CHƯƠNG I THÍ NGHIỆM VẬT LIỆU XÂY DỰNG
trang 2/16 Chuyển đổi dữ liệu 31.07.2016 Kích 1.31 Mb. #11243
CHƯƠNG I THÍ NGHIỆM VẬT LIỆU XÂY DỰNG
DA.01000 THÍ NGHIỆM XI MĂNG
Thành phần công việc: Nhận nhiệm vụ, chuẩn bị mẫu, chuẩn bị dụng cụ và thiết bị thí nghiệm, tiến hành thí nghiệm theo quy trình, tính toán xử lý số liệu và in ấn kết quả.
Đơn vị tính : đ/1 mẫu
Mã hiệu
Danh mục đơn giá
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Đơn giá
Chỉ tiêu thí nghiệm
DA.01001
Tỷ diện của xi măng
mẫu
3.779
144.369
12.841
160.990
DA.01002
Ổn định thể tích
mẫu
59
341.852
423
342.334
DA.01003
Thời gian đông kết
mẫu
408.868
226
409.094
DA.01004
Cường độ theo phương pháp nhanh
mẫu
1.479
453.070
728
455.277
DA.01005
Cường độ theo phương pháp chuẩn
mẫu
89.455
712.935
8.373
810.763
DA.01006
Khối lượng riêng
mẫu
10.252
96.246
10.007
116.506
DA.01007
Độ mịn
mẫu
4.288
116.565
9.198
130.051
DA.01008
Hàm lượng mất khi nung
mẫu
22.540
89.117
66.427
178.085
DA.01009
Hàm lượng Si02
mẫu
79.392
469.824
93.106
642.322
DA.01010
Hàm lượng Si02 và cặn không tan
mẫu
63.917
304.067
63.213
431.198
DA.01011
Hàm lượng Si02 hòa tan
mẫu
25.084
172.174
35.824
233.082
DA.01012
Hàm lượng cặn không tan
mẫu
19.985
313.691
21.167
354.844
DA.01013
Hàm lượng ô xít Fe2 O3
mẫu
9.462
124.764
842
135.068
DA.01014
Hàm lượng nhôm ô xít Al2 O3
mẫu
29.688
137.240
1.390
168.318
DA.01015
Hàm lượng CaO
mẫu
9.566
166.827
2.190
178.583
DA.01016
Hàm lượng MgO
mẫu
20.214
168.609
1.769
190.592
DA.01017
Hàm lượng S03
mẫu
24.286
302.997
17.884
345.167
DA.01018
Hàm lượng Cl-
mẫu
2.151
194.631
0
196.782
DA.01019
Hàm lượng K2 O và Na2 O
mẫu
30.104
313.620
20.626
364.351
DA.01020
Hàm lượng TiO2
mẫu
6.628
174.241
5.043
185.912
DA.01021
Hàm lượng CaO tự do
mẫu
174.973
174.241
3.937
353.151
Chia sẻ với bạn bè của bạn: