Hµ Néi, th¸ng 10 n¨m 2006



tải về 7.41 Mb.
trang42/45
Chuyển đổi dữ liệu29.11.2017
Kích7.41 Mb.
#34842
1   ...   37   38   39   40   41   42   43   44   45

Bổ sung đồng cho gia súc

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc.

USA



Bioplex Creep/Starter Formula

2309.90.20



AU-367-11/01-KNKL

Bổ sung khoáng cho lợn con

- Bao: 25kg

Alltech Inc.

USA



Bioplex Grower/Finisher Formula

2309.90.20



AU-368-11/01-KNKL

Bổ sung khoáng cho lợn choai

- Bao: 25kg

Alltech Inc.

USA



Bioplex Iron

2309.90.20



AL-459-02/02-KNKL

Bổ sung sắt cho gia súc

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc.

USA



Bioplex Layer Formula

2309.90.20



AU-372-11/01-KNKL

Bổ sung khoáng cho gà đẻ

- Bao; 25kg

Alltech Inc.

USA



Bioplex Maganese 10%

2309.90.20



AL-458-02/02-KNKL

Bổ sung mangan cho gia súc

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc.

USA



Bioplex Magnesium

2309.90.20



AL-461-02/02-KNKL

Bổ sung magie cho gia súc

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc.

USA



Bioplex Poultry Breeder Formula

2309.90.20



AU-370-11/01-KNKL

Bổ sung khoáng cho gà giống

- Bao: 25kg.

Alltech Inc

USA



Bioplex Sow Formula

2309.90.20



AU-369-11/01-KNKL

Bổ sung khoáng cho lợn nái

- Bao: 25kg.

Alltech Inc.

USA



Bioplex Zinc

2309.90.20



AL-457-02/02-KNKL

Bổ sung kẽm cho gia súc

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc.

USA



Biopowdermr

2309.90.90



AGR-127-5/01-KNKL

Là chất chiết cây Yucca Schidigera có tác dụng điều chỉnh khí amoniac và các khí có hại khác, làm giảm mùi hôi chất thải vật nuôi

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao:100g, 500g, 1kg, 25 kg, 50kg



Agroindustrias El Alano S.A California Cp.

USA



Bioprotect Plus

2309.90.20



ACG-178-6/00-KNKL

Chất bổ sung các loại Vitamin

- Lọ, bình

ACG Product LTD.

USA



BIO-PSN-30

2309.90.12



AME-113-4/00-KNKL

Thức ăn tập ăn cho lợn con.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Ameco.Bios & Co.

USA



BIO-PSN-35

2309.90.90



AME-114-4/00-KNKL

Nguyên liệu cao đạm, giầu axít amin bổ sung trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Ameco.Bios & Co.

USA



BIO-PSN-50

2309.90.90



AME-115-4/00-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Ameco.Bios & Co.

USA



Bioture

2309.90.90



CU-1319-11/02-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 25kg.

Cenzone

USA



Bio-Yucca 30 Spray Dry Powder

2309.90.90



086-11/04-NN

Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm giảm hàm lượng amonia từ chất thải vật nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt

- Gói: 100g và 1kg.

- Bao: 5kg và 10kg.

- Thùng: 22,5kg (50 lbs); 25kg và 90kg (200 lbs).



Berghausen Corporation

USA



Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal)

2303.10.90

HT-697-9/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.

- Bao: 25kg và 50kg.

- Bột rời.



Minnesota Corn Processors.

USA



Bột lông vũ thủy phân

0505.90.90




GU-1805-12/03-NN

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.

- Hàng rời

Griffin Industries. Inc.

USA



Bột Phụ Phẩm Gia cầm (Poultry By Product Meal)

2301.10.00




GI-135-5/01-KNKL

Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón

- Dạng bột , màu vàng nhạt đến vàng đậm

- Hàng rời ( Hàng xá)



Griffin Industries Inc.

USA



Bột váng sữa

(Nu-century Whey)


0404.10.91




CU-526-5/02-KNKL

Bổ sung đường Lactose trong TĂCN.

- Bao: 25kg

Century Foods International.

USA



Bột váng sữa (DRY WHEY EXTRA GRADE)

0404.10.91




FU-475-3/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 25kg.

Westfarm Foods. INC.

USA



Bột váng sữa (Whey Powder Permeate )

0404.10.91




AD-216-7/00-KNKL

Bổ sung đường lacto và các chất dinh dưỡng

- Bao: 25kg( 50Lb)

Alto Dairy Cooperative.

USA



BZTR Aquaculture

2309.90.90



UT-4-1/01-KNKL

Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung

- Bột, màu trắng sữa.

- Gói thiếc: 8 Ounce

- Thùng nhựa: 20Pound


United.Tech Inc.

USA



BZTR Extra-Wet

2309.90.90



UT-5-1/01-KNKL

Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung.

- Bột, màu trắng sữa.

- Hộp nhựa: 1 Pound

- Thùng nhựa: 20Pound


United.Tech Inc.

USA



BZTR OBT (OBTTM Oil Degradation Treatment)

2309.90.90



UT-6-1/01-KNKL

Hỗn hợp vi sinh đơn bào và men tiêu hoá làm thức ăn bổ sung.

- Bột, màu trắng sữa.

- Hộp nhựa: 1 Pound

- Thùng nhựa: 20Pound


United.Tech Inc.

USA



BZTR waste digester

2309.90.90



UT-3-1/01-KNKL

Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung.

- Bột, màu trắng sữa.

- Gói thiếc: 8 Ounce

- Thùng nhựa: 20Pound


United.Tech Inc.

USA



Calcium

Propionate Feed Grade


2309.90.20




DA-162-5/00-KNKL

Bổ sung chất bảo quản, chống mốc trong TĂCN.

- Bao: 25kg

Ducoa

USA



Cenmos

2309.90.20



CU-1326-11/02-KNKL

Bổ sung Dluxit trong TĂCN.

- Bao: 25kg

Cenzone

USA



Cenplex Cu

2309.90.20



CU-1323-11/02-KNKL

Bổ sung đồng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Cenzone

USA



Cenplex Iron

2309.90.20



CU-1324-11/02-KNKL

Bổ sung sắt trong TĂCN

- Bao: 25kg

Cenzone

USA



Cenplex Mn

2309.90.20



CU-1325-11/02-KNKL

Bổ sung Mn trong TĂCN

- Bao: 25kg

Cenzone

USA



Cenplex Zn

2309.90.20



CU-1322-11/02-KNKL

Bổ sung Zn và Protein trong TĂCN

- Bao: 25kg

Cenzone

USA



Cenzyme

2309.90.90

CU-1316-11/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 25kg

Cenzone

USA



Chất Kết Dinh Pegabind

2309.90.20



BU-316-9/01-KNKL

Chất kết dính trong TĂCN

- Bột màu trắng. Bao 25 kg

Bentoli Agriculture Products.

USA



Chromax TM 0,04%

2309.90.20

GU-409-01/02-KNKL

Bỏ sung Crôm trong TĂCN

- Bột, màu đỏ nhạt

- Bao: 25kg



Great River Foundation

USA



Chromium Chelate

2309.90.20

AP-743-10/02-KNKL

Bổ sung axit amin trong TĂCN

- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.

Agriaccess

USA



Chromium Yeast

2309.90.90

CU-1315-11/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 25kg

Cenzone

USA



Citrex Liquid

2309.90.20

SA-1783-12/03-NN

Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN

- Dạng lỏng, màu sắt đỏ.

- Thùng:1kg và 60kg



Citrex Inc .

USA



Citrex Powder 100%

2309.90.20

024-8/04-NN

Bổ sung hợp chất hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu xám.

- Bao: 25kg.



Citrex Inc.,

USA



Citric Acid

2918.14.00

IN-24-2/01-KNKL

Chất kháng khuẩn, có tác dụng cải thiện việc sử dụng khoáng vi lượng và vitamin

- Bột màu trắng.

- Bao, gói, xô: 453,6g và 10kg.



InternationalNutrition.

USA



Cỏ khô (Thức ăn cho bò sữa)

1214.90.00



AM-1337-11/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng cho bò sữa

- Đóng trong côngtenơ

Anderson Hay And Grain Co. Inc

USA



Cỏ khô dạng viên (Alfalfa pellets)

1214.90.00




US-1719-10/03-NN

Nguyên liệu TĂCN

- Dạng viên

- Bao: 25kg, 40kg và 50 kg, hàng xá



Wilbur.Ellis Company.

USA



Commstart TM 15-25

2309.90.12



KM-713-10/02-KNKL

Thức ăn hỗn hợp cho heo con

- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg

Kent Feeds INC.

USA



Condition ADE TM

2309.90.20



OA-284-8/01-KNKL

Làm mất các dụng của độc tố nấm mốc trong TĂCN

- Dang bột màu xám tro

- Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg và 50kg



OIL.DRI Corporation Of America

USA



Corn Gluten Meal

2303.10.90

192-3/05-NN

Bột Gluten ngô bổ sung Protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng.

- Hàng rời.



Archer Daniels Midland Company (ADM).

USA



Corn Gluten Meal

2303.10.90

468-12/05-CN

Bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng.

- Hàng rời.




Cargill, Inc.,

USA



Corn Gluten Meal

2303.10.90

228-08/06-CN

Bổ sung protein và các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng.

- Hàng rời.



International Proteins Corporation

USA



Corn Gluten Meal (Gluten ngô)

2303.10.90

MU-530-5/02-KNKL

Bổ sung protein trong TĂCN

- Bột rời đóng contener

Minnesota Corn Processors

USA



Cozyme 10X

2309.90.90

AME-117-4/00-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.


Каталог: Download -> 2009 -> CTTN
CTTN -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc
CTTN -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
CTTN -> Nghị ĐỊnh số 163/2004/NĐ-cp ngàY 07/9/2004 quy đỊnh chi tiết thi hành một số ĐIỀu của pháp lệNH
CTTN -> BỘ y tế Số: 12/2006/QĐ-byt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
CTTN -> Thịt chế biến không qua xử lý nhiệt Qui định kỹ thuật
CTTN -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 1037
CTTN -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam và phát triển nông thôN Độc lập Tự do Hạnh phúc CỤc thú Y
CTTN -> Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-cp ngày 03 tháng 01 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
CTTN -> THÔng tư CỦa bộ TÀi chính số 47/2006/tt-btc ngàY 31 tháng 5 NĂM 2006
CTTN -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 7.41 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   37   38   39   40   41   42   43   44   45




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương