Hµ Néi, th¸ng 10 n¨m 2006



tải về 7.41 Mb.
trang36/45
Chuyển đổi dữ liệu29.11.2017
Kích7.41 Mb.
#34842
1   ...   32   33   34   35   36   37   38   39   ...   45


Linh Hung Yeast

2309.90.90

LĐ-1753-11/03-NN

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 10kg và 20kg

TNHH Linh Hùng.

Taiwan



Milkin Plus

2309.90.20



TW-1597-7/03-KNKL

Bổ sung Canxi (Ca), Photpho (P) và Sắt (Fe) trong TĂCN.

- Bột màu trắng sữa.

- Bao: 0,1kg; 0,5kg; 1kg; 5kg và 25kg.



Bestar.

Taiwan



Mono Sodium Phosphate

2835.26.00



YD-1309-11/02-KNKL

Bổ sung Natri (Na), Photpho (P) trong TĂCN.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg



Jin Yih.

Taiwan



Mycostatinr-20

2309.90.20

NO-278-9/00-KNKL

Phòng chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi

- Bột màu nâu nhạt, vàng kem.

- Gói: 100g, 1kg, 50kg.

- Thùng: 25kg


Novatis Co. Ltd.

Taiwan



Popup

2309.90.90

HT-1707-8/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Hui Shung Agriculture And Food Corp

Taiwan



Popup (Soya Protein)

2309.90.90



HF-142-6/01-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN

- Bao: 25kg

Hui Shung Agriculture & Food Corp

Taiwan



Propro

2309.90.90



DT-1744-10/03-NN

Bột đậu nành, bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 25kg



Dabomb Protein Corp

Taiwan



Protigen-F100

2309 90 90

139-04/06-CN

Đạm đậu nành dùng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Great-Wall Enterprise Co., Ltd.

Taiwan



Rubys Protein

2309.90.90



443-11/05-NN

Bæ sung protein ®Ëu nµnh trong thøc ¨n ch¨n nu«i.

- D¹ng bét, mµu vµng n©u nh¹t.

- Bao: 25kg.



Dabomb Protein Corp.,

Taiwan



Silicon Dioxide (Sipernat 22 S)

2811.22.90



EA-357-10/01-KNKL

Chất chống vón trong TĂCN

- Bao: 12,5kg

United Silica Industrial. Ltd.

Taiwan



Soappetite

2309.90.90



444-11/05-NN

Bæ sung protein ®Ëu nµnh trong thøc ¨n ch¨n nu«i.

- D¹ng bét, mµu vµng n©u nh¹t.

- Bao: 25kg.



Dabomb Protein Corp.,

Taiwan



Soya Protein

2309.90.90



GT-1720-10/03-NN

Bổ sung protein trong TĂCN.

Bột màu vàng.

Bao: 25kg.



Gene Agri.Qua Ecosystem.

Taiwan



Soya Protein

2309.90.90



AT-526-5/02-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN.

Dạng bột màu vàng.

Bao: 25kg.



Hui Shung Agriculture & Food Corp.

Taiwan



Supplemental Feed

(Ly – 230)



2309.90.90



095-11/04-NN

Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng tiêu hoá và năng suất vật nuôi.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 25kg.



Gene Agri-Aqua Ecosystem Biotec Co., Ltd.

Taiwan



TOP 98

2309.90.90



TW-1598-7/03-KNKL

Giảm stress và phòng tiêu chảy cho lợn con cai sữa.

- Bột màu hồng nhạt.

- Bao: 0,1kg; 0,5kg; 1kg; 5kg và 25kg.



Bestar.

Taiwan



Top-Ho concentrated feed

2309.90.90

249-08/06-CN

Thức ăn bổ sung cho heo con từ cai sữa đến 15kg.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 20kg và 50kg.



Nung Ho Enterprise Co., Ltd.

Taiwan



Wellac (Milk Replacer)

2309.90.90



HT-248-7/01-KNKL

Chất thay thế sữa trong TĂCN

- Dạng bột.

- Bao: 25kg



Hui Shung Agriculture& Food Corp

Taiwan



Zineboy

2309.90.20



MR-555-6/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Dạng bột, màu trắng sữa.

- Bao: 10kg; 20kg và 25 kg



More. Win Enterprise Trading Co. Ltd .

Taiwan



Zygoseeds

2309.90.90



LC-1735-10/03-NN

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 20kg và 25 kg

Leonar Co. Ltd.

Taiwan



591-Prestarter Feed

2309.90.12



69-02/06-CN

Thức ăn hỗn hợp cho lợn con giai đoạn tập ăn (từ 7 ngày tuổi đến 20).

- Dạng: viên dập, màu nâu vàng.

- Bao: 25kg.



Top Feed Mills Co., Ltd.


Thailand



591-Prestarter Feed

2309 90 12

69-02/06-CN

Thức ăn hỗn hợp cho lợn con giai đoạn tập ăn (từ 7 đến 20 ngày tuổi).

- Dạng: viên dập, màu nâu vàng.

- Bao: 25kg.



Top Feed Mills Co., Ltd.

Thailand



599-Creep Feed

2309.90.12



68-02/06-CN

Thức ăn hỗn hợp cho lợn con giai đoạn tiền tập ăn (từ 7 đến 10 ngày tuổi).

- Dạng: viên dập, màu nâu vàng.

- Bao: 25kg.



Top Feed Mills Co., Ltd.


Thailand



599-Creep Feed

2309 90 12

68-02/06-CN

Thức ăn hỗn hợp cho lợn con giai đoạn tiền tập ăn (từ 7 đến 10 ngày tuổi).

- Dạng: viên dập, màu nâu vàng.

- Bao: 25kg.



Top Feed Mills Co., Ltd.

Thailand



Actimix Pig

Breeder

2309.90.20


BP-295-9/00-KNKL

Premix vitamin, khoáng cho lợn giống

- Bột thô màu nâu.

- Bao: 1kg, 5kg,10kg và 20kg



Betterpharma Co. Ltd.

Thailand



Actimix Pig Stater

2309.90.20



BP-294-9/00-KNKL

Premix vitamin, khoáng cho lợn con

- Bột màu nâu lẫn đốm xanh.

- Bao: 1kg, 5kg,10kg và 20kg



Betterpharma Co. Ltd.

Thailand



Active Plus

2309.90.20



254-4/05-NN

Bổ sung vitamin và selenium vào thức ăn cho vật nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt.

- Gói: 100g, 500g, 500g và 1kg. Bao: 10kg, 15kg và 25kg.



Better Pharma Co.,Ltd.

ThaiLand



ALPO (Adult-Beef, Live và Vegetable)

2309.10.10



NU-1719-10/03-NN

Thức ăn cho chó trưởng thành

- Dạng viên, khô, màu nâu, ngà vàng, xanh và đỏ.

- Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.



Nestle Purina PetCare Ltd.

Thailand



ALPO (Adult-Chicken, Live và Vegetable)

2309.10.10



NU-1720-10/03-NN

Thức ăn cho chó trưởng thành

- Dạng viên, khô, màu nâu, ngà vàng và xanh

- Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.



Nestle Purina PetCare Ltd.

Thailand



ALPO (Puppy-Beef, Milk và Vegetable)

2309.10.10

NU-1721-10/03-NN

Thức ăn cho chó con

- Dạng viên, khô, màu nâu và ngà vàng

- Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.



Nestle Purina PetCare Ltd.

Thailand



Aniplex Plus Breeder

2309 90 20

172-05/06-CN

Bổ sung khoáng hữu cơ (chelate) cho heo nái.

- Dạng: bột, màu nâu.

- Gói: 250g và 1kg.

- Bao: 10kg, 20kg và 25kg.

- Xô: 5kg, 12kg và 15kg.



Better Pharma Co., Ltd.

Thailand



Aniplex Plus Creep-Starter

2309 90 20

170-05/06-CN

Bổ sung khoáng hữu cơ (chelate) cho heo con.

- Dạng: bột, màu nâu.

- Gói: 250g và 1kg.

- Bao: 10kg, 20kg và 25kg.

- Xô: 5kg, 12kg và 15kg.



Better Pharma Co., Ltd.

Thailand



Aniplex Plus Grower-Finisher

2309.90.20

171-05/06-CN

Bổ sung khoáng hữu cơ (chelate) cho heo lớn.

- Dạng: bột, màu nâu.

- Gói: 250g và 1kg.

- Bao: 10kg, 20kg và 25kg.

- Xô: 5kg, 12kg và 15kg.



Better Pharma Co., Ltd.

Thailand



Asmix 101 Pig Prestarter

2309.90.20



211-4/05-NN

Premix vitamin, khoáng cho heo con tập ăn.

- Dạng: bột, màu xám.

- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.



Animal Supplements Co.,Ltd.

Thailand



Asmix 102 Pig Starter

2309.90.20



212-4/05-NN

Premix vitamin, khoáng cho heo con.

- Dạng: bột, màu xám.

- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.



Animal Supplements Co.,Ltd.

Thailand



Asmix 103 Pig Grower

2309.90.20



213-4/05-NN

Premix vitamin, khoáng cho heo lứa.

- Dạng: bột, màu xám.

- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.



Animal Supplements Co.,Ltd.

Thailand



Asmix 104 Pig Finisher

2309.90.20



214-4/05-NN

Premix vitamin, khoáng cho heo thịt.

- Dạng: bột, màu xám.

- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.



Animal Supplements Co.,Ltd.

Thailand



Asmix 105 Pig Breeder

2309.90.20



215-4/05-NN

Premix vitamin, khoáng cho heo giống.

- Dạng: bột, màu xám.

- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.



Animal Supplements Co.,Ltd.

Thailand



Astamix C Coated

2309.90.20



216-4/05-NN

Cung cấp Vitamin, khoáng.

- Dạng: bột, màu xám.

- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.



Animal Supplements Co.,LTD

Thailand



Be-lac 300

2309.90.12



118-01/05-NN

Thức ăn hỗn hợp cho heo con 2 tuần sau cai sữa.

- Dạng viên, màu nâu.

- Gói: 1kg.

- Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 25kg.


Betagro Agro-group Public Co., Ltd.,

Thailand



Be-lac 300S

2309.90.12



117-01/05-NN

Thức ăn hỗn hợp cho heo con.

- Dạng viên, màu kem.

- Gói: 1kg.

- Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 25kg.


Betagro Agro-group Public Co., Ltd.,

Thailand



Betamix 1

2309.90.20



TL-418-01/02-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi

- Bột màu nâu

- Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg

- Bao: 5kg, 10kg và 20kg


Betterpharma Co. Ltd.

Thailand



Betamix 2

2309.90.20



TL-419-01/02-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi

- Bột màu nâu

- Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg

- Bao: 5kg, 10kg và 20kg


Betterpharma Co. Ltd.

Thailand



Betamix 3

2309.90.20



TL-417-01/02-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi

- Bột màu nâu

- Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg

- Bao: 5kg, 10kg và 20kg


Betterpharma Co. Ltd.

Thailand



Betamix 4

2309.90.20



TL-420-01/02-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi

- Bột màu nâu

- Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg

- Bao: 5kg, 10kg và 20kg


Betterpharma Co. Ltd.

Thailand



Betamix A

2309.90.20



TL-416-01/02-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi

- Bột màu nâu

- Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg

- Bao: 5kg, 10kg và 20kg


Betterpharma Co. Ltd.

Thailand



Better Diet Adult

2309.10.90

TT-388-11/01-KNKL

Thức ăn dạng viên dùng cho chó lớn


Каталог: Download -> 2009 -> CTTN
CTTN -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc
CTTN -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
CTTN -> Nghị ĐỊnh số 163/2004/NĐ-cp ngàY 07/9/2004 quy đỊnh chi tiết thi hành một số ĐIỀu của pháp lệNH
CTTN -> BỘ y tế Số: 12/2006/QĐ-byt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
CTTN -> Thịt chế biến không qua xử lý nhiệt Qui định kỹ thuật
CTTN -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 1037
CTTN -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam và phát triển nông thôN Độc lập Tự do Hạnh phúc CỤc thú Y
CTTN -> Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-cp ngày 03 tháng 01 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
CTTN -> THÔng tư CỦa bộ TÀi chính số 47/2006/tt-btc ngàY 31 tháng 5 NĂM 2006
CTTN -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 7.41 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   32   33   34   35   36   37   38   39   ...   45




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương