34.010500.00 LẮP DỰNG CỘT BÊ TÔNG ĐÔI LOẠI 7M - 8M
Đơn vị tính: 1 cột
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Cột có trang bị thu lôi
|
Cột không trang bị thu lôi
|
Lắp dựng bằng thủ công
|
Lắp dựng bằng cơ giới
|
Lắp dựng bằng thủ công
|
Lắp dựng bằng cơ giới
|
34.010500.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
- Cột bê tông 6m – 6,5m
|
cột
|
2
|
2
|
2
|
2
|
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
- Cọc L50 x 50 x 5 – 2500
|
cọc
|
1
|
1
|
|
|
|
- Thép Φ 4
|
kg
|
1,9
|
1,9
|
|
|
|
- Côliê
|
bộ
|
3
|
3
|
3
|
3
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,5/7
|
công
|
7,81
|
2,94
|
7,57
|
3,70
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
- Cẩu 5 tấn
|
ca
|
|
0,14
|
|
0,14
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
34.010600.00 LẮP DỰNG CỘT SẮT ĐÔI LOẠI 6 M - 10 M
Đơn vị tính: 1 cột
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Lắp dựng bằng thủ công
|
Lắp dựng bằng cơ giới
|
34.010600.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
- Blốc cột
|
cái
|
1
|
1
|
|
- Cột sắt L100 x 100 x 10 – 6000
|
cột
|
2
|
2
|
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
- Xi măng PC30
|
kg
|
1,813
|
1,813
|
|
- Cát vàng
|
m3
|
0,01
|
0,01
|
|
- Sơn mầu các loại
|
kg
|
0,86
|
0,86
|
|
- Coliê
|
bộ
|
3
|
3
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,5/7
|
công
|
4,24
|
1,7
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
- Cẩu 5 tấn
|
ca
|
|
0,14
|
|
|
|
1
|
2
|
34.020000.00 LẮP DỰNG CHÂN CHỐNG LOẠI 5,6M ĐẾN 10M
+ Thành phần công việc:
-
Đo đạc, xác định vị trí, chuẩn bị mặt bằng.
-
Vệ sinh làm sạch chân chống và sơn.
-
Vận chuyển chân chống, blốc đến vị trí lắp dựng trong phạm vi 30m.
-
Dựng cột, chèn cát khô, trát vữa trên mặt blốc, lắp thu lôi (nếu có).
-
Hoàn chỉnh, thu dọn công trình.
Đơn vị tính: 1 bộ chân chống
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Loại cột
|
Cột sắt
|
Cột bê tông
|
34.020000.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
- Blốc chân chống (300 x 300 x 1000)
|
cái
|
1
|
1
|
|
- Chân chống sắt L100 x 100 x (5,6-10m)
|
cột
|
1
|
1
|
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
- Xi măng PC30
|
kg
|
1,33
|
1,33
|
|
- Cát vàng
|
m3
|
0,008
|
0,008
|
|
- Bu lông M 14 x 45
|
bộ
|
2
|
|
|
- Bu lông M 14 x 160
|
bộ
|
|
2
|
|
- Sơn mầu các loại
|
kg
|
0,403
|
0,403
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
- Công nhân 4,0/7
|
công
|
2,27
|
2,27
|
|
|
|
1
|
2
|
34.030000.00 LÀM DÂY CO
+ Thành phần công việc:
-
Đo đạc, xác định vị trí, chuẩn bị mặt bằng thi công, vận chuyển blốc dây co từ bãi tập kết đến vị trí thi công trong phạm vi 30m, quấn bao tải tẩm hắc ín, đào lỗ chôn chân dây co cho các loại cột ở các vị trí như cột đầu đường, cột cuối đường, cột góc.
-
Hoàn chỉnh, thu dọn công trình
34.030100.00 LÀM DÂY CO CHO CỘT SẮT
Đơn vị tính: 1 bộ dây co
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Dây co cho cột đầu, cuối và góc
|
Dây co cho cột trung gian
|
3 x 4
|
5 x 4
|
7 x 4
|
3 x 4
|
5 x 4
|
7 x 4
|
34.030100.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Blốc dây co (300 x 300 x 250)
|
cái
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
- Chân dây co (5x 4)
|
cái
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
- Chân dây co (7x 4)
|
cái
|
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
|
- Thân dây co
|
cái
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Then hãm co
|
cái
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
- Tai co
|
bộ
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
- Đệm co
|
cái
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
|
- Bu lông M 14 x 60
|
bộ
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
- Thép Φ 3
|
kg
|
0,34
|
0,62
|
1,00
|
0,34
|
0,62
|
1,00
|
|
- Tăng đơ loại trung
|
cái
|
|
|
|
1
|
1
|
1
|
|
- Thép Φ 4
|
kg
|
|
|
|
0,28
|
0,28
|
0,28
|
|
- Bao tải
|
kg
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
- Hắc ín
|
kg
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 4,0/7
|
công
|
1,54
|
1,69
|
1,85
|
1,54
|
1,69
|
1,85
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
Ghi chú: - Bảng định mức cho cột sắt đơn
-
Đối với cột sắt đôi, bảng định mức được tính như cột sắt đơn, chỉ thay vật liệu phụ “tai co” bằng “côliê”
34.030200.00 LÀM DÂY CO CHO CỘT BÊ TÔNG
Đơn vị tính: 1 bộ dây co
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Dây co cho cột đầu, cuối và góc
|
Dây co cho cột trung gian
|
3 x 4
|
5 x 4
|
7 x 4
|
3 x 4
|
5 x 4
|
7 x 4
|
34.030100.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Blốc dây co (300 x 300 x 250)
|
cái
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
- Chân dây co (5x 4)
|
cái
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
- Chân dây co (7x 4)
|
cái
|
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
|
- Thân dây co
|
cái
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Then hãm co
|
cái
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
- Tai co
|
bộ
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
- Đệm co
|
cái
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
|
- Bu lông M 14 x 60
|
bộ
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
- Thép Φ 3
|
kg
|
0,34
|
0,62
|
1,00
|
0,34
|
0,62
|
1,00
|
|
- Tăng đơ loại trung
|
cái
|
|
|
|
1
|
1
|
1
|
|
- Thép Φ 4
|
kg
|
|
|
|
0,28
|
0,28
|
0,28
|
|
- Bao tải
|
kg
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
- Hắc ín
|
kg
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 4,0/7
|
công
|
1,54
|
1,69
|
1,85
|
1,54
|
1,69
|
1,85
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |