Đơn giá Thí nghiệm vật liệu, cấu kiện và kết cấu xây dựng


DA.04100 THÍ NGHIỆM ĐÁ DĂM, SỎI



tải về 1.31 Mb.
trang4/16
Chuyển đổi dữ liệu31.07.2016
Kích1.31 Mb.
#11243
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   16

DA.04100 THÍ NGHIỆM ĐÁ DĂM, SỎI



Thành phần công việc: Nhận nhiệm vụ, chuẩn bị mẫu, chuẩn bị dụng cụ và thiết bị thí nghiệm, tiến hành thí nghiệm theo quy trình tính toán xử lý số liệu và in ấn kết quả.

Đơn vị tính : đ/1 mẫu

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá




Chỉ tiêu thí nghiệm
















DA.04101

Khối lượng riêng của đá nguyên khai, đá dăm ( sỏi )

mẫu

28.664

135.458

49.391

213.513

DA.04102

Khối lượng thể tích của đá nguyên khai, đá dăm ( sỏi )

mẫu

25.364

89.117

49.544

164.025

DA.04103

Khối lượng thể tích của đá dăm bằng phương pháp đơn giản

mẫu

25.364

89.117

49.391

163.872

DA.04104

Khối lượng thể tích xốp của đá dăm ( sỏi )

mẫu

25.364

53.470

51.596

130.431

DA.04105

Thành phần hạt của đá dăm ( sỏi )

mẫu

38.046

231.704

73.973

343.724

DA.04106

Hàm lượng bụi bùn sét bẩn trong đá dăm ( sỏi )

mẫu

35.279

181.798

73.973

291.051

DA.04107

Hàm lượng thoi dẹt trong đá dăm ( sỏi )

mẫu




210.316

226

210.541

DA.04108

Hàm lượng hạt mềm yếu và hạt bị phong hóa trong đá dăm ( sỏi )

mẫu

35.279

338.644

73.973

447.897

DA.04109

Độ ẩm của đá dăm ( sỏi )

mẫu

35.279

49.905

49.391

134.576

DA.04110

Độ hút nước của đá nguyên khai, đá dăm ( sỏi )

mẫu

23.520

80.205

47.980

151.704

DA.04111

Độ hút nước của đá nguyên khai, đá dăm ( sỏi ) bằng phương pháp nhanh

mẫu

23.520

74.858

47.980

146.357

DA.04112

Cường độ nén của đá nguyên khai

mẫu

6.023

445.584

58.183

509.791

DA.04113

Độ nén dập của đá dăm ( sỏi ) trong xi lanh

mẫu

35.279

174.669

73.703

283.651

DA.04114

Hệ số hóa mềm của đá nguyên khai ( cho 1 lần khô hoặc ướt )

mẫu

41.303

766.405

129.824

937.532

DA.04115

Độ mài mòn của đá dăm, sỏi

mẫu

45.074

748.582

93.843

887.499

DA.04116

Hàm lượng tạp chất hữu cơ trong sỏi

mẫu




231.704

473

232.177

DA.04117

Độ rỗng của đá nguyên khai ( cho 1 lần làm KLR hoặc KLTT)

mẫu

17.640

178.234

36.874

232.747

DA.04118

Độ rỗng giữa các hạt đá ( cho 1 lần làm KLR hoặc KLTT)

mẫu

17.640

231.704

35.970

285.313

DA.04119

Hàm lượng Ô xít Silic vô định hình

mẫu

71.937

516.878

99.927

688.742



Ghi chú: Công tác thí ngiệm độ nén dập của đá dăm, sỏi trong xi lanh chưa bao gồm công tác thí nghiệm thành phần hạt.



tải về 1.31 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương