TCVN 7046 : 2002 Thịt tươi - Qui định kỹ thuật.
TCVN 7047 : 2002 Thịt lạnh đông - Qui định kỹ thuật.
ISO 13493:1998 Meat and meat products – Detection of chloramphenicol content
– Method using liquid chromatography (Thịt và sản phẩm thịt – Phát hiện hàm
lượng cloramphenicol – Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng).
AOAC 945.58 Cadmium in food - Dithizone method (cadimi trong thực phẩm –
Phương pháp dithizon)
AOAC 956.10 Diethylstilbestrol in feeds
- Spectrophotometric method
(Dietylstylbestrol trong thức ăn gia súc – Phương pháp quang phổ).
AOAC 995.09 Chlortetracycline,
Oxytetracycline,
and tetracycline in Edible
Animal Tissues – Liquid chromatographic method (Clotetraxyclin, oxytetraxyclin,
và tetraxyclin trong thức ăn gia súc – Phương pháp sắc ký lỏng).
AOAC 977.26 Clostridium botulinum and Its toxin in foods – Microbiological
method (Clostridium botulinum và độc tố của chúng trong thực phẩm – Phương
pháp vi sinh vật học).
Chia sẻ với bạn bè của bạn: