Hµ Néi, th¸ng 10 n¨m 2006



tải về 7.41 Mb.
trang2/45
Chuyển đổi dữ liệu29.11.2017
Kích7.41 Mb.
#34842
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   45

Bé N«ng nghiÖp vµ
PH¸T TRIÓN N«NG TH«N


Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam

§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc



DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM


(Ban hành kèm theo Quyết định số 90 /2006/QĐ-BNN ngày 02 tháng 10 năm 2006)


Số TT

Tên nguyên liệu

Mã HS

Số đăng ký

nhập khẩu

Công dụng

Dạng & quy cách

bao gói

Hãng

Nước



AP 301 TM & AP 301G TM Spray Dried Blood Cells

2309.90.90



AP-190-7/00-KNKL

Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

American Protein Corporation.

Argentina



AP 920TM Spray Dried Animal Plasma

2309.90.90



AP-188-7/00-KNKL

Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

American Protein Corporation.

Argentina



AppeteinTM, AP920 Spray Dried Animal Plasma

2309.90.90



AP-189-7/00-KNKL

Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

American Protein Corporation.

Argentina



Mycotoxin Binder (Sintox)

2309.90.20



AA-1736-10/03-NN

Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN

- Bột màu trắng

- Bao: 25 kg



Alinat.Insumos Para. Nutricion Animal.

Argentina



Agri Lena Team Creep (Creep Feed)

2309.90.12

AA-1490-4/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 20 kg

Agribussiness Products Pty. Ltd.

Australia



ALPO (Adult-Beef, Live và Vegetable)

2309.10.10



NU-1719-10/03-NN

Thức ăn cho chó trưởng thành

- Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg; 11kg và 15kg.

- Hộp: 48x120g; 12x500g; 6x1,5kg; 4x3kg.



Nestle Purina PetCare Ltd.

Australia



ALPO (Adult-Chicken, Live và Vegetable)

2309.10.10



NU-1720-10/03-NN

Thức ăn cho chó trưởng thành

- Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg; 11kg và 15kg.

- Hộp: 48x120g; 12x500g; 6x1,5kg; 4x3kg.



Nestle Purina PetCare Ltd.

Australia



ALPO (Puppy-Beef, Milk và Vegetable)

2309.10.10

NU-1721-10/03-NN

Thức ăn cho chó con

- Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg; 11kg và 15kg.

- Hộp: 48x120g; 12x500g; 6x1,5kg; 4x3kg.



Nestle Purina PetCare Ltd.

Australia



Australian Lupins

2309.90.90

SA-1792-12/03-NN

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 25kg, 40kg, 50kg hoặc hàng xá

Standard Commodities International Pty. Ltd.

Australia



Cesar Beef

2309.10.10



TL-1385-12/02-KNKL

Thức ăn cho chó

- Hộp: 100g

Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia



Cesar Chicken

2309.10.10



TL-1386-12/02-KNKL

Thức ăn cho chó

- Hộp: 100g

Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia



Cesar Chicken & Cheese 100g

2309 10 10

260-08/06-CN

Thức ăn cho chó trưởng thành.

- Dạng: sệt, màu nâu nhạt.

- Hộp: 100g.



Masterfoods Australia New Zealand (Uncle Ben's of Australia)

Australia



Cesar Classic Beef & Liver

2309.10.10




TU-1834-01/04-NN

Thức ăn cho chó

- Hộp 100g

Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia



Cesar Gourmet Beef 100g

2309 10 10

259-08/06-CN

Thức ăn cho chó.

- Dạng: sệt, màu nâu nhạt.

- Hộp: 100g.



Masterfoods Australia New Zealand (Uncle Ben's of Australia)

Australia



Cesar Lamb with Vegetable Topping 100g

2309 10 10

261-08/06-CN

Thức ăn cho chó trưởng thành.

- Dạng: sệt, màu nâu đậm.

- Hộp: 100g.



Masterfoods Australia New Zealand (Uncle Ben's of Australia)

Australia



Cesar Prime Beef & Choice Chicken

2309.10.10


TU-1835-01/04-NN

Thức ăn cho chó

- Hộp 100g

Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia



Copper sulphate

2833.25.00

AT-1444-02/03-KNKL

Bổ sung Đồng (Cu) trong TĂCN

- Hạt, màu xanh biển.

- Bao: 25kg.



Coogee Chemicals Pty. Ltd.

Australia



Copper Sulphate

(Pentahydrate)



2833.25.00

NW-1909-5/04-NN

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Bột màu xanh.

- Bao 25kg.



Coogee Chemicals Pty Ltd.

Australia



Demineralised Whey Powder

0404.10.91

027-8/04-NN

Bột váng sữa - bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu kem nhạt.

- Bao: 25kg.



Bonlac Foods Limited

Australia



Elite Whey Powder

0404.10.91





MA-1780-12/03-NN

Bổ sung Protein và Lipit trong TĂCN

- Bao: 25kg (55Lb 20z)

Murray Goulburn Cooperative Co. Ltd.

Australia



Feedmill Bacon 1 Premix

2309.90.20



AA-1487-4/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 5 x 4kg

Agribussiness Products Pty. Ltd

Australia



Feedmill Breeder 1 Premix

2309.90.20




AA-1488-4/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 4 x 5kg

Agribussiness Products Pty. Ltd.

Australia



Feedmill Weaner 1 Premix

2309.90.20



AA-1489-4/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 3 x 6kg

Agribussiness Products Pty. Ltd.

Australia



Fismate

2309.90.90

AC-184-6/00-KNKL

Cung cấp đạm trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao 40kg hoặc hàng rời

Arrow Commodities

Australia



Friskies (Adult-Ocean Fish Flavor)

2309.10.90

NU-1725-10/03-NN

Thức ăn cho mèo trưởng thành

- Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu xanh, màu đỏ.

- Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.



Friskies Pet Care

Australia



Friskies (Kitten-Chicken, Milk và Fish Flavor)

2309.10.90


NU-1724-10/03-NN

Thức ăn cho mèo con

- Dạng viên, khô, màu nâu nhạt

- Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.



Friskies Pet Care

Australia



Friskies(Adult-Tuna & Sardine Flavor))

2309.10.90

NU-1726-10/03-NN

Thức ăn cho mèo trưởng thành

- Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu đỏ.

- Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.



Friskies Pet Care

Australia



Hogro For All Pigs

2309.90.20

AN-157-5/00-KNKL

Premix vitamin, khoáng cho lợn

- Bao : 20kg

Aventis AnimalNutrition

Australia



Kitekat Chicken Gourmet

2309.10.90

EF-95-3/01-KNKL

Thức ăn hỗn hợp cho mèo

- Bao: 20kg; 25kg và 40kg

Effem Foods.

Australia



Manganous Oxide

2820.90.00

AUS-352-12/00-KNKL

Chất bổ sung khoáng

- Bột màu nâu có ánh xanh

- Bao: 25kg



Ausminco Pty. Ltd

Australia



Micronised Wheat

1001.90.99

AA-1491-4/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao 25 kg

Agribussiness Products Pty. Ltd

Australia



Orange Pig Feed Lavour

2309.90.20

TU-1648-8/03-KNKL

Bổ sung hương cam trong TĂCN

- Thùng: 25 lít và 200 lít.

Taste Master Ltd

Australia



Pedgree Puppy Rehydratable

2309.10.90

UU-1516-5/03-KNKL

Thức ăn cho chó con

- Bao: 1,5 kg

Uncle Ben S

Australia



Pedgree Small Dod Clutd

2309.10.90

UU-1515-5/03-KNKL

Thức ăn cho chó trưởng thành

- Bao: 1,5 kg

Uncle Ben S

Australia



Pedigre Dentabone

2309.10.90

UC-445-01/02-KNKL

Thức ăn cho chó.

- Dạng hình khúc xương, màu vàng.

- Gói: 35g và 60g.



Uncle Ben’s

Australia



Pedigre Dentabone

2309.10.90

UC-445-01/02-KNKL

Thức ăn cho mèo.

- Dạng viên, màu đỏ, xanh và vàng.

- Hộp: 500g.

- Gói: 1,5kg và 3kg.


Masterfoods Australia; Newzealand-Petcare

Australia



Pedigree 5 Kinds Of Meat

2309.10.10




UB-128-4/01-KNKL

Thức ăn cho chó

- Dạng sệt

- Hộp: 400g.



Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia



Pedigree Beef

2309.10.10



SH-109-4/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó

- Sệt

- Lon: 400g, 700g



Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia



Pedigree Chicken

2309.10.10



SH-110-4/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó

- Sệt

- Lon: 400g, 700g



Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia



Pedigree Puppy

2309.10.90



UB-129-4/01-KNKL

Thức ăn cho chó

- Dạng sệt

- Hộp: 400g và 700g



Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia



Pro Plan (Adult Dog-Chicken & Rice Formula)

2309.10.10



NU-1728-10/03-NN

Thức ăn cho chó trưởng thành

- Dạng viên, khô, màu nâu nhạt.

- Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg



Ralston Purina Pty Ltd.

Australia



Pro plan (Chicken & rice Formula performance)

2309.10.10



NU-1729-10/03-NN

Thức ăn cho chó con

- Dạng viên, khô, màu nâu nhạt.

- Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg



Ralston Purina Pty Ltd.

Australia



Pro Plan (Puppy-Chicken & Rice Formula)

2309.10.10




NU-1727-10/03-NN

Thức ăn cho chó con

- Dạng viên, khô, màu nâu nhạt.

- Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg



Ralston Purina Pty Ltd.

Australia



Sodium Bicarbonate

2836.30.00




022-7/04-NN

Bổ sung khoáng chất và điện giải trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu trắng.

- Bao: 25kg.



Penrice Soda Products Pty Ltd.

Australia



Truben (Bentonite, Sodium Bentontie)

2309.90.20



AB-75-3/01-KNKL


Каталог: Download -> 2009 -> CTTN
CTTN -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc
CTTN -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
CTTN -> Nghị ĐỊnh số 163/2004/NĐ-cp ngàY 07/9/2004 quy đỊnh chi tiết thi hành một số ĐIỀu của pháp lệNH
CTTN -> BỘ y tế Số: 12/2006/QĐ-byt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
CTTN -> Thịt chế biến không qua xử lý nhiệt Qui định kỹ thuật
CTTN -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 1037
CTTN -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam và phát triển nông thôN Độc lập Tự do Hạnh phúc CỤc thú Y
CTTN -> Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-cp ngày 03 tháng 01 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
CTTN -> THÔng tư CỦa bộ TÀi chính số 47/2006/tt-btc ngàY 31 tháng 5 NĂM 2006
CTTN -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 7.41 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   45




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương