|
|
trang | 5/13 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.07.2016 | Kích | 2.22 Mb. | | #1952 |
| Điều hướng trang này:
- Huyện Yên Minh 421,896 160,052 37,600
- Danh mục dự án hoàn thành, đã bàn giao, đi vào sử dụng 198,307 108,947 18,100
- Huyện Quản Bạ 504,384 168,813 37,600
3
|
Hồ chứa nước SH Nhù xa xã TPT
|
13,225
|
500
|
1,000
|
|
|
4
|
Hồ chứa nước SH Tả phìn - Khó già xã Tả Phìn
|
7,955
|
500
|
1,000
|
|
|
IV
|
Hỗ trợ hộ nghèo tận dụng tạo đất sản xuất lương thực trong diện tích rừng nhận khoán chăn sóc, bảo vệ, đất giao để trồng rừng sản xuất
|
|
|
600
|
|
|
|
Huyện Yên Minh
|
421,896
|
160,052
|
37,600
|
400
|
|
I
|
Danh mục dự án hoàn thành, đã bàn giao, đi vào sử dụng
|
198,307
|
108,947
|
18,100
|
400
|
|
1
|
ĐZ 0,4kv cấp điện bản Lè xã Du Tiến
|
5,505
|
4,461
|
300
|
|
|
2
|
Hồ chứa nước Phe Phà Lũng Hồ
|
7,509
|
5,800
|
400
|
|
|
3
|
Hồ chứa nước Chúng Chải xã Sủng Cháng
|
11,441
|
10,076
|
300
|
|
|
4
|
Hồ chứa nước thôn Nậm Luông xã Lũng Hồ
|
8,432
|
7,000
|
300
|
|
|
5
|
Hồ Sủng Là xã sủng Thài
|
12,340
|
7,100
|
2,000
|
|
|
6
|
NCMR tuyến đường đi thôn Giàng Trù B
|
1,532
|
450
|
300
|
|
|
7
|
NC đường bản Ruồng - Sủng Sảng Sủng Cháng
|
2,598
|
505
|
400
|
400
|
|
8
|
NCRN đường Đông Minh-Bó Mới
|
11,879
|
6,800
|
900
|
|
|
9
|
Hồ Mào Phố
|
11,457
|
4,100
|
1,500
|
|
|
10
|
Hồ khu vực TT xã Lũng Hồ
|
14,927
|
3,800
|
2,300
|
|
|
11
|
Hồ Nà Phạ
|
9,942
|
6,700
|
800
|
|
|
12
|
Hồ Hồng Ngài A
|
9,497
|
3,700
|
1,200
|
|
|
13
|
Đường TT cụm xã Lũng Hồ
|
13,398
|
10,100
|
500
|
|
|
14
|
Đường TT cụm xã Mậu Duệ
|
25,303
|
14,800
|
2,000
|
|
|
15
|
Hồ chứa nước Lùng Cáng xã Đường Thượng
|
7,650
|
5,600
|
500
|
|
|
16
|
Hồ chứa nước Sủng Lảng xã Thắng Mố
|
8,308
|
4,950
|
500
|
|
|
17
|
Hồ chứa nước thôn Thâm Luông xã Du già
|
14,340
|
2,500
|
2,100
|
|
|
18
|
Hồ chứa nước thôn Lùng Bủng xã Lũng Hồ
|
11,360
|
8,360
|
550
|
|
|
19
|
Cấp điện 0,4KV thôn Na Pô
|
2,570
|
540
|
300
|
|
|
20
|
NC đường UB xã Mậu Long - Bản Khoang Mậu Long
|
4,167
|
655
|
500
|
|
|
21
|
Xây dựng đường cho 6 thôn bản phía đông của xã Ngọc Long
|
4,150
|
950
|
450
|
|
|
II
|
Danh mục dự án đăng ký hoàn thành năm 2012
|
223,589
|
51,105
|
18,900
|
|
|
1
|
NCRN đường QL4C(thôn viềng-sủng thài)
|
12,235
|
6,700
|
500
|
|
|
2
|
NCMR đường đi Cờ Cải Đường Thượng
|
3,057
|
300
|
300
|
|
|
3
|
NCMR đường Lùng Cáng Đ Thượng
|
2,568
|
300
|
300
|
|
|
4
|
NC tuyến đường Ngài Sảng B đi khau đáy Du Già
|
4,562
|
600
|
400
|
|
|
5
|
NC đường Ngài Sảng B - Ngài Sảng A Du Già
|
4,789
|
700
|
400
|
|
|
6
|
NC đường liên thôn Khâu ảm - Phia Ria Du Tiến
|
4,172
|
450
|
400
|
|
|
7
|
Đường Phe Phà - Sua Chín Lũng Hồ
|
3,519
|
550
|
300
|
|
|
8
|
NC đường UB xã Lũng Hồ - Làng Chư Lũng Hồ
|
4,390
|
600
|
350
|
|
|
9
|
NC đường Chúng Chải - Lù Cao Ván Sủng Cháng
|
4,318
|
450
|
350
|
|
|
10
|
NC đường Sủng Thài A - Xả Ván Sủng Thài
|
2,804
|
350
|
300
|
|
|
11
|
ĐZ 0,4KV+TBA cấp điện Sủng Pảo I + Sủng Pảo II xã Hữu Vinh
|
3,044
|
250
|
300
|
|
|
12
|
Cấp điện thôn bản Sương
|
3,798
|
415
|
300
|
|
|
13
|
Cấp điện thôn tàng Riêu
|
1,966
|
415
|
400
|
|
|
14
|
Cấp điện thôn Nà Báng
|
2,095
|
415
|
300
|
|
|
15
|
Cấp điện thôn Lùng Ngấn
|
2,997
|
465
|
500
|
|
|
16
|
Cấp điện thôn Xéo Hồ
|
1,434
|
315
|
400
|
|
|
17
|
Cấp điện 35KV thôn Na Pô
|
3,482
|
450
|
300
|
|
|
18
|
Cấp điện thôn Bản Xa
|
3,772
|
465
|
300
|
|
|
19
|
Cấp điện thôn Bản án
|
2,124
|
365
|
300
|
|
|
20
|
Cấp điện thôn Sủng Hoà
|
4,531
|
150
|
400
|
|
|
21
|
NCRN đường TT YM đi Ngam La ( Km98-NgamLa)
|
30,695
|
10,000
|
2,600
|
|
|
22
|
NCRN đường TT YM đi Hữu Vinh
|
9,707
|
5,600
|
400
|
|
|
23
|
Chợ xã Ngọc Long
|
3,835
|
400
|
350
|
|
|
24
|
Cải tạo và mở mới đường từ UBND xã đi Xóm Pờ Chờ Lủng
|
14,958
|
1,500
|
1,300
|
|
|
25
|
Thuỷ nông bản Lè xã Du Tiến
|
13,375
|
1,200
|
1,200
|
|
|
26
|
NCCT Đường Sủng Thài - Sủng Tráng
|
16,605
|
600
|
2,200
|
|
|
27
|
Thuỷ nông Bản muồng xã Bạch Đích
|
14,969
|
1,200
|
1,300
|
|
|
28
|
Cấp NSH quy mô 1 hồ chứa dự trữ phân nhánh Sủng Thài B, CNSH 8 thôn Sủng Thài
|
40,801
|
15,500
|
2,100
|
|
|
29
|
Kè chống sạt lở trường MN Hồng Ngài C xã Sủng Thài
|
2,988
|
400
|
350
|
|
|
III
|
Hỗ trợ hộ nghèo tận dụng tạo đất sản xuất lương thực trong diện tích rừng nhận khoán chăn sóc, bảo vệ, đất giao để trồng rừng sản xuất
|
|
|
600
|
|
|
|
Huyện Quản Bạ
|
504,384
|
168,813
|
37,600
|
|
|
I
|
Danh mục dự án hoàn thành, đã bàn giao, đi vào sử dụng
|
355,694
|
159,963
|
24,950
|
|
|
1
|
Đường từ UBND xã Bát Đại Sơn đi Lao Chải Na Cạn
|
36,825
|
31,750
|
600
|
|
|
2
|
NC đường Km 67QL4C đi xã Bát Đại Sơn
|
12,287
|
9,553
|
550
|
|
|
3
|
Đường TT xã Bát Đại Sơn đi Pải Chư Phìn xã BĐS
|
4,233
|
2,392
|
350
|
|
|
4
|
NCRN Đường vào hang Khố Mỷ xã Tùng Vài
|
3,514
|
1,450
|
350
|
|
|
5
|
NC rải nhựa đường từ Km53+ 290 QL4C đi UBND xã Đông Hà và Lùng Tám
|
14,788
|
5,300
|
1,200
|
|
|
6
|
Thuỷ lợi kết hợp CNSH thôn Lao Chải và Bản Thăng xã Tùng Vài
|
1,934
|
300
|
350
|
|
|
7
|
Cấp điện cho thôn THèn Ván và Ma ngán Sán xã Tả Ván
|
3,311
|
2,225
|
300
|
|
|
8
|
Trường mầm non xã Cán Tỷ
|
3,843
|
1,594
|
350
|
|
|
9
|
Hồ treo Sùa Cán Tỷ xã Cán Tỷ
|
10,773
|
8,100
|
400
|
|
|
10
|
Hồ chứa nước sinh hoạt thôn Khâu Làn xã Quyết Tiến
|
14,921
|
4,900
|
1,100
|
|
|
11
|
Hồ chứa nước sinh hoạt thôn Khâu Bủng xã Quyết Tiến
|
14,969
|
5,450
|
1,100
|
|
|
12
|
Hồ chứa nước sinh hoạt thôn Lùng Vái xã Cán Tỷ
|
14,851
|
5,000
|
1,100
|
|
|
13
|
Hồ chứa nước thôn Lùng Tám Thấp xã Lùng Tám
|
8,374
|
4,300
|
500
|
|
|
14
|
Hồ chứa nước Ma Hồng, xã Thanh Vân
|
11,964
|
5,550
|
800
|
|
|
15
|
Hồ chứa nước thôn Lùng Cúng, xã Thanh Vân
|
6,889
|
3,800
|
450
|
|
|
16
|
Hồ chứa nước sinh hoạt thôn Pờ Chúa Lủng xã Cán Tỷ
|
14,825
|
5,000
|
1,100
|
|
|
17
|
NC đường từ thôn Nâm Lương đi Tân Tiến xã Quyết Tiến
|
14,987
|
5,200
|
1,000
|
|
|
18
|
MM đường từ thôn Séo Lủng I - Thôn Cán Hồ xã Thái An
|
10,958
|
1,000
|
1,000
|
|
|
19
|
Đường TT xã đến thôn Lùng Hầu xã Thái An
|
13,505
|
4,000
|
1,000
|
|
|
20
|
Đường Tráng Kìm - Đông Hà - Tả cá
|
11,621
|
3,200
|
1,500
|
|
|
21
|
Cấp điện thôn Ngài thầu Sảng xã Quyết Tiến
|
5,923
|
2,100
|
450
|
|
|
22
|
Cầu cứng từ KM 67 - QL4C qua sông Miện đi Bát Đại Sơn
|
10,434
|
7,500
|
350
|
|
|
23
|
Nâng cấp cải tạo đường từ UBND xã Lùng Tám đến thôn Lùng Hoá xã Lùng Tám
|
47,695
|
19,300
|
3,900
|
|
|
24
|
Cấp điện thôn :Thèn Ván xã Cao Mã Pờ
|
1,752
|
700
|
300
|
|
|
25
|
Hồ chứa nước Lùng Hoá xã Lùng Tám
|
14,968
|
4,650
|
1,250
|
|
|
26
|
Hồ chứa nước Lùng Hẩu, xã Thái An
|
14,683
|
4,550
|
1,200
|
|
|
27
|
Hồ chứa nước Sì Lò Phìn, xã Tùng Vài
|
14,946
|
5,250
|
1,200
|
|
|
28
|
Hồ treo Sán trù xã Bát Đại Sơn
|
15,922
|
5,850
|
1,200
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|