|
|
trang | 11/13 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.07.2016 | Kích | 2.22 Mb. | | #1952 |
| Điều hướng trang này:
- Biểu 2 - 10 NGUỒN VỐN BỔ SUNG CÓ MỤC TIÊU TỪ NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG KẾ HOẠCH NĂM 2012
- Hỗ trợ đầu tư y tế tỉnh, huyện 43,914 24,700 8,993
- Danh mục dự án hoàn thành, đã bàn giao, đi vào sử dụng 42,375 24,000 8,763
- Danh mục đăng ký hoàn thành năm 2012 1,539 700 230
- Biểu 2 - 11 NGUỒN VỐN BỔ SUNG CÓ MỤC TIÊU TỪ NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG KẾ HOẠCH NĂM 2012
- Hỗ trợ đầu tư trụ sở xã 61,108 16,364 6,000
- Danh mục dự án hoàn thành, đã bàn giao, đi vào sử dụng 38,127 11,835 4,450
- Danh mục dự án đăng ký hoàn thành năm 2012 22,981 4,529 1,550
- Biểu 2 - 12 NGUỒN VỐN BỔ SUNG CÓ MỤC TIÊU TỪ NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG KẾ HOẠCH NĂM 2012
- Hỗ trợ đầu tư cơ sở hạ tầng du lịch 79,765 18,890 15,000
- Danh mục dự án hoàn thành, đã bàn giao và đưa vào sử dụng 29,264 13,800 5,100
- Danh mục dự án chuyển tiếp bố trí đúng tiến độ 50,501 5,090 9,900
- Biểu 2 - 13 NGUỒN VỐN BỔ SUNG CÓ MỤC TIÊU TỪ NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG KẾ HOẠCH NĂM 2012
- Tổng số 37,000 5,984
- 5,556 5,825 5,051 10,267
|
|
|
|
|
Biểu 2 - 10
|
NGUỒN VỐN BỔ SUNG CÓ MỤC TIÊU TỪ NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG KẾ HOẠCH NĂM 2012
|
Chương trình: Hỗ trợ đầu tư y tế tỉnh, huyện
|
(Kèm theo Nghị quyết số 44/NQ-HĐND ngày 08 tháng 3 năm 2012 của HĐND tỉnh Hà Giang)
|
|
|
|
|
|
ĐVT: Triệu đồng
|
Số TT
|
Danh mục dự án
|
Dự toán; quyết toán được duyệt
|
Đã bố trí đến hết năm 2011
|
KH năm 2012
|
Chủ đầu tư
|
Tổng số
|
Trong đó: Trừ ứng
|
|
Hỗ trợ đầu tư y tế tỉnh, huyện
|
43,914
|
24,700
|
8,993
|
6,067
|
|
|
Danh mục dự án hoàn thành, đã bàn giao, đi vào sử dụng
|
42,375
|
24,000
|
8,763
|
6,067
|
|
1
|
Bệnh viện Điều dưỡng và phục hồi chức năng tỉnh Hà Giang
|
30,306
|
18,000
|
6,500
|
6,067
|
Sở Y tế
|
2
|
Mua sắm TTB-Bệnh viện YHCT tỉnh Hà Giang
|
5,384
|
3,000
|
1,350
|
|
Sở Y tế
|
3
|
Trung tâm Y tế dự phòng huyện Hoàng Su Phì
|
6,685
|
3,000
|
913
|
|
Sở Y tế
|
|
Danh mục đăng ký hoàn thành năm 2012
|
1,539
|
700
|
230
|
|
|
1
|
Cải tạo khoa dược -Bệnh viện YTCT tỉnh Hà Giang
|
1,539
|
700
|
230
|
|
Sở Y tế
|
|
|
|
|
|
Biểu 2 - 11
|
NGUỒN VỐN BỔ SUNG CÓ MỤC TIÊU TỪ NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG KẾ HOẠCH NĂM 2012
|
Chương trình: Hỗ trợ đầu tư trụ sở xã
|
(Kèm theo Nghị quyết số 44/NQ-HĐND ngày 08 tháng 3 năm 2012 của HĐND tỉnh Hà Giang)
|
|
|
|
|
|
ĐVT: Triệu đồng
|
Số TT
|
Danh mục dự án
|
Dự toán; quyết toán được duyệt
|
Đã bố trí đến hết năm 2011
|
KH năm 2012
|
Chủ đầu tư
|
Tổng số
|
Trong đó: Trừ ứng
|
|
Hỗ trợ đầu tư trụ sở xã
|
61,108
|
16,364
|
6,000
|
300
|
|
|
Danh mục dự án hoàn thành, đã bàn giao, đi vào sử dụng
|
38,127
|
11,835
|
4,450
|
|
|
1
|
Trụ sở UBND xã Đường Thượng
|
5,156
|
1,420
|
600
|
|
UBND huyện Yên Minh
|
2
|
Trụ sở UBND xã Bát Đại Sơn
|
2,902
|
750
|
300
|
|
UBND huyện Quản Bạ
|
3
|
Trụ sở xã Trung Thịnh
|
6,308
|
1,300
|
1,100
|
|
UBND huyện XÍn Mần
|
4
|
Trụ sở làm viêc xã Bằng Lang ( HM; Nhà làm việc + các công trình phụ trợ )
|
3,336
|
250
|
450
|
|
UBND huyện Quang Bình
|
5
|
Trụ sở UBND xã Tiên Nguyên
|
2,413
|
985
|
250
|
|
UBND huyện Quang Bình
|
6
|
Trụ sở UBND xã Hương Sơn
|
2,248
|
1,030
|
250
|
|
UBND huyện Quang Bình
|
7
|
Trụ sở xã Ngọc Linh
|
2,681
|
1,300
|
250
|
|
UBND huyện Vị Xuyên
|
8
|
Trụ sở xã Bạch Ngọc
|
2,669
|
1,300
|
250
|
|
UBND huyện Vị Xuyên
|
9
|
Trụ sở UBND xã Cao Mã Pờ
|
6,765
|
2,750
|
550
|
|
UBND huyện Quản Bạ
|
10
|
Trụ sở UBND xã Thái An
|
3,650
|
750
|
450
|
|
UBND huyện Quản Bạ
|
|
Danh mục dự án đăng ký hoàn thành năm 2012
|
22,981
|
4,529
|
1,550
|
300
|
|
1
|
Trụ sở UBND xã Nà Chì
|
9,474
|
1,300
|
650
|
|
UBND huyện XÍn Mần
|
2
|
Cải tạo hội trường UBND xã Thanh Thuỷ
|
2,574
|
650
|
250
|
|
UBND huyện Vị Xuyên
|
3
|
Trụ sở UBND xã Đồng Yên
|
5,323
|
1,500
|
300
|
300
|
UBND huyện Bắc Quang
|
4
|
Trụ sở UBND xã Việt Vinh
|
5,609
|
1,079
|
350
|
|
UBND huyện Bắc Quang
|
|
|
|
|
|
Biểu 2 - 12
|
NGUỒN VỐN BỔ SUNG CÓ MỤC TIÊU TỪ NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG KẾ HOẠCH NĂM 2012
|
Chương trình: Hỗ trợ hạ tầng du lịch
|
(Kèm theo Nghị quyết số 44/NQ-HĐND ngày 08 tháng 3 năm 2012 của HĐND tỉnh Hà Giang)
|
|
|
|
|
|
ĐVT: Triệu đồng
|
Số TT
|
Danh mục dự án
|
Dự toán; quyết toán được duyệt
|
Đã bố trí đến hết năm 2011
|
KH năm 2012
|
Chủ đầu tư
|
Tổng số
|
Trong đó: Trừ ứng
|
|
Hỗ trợ đầu tư cơ sở hạ tầng du lịch
|
79,765
|
18,890
|
15,000
|
|
|
|
Danh mục dự án hoàn thành, đã bàn giao và đưa vào sử dụng
|
29,264
|
13,800
|
5,100
|
|
|
1
|
Đường DL lên Thác Thuý - Bắc Quang
|
14,720
|
6,000
|
3,380
|
|
Sở Văn hóa, TT&DL
|
2
|
Kè khu di tích Căng Bắc Mê
|
14,544
|
7,800
|
1,720
|
|
Sở Văn hóa, TT&DL
|
|
Danh mục dự án chuyển tiếp bố trí đúng tiến độ
|
50,501
|
5,090
|
9,900
|
|
|
1
|
Đường DL Thung Lũng Hoa Đào thành phố Hà Giang
|
50,501
|
5,090
|
9,900
|
|
Sở Văn hóa, TT&DL
|
|
|
|
|
|
Biểu 2 - 13
|
NGUỒN VỐN BỔ SUNG CÓ MỤC TIÊU TỪ NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG KẾ HOẠCH NĂM 2012
|
Chương trình: Hỗ trợ bảo vệ và phát triển rừng bền vững
|
(Kèm theo Nghị quyết số 44/NQ-HĐND ngày 08 tháng 3 năm 2012 của HĐND tỉnh Hà Giang)
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Chỉ tiêu
|
Kế hoạch vốn năm 2012 (triệu đồng)
|
Trong đó:
|
Thanh toán vốn thiếu
năm 2011
|
Hỗ trợ đầu tư năm 2012
|
Khối lượng
(ha)
|
Vốn
|
Khối lượng
(ha)
|
Vốn
|
|
Tổng số
|
37,000
|
|
5,984
|
|
31,016
|
I
|
Hạ tầng lâm sinh
|
16,092
|
5,556
|
5,825
|
5,051
|
10,267
|
1
|
Chăm sóc rừng
|
7,165
|
3,402
|
103
|
4,565
|
7,062
|
-
|
Năm 2
|
2,494
|
1,435
|
103
|
2,107
|
2,391
|
+
|
Phòng hộ + Đặc dụng
|
609
|
1,435
|
103
|
200
|
506
|
+
|
Sản xuất
|
1,444
|
|
|
1,782
|
1,444
|
+
|
Cảnh quan
|
441
|
|
|
125
|
441
|
-
|
Năm 3
|
3,421
|
1,023
|
|
1,435
|
3,421
|
-
|
Năm 4
|
1,250
|
945
|
0
|
1,023
|
1,250
|
2
|
Trồng rừng và chăm sóc N1
|
8,927
|
2,154
|
5,721
|
487
|
3,206
|
-
|
Trồng rừng phòng hộ
|
1,288
|
200
|
1,288
|
|
|
-
|
Trồng rừng sản xuất
|
4,433
|
1,782
|
4,433
|
|
|
-
|
Trồng cây phân tán (cây Mắc rạc)
|
280
|
47
|
|
187
|
280
|
-
|
Trồng cây cảnh quan
|
2,926
|
125
|
0
|
300
|
2,926
|
II
|
Chi phí quản lý
|
908
|
|
159
|
|
749
|
-
|
Chi phí Ban QLDA cơ sở
|
778
|
|
159
|
|
619
|
-
|
Chi phí QLDA tỉnh
|
130
|
|
|
|
130
|
III
|
DA ĐTXD nhà máy chế biến giấy công nghiệp huyện Vị Xuyên
|
20,000
|
|
|
|
20,000
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|