HỘI ĐỒng nhân dân tỉnh hà giang


X Bố trí công trình đăng ký hoàn thành năm 2012



tải về 2.22 Mb.
trang3/13
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích2.22 Mb.
#1952
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13

X

Bố trí công trình đăng ký hoàn thành năm 2012

331,797

70,428

176,189

261,370

31,517

7,350

 

 

1

Thuỷ nông Giàng sán - Hoa cà

4,848

550

970

4,298

700

 

Huyện MV

 

2

NC cải tạo trụ sở huyện uỷ Yên minh

4,593

717

4,050

3,876

400

 

Huyện YM

 

3

Nâng cấp đường QL2 (HM: cống rãnh thoát nước , kè rọ đá mở rộng nền đường từ km 286+200 QL2 đến cầu Mè)

14,922

1,000

3,500

13,922

1,050

 

TPHG

 

4

Nâng cấp đường thôn Lúp lùng vài xã Phương Độ

13,562

5,033

9,000

8,529

800

 

TPHG

 

5

Đường bê tông và hệ thống thoát nước tổ 2 phường Nguyễn Trãi TXHG

1,666

200

400

1,466

400

 

TPHG

 

6

Đường tổ 11 phường Nguyễn Trãi (Đoạn từ phố Hai Bà Trưng sang đường Lê Thánh Tông)

2,119

424

300

1,695

400

 

TPHG

 

7

Cải tạo rô toa triền lề vỉa hè đường Nguyễn Văn Linh (đoạn từ ngã tư giao đường Trần hưng Đạo đến đầu cầu Phong Quang)

2,180

327

1,900

1,853

400

 

TPHG

 

8

Cải tạo rô toa triền lề đường Nguyễn Thường Kiệt (Đoạn từ ngã ba giao đường lý Tự trọng đến cây Xăng Quân đội)

1,850

277

1,850

1,573

400

 

TPHG

 

9

Đắp đất tạo MB khu vực thôn Mè (Giáp phần QH bến xe khách)

3,600

2,100

2,500

1,500

400

 

TPHG

 

10

Cải tạo nâng cấp UBND phường Quang Trung

4,687

300

790

4,387

500

 

TPHG

 

11

Thuỷ nông Khuổi Phủng xã Giáp Trung

4,897

580

1,959

4,317

500

 

Huyện BM

 

12

Trụ sở UBND thị trấn Yên Phú(HM; San ủi mặt băng thị trấn Yên Phú)

3,412

600

1,365

2,812

300

 

Huyện BM

 

13

MM giải nhựa tuyến đường từ xã Phiêng Luông đi xã Thượng Tân huyện Bắc Mê

42,970

1,000

21,915

41,970

2,500

 

Huyện BM

 

14

Nâng cấp mở rộng tỉnh lộ 183 Vĩnh Tuy

8,615

3,000

6,701

5,615

3,500

3,000

Huyện BQ

 

15

Cấp NSH TT xã Liên Hiệp

3,868

1,200

2,300

2,668

300

 

Huyện BQ

 

16

Đường vào hang Thẳm Lom tổ 1 TT Việt Quang

1,830

400

915

1,430

500

 

Huyện BQ

 

17

San ủi MB khu SX tiêu thủ CN xã Tân quang

3,910

300

2,346

3,610

350

 

Huyện BQ

 

18

Cải tạo nâng cấp hồ chứa nước thôm Linh thôn Tân An xã Việt Vinh

4,175

300

2,505

3,875

400

 

Huyện BQ

 

19

Thủy nông Chu Hạ - Minh Thượng xã Tân lập

6,131

900

5,079

5,231

700

 

Huyện BQ

 

20

Đường Nội bộ khu Trọng con xã Bàng Hành

6,996

400

3,200

6,596

500

 

Huyện BQ

 

21

NC Đập thủy lợi phai Na Vàng, phai Châm thôn Dung, phai Nà thìa thôn Ca xã Vô điếm

6,556

400

2,500

6,156

500

 

Huyện BQ

 

22

Kè trung tâm GDTX huyện (đoạn II)

8,506

3,300

5,560

5,206

500

 

Huyện ĐV

 

23

Cầu treo thôn Lô Lố Thàng 2 + Đường vào 2 đầu cầu đi trạm Ytế xã Thái An

7,337

2,300

2,935

5,037

500

 

Huyện QBạ

 

24

NC RN Đường Quản Bạ - Bảo An

10,989

1,010

1,861

9,979

1,000

 

Huyện QBạ

 

25

Cấp điện trung tâm huyện

9,217

250

7,374

8,967

1,500

450

Huyện QBình

 

26

Đường bê tông nội khu H + B3

3,265

200

1,633

3,065

300

 

Huyện QBình

 

27

SUMB + các hạng mục phụ trợ Chợ TT huyện

2,979

450

650

2,529

500

 

Huyện QBình

 

28

Đường nội huyện đoạn 13

7,903

3,876

4,000

4,027

500

 

Huyện QBình

 

29

Thủy nông phai Thọn và tuyến mương xóm Giám, phai Giám xã Xuân giang

6,275

400

3,500

5,875

700

 

Huyện QBình

 

30

Chợ xã Cốc Pài huyện Xín Mần

5,024

500

146

4,524

400

 

Sở CT

 

31

Chợ Phó Bảng huyện Đồng Văn

4,844

1,700

3,800

3,144

450

 

Sở CT

 

32

Chợ đầu mối gia súc xã Lũng Phìn huyện Đồng Văn

2,849

800

1,600

2,049

450

 

Sở CT

 

33

Nhà ở cán bộ chiến sỹ Ban CHQS Quản Bạ

9,027

2,000

4,000

7,027

917

 

BCHQS tỉnh

 

34

Nhà ở cán bộ chiến sỹ Ban CHQS Quang Bình

3,072

1,200

2,500

1,872

500

 

BCHQS tỉnh

 

35

SC nhà điều trị, xây mới nhà bếp Bệnh xá 40

4,532

1,500

1,500

3,032

750

 

BCHQS tỉnh

 

36

Sửa chữa, cải tạo trụ sở làm việc Sở KH và CN

2,739

1,455

990

1,284

600

 

Sở KH&CN

 

37

Kè, sân bê tông trường THCS Giàng Chu Phìn

4,403

130

0

4,273

450

 

Sở GD&ĐT

Đã thi công chưa đến giai đoạn nghiệm thu CĐT cam kết hoàn thành

38

Kè chắn đất,sân bê tông trường THCS Lũng Chinh

2,965

89

0

2,876

300

 

Sở GD&ĐT

39

Bếp, SUMB, kè, bậc lên xuống-trường DTNT tỉnh

2,700

200

0

2,500

300

 

Sở GD&ĐT

40

Nhà làm việc 4 tầng + Cải tạo nhà làm việc số 1 + 2

13,181

3,860

3,900

9,321

800

800

Sở TN&MT

 

41

TL Tân Bang Tân Trịnh

9,779.0

3,000

4,000

6,779

700

 

Sở NN

 

42

TN cấp nước Nậm Ban Tát Ngà

5,978.0

3,950

4,500

2,028

300

 

Sở NN

 

43

TN Xà phìn xã Nậm ty

3,379.0

500

2,527

2,879

500

 

Sở NN

 

44

Thuỷ nông xã Ngọc Linh huyện Vị Xuyên

39,179.0

13,750

31,343

25,429

2,100

2,100.0

Sở NN

 

 

Gói thầu Đập đầu mối

 

 

 

 

600

600.0

Sở NN

 

 

Gói thầu kênh dẫn

 

 

 

 

1,500

1,500.0

Sở NN

 

45

Thuỷ lợi Cao Bành, Gia Vài Tiến Thắng, thôn Châng xã Phương Thiện

14,291

4,000

11,828

10,291

1,000

1,000.0

Sở NN

 

XI

Bố trí công trình chuyển tiếp

196,364

23,700

34,087

172,664

11,000

3,000

 

 

1

Đường Phương Thiện Cao bồ

64,862

2,000

5,350

62,862

2,000

2,000

Huyện VX

 

2

San ủi mặt bằng khu dân cư G1 + G2

6,256

100

3,128

6,156

500

500

Huyện QBình

 

3

Hạ tầng TĐC đường đôi cầu Mè - Hà phương (HM: San ủi MB Km2+300 đến Km2+600)

9,032

3,500

4,500

5,532

500

500

TPHG

 

4

Cải tạo nâng cấp, mở mới đường vành đai phía nam

22,209

1,500

1,600

20,709

500

 

TPHG

 

5

Kè chống sói lở và ngập úng xã Phương Thiện

9,418

400

1,200

9,018

800

 

TPHG

 

6

DA Đóng cửa bãi rác Thị xã Hà giang

19,079

10,000

10,000

9,079

500

 

Sở TN&MT

 

7

Cầu km 1+900 đường Na khê - Bạch đích

7,320

2,600

5,000

4,720

700

 

Sở GTVT

 

8

Khu NN ứng dụng công nghệ cao Quyết Tiến

28,090

3,000

809

25,090

5,000

 

Sở KH&CN

 

9

Kè chống sạt lở tạo MB khu dân cư xã Liên hiệp

30,098

600

2,500

29,498

500

 

Huyện BQ

 

Каталог: LegalDoc -> Lists -> OperatingDocument -> Attachments
Attachments -> BỘ y tế Số: 1172 /bc-byt cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> TỈnh hà giang số: 1059/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> TỈnh hà giang số: 1411/QĐ-ubnd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> BỘ y tế Số: 61 /bc-byt cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> TỈnh hà giang số: 1516/QĐ-ubnd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> Ủy ban nhân dân thành phố HÀ giang
Attachments -> Căn cứ Luật Dược số 34/2005/QH11 ngày 14/06/2005
Attachments -> Ubnd tỉnh hà giang ban chỉ ĐẠo cung ứng đIỆN

tải về 2.22 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương