Hµ Néi, th¸ng 10 n¨m 2006



tải về 7.41 Mb.
trang37/45
Chuyển đổi dữ liệu29.11.2017
Kích7.41 Mb.
#34842
1   ...   33   34   35   36   37   38   39   40   ...   45
- Viên màu nâu

- Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg.

- Bao: 3,5kg; 5kg; 10kg; 20kg; 25kg và 50kg


Betterpharma Co. Ltd.

Thailand



Better Diet Beef & Liver Formula 696

2309.10.10



BT-1784-12/03-NN

Thức ăn dạng viên cho chó lớn

- Viên màu nâu.

- Gói hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg



Betagro Agro Group Public Co. Ltd.

Thailand



Better Diet Beef And Liver Formula 695

2309.10.10



BT-1785-12/03-NN

Thức ăn dạng viên cho chó con

- Viên màu nâu

- Túi hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg



Betagro Agro Group Public Co. Ltd.

Thailand



Better Diet Chicken Formula 691

2309.10.10

BT-1788-12/03-NN

Thức ăn dạng viên cho chó con

- Viên màu nâu

-Túi hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg



Betagro Agro Group Public Co. Ltd.

Thailand



Better Diet Chicken Formula 692

309.10.10

BT-1787-12/03-NN

Thức ăn dạng viên cho chó lớn

- Viên màu nâu

- Túi hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg



Betagro Agro Group Public Co. Ltd.

Thailand



Better Diet Puppy

2309.10.90

TT-387-11/01-KNKL

Thức ăn dạng viên dùng cho chó con

- Viên màu nâu

- Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg.

- Bao: 3,5kg; 5kg; 10kg; 20kg; 25kg và 50kg


Betterpharma Co. Ltd.

Thailand



Better Diet Vegetarian Formula 694

2309.10.90

BT-1786-12/03-NN

Thức ăn dạng viên cho chó lớn

- Viên màu nâu

- Túi, bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg



Betagro Agro Group Public Co. Ltd.

Thailand



BIO - X

2309 90 90

89-03/06-CN

Thức ăn bổ sung cho lợn nái nuôi con.

- Dạng: bột màu nâu nhạt.

- Bao, túi: 500g;

5kg; 10kg; 20kg và 25kg.


Grand Siam Co., Ltd

Thailand



Biofac-200 5X

2309.90.20



AP-343-12/00-KNKL

Hợp chất bổ sung vitamin, khoáng cho lợn, gia cầm

- Bột thô, màu nâu nhạt

- Bao: 25kg, 450g và 500g



Advance Pharma Co. Ltd.

Thailand



Broiler Premix B444

2309.90.20



NE- 95-3/00-KNKL

Bổ sung vitamin & chất khoáng cho gà thịt

- Bao: 25kg

Top Feed MillsCo. Ltd.

Thailand



Broiler stater Premix B111

2309.90.20



NE- 94-3/00-KNKL

Bổ sung vitamin &chất khoáng cho gà con

- Bao: 25kg

Top Feed MillsCo. Ltd.

Thailand



C.P. Mynah Dry Bird Food

2309 90 12

203-08/06-CN

Thức ăn hỗn hợp cho chim cảnh.

- Dạng: viên màu đỏ.

- Bao: 200g, 450g và 1kg.



S.W.T. Co., Ltd

Thailand



C.P. Mynah Dry Bird Food

2309.90.19

203-08/06-CN

Thức ăn hỗn hợp cho chim cảnh

- Dạng: viên màu đỏ.

- Bao: 200g, 450g và 1kg.



S.W.T. Co., Ltd

Thailand



C.P. Puppy Beef Flavor

2309.10.90



040-8/04-NN

Thức ăn hỗn hợp cho chó con.

- Dạng viên màu nâu, hương vị bò.

- Bao: 500g, 2kg và 10kg.



S.W.T. Co., Ltd.,

Thailand



C.P. Puppy Liver

2309.10.90



041-8/04-NN

Thức ăn hỗn hợp cho chó con.

- Dạng viên màu đỏ, hương vị gan.

S.W.T. Co., Ltd.,

Thailand



Chappi Beef 16 Kg

2309.10.10



EF-271-8/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó

- Dạng viên nhiều hình, nhiều màu

- Bao: 16kg



Effem Foods.

Thailand



Choline choride 60%n

2309.90.20

BASF-335-12/00-KNKL

Chất bổ sung Vitamin B

- Bột, màu vàng nâu

- Bao: 25kg



BASF

Thailand



Colistin 10% Meiji

2309 90 20

83-03/06-CN

Thức ăn bố sung chứa colistin nhằm tăng hiệu quả của TĂCN, tăng năng suất vật nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 20kg.



Thai Meiji Pharmaceutical Co., Ltd.

Thailand



Companion Pet Classic Dog Beef Flavor

2309.10.90

037-8/04-NN

Thức ăn hỗn hợp cho chó trưởng thành.

- Dạng viên, màu cam, hương vị bò.

- Bao: 500g; 2kg; 3,5kg; 10kg; 15kg và 20kg.



S.W.T. Co., Ltd.,

Thailand



Companion Pet Classic Dog Chicken

2309.10.10

039-8/04-NN

Thức ăn hỗn hợp cho chó trưởng thành.

- Dạng viên, màu nâu, hương vị gà.

- Bao: 500g, 2kg, 10kg và 15kg.



S.W.T. Co., Ltd.,

Thailand



Companion Pet Classic Dog Liver

2309.10.90

038-8/04-NN

Thức ăn hỗn hợp cho chó trưởng thành.

- Dạng viên, màu nâu, hương vị gan.

- Bao: 500g, 2kg, 10kg, 15kg và 25kg.



S.W.T. Co., Ltd.,

Thailand



Companion Pets Classic Biscuit Bone, Beef B.B.Q. Flavor

2309 90 90

202-08/06-CN

Bánh quy hương vị thịt bò, thức ăn bổ sung cho chó.

- Dạng bánh khô, viên màu nâu.

- Chai: 350g.



S.W.T. Co., Ltd

Thailand



Companion Pets Classic Biscuit Bone, Beef B.B.Q. Flavor

2309.10.90

202-08/06-CN

Bánh cho chó hương vị thiịt bò, thức ăn bổ sung cho chó.

- Dạng bánh khô, viên màu nâu.

- Chai: 350g.



S.W.T. Co., Ltd

Thailand



Companion Pets Classic Cat Food Seafood Flavor

2309 10 90

204-08/06-CN

Thức ăn hỗn hợp cho mèo.

- Dạng: viên màu nâu và màu đỏ.

- Bao: 500g; 1,5kg; 8kg và 10kg.



S.W.T. Co., Ltd

Thailand



Companion Pets Classic Cat Food Seafood Flavor

2309.10.90

204-08/06-CN

Thức ăn hỗn hợp cho mèo.

- Dạng: viên màu nâu và màu đỏ.

- Bao: 500g; 1,5kg; 8kg và 10kg.



S.W.T. Co., Ltd

Thailand



Companion Pets Classic Cat Food Tuna Flavor

2309 10 90

205-08/06-CN

Thức ăn hỗn hợp cho mèo.

- Dạng: viên màu nâu và màu cam.

- Bao: 500g; 1,5kg; 8kg và 10kg.



S.W.T. Co., Ltd

Thailand



Companion Pets Classic Cat Food Tuna Flavor

2309.10.90

205-08/06-CN

Thức ăn hỗn hợp cho mèo.

- Dạng: viên màu nâu và màu cam.

- Bao: 500g; 1,5kg; 8kg và 10kg.



S.W.T. Co., Ltd

Thailand



Copper Sulphate Pentahydrate (Feed Grade Fnac Code : 8-113)

2309.90.20



AC-22-2/01-KNKL

Bổ sung khoáng vào TĂCN

- Dạng tinh thể, màu xanh

- Bao dệt PP: 25kg và 500kg



Asian ChemicalCo. Ltd

Thailand



Copper Sulphate Pentahydrate (Feed Grade G Code : 8-118)

2309.90.20

AC-21-2/01-KNKL

Bổ sung khoáng vào TĂCN

- Dạng tinh thể, màu xanh nhạt

- Bao dệt PP: 25kg và 500kg



Asian ChemicalCo. Ltd

Thailand



D 4 DAM

2309 90 20

173-05/06-CN

Bổ sung vitamin B2, Biotin và sắt hữu cơ (chelate) cho heo.

- Dạng: bột, màu nâu.

- Gói: 250g và 1kg.

- Bao: 10kg, 20kg và 25kg.

- Xô: 5kg, 12kg và 15kg.



Better Pharma Co., Ltd.

Thailand



Danizyme TX

2309.90.90

217-4/05-NN

Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu xám.

- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.



Animal Supplements Co.,LTD

Thailand



Dextrose Monohydrate

(30-100 Mesh)



2309.90.90

BI-390-11/01-KNKL

Cung cấp năng lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Pure Chem

Thailand



Dog chews (Munchy)

2309.10.90



306-6/05-NN

Dùng cho chó gặm chơi, tập thể dục và huấn luyện chó.

- Dạng: cứng hình thỏi vuông, tròn.

+ Thùng: 18kg (9g/chiếc và 900g/túi).

+ Thùng: 24kg (12g/chiếc và 1,2kg/túi).

- Dạng: cứng hình cục xương.

+ Thùng: 20kg (20g/chiếc, 1kg/túi).

+ Thùng: 21kg (70g/chiếc, 1,4kg/túi).



Pet Products Ltd - Thailand

Thailand



Dog Chews (Munchy)

2309.90.90



169-02/05-NN

Thức ăn chơi cho chó

- Hình xương, nhiều màu (tự nhiên, đỏ, nâu, xanh lá, vàng), dài 1,5”. 1kg/gói; 20 gói/thùng.

- Hình xương nhiều màu (tự nhiên, đỏ, nâu, xanh lá, vàng), dài 1,75”. 1 kg/gói; 20 gói/thùng.

- Hình xúc xích, 2 thỏi gắn vào nhau, mỗi thỏi dài 6”, màu nâu. 30 thỏi/gói; 10gói/thùng.

- Hình xương, dài 5,5”, màu vàng. 20 chiếc/gói; 15 gói/thùng.

- Thanh dài, nhiều màu. 100 thanh/gói; 20gói/thùng.

- Hình bánh pizza. 50 miếng/gói; 10 gói/thùng.

- Hình xương, nhiều màu, dài 2”. 100 chiếc/gói; 20gói/thùng.

- Hình que, nhiều màu, 5” x 9,5 mm. 100 chiếc/gói; 20gói/thùng.



Pet Products Limited.

Thailand



Dog chews (Rawhide)

2309.10.90

168-02/05-NN




Thức ăn chơi cho chó

- Hình xương xoắn 2 đầu, màu trắng ngà và vàng, dài 4”-4,5”. 50 chiếc/gói; 10gói/thùng.

- Hình xương xoắn 2 đầu, màu trắng ngà và vàng, dài 5,5”-6”. 20 chiếc/gói; 10gói/thùng.

- Dây thắt, dài 5,5”, màu trắng đục. 10 sợi/gói; 10 gói/thùng.

- Hình xương, dài 3”, màu trắng ngà. 50 chiếc/gói; 10gói/thùng.

- Hình xương, dài 6”. 20 chiếc/gói; 10 gói/thùng.

- Hình chiếc giày, dài 5”, màu da. 20 chiếc/gói; 10 gói/thùng.



- Xúc xích đỏ cuộn trắng, dài 3,5”. 20 chiếc/gói; 10 gói/thùng.

Pet Products Limited.

Thailand



Dog Chews (Rawhide)

2309.10.90

307-6/05-NN

Dùng cho chó gặm chơi, tập thể dục và huấn luyện chó.

- Dạng: cứng, hình chiếc đũa.

+ Thùng: 5kg, 10kg và 20kg (1kg/túi).

- Dạng: cứng, hình xương cuốn.

+ Thùng: 12,5kg (25g/chiếc, 625g/túi).

+ Thùng: 20kg (40g/chiếc, 2kg/túi).

+ Thùng: 20kg (50g/chiếc, 1kg/túi).

+ Thùng: 16kg (80g/chiếc, 800g/túi).

- Dạng: cứng, hình xương ép.

+ Thùng: 18kg (60g/chiếc, 1,2kg/túi).

+ Thùng: 17kg (170g/chiếc, 1,7kg/túi).

+ Thùng: 17,4kg (290g/chiếc, 1,74kg/túi).


Pet Products Ltd

Thailand



Dog Master Beef and Liver

2309.10.10

328-7/05-NN

Thức ăn cho chó.

- Dạng: viên, màu vàng.

- Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 3,5kg, 10kg và 20kg.

- Gói: 100g.


Premier Pet Products Co., Ltd.

Thailand



Dogmate Adult

2309.10.90

BT-1610-8/03-KNKL

Thức ăn cho chó lớn

- Viên màu nâu

- Gói: 100g, 200g, 250g và 500g.

- Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg.


Betagro Agro Group Public Co. Ltd.

Thailand



Dogmate Puppy

2309.10.90

BT-1609-8/03-KNKL

Thức ăn cho chó con

- Viên màu nâu

- Gói: 100g, 200g, 250g và 500g.

- Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg.


Betagro Agro Group Public Co. Ltd.

Thailand



Dololab

2309.90.20

TL-683-9/02/-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Dạng bột, màu trắng xám.

- Bao: 25kg.



Srisuk Trading and Services Co. Ltd.

Thailand



Dried Yeast-Feed Grade

2309.90.90



AT-1590-7/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bột nâu nhạt

- Bao: 25kg



Additive Food Co. Ltd.

Thailand



Duck Premix D111

2309.90.90



NE- 97-3/00-KNKL

Bổ sung vitamin & chất khoáng cho vịt

- Bao: 25kg

Top Feed MillsCo. Ltd.

Thailand



Friskies (Adult-Ocean Fish Flavor)

2309.10.90



NU-1725-10/03-NN

Thức ăn cho mèo trưởng thành

- Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu xanh, màu đỏ.

- Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.



Friskies Pet Care

Thailand



Friskies (Kitten-Chicken, Milk và Fish Flavor)

Каталог: Download -> 2009 -> CTTN
CTTN -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc
CTTN -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
CTTN -> Nghị ĐỊnh số 163/2004/NĐ-cp ngàY 07/9/2004 quy đỊnh chi tiết thi hành một số ĐIỀu của pháp lệNH
CTTN -> BỘ y tế Số: 12/2006/QĐ-byt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
CTTN -> Thịt chế biến không qua xử lý nhiệt Qui định kỹ thuật
CTTN -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 1037
CTTN -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam và phát triển nông thôN Độc lập Tự do Hạnh phúc CỤc thú Y
CTTN -> Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-cp ngày 03 tháng 01 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
CTTN -> THÔng tư CỦa bộ TÀi chính số 47/2006/tt-btc ngàY 31 tháng 5 NĂM 2006
CTTN -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 7.41 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   33   34   35   36   37   38   39   40   ...   45




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương