Xe hai bánh gắn máy mớI (100%)
tải về
0.54 Mb.
trang
1/4
Chuyển đổi dữ liệu
18.08.2016
Kích
0.54 Mb.
#22112
1
2
3
4
Điều hướng trang này:
2. XE MÁY NHÃN HIỆU YAMAHA
BIỂU 2
XE HAI BÁNH GẮN MÁY MỚI (100%)
Liên doanh, nhập khẩu, sản xuất lắp ráp tại Việt Nam
( Kèm theo Quyết định số /QĐ-UBND ngày /6/2012 của Chủ tịch UBND tỉnh )
I. Loại giá 10 triệu đồng trở lên:
Đơn vị tính: 1.000đ
TT
1. XE MÁY NHÃN HIỆU HONDA
Giá tính LPTB
AirBlade KVG (C) Liên doanh
33.000
AirBlade REPSOL - KVG (C) Liên doanh
33.000
AirBlade FI (Liên doanh)
37.000
JF 27 AirBlade FI ( Đen bạc - trắng bạc đen - Đỏ bạc đen)
37.000
JF 27 AirBlade FI (Trắng Đỏ Đen - Đen Đỏ )
38.000
JF 27 AirBlade FI. (Vàng Bạc Đen - Xám Bạc Đen )
39.000
AirBlade F1 - REPSOL Liên doanh
39.000
AirBlade FI màu cam đen (ThaiLan)
57.000
AirBlade FI màu Trắng (ThaiLan)
59.000
AirBlade FI màu Đỏ (ThaiLan)
50.000
AirBlade FI màu Đen (ThaiLan)
58.500
AirBlade i NC110AP, dung tích 108 cm
3
Thái Lan sx năm 2011
42.000
Click Exceed KVBN ( Liên doanh)
27.000
Click Exceed KVBG ( Liên doanh)
27.000
Click Exceed KVBN - PLAY ( Liên doanh )
28.000
Click Exceed JF18
- Click
26.000
Click Exceed JF18
- Click Play
26.500
Super Dream C100 - HT
18.000
Super Dream C100 - STD
17.000
Honda HA 08
Super Dream
17.000
Honda SPACY - 102 cc
37.000
Honda SPACY - GCCN - 102 cc
38.000
Honda Dream I ( Việt Nam )
18.000
Honda Dream II ( Việt Nam )
25.000
Honda Dream MP + MS + Exees + Damsel
20.000
Honda SH – 125 JF 29
109.900
Honda SH – 150 i
142.000
Honda SH Spon – 150i
134.000
Honda JF 29 - SH - 125
100.000
Honda KF 11 SH - 150 ( Liên doanh )
133.900
Honda 125 - 7C ( Trung quốc )
16.500
Honda TODAY - 50cc ( Trung quốc )
14.000
Honda CG125- 49 ( Trung quốc )
16.100
Honda STORM SDH - 125 - 46cc (Trung Quốc)
13.700
Honda SDH - 125 - A ( Trung quốc)
13.700
Honda V - MEN ( Trung quốc )
15.909
Honda SCR 110 ( WH 110T ) (Trung Quốc)
30.000
Future Neo KVLS + KTMT + KVLN
24.000
Future Neo KVLS (D)
23.500
Future
Neo GT KVLS
25.500
Future
Neo FI KVLH
27.000
Future Neo FI KVLH @
28.000
Future Neo JC 35
24.000
Future Neo JC 35 - 64
24.000
Future Neo JC 35 (C)
26.000
Future Neo JC 35 (D)
23.000
Future Neo JC 35 FI
29.000
Future Neo JC 35 FI (C)
30.000
Future X FI JC 35
29.000
Future X FI (C) JC 35
30.000
Future X JC 35
23.500
Future X ( D ) JC 35
22.500
Future JC 53 (05 màu)
24.500
Future X FI JC 53 ( 05 màu)
29.000
Future X FI JC 53 ( C ) ( 05 màu)
30.000
LEAD JF 240
34.500
LEAD JF 240 – ST
36.500
LEAD JF 240 - SC
36.000
LEAD JF 240 (Trắng đen + Bạc đen + Đỏ đen + Vàng đen Nâu đen)
35.550
PCX JF 30
58.990
VISION JF 33
28.500
Wave
HC 120
15.750
Wave RS KVRP
16.000
Wave 100 S
18.000
Wave RSX KVRV
17.000
Wave RSX KVRV (C)
18.500
Wave RSV + RSV (KVRP + KVRV)
19.000
Wave S KWY (D)
16.000
Wave S KWY
17.000
Wave RS KWY
17.000
Wave RS KWY (C)
19.000
Wave RS JC 430
16.990
Wave S JC 431
16.990
Wave S JC 431 ( D )
16.990
Wave RSX JC 432
18.790
Wave RSX JC 432 ( C )
20.290
Wave RS JC 520
17.990
Wave RS JC 520 (C)
19.490
Wave S JC 521 ( D ) ( phanh cơ)
16.790
Wave S JC 521 ( phanh đĩa)
18.000
Wave S JC 521 Ltd ( D ) ( phanh cơ)
17.000
Wave S JC 521 Ltd ( phanh đĩa)
18.000
Wave RSX JA 08 FI AT
30.000
Wave RSX JA 08 FI AT ( C )
31.000
2. XE MÁY NHÃN HIỆU YAMAHA
( Liên Doanh ):
Jupiter - 5B 91
21.000
Jupiter - 5B 92
22.500
Jupiter - 5B 93
25.000
Jupiter - 5B 94
22.600
Jupiter - 5B 95
23.900
Jupiter - 5B 96
25.000
Jupiter RC - 31 C3
25.300
Jupiter - 2S 11
20.600
Jupiter - 2S 01
21.600
Jupiter - 4B 21
23.000
Jupiter - 31C1 Vành Tăm Phanh cơ
24.800
Jupiter MX 5B 94 (phanh cơ)
22.600
Jupiter MX 5B 95 (phanh đĩa)
23.900
Jupiter RC 31 C3
26.600
Jupiter -31C5
27.100
Jupiter GRAVITA - 31C 2
24.400
Gravita - 31C1 Vành tăm (phanh cơ)
21.200
Gravita - 31C1 Vành tăm (phanh đĩa)
22.600
Lexam Vành đúcTăm P.đĩa 15 C1
24.000
Lexam Vành đúc P.đĩa 15 C2
25.500
Mio UL Timo 23B1
19.000,
Mio UL Timo 23B3
21.000,
Mio UL Timo 23B2
20.000,
Mio UL Timo 4P84
18.000,
Mio UL Timo 4P82 + 4P 83
20.000,
Mio Classico 4D12
20.500,
Mio Classico 23C1
21.500,
Mio Amore 5WPE
16.500
Mio Amore 5WP9
17.000
Mio Amore 5W 5
17.000
Mio Amore 5WPA + 5WP6
16.000
Sirius - 5C 64 ( F )
18.800
Sirius - 5C 64 ( G )
20.300
Sirius - 5C 63 ( E ) vành tăm (phanh cơ)
17.400
Sirius - 5C 64 ( D ) vành tăm
18.000
Sirius – 5 C 6 E . ký hiệu 5C63 (phanh cơ)
17.500
Sirius – 5 C 6 D . ký hiệu 5C64 (phanh đĩa)
18.000
Sirius – 5 C 6 F . ký hiệu 5C64 (đĩa đúc)
20.000
Sirius – 5 C 6 G. ký hiệu 5C64 (đĩa đúc)
20.300
LUVIAS – 44S 1
25.400
CUXI – 1DW1
31.700
YAMAHA ( Xe nam )
50.000
YAMAHA ( Xe nữ )
45.000
YAMAHA NOZZA
32.700
Каталог:
ubnd
->
system
->
files
files -> Vnc center PhÇn cøng m¸y tÝnh
files -> Ủy ban nhân dân tỉnh lạng sơn cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
files -> I. MỤc tiêU, nhiệm vụ ĐẾn năM 2020
files -> Đơn giá Thí nghiệm vật liệu, cấu kiện và kết cấu xây dựng
files -> UỶ ban nhân dân tỉnh lạng sơn số: 1781 /QĐ-ubnd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
files -> TỈnh lạng sơn số: 1537/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
files -> ĐIỀu khiển chuột trong chế ĐỘ ĐỒ hoạ 256 MÀU
files -> Phụ lục: Bảng giá và tỷ lệ phần trăm (%) chất lượng còn lại xe
files -> Về vệ sinh an toàn thực phẩm tỉnh Lạng Sơn chủ TỊch uỷ ban nhân dân tỉNH
tải về
0.54 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
2
3
4
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu