Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
Chỉ tiêu thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
DA.12001
|
Tính toán liều lượng bê tông
|
mẫu
|
2.854
|
498.342
|
5.057
|
506.253
|
DA.12002
|
Thử độ cứng vebe của hỗn hợp bê tông
|
mẫu
|
1.721
|
399.244
|
1.691
|
402.655
|
DA.12003
|
Khối lượng thể tích của hỗn hợp bê tông
|
mẫu
|
889
|
399.244
|
3.569
|
403.702
|
DA.12004
|
Độ tách nước của hỗn hợp bê tông
|
mẫu
|
1.721
|
506.184
|
3.444
|
511.349
|
DA.12005
|
Hàm lượng bọt khí của hỗn hợp bê tông
|
mẫu
|
2.295
|
53.470
|
2.254
|
58.019
|
DA.12006
|
Khối lượng riêng của hỗn hợp bê tông
|
mẫu
|
50.421
|
92.682
|
73.394
|
216.497
|
DA.12007
|
Độ hút nước của bê tông
|
mẫu
|
29.399
|
53.827
|
61.454
|
144.680
|
DA.12008
|
Độ mài mòn của bê tông
|
mẫu
|
8.688
|
1.140.696
|
10.241
|
1.159.625
|
DA.12009
|
Khối lượng thể tích của bê tông
|
mẫu
|
26.121
|
60.599
|
49.514
|
136.234
|
DA.12010
|
Cường độ chịu nén của bê tông
|
mẫu
|
5.679
|
374.291
|
9.929
|
389.899
|
DA.12011
|
Cường độ chịu kéo khi uốn của bê tông
|
mẫu
|
4.094
|
463.408
|
6.895
|
474.397
|
DA.12012
|
Lực liên kết giữa bê tông và cốt thép
|
mẫu
|
15.269
|
506.184
|
33.236
|
554.689
|
DA.12013
|
Độ co ngót của bê tông
|
mẫu
|
82.578
|
784.229
|
71.641
|
938.447
|
DA.12014
|
Mô đun đàn hồi khi nén tĩnh của bê tông
|
mẫu
|
30.657
|
765.336
|
|
795.993
|
DA.12015
|
Độ chống thấm nước của bê tông
|
mẫu
|
29.399
|
107.653
|
59.701
|
196.753
|
DA.12016
|
Độ kéo dọc trục khi bửa của bê tông
|
mẫu
|
4.454
|
481.231
|
6.895
|
492.580
|
DA.12017
|
Độ không xuyên nước của bê tông
|
mẫu
|
10.751
|
588.171
|
153.770
|
752.693
|