Đơn giá Thí nghiệm vật liệu, cấu kiện và kết cấu xây dựng


DA.04200 THÍ NGHIỆM ĐẦM NÉN TIÊU CHUẨN MẪU ĐÁ BASE VÀ SUBBASE ( THÍ NGHIỆM VỚI CỐI PROCTOR CẢI TIẾN )



tải về 1.31 Mb.
trang5/16
Chuyển đổi dữ liệu31.07.2016
Kích1.31 Mb.
#11243
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   16

DA.04200 THÍ NGHIỆM ĐẦM NÉN TIÊU CHUẨN MẪU ĐÁ BASE VÀ SUBBASE ( THÍ NGHIỆM VỚI CỐI PROCTOR CẢI TIẾN )



Thành phần công việc: Nhận mẫu, các yêu cầu thí nghiệm.Chuẩn bị máy, thiết bị vật tư. Mở mẫu, mô tả, phơi mẫu, làm thí nghiệm,kiểm tra, nghiệm thu, bàn giao tài liệu.

Đơn vị tính : đ/1 mẫu

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Chỉ tiêu thí nghiệm

 

 

 

 

 

DA.04201

Thí nghiệm đầm nén tiêu chuẩn mẫu đá BASE và SUBBASE

mẫu

76.765

516.878

14.956

608.599



DA.05100 THÍ NGHIỆM PHẢN ỨNG KIỀM CỦA CỐT LIỆU ĐÁ ,CÁT



Thành phần công việc: Nhận nhiệm vụ, chuẩn bị mẫu, chuẩn bị máy và thiết bị, dụng cụ thí nghiệm. Tiến hành thí nghiệm theo quy trình tính toán xử lý số liệu và in ấn kết quả.

Đơn vị tính : đ/1 mẫu

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Chỉ tiêu thí nghiệm

 

 

 

 

 

DA.05101

Xác định phản ứng kiềm của cốt liệu đá, cát bằng phương pháp hoá học

mẫu

115.487

730.758

151.467

997.712



DA.05200 THÍ NGHIỆM PHẢN ỨNG ALKALI CỦA CỐT LIỆU ĐÁ, CÁT BẰNG PHƯƠNG PHÁP THANH VỮA



Thành phần công việc: Nhận nhiệm vụ, chuẩn bị mẫu, chuẩn bị máy và thiết bị, dụng cụ thí nghiệm. Tiến hành thí nghiệm theo quy trình tính toán xử lý số liệu và in ấn kết quả.

Đơn vị tính : đ/1 mẫu

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá




Chỉ tiêu thí nghiệm
















DA.05201

Xác định phản ứng ALKALI của cốt liệu bằng phương pháp thanh vữa


mẫu

719.771

2.452.496

1.216.246

4.388.513

DA.06000 THÍ NGHIỆM VÔI XÂY DỰNG



Thành phần công việc: Nhận nhiệm vụ, chuẩn bị mẫu, chuẩn bị máy và thiết bị, dụng cụ thí nghiệm. Tiến hành thí nghiệm theo quy trình tính toán xử lý số liệu và in ấn kết quả.

Đơn vị tính : đ/1 mẫu

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá




Chỉ tiêu thí nghiệm
















DA.06001

Lượng nước cần thiết để tôi vôi

mẫu

5.857

178.234

11.940

196.031

DA.06002

Lượng vôi nhuyễn khi tôi 1 kg vôi sống

mẫu

5.857

206.751

11.940

224.548

DA.06003

Khối lượng riêng của vôi đã tôi

mẫu

16.348

204.969

23.880

245.197

DA.06004

Khối lượng hạt không tôi được

mẫu

24.659

231.704

8.657

265.020

DA.06005

Độ nghiền mịn

mẫu

4.176

175.026

8.545

187.747

DA.06006

Độ ẩm của vôi Hydrat

mẫu

11.529

89.117

23.412

124.058

DA.06007

Độ hút vôi

mẫu

12.718

712.935

9.711

735.365





tải về 1.31 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương