Hµ Néi, th¸ng 10 n¨m 2006



tải về 7.41 Mb.
trang33/45
Chuyển đổi dữ liệu29.11.2017
Kích7.41 Mb.
#34842
1   ...   29   30   31   32   33   34   35   36   ...   45

- Dạng bột màu xám.

- Bao: 20 kg, 25kg và 30kg



Biomin Laboratory Pte. Ltd.

Singapore



Mycofix Select 3.0

2309.90.20

BI-270-8/01-KNKL

Bổ sung chất chống độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột trắng nhạt.

- Bao: 20kg, 25kg và 50kg



Biomin Laboratory Pte. Ltd.

Singapore



Mycofix Plus

2309.90.20

223-4/05-NN

Chất khử độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu be xám.

- Bao, thùng: 25kg



Biomin Singapore

Singapore



Mycofix Select

2309.90.20

222-4/05-NN

Chất khử độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu vàng xám.

- Bao, thùng: 25kg



Biomin Singapore

Singapore



Oro Glo Dry

(oro Glor Dry )



2309.90.20

KM-82-3/01-KNKL

Chất chiết từ hoa cúc vàng, dùng làm chất tạo màu cho TĂCN

- Dạng bột, màu vàng đậm

- Bao: 20kg



Kemin Industries (Asia) Pte Limited.

Singapore



Oro glotm 20 dry

2309.90.20

KS-218-6/01-KNKL

Chất tạo màu cho da, chân và lòng đỏ trứng gà

- Bao: 20kg

Kemin Industries (Asia) Pte Limited.

Singapore



Phyzyme 5000 G

3507.90.00

FP-497-4/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Dạng: bột

- Bao: 20kg



FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition (England.; Phần Lan

Singapore



Pig Lure

( pig Lure TM Dry)


2309.90.20



KM-80-3/01-KNKL

Chất tạo hương và tạo sự ngon miệng, tăng khả năng tiêu thụ thức ăn.

- Dạng bột, màu nâu nhạt

- Bao: 20kg



Kemin Industries (Asia) Pte Limited.

Singapore



Pig Savor Liquid

(Pig Savorr Liquid)



2309.90.90

KM-86-3/01-KNKL

Cải thiện hệ vi sinh đường ruột, tăng khả năng tiêu hoá của thức ăn

- Dạng lỏng, màu lục hơi nâu

- Thùng: 25kg



Kemin Industries (Asia) Pte Limited.

Singapore



Porzyme 9302

2309.90.90

FP-512-4/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá cho heo

- Dang: Bột.

- Bao: 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg và 25kg



FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition (England.; Phần Lan)

Singapore



Porzyme Tp 100- (Hp)

2309.90.90

FF-133-5/01-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá

- Dạng bột, màu vàng, nâu.

- Bao: 25kg (55LB)



FinnfeedsInternational Ltd

Singapore



Porzyme Tp101

2309.90.90

FA-296-8/01-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN

- Dang: Bột, màu nâu nhạt.

- Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg.



FinnfeedsInternational Ltd; Danisco Animal Nutrition

Singapore



PromoteTM Proacid AD 201

2309.90.20



184-3/05-NN

Bổ sung acid hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg.



Kemin Industries (Asia) Pte Ltd.,

Singapore



PromoteTM Procheck GP 77L

2309.90.20



183-3/05-NN

Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng, màu trắng.

- Thùng: 200kg và 1000kg.



Kemin Industries (Asia) Pte Ltd.,

Singapore



Rovabio Excel AP

2309.90.90

AA-54-2/01-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá (enzyme)cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg,



Adisseo.

Singapore



Sal Curb TM RM Liquid

2309.90.20

KS-223-6/01-KNKL

Khống chế samonella, các khuẩn có hại trong nguyên liệu và TĂCN

- Thùng: 200 kg

Kemin Industries (Asia) Pte Limited.

Singapore



Sicovit Tartrazin 85 e102

2309.90.20

BS-1397-12/02-KNKL

Chất tạo màu trong TĂCN

- Bột màu đỏ thẫm

- Bao: 20kg



Basf Sounth East Asia. Pte

Singapore



SixTETTMbrandDry

2309.90.20

465-11/05-NN

Bổ sung hỗn hợp axit hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt.

- Bao, thùng, gói: 5g, 125g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 180kg, 190kg, 200kg, 900kg và 1000kg.



Kemin Industries (Asia) Pte Ltd,

Singapore



Sodium Selenite (NazSeO3)

2842.90.90

BN-1447-02/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng Selen (Se) trong TĂCN.

- Dạng bột tinh thể màu trắng.

- Bao: 20kg; 25kg và 50kg.



Biomin Laboratory Pte. Ltd.

Singapore



Sweet vanilla B Dry

2309.90.20



KS-222-6/01-KNKL

Chất tạo mùi và vị vanilla sữa cho thức ăn cho heo và cho bê

- Bao: 25kg

Kemin Industries (Asia) Pte Limited.

Singapore



Toxibindtm Dry

2309.90.20

KS-219-6/01-KNKL

Chất hấp thụ độc tố nấm

- Bao: 25kg

Kemin Industries (Asia) Pte Limited.

Singapore



Vanilla Aromac Dry

2309.90.20

KS-220-6/01-KNKL

Chất tạo mùi và vị vanilla sữa cho TĂCN

- Bao: 1kg và 20kg

Kemin Industries (Asia) Pte Limited.

Singapore



VP 1000 W.S

2309 90 20

102-04/06-CN

Bổ sung axit amin và vitamin trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng.

- Gói: 50g; 100g và 1kg. Xô: 10kg.



Vetpharm Laboratories (S) Pte Ltd.

Singapore



Zymeyeast 100

2309.90.90

84-03/06-CN

Giúp tăng khả năng hấp thụ thức ăn và tăng chất lượng trứng.

- Dạng: bột, màu nâu.

- Bao, thùng: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg.



Zagro Singapore Pte Ltd

Singapore



Fish Meal Analogue

2309 90 90

262-08/06-CN

Bổ sung đạm trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng nâu.

- Bao: 25kg hoặc bịch lớn hoặc để rời trong container.



Kafileria, A.S.

Slovakia



Klinofeed

2309.90.20



UT-1827-1/04-NN

Bổ sung chất chống nấm mốc trong TĂCN.

- Bột màu trắng.

- Bao: 25 kg



Zeocem, (Product of Unipoint AG, Switzerland).

Slovakia



Globatan

2309.90.20



188-02/05-NN

Bổ sung tanin trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 20kg.



Tanin Sevnica

Slovenia



Sweet Whey Powder

0404.10.91




054-9/04-NN

Bổ sung sữa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu kem nhạt.

- Bao: 25kg.



Pamarlat SA (PTY) LTD

South Africa



Kinofos 18 (Dicalcium Phosphate Dihydrate Feed Grade)

2309.90.20

KKA-181-6/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng trong thức ăn chăn nuôi

- Bao: 50kg và 1050kg, hàng rời đóng conterner

KK AnimalNutrition. South African

South African



Kinofos 21 Fines (Monocalcium Phosphate Feed Grade)

2309.90.20

KKA-180-6/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng trong thức ăn chăn nuôi

- Bao: 50kg và 1050kg, hàng rời đóng conterner

KK AnimalNutrition.

South African



Acidbac

2309.90.20

331-7/05-NN

Chất phụ gia trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột.

- Bao: 20kg



Dex Ibérica, S.A

Spain



Anilox P-10

2309.90.20



NS-399 -12/01-KNKL

Bổ sung chất chống oxy hóa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 25kg



Nature S.A


Spain



Anilox P-20

2309.90.20

NS-400-12/01-KNKL

Bổ sung chất chống oxy hóa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 25kg



Nature S.A


Spain



AP301

2309.90.90

67-02/06-CN

Cung cấp chất đạm và các chất dinh dưỡng khác trong thức ăn chăn nuôi

- Dạng bột rời, màu đỏ nâu.

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.



APC Europe, S.A.

Spain



Bergameal

2309.90.90



BS-79-3/01-KNKL

Cung cấp chất đạm và chất béo

- Dạng bột thô, màu nâu

- Bao: 25kg



InvesaSpain

Spain



Biomet Copper 10%

2309.90.20



NS-439-01/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu xanh.

- Bao: 25 kg



Norel S.A

Spain



Biomet Copper 15% (Biomet Cobre 15%)

2309.90.20



303-6/05-NN

Bổ sung đồng (Cu) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột mịn, màu xanh.

- Bao: 25kg.



Norel, S.A

Spain



Biomet Fe 10%

2309.90.20



NS-408-12/01-KNKL

Bổ sung hỗn hợp khoáng

- Bột màu nâu.

- Bao: 25kg



Nature S.A

Spain



Biomet Fe 10%

2309.90.20



NS-408-12/01-KNKL

Bổ sung hỗn hợp khoáng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 25kg



Norel S.A

Spain



BIOMET FE-15% (Biomet Iron 15%)

2309.90.20



141-01/05-NN

Bổ sung Sắt (Fe) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu đỏ nâu.

- Bao: 25kg.



Norel & Nature

Spain



BIOMET MN - 15%

(Biomet Manganese 15%)


2309.90.20



139-01/05-NN

Bổ sung Mangan (Mn) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng kem.

- Bao: 25kg.



Norel & Nature

Spain



BIOMET ZN - 15% (Biomet Zinc 15%)

2309.90.20



140-01/05-NN

Bổ sung Kẽm (Zn) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg.



Norel & Nature

Spain



Bionulpro

2309.90.90

347-8/05-NN

Bổ sung dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi và ngừa tiêu chảy.

- Dạng: bột, màu vàng nâu.

- Bao: 25kg, 1000kg và 1200kg.



Alimcarat, S.L

Spain



Biosaponin Pv

2309.90.20

BN-500-4/02-KNKL

Tạo mùi trong TĂCN

- Bột màu nâu

- Bao: 15kg



Bioquimex.

Spain



Biosaponin-P

2309.90.90



BT-381-11/01-KNKL

Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi

- Dạng bột.

- Bao: 100g, 500g, 1kg, 15kg, 25kg và 50kg



S.A.Alniser

Spain



Bột trái minh quyết (Caromic)

2309.90.90



GS-474-3/02-KNKL

Bổ sung trong TĂCN nhằm tăng khả năng tiêu hoá

- Bao: 25kg

G.A Torres. S.L.

Spain



Calfostonic

2309.90.20



IS-165-5/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng

- Gói, hộp: 1kg, 5kg và 25kg

Invesa

Spain



Canthacol (Canthaxanthin)

2309.90.20


Каталог: Download -> 2009 -> CTTN
CTTN -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc
CTTN -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
CTTN -> Nghị ĐỊnh số 163/2004/NĐ-cp ngàY 07/9/2004 quy đỊnh chi tiết thi hành một số ĐIỀu của pháp lệNH
CTTN -> BỘ y tế Số: 12/2006/QĐ-byt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
CTTN -> Thịt chế biến không qua xử lý nhiệt Qui định kỹ thuật
CTTN -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 1037
CTTN -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam và phát triển nông thôN Độc lập Tự do Hạnh phúc CỤc thú Y
CTTN -> Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-cp ngày 03 tháng 01 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
CTTN -> THÔng tư CỦa bộ TÀi chính số 47/2006/tt-btc ngàY 31 tháng 5 NĂM 2006
CTTN -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 7.41 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   29   30   31   32   33   34   35   36   ...   45




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương