Đơn giá Thí nghiệm vật liệu, cấu kiện và kết cấu xây dựng



tải về 1.31 Mb.
trang16/16
Chuyển đổi dữ liệu31.07.2016
Kích1.31 Mb.
#11243
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16


BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ





STT

LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ

Giá máy (đồng/giờ)
(CGM)


 

Cần trục ô tô - sức nâng




1

1 T

181.462

2

3 T

204.113

3

4 T

216.693

4

5 T

236.893

 

Máy kiểm tra mối hàn ống




5

Máy hút chân không thử đường hàn

202.492

6

Máy siêu âm k.tra mối hàn đường ống

127.680

7

Vi áp kế đo áp lực đường ống

386

 

Máy - thiết bị khoan và thăm dò khảo sát




8

Bộ dụng cụ đo độ xuyên động hình côn DCP

164

9

Máy xuyên tĩnh Gouda

115.937

10

Thiết bị đo ngẫu lực

43.931

11

Bộ dụng cụ thí nghiệm SPT

1.423

12

Xe chuyên dùng (Pajero)

203.022

 

Máy, thiết bị quang học




11

Ống nhòm

134

12

Kính hiển vi

931

13

Kính hiển vi
điện tử quét

324.906

14

Máy ảnh

885

 

Máy, thiết bị kiểm tra nền, mặt đường bộ




15

Cần Belkenman

2.540

16

Thiết bị đếm phóng xạ

16.832

17

TRL Profile Beam

46.211

18

Máy FWD

232.971

19

Thiết bị đo phản ứng Romdas

11.362



Thiết bị kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi



20

Thiết bị PIT (đo biến dạng nhỏ)

41.391

21

Thiết bị PDA (đo biến dạng lớn)

155.600

22

Thiết bị siêu âm

67.278

 

Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm :




21

Cân điện tử

860

22

Cân phân tích

1.325

23

Cân bàn

501

24

Cân thủy tĩnh

585

25

Lò nung

3.836

26

Tủ sấy

2.927

27

Tủ hút độc

1.854

28

Tủ lạnh

1.154

29

Máy hút chân không

593

30

Máy hút ẩm OASIS America

1.198

31

Bếp điện

802

32

Bếp cát

883

33

Máy chưng cất nước

1.377

34

Máy trộn đất

1.449

35

Máy trộn xm, dung tích 5 lít

2.262

36

Máy trộn dung dịch lỏng (máy đo độ rung vữa)

1.924

37

Máy đầm tiêu chuẩn (đầm rung)

1.484

38

Máy cắt đất

292

39

Máy cắt mẫu lớn (30x30)cm

2.584

40

Máy cắt ứng biến

17.428

41

Máy nén 3 trục

81.155

42

Máy ép Litvinốp

2.320

43

Kích tháo mẫu

829

44

Máy ép mẫu đá, bê tông

19.035

45

Máy cắt mẫu vật liệu(bê tông, gạch, đá)

9.393

46

Máy khoan mẫu đá

8.465

47

Máy mài thử độ mài mòn

2.499

48

Máy nén 1 trục

2.123

49

Máy nén Marshall

28.141

50

Máy CBR

9.261

51

Máy thí nghiệm thủy lực quay tay

949

52

Máy nén 4t quay tay

884

53

Máy nén thủy lực 10T

2.431

54

Máy nén thủy lực 50T

4.043

55

Máy nén thủy lực 125T

5.408

56

Máy kéo nén thủy lực 100T

5.915

57

Máy kéo nén uốn thủy lực 25T

3.276

58

Máy kéo nén uốn thủy lực 100T

25.655

59

Máy gia tải 20T

4.225

60

Máy Casagrăng (làm T.nghiệm chảy)

715

61

Máy xác định hệ số thấm

9.331

62

Máy đo PH

1.053

63

Máy đo âm thanh

949

64

Máy đo chiều dày màng sơn

11.633

65

Máy đo điện thế thí nghiệm ăn mòn cốt thép trong BT

9.974

66

Máy đo vết nứt

1.846

67

Máy đo tốc độ ăn mòn cốt thép trong bê tông

14.247

68

Máy đo độ thấmcủa ion Clo

20.398

69

Dụng cụ đo độ cháy của than

1.365

70

Máy đo gia tốc

10.618

71

Máy ghi nhiệt ổn định

1.911

72

Máy đo chuyển vị

6.559

73

Máy xác định mô đun

3.464

74

Máy so màu ngọn lửa

4.618

75

Máy so màu quang điện

11.583

76

Máy đo độ dãn dài bitum

6.757

77

Máy chiết nhựa (xốc lét)

1.001

78

Bộ thí nghiệm độ co ngót, trương nở

1.651

79

Thiết bị thử tỷ diện

1.794

80

Bàn dằn

3.042

81

Bàn rung

1.105

82

Máy khuấy bằng từ

1.729

83

Máy khuấy cầm tay NAG-2

1.027

84

Máy nghiền bi sứ LE1

949

85

Máy phân tích hạt Lazer

8.935

86

Máy phân tích vi nhiệt

7.240

87

Tenxômét

897

88

Máy đo độ giãn nỡ bê tông

9.009

89

Máy đo hệ số dẫn nhiệt

845

90

Máy nhiễu xạ Rơnghen (phân tích thành phần hóa lý của vật liệu)

238.500

91

Cần ép mẫu thử gạch

505

92

Côn thử độ sụt

354

93

Dụng cụ xác định độ chịu lực va đập xung kích gạch lát xi măng (viên bi sắt)

505

94

Dụng cụ xác định giới hạn bền liên kết

354

95

Chén bạch kim

2.544

96

Kẹp niken

943

97

Máy siêu âm đo chiều dày kim loại

4.682

98

Máy dò vị trí cốt thép

7.240

99

Máy siêu âmkiểm tra chất lượng mối hàn

16.319

100

Máy siêu âm kiểm tra cường độ bê tông của cấu kiện BT, BTCT
tại hiện trường

6.930

101

Súng bi

975




Máy tính chuyên dùng




102

Máy scanner (khổ A0)

22.921

103

Máy vẽ plotter

13.204

104

Máy vi tính

1.637

105

Máy tính xách tay

2.628


MỤC LỤC

THUYẾT MINH VÀ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG 2

CHƯƠNG I 5

THÍ NGHIỆM VẬT LIỆU XÂY DỰNG 5

DA.01000 THÍ NGHIỆM XI MĂNG 5

DA.02000 THÍ NGHIỆM THẠCH CAO 6

DA.03000 THÍ NGHIỆM CÁT 6

DA.04100 THÍ NGHIỆM ĐÁ DĂM, SỎI 7

DA.04200 THÍ NGHIỆM ĐẦM NÉN TIÊU CHUẨN MẪU ĐÁ BASE VÀ SUBBASE ( THÍ NGHIỆM VỚI CỐI PROCTOR CẢI TIẾN ) 8

DA.05100 THÍ NGHIỆM PHẢN ỨNG KIỀM CỦA CỐT LIỆU ĐÁ ,CÁT 8

DA.05200 THÍ NGHIỆM PHẢN ỨNG ALKALI CỦA CỐT LIỆU ĐÁ, CÁT BẰNG PHƯƠNG PHÁP THANH VỮA 9

DA.06000 THÍ NGHIỆM VÔI XÂY DỰNG 9

DA.07000 THIẾT KẾ MÁC BÊ TÔNG 9

DA.08000 THIẾT KẾ MÁC VỮA 10

DA.10000 ÉP MẪU BÊ TÔNG, MẪU VỮA 10

UỐN MẪU BÊ TÔNG 11

ÉP MẪU VỮA 11

DA.11000 THÍ NGHIỆM VỮA XÂY DỰNG 11

DA.12000 THỬ BÊ TÔNG NẶNG 12

DA.13000 THÍ NGHIỆM GẠCH MEN, SỨ VỆ SINH 13

DA.14000 THÍ NGHIỆM GẠCH XÂY ĐẤT SÉT NUNG 13

DA.15000 THÍ NGHIỆM GẠCH LÁT XI MĂNG 13

DA.16000 THÍ NGHIỆM GẠCH CHỊU LỬA 14

DA.17000 THÍ NGHIỆM NGÓI SÉT NUNG 15

DA.18000 THÍ NGHIỆM NGÓI XI MĂNG CÁT 15

DA.19000 THÍ NGHIỆM GẠCH GỐM ỐP LÁT 15

DA.20000 THÍ NGHIỆM CƠ LÝ GỖ 16

DA.21100 THÍ NGHIỆM CƠ LÝ ĐẤT TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM 17

DA.21200 THÍ NGHIỆM ĐỘ CO NGÓT VÀ TRƯƠNG NỞ CỦA MẪU ĐẤT 17

DA.21300 THÍ NGHIỆM XÁC ĐỊNH HỆ SỐ THẤM CỦA MẪU ĐẤT; THÍ NGHIỆM NÉN SẬP MẪU ĐẤT 18

DA.22000 THÍ NGHIỆM NGÓI FIBRO XI MĂNG; XI CA DAY 18

DA.23000 THÍ NGHIỆM PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HOÁ HỌC VẬT LIỆU : CÁT, ĐÁ, XI MĂNG, GẠCH 19

DA.24000 THÍ NGHIỆM XÁC ĐỊNH CẤU TRÚC VẬT LIỆU BẰNG KÍNH HIỂN VI ĐIỆN TỬ QUÉT 19

DA.25000 THÍ NGHIỆM PHÂN TÍCH KHOÁNG TRÊN MÁY VI NHIỆT 20

DA.26000 THÍ NGHIỆM PHÂN TÍCH NƯỚC 20

DA.27000 PHÂN TÍCH VẬT LIỆU BI TUM 21

DA.28000 THÍ NGHIỆM BÊ TÔNG NHỰA 22

DA.29000 THÍ NGHIỆM CƠ LÝ BỘT KHOÁNG TRONG BÊ TÔNG NHỰA 22

DA.30000 THÍ NGHIỆM TÍNH NĂNG CƠ LÝ CỦA MÀNG SƠN 23

DA.31000 THÍ NGHIỆM CHIỀU DÀY MÀNG SƠN TRÊN NỀN BÊ TÔNG, GỖ, THÉP, TÔN 24

DA.32000 THÍ NGHIỆM PHÂN TÍCH THAN 24

DA.33000 THÍ NGHIỆM HỆ SỐ DẪN NHIỆT, CÁCH ÂM CỦA VẬT LIỆU XÂY DỰNG 24

DA.34000 THÍ NGHIỆM KÉO THÉP TRÒN, THÉP DẸT, CƯỜNG ĐỘ, ĐỘ DÃN DÀI 25

DA.35000 THÍ NGHIỆM KÉO MỐI HÀN THÉP TRÒN, MỐI HÀN THÉP DẸT, ĐỘ BỀN MỐI HÀN 25

DA.36000 THÍ NGHIỆM UỐN THÉP THÉP TRÒN, THÉP DẸT, MỐI HÀN THÉP TRÒN, MỐI HÀN THÉP DẸT, GÓC UỐN 26

DA.37000 THÍ NGHIỆM NÉN THÉP ỐNG CÓ MỐI HÀN ĐỘ BỀN UỐN 27

DA.38000 THÍ NGHIỆM KÉO THÉP ỐNG NGUYÊN VÀ THÉP ỐNG CÓ MỐI HÀN 27

DA.39000 THÍ NGHIỆM MÔ ĐUN ĐÀN HỒI THÉP TRÒN, DẸT 28

DA.40000 THÍ NGHIỆM BU LÔNG 28

CHƯƠNG II 29

THÍ NGHIỆM CẤU KIỆN VÀ KẾT CẤU XÂY DỰNG 29

DB.01000 KIỂM TRA MỐI HÀN BẰNG SÓNG SIÊU ÂM 29

DB.02000 PHÂN TÍCH CHẤT LƯỢNG KIM LOẠI BẰNG QUANG PHỔ 29

DB.03000 SIÊU ÂM CHIỀU DẦY KIM LOẠI 29

DB.04000 THÍ NGHIỆM ĐO TỐC ĐỘ ĂN MÒN CỦA CỐT THÉP TRONG BÊ TÔNG BẰNG MÁY ĐO ĐIỆN HÓA 29

DB.05000 THÍ NGHIỆM PANEN HỘP TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM 30

DB.06000 KIỂM TRA CƯỜNG ĐỘ BÊ TÔNG CỦA CẤU KIỆN BÊ TÔNG VÀ BÊ TÔNG CỐT THÉP TẠI HIỆN TRƯỜNG 30

DB.07000 KIỂM TRA CHIỀU DÀY LỚP BÊ TÔNG BẢO VỆ VÀ ĐƯỜNG KÍNH CỐT THÉP 31

DB.08100 THÍ NGHIỆM MỨC ĐỘ THẤM ION CL VÀO TRONG BÊ TÔNG 31

DB.08200 XÁC ĐỊNH HỆ SỐ KHUẾCH TÁN CỦA ION CL TRONG BÊ TÔNG 32

DB.09000 THÍ NGHIỆM KHẢ NĂNG CHỐNG ĂN MÒN CỦA BÊ TÔNG CỐT THÉP BẰNG PHƯƠNG PHÁP GIA TỐC 32

DB.11000 ĐO E ĐỘNG VÀ CHẬU VÕNG BẰNG THIẾT BỊ FWD 33

DB.12000 ĐỊNH CHUẨN THIẾT LẬP PHƯƠNG TRÌNH TƯƠNG QUAN THỰC NGHIỆM GIỮA IRI VÀ ĐỘ ĐO XÓC CỘNG DỒN 33

DB.13000 ĐO EIRI BẰNG THIẾT BỊ PHẢN ỨNG ( ROMDAS ) 33

DB.14000 THÍ NGHIỆM BẰNG CHÙY XUYÊN ĐỘNG DCP 34

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU 34

BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ 38






___________________________________________________________________________________________________




tải về 1.31 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương