Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
Chỉ tiêu thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
DA.11001
|
Độ lưu động của hỗn hợp vữa
|
mẫu
|
11.760
|
267.351
|
23.880
|
302.991
|
DA.11002
|
Xác định kích thước hạt cốt liệu lớn nhất
|
mẫu
|
7.830
|
202.117
|
15.910
|
225.858
|
DA.11003
|
Khối lượng thể tích của hỗn hợp vữa
|
mẫu
|
4.417
|
160.410
|
8.955
|
173.783
|
DA.11004
|
Xác định khả năng giữ độ lưu động của vữa tươi
|
mẫu
|
574
|
71.294
|
11.728
|
83.595
|
DA.11005
|
Độ hút nước của vữa
|
mẫu
|
11.760
|
89.117
|
23.880
|
124.757
|
DA.11006
|
Cường độ chịu nén của vữa
|
mẫu
|
927
|
392.114
|
1.860
|
394.901
|
DA.11007
|
Cường độ chịu uốn của vữa
|
mẫu
|
1.148
|
231.704
|
2.480
|
235.332
|
DA.11008
|
Độ bám dính của vữa vào nền trát
|
mẫu
|
9.692
|
552.525
|
2.475
|
564.691
|
DA.11009
|
Tính toán liều lượng vữa
|
mẫu
|
1.560
|
402.808
|
1.265
|
405.633
|
DA.11010
|
Khối lượng riêng
|
mẫu
|
17.294
|
160.410
|
35.820
|
213.525
|
DA.11011
|
Xác định khối lượng thể tích mẫu vữa
|
mẫu
|
4.330
|
142.587
|
10.745
|
157.663
|
DA.11012
|
Xác định hàm lượng ion clo hòa tan trong nước
|
mẫu
|
2.109
|
194.631
|
|
196.740
|