|
II
Danh mục dự án đăng ký hoàn thành năm 2012
|
trang | 6/13 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.07.2016 | Kích | 2.22 Mb. | | #1952 |
| | II
Danh mục dự án đăng ký hoàn thành năm 2012
|
148,690
|
8,850
|
12,050
|
|
|
1
|
NC đường từ thôn Na Quang I -Xóm mới xã Bát đại Sơn
|
13,346
|
700
|
1,000
|
|
|
2
|
Đường từ thôn Nậm Đăm đi thôn Nam Sơn xã Quản Bạ.
|
13,045
|
2,000
|
900
|
|
|
3
|
NC rải nhựa đường TT xã Quản Bạ đI thôn khung nhung,thôn Lùng Khuý đến Cán Tỷ
|
12,105
|
1,700
|
800
|
|
|
4
|
Mở mới đường đến TT UBND xã Thái An ( Xã chưa có đường ô tô)Văn bản:1660/ PC-VPCP ngày 18/10/2010)
|
86,152
|
1,750
|
7,350
|
|
|
5
|
Nâng cấp, mở rộg đường từ cổng trời Quản Bạ, đi thôn Cổng Trời, thôn Trúc Sơn, thôn Bản Hò, xã Quản Bạ
|
14,095
|
700
|
1,000
|
|
|
6
|
Cấp điện thôn Dìn Sán xã Quyết Tiến
|
3,957
|
500
|
400
|
|
|
7
|
ĐZ35 kV,TBA và ĐZ 0,4kV cấp điện cho thôn Khung nhung xã Quản Bạ
|
3,223
|
800
|
300
|
|
|
8
|
Cấp điện cho thôn: Lùng khuý xã Quản Bạ
|
2,767
|
700
|
300
|
|
|
III
|
Hỗ trợ hộ nghèo tận dụng tạo đất sản xuất lương thực trong diện tích rừng nhận khoán chăn sóc, bảo vệ, đất giao để trồng rừng sản xuất
|
|
|
600
|
|
|
|
Huyện Hoàng Su Phì
|
873,441
|
430,080
|
43,050
|
600
|
|
I
|
Danh mục DA hoàn thành đã bàn giao đi vào sử dụng
|
82,337
|
53,957
|
12,034
|
600
|
|
1
|
CT, NC đường liên xã Chiến Phố -Thàng Tín
|
26,040
|
18,000
|
3,200
|
|
|
2
|
NVH thôn 8 Tráng Lai xã Nậm Dịch
|
759
|
500
|
259
|
|
|
3
|
CT,NC CT cấp nước SHTT xã Thông Nguyên
|
861
|
500
|
361
|
|
|
4
|
Trạm xá Xã Bản Phùng
|
4,341
|
3,424
|
917
|
|
|
5
|
Cấp điện thôn bản Pắng 2 xã Bản Máy
|
2,031
|
1,385
|
646
|
|
|
6
|
TN Tân Phong -Hồ thầu
|
869
|
836
|
33
|
|
|
7
|
Thuỷ nông Giàng Hạ, xã Thông Nguyên
|
2,004
|
1,100
|
904
|
|
|
8
|
TN Cốc Be -Văng sai xã Nàng Đôn
|
1,433
|
1,261
|
172
|
|
|
9
|
Đường TTCX xã Nậm Dịch
|
11,745
|
8,900
|
1,000
|
|
|
10
|
Thuỷ nông Giàng thượng I, xã Thông Nguyên
|
2,147
|
1,800
|
600
|
600
|
|
11
|
Cấp điện khu giáp Trung,khu vực cửa khẩu mốc 10
|
6,348
|
4,000
|
700
|
|
|
12
|
Đường TTCX xã Tân Tiến
|
10,937
|
6,500
|
1,200
|
|
|
13
|
Cấp điện thôn Lùng Chin Thượng xã TCP
|
7,709
|
3,400
|
1,100
|
|
|
14
|
NC,XD các công trình thủy lợi xã bản Péo
|
3,724
|
1,902
|
592
|
|
|
15
|
Thủy lợi Nùng Chính Thượng xã Thèn Chu Phìn
|
1,389
|
450
|
350
|
|
|
II
|
Danh mục dự án đăng ký hoàn thành năm 2012
|
706,738
|
365,622
|
16,966
|
|
|
1
|
NC,sửa chữa đường Ngàm Đăng Vài (đoạn Km 55- Ngàm Đăng Vài) BX đoạn NĐV- Km 47 Nậm Dịch
|
70,944
|
23,400
|
2,066
|
|
|
2
|
NC, sửa chữa toàn tuyến đường VQ-Thàng tín ( đoạn VQ-TT; đoạn TT - M10 và thôn giáp Trung; Mở rộng nền + san ủi + kè; BX cống )
|
139,303
|
101,852
|
2,300
|
|
|
3
|
CT,NC đường VQ - Bản Máy
|
100,150
|
48,900
|
3,000
|
|
|
4
|
NC đường từ Km 55 (BQ-XM) Bản nhùng -Tả Sử choóng
|
154,655
|
100,600
|
2,300
|
|
|
5
|
NC,SC đường VQ-Bản Luốc (Đoạn Vinh Quang - Bản Luốc và đoạn BL-ND; BX cầu, tường chắn đất và CT thoát nước)
|
133,878
|
77,370
|
2,600
|
|
|
6
|
NC đường từ UBND xã Nam Sơn -Nậm Khoà
|
73,683
|
8,300
|
2,700
|
|
|
7
|
TN thôn Bản Pắng + thôn Bản máy xã bản Máy (BX hạng mục: Thôn Sao Khố Vỏn; Bản Pắng+ thôn Bản Máy)
|
34,126
|
5,200
|
2,000
|
|
|
III
|
Danh mục các dự án chuyển tiếp
|
84,366
|
10,500
|
13,000
|
|
|
1
|
NCRN đường Nậm Dịch - bản Péo.
|
15,657
|
4,500
|
2,500
|
|
|
2
|
NC Đường từ UBND xã Thông Nguyên đi thôn Giàng Hạ
|
14,974
|
500
|
2,500
|
|
|
3
|
Mở mới đường từ UBND xã Pố Lồ đi xã Chiến Phố
|
53,734
|
5,500
|
8,000
|
|
|
IV
|
Hỗ trợ hộ nghèo tận dụng tạo đất sản xuất lương thực trong diện tích rừng nhận khoán chăn sóc, bảo vệ, đất giao để trồng rừng sản xuất
|
|
|
1,050
|
|
|
|
Huyện Xín Mần
|
212,250
|
97,100
|
38,050
|
|
|
I
|
Dự án hoàn thành, bàn giao đưa vào sử dụng
|
183,564
|
92,600
|
31,400
|
|
|
1
|
Di chuyển đường dây 35kv để XD nhà lưu trú HS PTDTNT xã Xín mần
|
118
|
100
|
18
|
|
|
2
|
Đường km 2+200 ( Cốc pài- nà chì) đến UBND xã Tả nhìu
|
13,761
|
10,600
|
1,000
|
|
|
3
|
Đương Ngán chiên- Trung thịnh
|
15,195
|
10,200
|
2,000
|
|
|
4
|
NCRN Đường Xín Mần - Nàn Xỉn
|
22,205
|
17,000
|
1,500
|
|
|
5
|
Chợ đầu mối KM 26 thèn phàng
|
2,800
|
1,900
|
500
|
|
|
6
|
Cấp điện thôn xi khà lá xã Pà vầy sủ
|
3,063
|
2,000
|
500
|
|
|
7
|
Trường THCS xã Nàn xỉn; HM: Kè chống sạt lở
|
3,948
|
200
|
2,000
|
|
|
8
|
Cấp nước SH Khu vực TT xã Cốc Rế
|
1,438
|
600
|
500
|
|
|
9
|
Thuỷ nông nấm chiến nấm chanh xã Nấm dẩn
|
2,340
|
600
|
700
|
|
|
10
|
NCRN Đường Xín mần Chí cà
|
31,840
|
14,100
|
5,300
|
|
|
11
|
Kè, tường rào, đng bê tông, khuôn viên trường THPT Nà chì
|
14,235
|
4,800
|
3,000
|
|
|
12
|
Thuỷ nông lao pờ II xã Xín mần
|
4,252
|
600
|
1,500
|
|
|
13
|
Đường điện 0,4 KV cấp điện cho Bệnh viện, Đài Truyền hình và khu dân cư xã nà chì
|
2,668
|
200
|
1,050
|
|
|
14
|
Kè bảo vệ trường THCS xã Quảng Nguyên
|
1,946
|
400
|
700
|
|
|
15
|
Kè chống sạt lở trường THPT nà chì
|
14,827
|
4,800
|
3,432
|
|
|
16
|
Chợ TT xã Bản Díu
|
1,826
|
400
|
500
|
|
|
17
|
Mở mới đường liên xã Pà Vầy Sủ - Chí cà
|
47,102
|
24,100
|
7,200
|
|
|
II
|
Dự án đăng ký hoàn thành năm 2012
|
9,600
|
2,000
|
2,200
|
|
|
1
|
CT, Nâng cấp và mở rộng Đương vành đai phia đông huyện
|
9,600
|
2,000
|
2,200
|
|
|
III
|
Dự án chuyển tiếp
|
19,086
|
2,500
|
3,400
|
|
|
1
|
Đường Từ TT xã Pà vầy sủ- Thôn Thào chư ván
|
19,086
|
2,500
|
3,400
|
|
|
IV
|
Hỗ trợ hộ nghèo tận dụng tạo đất sản xuất lương thực trong diện tích rừng nhận khoán chăn sóc, bảo vệ, đất giao để trồng rừng sản xuất
|
|
|
1,050
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|