Đơn giá Thí nghiệm vật liệu, cấu kiện và kết cấu xây dựng


DA.13000 THÍ NGHIỆM GẠCH MEN, SỨ VỆ SINH



tải về 1.31 Mb.
trang9/16
Chuyển đổi dữ liệu31.07.2016
Kích1.31 Mb.
#11243
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   16

DA.13000 THÍ NGHIỆM GẠCH MEN, SỨ VỆ SINH



Thành phần công việc: Nhận nhiệm vụ, chuẩn bị dụng cụ và thiết bị thí nghiệm, tiến hành thí nghiệm theo quy trình tính toán xử lý số liệu và in ấn kết quả.

Đơn vị tính : đ/1 mẫu

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá




Chỉ tiêu thí nghiệm
















DA.13001

Độ hút nước

mẫu

5.765

196.057

12.136

213.957

DA.13002

Độ bền nhiệt

mẫu

10.292

302.997

20.895

334.185

DA.13003

Cường độ uốn

mẫu




249.527

3.094

252.621

DA.13004

Thử độ bóng bề mặt

mẫu

13.919

249.527

27.488

290.934

DA.13005

Thử độ bền rạn men ( Autoclave )

mẫu




1.497.164




1.497.164

DA.13006

Thử độ giãn nở nhiệt xương men (≤ 1500C)

mẫu

25.308

1.996.218

74.730

2.096.256

DA.13007

Thử độ cứng bề mặt

mẫu

1.083

338.644

2.226

341.952



DA.14000 THÍ NGHIỆM GẠCH XÂY ĐẤT SÉT NUNG


Thành phần công việc: Nhận nhiệm vụ, chuẩn bị mẫu, chuẩn bị dụng cụ và thiết bị thí nghiệm, tiến hành thí nghiệm theo quy trình tính toán xử lý số liệu và in ấn kết quả.

Đơn vị tính : đ/1 mẫu

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá




Chỉ tiêu thí nghiệm
















DA.14001

Cường độ chịu nén

mẫu

30.562

320.821

24.259

375.641

DA.14002

Cường độ chịu uốn

mẫu

10.562

285.174

19.656

315.392

DA.14003

Độ hút nước

mẫu

5.765

178.234

12.136

196.134

DA.14004

Khối lượng thể tích

mẫu

5.765

206.751

12.136

224.652

DA.14005

Khối lượng riêng

mẫu

16.027

204.969

23.842

244.838



DA.15000 THÍ NGHIỆM GẠCH LÁT XI MĂNG


Thành phần công việc: Nhận nhiệm vụ, chuẩn bị mẫu, chuẩn bị dụng cụ và thiết bị thí nghiệm, tiến hành thí nghiệm theo quy trình tính toán xử lý số liệu và in ấn kết quả. Đơn vị tính : đ/1 mẫu

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá




Chỉ tiêu thí nghiệm
















DA.15001

Lực uốn gãy toàn viên

mẫu




320.821

24.744

345.565

DA.15002

Lực xung kích

mẫu




89.117

1.031

90.148

DA.15003

Độ hút nước

mẫu

23.438

95.177

48.024

166.639

DA.15004

Độ mài mòn

mẫu

15.002

409.938

36.753

461.693





tải về 1.31 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương