|
X
Bố trí công trình đăng ký hoàn thành năm 2012
|
trang | 3/13 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.07.2016 | Kích | 2.22 Mb. | | #1952 |
| | X
Bố trí công trình đăng ký hoàn thành năm 2012
|
331,797
|
70,428
|
176,189
|
261,370
|
31,517
|
7,350
|
|
|
1
|
Thuỷ nông Giàng sán - Hoa cà
|
4,848
|
550
|
970
|
4,298
|
700
|
|
Huyện MV
|
|
2
|
NC cải tạo trụ sở huyện uỷ Yên minh
|
4,593
|
717
|
4,050
|
3,876
|
400
|
|
Huyện YM
|
|
3
|
Nâng cấp đường QL2 (HM: cống rãnh thoát nước , kè rọ đá mở rộng nền đường từ km 286+200 QL2 đến cầu Mè)
|
14,922
|
1,000
|
3,500
|
13,922
|
1,050
|
|
TPHG
|
|
4
|
Nâng cấp đường thôn Lúp lùng vài xã Phương Độ
|
13,562
|
5,033
|
9,000
|
8,529
|
800
|
|
TPHG
|
|
5
|
Đường bê tông và hệ thống thoát nước tổ 2 phường Nguyễn Trãi TXHG
|
1,666
|
200
|
400
|
1,466
|
400
|
|
TPHG
|
|
6
|
Đường tổ 11 phường Nguyễn Trãi (Đoạn từ phố Hai Bà Trưng sang đường Lê Thánh Tông)
|
2,119
|
424
|
300
|
1,695
|
400
|
|
TPHG
|
|
7
|
Cải tạo rô toa triền lề vỉa hè đường Nguyễn Văn Linh (đoạn từ ngã tư giao đường Trần hưng Đạo đến đầu cầu Phong Quang)
|
2,180
|
327
|
1,900
|
1,853
|
400
|
|
TPHG
|
|
8
|
Cải tạo rô toa triền lề đường Nguyễn Thường Kiệt (Đoạn từ ngã ba giao đường lý Tự trọng đến cây Xăng Quân đội)
|
1,850
|
277
|
1,850
|
1,573
|
400
|
|
TPHG
|
|
9
|
Đắp đất tạo MB khu vực thôn Mè (Giáp phần QH bến xe khách)
|
3,600
|
2,100
|
2,500
|
1,500
|
400
|
|
TPHG
|
|
10
|
Cải tạo nâng cấp UBND phường Quang Trung
|
4,687
|
300
|
790
|
4,387
|
500
|
|
TPHG
|
|
11
|
Thuỷ nông Khuổi Phủng xã Giáp Trung
|
4,897
|
580
|
1,959
|
4,317
|
500
|
|
Huyện BM
|
|
12
|
Trụ sở UBND thị trấn Yên Phú(HM; San ủi mặt băng thị trấn Yên Phú)
|
3,412
|
600
|
1,365
|
2,812
|
300
|
|
Huyện BM
|
|
13
|
MM giải nhựa tuyến đường từ xã Phiêng Luông đi xã Thượng Tân huyện Bắc Mê
|
42,970
|
1,000
|
21,915
|
41,970
|
2,500
|
|
Huyện BM
|
|
14
|
Nâng cấp mở rộng tỉnh lộ 183 Vĩnh Tuy
|
8,615
|
3,000
|
6,701
|
5,615
|
3,500
|
3,000
|
Huyện BQ
|
|
15
|
Cấp NSH TT xã Liên Hiệp
|
3,868
|
1,200
|
2,300
|
2,668
|
300
|
|
Huyện BQ
|
|
16
|
Đường vào hang Thẳm Lom tổ 1 TT Việt Quang
|
1,830
|
400
|
915
|
1,430
|
500
|
|
Huyện BQ
|
|
17
|
San ủi MB khu SX tiêu thủ CN xã Tân quang
|
3,910
|
300
|
2,346
|
3,610
|
350
|
|
Huyện BQ
|
|
18
|
Cải tạo nâng cấp hồ chứa nước thôm Linh thôn Tân An xã Việt Vinh
|
4,175
|
300
|
2,505
|
3,875
|
400
|
|
Huyện BQ
|
|
19
|
Thủy nông Chu Hạ - Minh Thượng xã Tân lập
|
6,131
|
900
|
5,079
|
5,231
|
700
|
|
Huyện BQ
|
|
20
|
Đường Nội bộ khu Trọng con xã Bàng Hành
|
6,996
|
400
|
3,200
|
6,596
|
500
|
|
Huyện BQ
|
|
21
|
NC Đập thủy lợi phai Na Vàng, phai Châm thôn Dung, phai Nà thìa thôn Ca xã Vô điếm
|
6,556
|
400
|
2,500
|
6,156
|
500
|
|
Huyện BQ
|
|
22
|
Kè trung tâm GDTX huyện (đoạn II)
|
8,506
|
3,300
|
5,560
|
5,206
|
500
|
|
Huyện ĐV
|
|
23
|
Cầu treo thôn Lô Lố Thàng 2 + Đường vào 2 đầu cầu đi trạm Ytế xã Thái An
|
7,337
|
2,300
|
2,935
|
5,037
|
500
|
|
Huyện QBạ
|
|
24
|
NC RN Đường Quản Bạ - Bảo An
|
10,989
|
1,010
|
1,861
|
9,979
|
1,000
|
|
Huyện QBạ
|
|
25
|
Cấp điện trung tâm huyện
|
9,217
|
250
|
7,374
|
8,967
|
1,500
|
450
|
Huyện QBình
|
|
26
|
Đường bê tông nội khu H + B3
|
3,265
|
200
|
1,633
|
3,065
|
300
|
|
Huyện QBình
|
|
27
|
SUMB + các hạng mục phụ trợ Chợ TT huyện
|
2,979
|
450
|
650
|
2,529
|
500
|
|
Huyện QBình
|
|
28
|
Đường nội huyện đoạn 13
|
7,903
|
3,876
|
4,000
|
4,027
|
500
|
|
Huyện QBình
|
|
29
|
Thủy nông phai Thọn và tuyến mương xóm Giám, phai Giám xã Xuân giang
|
6,275
|
400
|
3,500
|
5,875
|
700
|
|
Huyện QBình
|
|
30
|
Chợ xã Cốc Pài huyện Xín Mần
|
5,024
|
500
|
146
|
4,524
|
400
|
|
Sở CT
|
|
31
|
Chợ Phó Bảng huyện Đồng Văn
|
4,844
|
1,700
|
3,800
|
3,144
|
450
|
|
Sở CT
|
|
32
|
Chợ đầu mối gia súc xã Lũng Phìn huyện Đồng Văn
|
2,849
|
800
|
1,600
|
2,049
|
450
|
|
Sở CT
|
|
33
|
Nhà ở cán bộ chiến sỹ Ban CHQS Quản Bạ
|
9,027
|
2,000
|
4,000
|
7,027
|
917
|
|
BCHQS tỉnh
|
|
34
|
Nhà ở cán bộ chiến sỹ Ban CHQS Quang Bình
|
3,072
|
1,200
|
2,500
|
1,872
|
500
|
|
BCHQS tỉnh
|
|
35
|
SC nhà điều trị, xây mới nhà bếp Bệnh xá 40
|
4,532
|
1,500
|
1,500
|
3,032
|
750
|
|
BCHQS tỉnh
|
|
36
|
Sửa chữa, cải tạo trụ sở làm việc Sở KH và CN
|
2,739
|
1,455
|
990
|
1,284
|
600
|
|
Sở KH&CN
|
|
37
|
Kè, sân bê tông trường THCS Giàng Chu Phìn
|
4,403
|
130
|
0
|
4,273
|
450
|
|
Sở GD&ĐT
|
Đã thi công chưa đến giai đoạn nghiệm thu CĐT cam kết hoàn thành
|
38
|
Kè chắn đất,sân bê tông trường THCS Lũng Chinh
|
2,965
|
89
|
0
|
2,876
|
300
|
|
Sở GD&ĐT
|
39
|
Bếp, SUMB, kè, bậc lên xuống-trường DTNT tỉnh
|
2,700
|
200
|
0
|
2,500
|
300
|
|
Sở GD&ĐT
|
40
|
Nhà làm việc 4 tầng + Cải tạo nhà làm việc số 1 + 2
|
13,181
|
3,860
|
3,900
|
9,321
|
800
|
800
|
Sở TN&MT
|
|
41
|
TL Tân Bang Tân Trịnh
|
9,779.0
|
3,000
|
4,000
|
6,779
|
700
|
|
Sở NN
|
|
42
|
TN cấp nước Nậm Ban Tát Ngà
|
5,978.0
|
3,950
|
4,500
|
2,028
|
300
|
|
Sở NN
|
|
43
|
TN Xà phìn xã Nậm ty
|
3,379.0
|
500
|
2,527
|
2,879
|
500
|
|
Sở NN
|
|
44
|
Thuỷ nông xã Ngọc Linh huyện Vị Xuyên
|
39,179.0
|
13,750
|
31,343
|
25,429
|
2,100
|
2,100.0
|
Sở NN
|
|
|
Gói thầu Đập đầu mối
|
|
|
|
|
600
|
600.0
|
Sở NN
|
|
|
Gói thầu kênh dẫn
|
|
|
|
|
1,500
|
1,500.0
|
Sở NN
|
|
45
|
Thuỷ lợi Cao Bành, Gia Vài Tiến Thắng, thôn Châng xã Phương Thiện
|
14,291
|
4,000
|
11,828
|
10,291
|
1,000
|
1,000.0
|
Sở NN
|
|
XI
|
Bố trí công trình chuyển tiếp
|
196,364
|
23,700
|
34,087
|
172,664
|
11,000
|
3,000
|
|
|
1
|
Đường Phương Thiện Cao bồ
|
64,862
|
2,000
|
5,350
|
62,862
|
2,000
|
2,000
|
Huyện VX
|
|
2
|
San ủi mặt bằng khu dân cư G1 + G2
|
6,256
|
100
|
3,128
|
6,156
|
500
|
500
|
Huyện QBình
|
|
3
|
Hạ tầng TĐC đường đôi cầu Mè - Hà phương (HM: San ủi MB Km2+300 đến Km2+600)
|
9,032
|
3,500
|
4,500
|
5,532
|
500
|
500
|
TPHG
|
|
4
|
Cải tạo nâng cấp, mở mới đường vành đai phía nam
|
22,209
|
1,500
|
1,600
|
20,709
|
500
|
|
TPHG
|
|
5
|
Kè chống sói lở và ngập úng xã Phương Thiện
|
9,418
|
400
|
1,200
|
9,018
|
800
|
|
TPHG
|
|
6
|
DA Đóng cửa bãi rác Thị xã Hà giang
|
19,079
|
10,000
|
10,000
|
9,079
|
500
|
|
Sở TN&MT
|
|
7
|
Cầu km 1+900 đường Na khê - Bạch đích
|
7,320
|
2,600
|
5,000
|
4,720
|
700
|
|
Sở GTVT
|
|
8
|
Khu NN ứng dụng công nghệ cao Quyết Tiến
|
28,090
|
3,000
|
809
|
25,090
|
5,000
|
|
Sở KH&CN
|
|
9
|
Kè chống sạt lở tạo MB khu dân cư xã Liên hiệp
|
30,098
|
600
|
2,500
|
29,498
|
500
|
|
Huyện BQ
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|