Hµ Néi, th¸ng 10 n¨m 2006



tải về 7.41 Mb.
trang34/45
Chuyển đổi dữ liệu29.11.2017
Kích7.41 Mb.
#34842
1   ...   30   31   32   33   34   35   36   37   ...   45


HĐ-1623-8/03-KNKL

Bổ sung chất tạo màu trong TĂCN

- Bao: 25kg

Iqf

Spain



Capsoquin Liquid (Capsoquin Liquid Etoxiquin)

2309.90.20



IS-1756-11/03-NN

Bổ sung chất chống oxy hoá trong TĂCN

- Thùng: 5kg, 10kg, 25kg, 50kg và 200kg.

Industrial Tecnica Pecuaria S.A

Spain



Capsoquin N

2309.90.20

IS-697-9/02-KNKL

Chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi

- Bao: 1kg, 25kg và 50kg

Industrial Tecnica Pecuaria SA

Spain



Caromic

2309.90.20

82-02/06-CN

Bổ sung chất tạo ngọt trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu.

- Bao: 25kg.



G.A. Torres, S.L.

Spain



Cena Wou

2309.90.20

AA-1736-10/03-NN

Bổ sung khoáng và vitamin trong TĂCN

- Bột màu trắng

- Gói: 100g.

- Bao: 1kg và 25 kg.

- Lon: 500g



Cenavisa S.A Labolatorios

Spain



Cencalcium Plus C

2309.90.20

CT-1492-5/03-KNKL

Bổ sung Vitamin và khoáng trong TĂCN

- Dạng bột màu trắng

- Gói: 100 g.

- Lon: 500g và 1kg.


Cenavisa S.A Labolatorios

Spain



DIGESTO VET

2309.90.20

374-9/05-NN

Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg.



TAV Veterinaria S.L.,

Spain



Digestocap

2309.90.20

IS-695-9/02-KNKL

Chống mốc trong TĂCN

- Bao: 1kg, 25kg và 50kg

Industrial Tecnica Pecuaria SA

Spain



Esporafeed®

2309.90.90

NS-440-01/02-KNKL

Cung cấp men vi sinh trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu be.

- Bao: 20kg, 25kg và 30kg.



Norel S.A

Spain



Fintox

2309 90 20

206-07/06-CN

Bổ sung chất hấp phụ độc tố mycotoxin trong TACN.

- Dạng: bột, màu be (hơi nâu).

- Bao: 25kg.



Lipidos Toledo, S.A

Spain



Fintox mold

2309 90 20

207-07/06-CN

Bổ sung chất kháng mycotoxin và độc tố nấm mốc trong TACN.

- Dạng: bột, màu be (hơi nâu).

- Bao: 25kg.



Lipidos Toledo, S.A

Spain



Fintox mold Plus

2309 90 20

208-07/06-CN

Bổ sung chất khử hoạt tính mycotoxin và ức chế nấm mốc trong TACN.

- Dạng: bột, màu be (hơi nâu).

- Bao: 25kg.



Lipidos Toledo, S.A

Spain



Fitodigest SDP

2309.90.90



203-3/05-NN

Bổ sung đạm đậu nành trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 25kg.



Bioiberica S.A.,

Spain



Fungicap N

2309.90.20



IS-696-9/02-KNKL

Chống mốc trong TĂCN

- Bao: 1kg, 25kg và 50kg

Industrial Tecnica Pecuaria SA

Spain



Funginat FP

2309.90.20



NS-401-12/01-NKKL

Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg



Nature S.A

Spain



Funginate FP-42

2309.90.20



NS-402-12/01-KNKL

Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg



Nature S.A

Spain



Gustor XXI B-40

2309.90.20



NS-407-12/01-KNKL

Bổ sung chất acid hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg



Nature S.A

Spain



Gustor XXI Poultry

2309.90.20

NS-406-12/01-KNKL

Bổ sung chất acid hóa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg



Nature S.A

Spain



Gustor XXI B-40

2309.90.20

NS-407-12/01-KNKL

Bổ sung chất Acid hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu trắng.

- Bao: 25kg



Nature S.A

Spain



Gustor XXI B92

2309.90.20

302-6/05-NN

Bổ sung chất acid hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng.

- Bao: 25kg.



Norel, S.A

Spain



Gustor XXI Monogastrics

2309.90.20

NS-405-12/01-KNKL

Bổ sung chất acid hóa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu

vàng hạt.

- Bao: 1kg và 25kg


Nature S.A

Spain



Gustor XXI Ruminants

2309.90.20

NS-404-12/01-KNKL

Bổ sung chất acid hóa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nhạt

- Bao: 25kg



Nature S.A

Spain



Gustor XXI® Lactating Animals

2309.90.20

NS-403-12/01-KNKL

Bổ sung chất acid hóa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu

vàng nhạt.

- Bao: 25kg


Nature S.A

Spain



Lacticap P

2309.90.20



IS-694-9/02-KNKL

Chống mốc trong TĂCN

- Bao: 1kg, 25kg và 50kg

Industrial Tecnica Pecuaria SA

Spain



Lipto-Antiox

2309.90.20

LS-1720-10/03-NN

Bổ sung chất chống oxi hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột màu kem

- Bao, thùng nhựa: 25kg



Lipidos Toledo S.A. Spian

Spain



Liptomold M

2309.90.20

LS-1721-10/03-NN

Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột màu xám

- Bao: 25kg



Lipidos Toledo S.A. Spian

Spain



Liptosafe - L

2309 90 20

209-07/06-CN

Bổ sung các chất kháng độc tố cho vật nuôi.

- Dạng: lỏng, màu hơi nâu.

- Bình nhựa: 1lít, 5lít, 25lít và 200lít.



Lipidos Toledo, S.A

Spain



Luctamold 50155Z

2309.90.20

049-8/04-NN

Chất chống mốc dùng để bảo quản nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu trắng.

- Bao: 25kg.



Lucta S.A.,

Spain




Luctamold HC 1777Z

2309.90.20

LT-556-6/02-KNKL

Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN

- Dạng bột.

- Gói: 1kg

- Bao: 5kg, 20kg, 25kg và 50kg


Lucta SA

Spain



Luctamold L 1473z

2309.90.20

LT-557-6/02-KNKL

Chống mốc trong TĂCN

- Dạng bột.

- Gói: 1kg

- Bao: 5kg, 20kg, 25kg và 50kg


Lucta SA

Spain



Luctamold LS 1491-Z

2309.90.20



LS-355-12/00-KNKL

Chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi

- Dạng lỏng, không màu

- Lọ, thùng: 1lít, 25lít, 1000lít và 1 gallon



Lucta S.A.

Spain



Luctanox LG 1680-Z

2309.90.20

LS-356-12/00-KNKL

Chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi

- Dạng lỏng, màu nâu

- Chai: 1lít

- Thùng : 1lít, 25lít, 1000lít, 1 gallon


Lucta S.A

Spain



Luctaplus 35999Z

2309.90.90

LC-285-9/00-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá, tạo hương thơm, bổ sung chất a xít hoá vào thức ăn cho lợn con trước và sau cai sữa

- Bột trơn màu nâu nhạt.

- Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg



Lucta S.A

Spain



Luctarom Lactantes 33114z

2309.90.20



LS-583-8/02-KNKL

Bổ sung hương liệu và Na trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Lucta S.A

Spain



Luctarom Sucklers "S" 1775-Z

2309.90.20

LS-311-11/00-KNKL

Chất tạo hương : Tạo mùi bơ sữa, mùi thơm trái cây

- Bột màu vàng nhạt

- Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg



Lucta S.A

Spain



Luctarom Sucklers "S" 31933Z

2309.90.20

LS-310-11/00-KNKL

Chất tạo hương : Tạo mùi thơm trái mâm xôi

- Bột màu trắng

- Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg



Lucta S.A

Spain



Luctarom Sucklers "S" 33091-Z

2309.90.20

LS-309-11/00-KNKL

Chất tạo hương : Tạo mùi bơ sữa, mùi vani

- Bột màu trắng

- Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg



Lucta S.A

Spain



Luctarom Sweet 500 53862Z

2309.90.20

069-11/04-NN

Chất tạo vị ngọt bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg.



Lucta S.A.,

Spain



Luctazyme Pro-Pig 2089Z

2309.90.90

047-8/04-NN

Hỗn hợp enzyme trộn vào thức ăn cho heo con.

- Bột màu nâu.

- Bao: 25kg.



Lucta S.A.,

Spain



Luctazyme Pro-Pig 33630Z

2309.90.90

048-8/04-NN

Hỗn hợp enzyme trộn vào thức ăn cho heo con.

- Bột màu nâu.

- Bao: 25kg.



Lucta S.A.,

Spain




Micofung

2309.90.20



329-7/05-NN

Chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột.

- Bao: 25kg



Dex Ibérica, S.A

Spain



Nucleoforce

2309.90.90

204-3/05-NN

Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu kem.

- Thùng: 25kg.



Bioiberica S.A.,

Spain



Nutriaroma Edulcorante A-100

2309.90.20



332-7/05-NN

Chất tạo vị ngọt trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột.

- Thùng: 25kg



Dex Ibérica, S.A

Spain



Oxycap E2

2309.90.20



IS-692-9/02-KNKL

Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 1kg, 25kg, 50kg

Industrial Tecnica Pecuaria SA

Spain



Palbio 50RD

2309.90.90



205-3/05-NN

Bổ sung protein dễ tiêu trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu kem nhạt.

- Bao: 25kg.



Bioiberica S.A.,

Spain



Palbio 62 SP

2309.90.90



206-3/05-NN

Bổ sung protein dễ tiêu trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu kem nhạt.

- Bao: 15kg.



Bioiberica S.A.,

Spain



Rhodimet AT 88

2309.90.90



AA-53-2/01-KNKL

Bổ sung đạm (protein) cho TĂCN

- Dạng lỏng, màu trắng kem - - Bao: 25kg, 1000kg, hàng rời

Adisseo.

Spain



Salcap NT

2309.90.20



IS-693-9/02-KNKL

Chống mốc trong TĂCN

- Bao: 1kg, 25kg và 50kg.

Industrial Tecnica Pecuaria SA

Spain



Skimmed Milk Replacer Suspray 42

2309.90.90



LT-1518-5/03-KNKL

Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN

- Bao: 25kg




Каталог: Download -> 2009 -> CTTN
CTTN -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc
CTTN -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
CTTN -> Nghị ĐỊnh số 163/2004/NĐ-cp ngàY 07/9/2004 quy đỊnh chi tiết thi hành một số ĐIỀu của pháp lệNH
CTTN -> BỘ y tế Số: 12/2006/QĐ-byt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
CTTN -> Thịt chế biến không qua xử lý nhiệt Qui định kỹ thuật
CTTN -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 1037
CTTN -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam và phát triển nông thôN Độc lập Tự do Hạnh phúc CỤc thú Y
CTTN -> Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-cp ngày 03 tháng 01 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
CTTN -> THÔng tư CỦa bộ TÀi chính số 47/2006/tt-btc ngàY 31 tháng 5 NĂM 2006
CTTN -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 7.41 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   30   31   32   33   34   35   36   37   ...   45




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương