IX
Thanh toán công trình đã hoàn thành
|
377,421
|
156,640
|
377,449
|
220,782
|
55,358
|
8,850
|
|
|
1
|
San ủi MB Cụm CN Nam quang (Giai đoạn I)
|
17,646
|
15,470
|
17,646
|
2,176
|
700
|
|
BQL Khu CN
|
|
2
|
Hồ chứa nước - Công viên nước Hà phương
|
4,266
|
2,000
|
4,266
|
2,266
|
1,500
|
1,500
|
Sở XD
|
|
3
|
Công trình phòng chống mối các đơn vị
|
1,652
|
500
|
1,652
|
1,152
|
600
|
|
BCHQS tỉnh
|
|
4
|
CT: Đài TT-TH huyện Mèo Vạc hạng mục: Nâng cấp cột anten tự đứng 62m
|
3,126
|
980
|
3,126
|
2,146
|
600
|
|
Đài PTTH
|
|
5
|
CT: Đài TT-TH huyện Bắc Mê hạng mục: Nâng cấp cột anten tự đứng 62m
|
3,028
|
980
|
3,028
|
2,048
|
600
|
|
Đài PTTH
|
|
6
|
Nhà kiểm tra chất lượng VSATTP
|
3,118
|
700
|
3,118
|
2,418
|
600
|
|
Trạm KNDF
|
|
7
|
CTNC Nhà làm việc UBKT TU
|
2,620
|
400
|
2,620
|
2,220
|
600
|
|
UBKT TU
|
|
8
|
Sửa chữa Sân vận động C10 Tỉnh Hà giang
|
6,967.0
|
2,800
|
6,967
|
4,167
|
700
|
700
|
Sở VH
|
|
9
|
Cầu Suối Tiên
|
14,202
|
12,627
|
14,202
|
1,575
|
500
|
|
Sở GTVT
|
|
10
|
Đường Sủa nhè lử - Sơn vĩ (đoạn km0 - km3)
|
9,806
|
7,800
|
9,806
|
2,006
|
800
|
|
Sở GTVT
|
|
11
|
CTNC đường Lũng Pù - Khâu vai
|
11,933
|
5,248
|
11,933
|
6,685
|
900
|
|
Huyện MV
|
|
12
|
Đường tràn Nà Lầu, Lùng Trang xã Linh Hồ
|
3,414
|
960
|
3,414
|
2,454
|
700
|
|
Huyện VX
|
|
13
|
Thuỷ lợi Nậm Đăm xã Ngọc Linh
|
2,683
|
1,376
|
2,683
|
1,307
|
500
|
|
Huyện VX
|
|
14
|
Thuỷ lợi Nà Diềm
|
2,455
|
650
|
2,455
|
1,805
|
600
|
|
Huyện VX
|
|
15
|
Thuỷ nông thôn Tân Bình huyện Vị xuyên
|
3,215
|
851
|
3,215
|
2,364
|
600
|
|
Huyện VX
|
|
16
|
Đường cửa hàng TM Cốc cộc - cốc pài
|
4,224
|
1,400
|
4,524
|
2,824
|
900
|
900
|
Huyện XM
|
|
17
|
Thuỷ nông nặm choong+khâu rom Quảng nguyên
|
2,732
|
400
|
2,732
|
2,332
|
800
|
|
Huyện XM
|
|
18
|
Trụ sở UBND xã Đông Minh
|
2,249
|
980
|
2,249
|
1,269
|
500
|
|
Huyện YM
|
|
19
|
Thuỷ lợi làng khác A xã Du Già
|
1,803
|
250
|
1,803
|
1,553
|
500
|
|
Huyện YM
|
|
20
|
Đường TT xã Du Già đi thôn Giàng Trù
|
3,847
|
1,983
|
3,847
|
1,864
|
600
|
|
Huyện YM
|
|
21
|
Đường nhánh nội thị vào thôn Nà Rược (đoạn mới)
|
5,146
|
450
|
5,146
|
4,696
|
700
|
|
Huyện YM
|
|
22
|
Trụ sở UBND xã Ngam La
|
2,154.9
|
730
|
2,154.9
|
1,425
|
400
|
|
Huyện YM
|
|
23
|
Sửa chữa thuỷ lợi Bản vàn II xã Minh Sơn
|
1,474
|
300
|
1,474
|
1,174
|
500
|
250
|
Huyện BM
|
|
24
|
Kè chống sạt lở Trường Tiểu học Yên phú
|
5,507
|
3,000
|
5,507
|
2,507
|
862
|
|
Huyện BM
|
|
25
|
Kè chống sạt lở đội 2 thôn An Xuân xã Đồng Yên
|
3,472
|
1,150
|
3,472
|
2,322
|
1,000
|
1,000
|
Huyện BQ
|
|
26
|
San ủi MB cho các hộ phải di rời để xây dựng cụm công nghiệp Nam Quang
|
1,408.3
|
500.0
|
1,408.3
|
908.3
|
500.0
|
|
Huyện BQ
|
|
27
|
Cổng chào Tỉnh Hà Giang tại Vĩnh Tuy
|
2,244
|
1,750
|
2,244
|
494
|
400
|
400
|
Huyện BQ
|
|
28
|
Thủy lợi Bản tùn xã Liên Hiệp
|
5,974
|
1,400
|
5,974
|
4,574
|
800
|
|
Huyện BQ
|
|
29
|
Cải tạo nhà làm việc UBND huyện
|
2,529
|
400
|
2,529
|
2,129
|
600
|
|
Huyện ĐV
|
|
30
|
Cải tạo nhà làm việc HĐND huyện
|
2,514
|
400
|
2,514
|
2,114
|
600
|
|
Huyện ĐV
|
|
31
|
Thuỷ nông Bành văn 1 xã Bản Luốc huyện HSP
|
1,816
|
200
|
1,816
|
1,616
|
800
|
|
Huyện HSP
|
|
32
|
Trụ sở UB xã Thàng Tín
|
1,814.6
|
828
|
1,814.6
|
987
|
400
|
|
Huyện HSP
|
|
33
|
Đường trục 3 trung tâm huyện
|
5,527
|
500
|
5,527
|
5,027
|
1,200
|
|
Huyện QBình
|
|
34
|
Đường trục 2 trung tâm huyện
|
6,080
|
500
|
6,080
|
5,580
|
1,000
|
|
Huyện QBình
|
|
35
|
Nhà làm việc HĐND - UBND huyện
|
23,803
|
12,500
|
23,530
|
11,303
|
2,000
|
|
Huyện QBình
|
|
36
|
Kè sạt lở trường học & trụ sở xã Thượng phùng
|
7,084
|
1,400
|
7,084
|
5,684
|
1,274
|
700
|
Huyện MV
|
|
37
|
Nâng cấp QL 2 đi cầu km 21
|
4,019
|
1,300
|
4,019
|
2,719
|
650
|
|
Huyện VX
|
|
38
|
Cầu treo Nà Sát xã Thanh Thuỷ
|
1,918
|
700
|
1,918
|
1,218
|
400
|
|
Huyện VX
|
|
39
|
Nâng câp cụm thuỷ lợi xã Kim Linh
|
3,131
|
1,100
|
3,131
|
2,031
|
500
|
|
Huyện VX
|
|
40
|
Thuỷ lợi Nàng Lùng xã Đạo Đức
|
4,088
|
1,200
|
4,088
|
2,888
|
650
|
|
Huyện VX
|
|
41
|
Cụm thuỷ lợi xã Cao Bồ
|
3,997
|
1,000
|
3,997
|
2,997
|
700
|
|
Huyện VX
|
|
42
|
Thuỷ lợi Nậm Thuổm Lùng Trang xã Linh Hồ
|
2,720
|
1,400
|
2,720
|
1,320
|
500
|
|
Huyện VX
|
|
43
|
Sửa chữa trung thuỷ nông xã Linh Hồ
|
2,556
|
1,500
|
2,556
|
1,056
|
400
|
|
Huyện VX
|
|
44
|
Thuỷ nông Khuổi Đuông II xã Thuận Hoà
|
3,246
|
550
|
3,246
|
2,696
|
700
|
|
Huyện VX
|
|
45
|
Thuỷ nông thôn Mường xã Bạch Ngọc
|
3,563
|
400
|
3,563
|
3,163
|
900
|
|
Huyện VX
|
|
46
|
NLV khối dân huyện Vị Xuyên
|
4,438
|
1,350
|
4,438
|
3,088
|
800
|
|
Huyện VX
|
|
47
|
Cải tạo trụ sở UBND xã Thuận Hoà, Phong Quang, Kim Thạch, Kim Linh
|
5,070
|
1,200
|
5,070
|
3,870
|
900
|
|
Huyện VX
|
|
48
|
NLV trung tâm dạy nghề Vị Xuyên
|
3,146
|
700
|
3,146
|
2,446
|
700
|
|
Huyện VX
|
|
49
|
Kè chống sạt lở + Cải tạo UBND xã Cao Bồ
|
4,790
|
1,940
|
4,790
|
2,850
|
700
|
|
Huyện VX
|
|
50
|
Kè trạm xá xã Cao Bồ
|
4,156
|
2,600
|
4,156
|
1,556
|
500
|
|
Huyện VX
|
|
51
|
Thuỷ lợi Bản Dâng xã Cao Bồ
|
5,259
|
2,400
|
5,259
|
2,859
|
1,000
|
|
Huyện VX
|
|
52
|
Kè chống sạt lở bờ sông Miện, thôn Mịch A xã Thuận Hòa
|
11,827
|
400
|
11,827
|
11,427
|
1,200
|
|
Huyện VX
|
|
53
|
Trường PTTH xã Nà chì: HM bổ sung san nền, kè bê tông,rãnh thoát nước
|
9,312
|
3,900
|
9,312
|
5,412
|
1,500
|
1,000
|
Huyện XM
|
|
54
|
Đường từ UBND xã Chí cà- Mốc 192 thôn hậu cấu
|
4,995
|
900
|
4,995
|
4,095
|
800
|
|
Huyện XM
|
|
55
|
Bến xe khách:HM San nền+ nhà làm việc+ nhà vệ sinh+bể nước, cổng hàng rào, rãnh hứng nước mái ta luy.
|
3,743
|
400
|
3,743
|
3,343
|
700
|
|
Huyện XM
|
|
56
|
Trụ sở đội dịch vụ CC & MT: HM nhà làm việc
|
1,457
|
300
|
1,457
|
1,157
|
400
|
|
Huyện XM
|
|
57
|
Thuỷ nông Thôn lủng pô xã Chế là
|
3,261
|
650
|
3,261
|
2,611
|
600
|
|
Huyện XM
|
|
58
|
Cầu treo Km7 (QL4C) sang thôn bản cưởm2 xã Ngọc đường thị xã Hà Giang
|
2,753
|
1,400
|
2,753
|
1,353
|
400
|
|
TPHG
|
|
59
|
Trụ sở Phường Minh Khai (Bổ sung mở rông + Nhà kho
|
3,430
|
1,400
|
3,430
|
2,030
|
500
|
|
TPHG
|
|
60
|
Lò giết mổ gia súc tập trung, TP
|
2,970
|
800
|
2,970
|
2,170
|
569
|
|
TPHG
|
|
61
|
Đường trung tâm thị trấn Bắc Mê ( HM: Sửa chữa thảm mỏng mặt đường bằng bê tông nóng, nhưa nóng, tường chắn đất, rãnh thoát nước dọc)
|
13,171
|
3,200
|
13,171
|
9,971
|
1,224
|
|
Huyện BM
|
|
62
|
Trung tâm cụm xã Đường Âm huyện Bắc Mê(HM: Xây mới trụ sở 7 gian 2 tầng, cải tạo trụ sở 5 gian 2 tầng)
|
2,051
|
350
|
2,051
|
1,701
|
500
|
|
Huyện BM
|
|
63
|
Cải tạo vỉa hè các tuyến đường nội huyện phục vụ du lịch (HM: Bổ xung vỉa hè, rãnh thoát nước, ô trồng cây)
|
4,317
|
1,000
|
4,317
|
3,317
|
750
|
|
Huyện BM
|
|
64
|
Nâng cấp rải nhựa đường vành đai trung tâm huyện lỵ Bắc mê
|
6,651
|
3,400
|
6,651
|
3,251
|
750
|
|
Huyện BM
|
|
65
|
NC cải tạo đường từ ngã ba Bản Đuốc xã Yên phong đi Khâu Đuổn xã Yên phú
|
6,073
|
3,400
|
6,073
|
2,673
|
700
|
300
|
Huyện BM
|
|
66
|
Thủy lợi thôn Cuôm xã Đồng tiến
|
4,620
|
2,950
|
4,620
|
1,670
|
550
|
500
|
Huyện BQ
|
|
67
|
Cầu Vàng Mo xã Quang Minh
|
3,012
|
1,940
|
3,012
|
1,072
|
500
|
500
|
Huyện BQ
|
|
68
|
Hệ thống cấp nước sinh hoạt thị trấn Việt quang
|
13,046
|
10,989
|
13,046
|
2,057
|
500
|
|
Huyện BQ
|
|
69
|
Kè chống sạt lở bảo vệ công trình công cộng TT Việt quang
|
3,477
|
700
|
3,477
|
2,777
|
700
|
|
Huyện BQ
|
|
70
|
Kè đá +Cổng hàng rào +Sân truờng tiểu học xã Thài Phìn Tủng
|
3,959
|
2,250
|
3,959
|
1,709
|
500
|
|
Huyện ĐV
|
|
71
|
Trụ sở UBND xã Bản Phùng
|
2,048
|
600
|
2,048
|
1,448
|
400
|
|
Huyện HSP
|
|
72
|
Trụ sở UBND xã Thông Nguyên
|
2,262
|
600
|
2,262
|
1,662
|
479
|
|
Huyện HSP
|
|
73
|
Nhà ăn + ở TT bồi dưỡng chính trị huyện Quản bạ
|
5,359
|
1,809
|
5,359
|
3,550
|
700
|
|
Huyện QBạ
|
|
74
|
Đường tư Ngã ba thôn Nà Khoang II vào trường dây nghề và đi thôn Nà Vìn xã Quản Bạ
|
2,630
|
1,000
|
2,630
|
1,630
|
400
|
|
Huyện QBạ
|
|
75
|
Cổng, hàng rào, sân đường bê tông Trường Mầm non, cấp I huyện Quang Bình
|
3,225
|
800
|
3,225
|
2,425
|
600
|
|
Huyện QBình
|
|
76
|
Công trình cải tạo đường hầm đồi sau tỉnh ủy
|
9,629
|
4,900
|
9,630
|
4,729
|
1,100
|
1,100
|
BCHQS tỉnh
|
|
77
|
HM: Nhà làm việc + Kho lưu trữ hiện vật
|
4,806
|
1,300
|
4,806
|
3,506
|
700
|
|
Bảo Tàng
|
|
78
|
Kè chống sạt lở Đoàn nghệ thuật tỉnh Hà Giang
|
2,165
|
1,099
|
2,165
|
1,066
|
400
|
|
Đoàn NT
|
|
79
|
Nhà đa chức năng Đoàn nghệ thuật tỉnh Hà Giang
|
1,541
|
500
|
1,541
|
1,041
|
400
|
|
Đoàn NT
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |