Hµ Néi, th¸ng 10 n¨m 2006



tải về 7.41 Mb.
trang41/45
Chuyển đổi dữ liệu29.11.2017
Kích7.41 Mb.
#34842
1   ...   37   38   39   40   41   42   43   44   45

2309.90.20

ALL-59-2/01-KNKL

Cung cấp khoáng vi lượng cho gia súc non

- Dạng bột, màu nâu nhạt

- Thùng carton, thùng sắt: 25kg



Alltech Inc

USA



Allzyme PS

2309.90.20

ALL-108-4/01-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt

- Bao, thùng carton, thùng sắt: 25kg.



Alltech Inc

USA



Allzyme SSF

2309.90.20

AU-731-10/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bao, thùng carton: 100g; 250g; 500g; 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg.

- Gói:100g; 250g và 500g

- Hộp:100g; 250g và 500g


Alltech Inc.

USA



Allzyme Vegpro 5x

2309.90.20

AU-733-10/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc.

USA



Allzyme Vegpro Liquid

2309.90.20

ALL-93-3/01-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng, màu nâu

- Thùng: 19lít và 200lít



Alltech Inc

USA



A-max Yeast

Culture TM



2309.90.20

VU-412-01/02-KNKL

Cung cấp men tiêu hoá trong TĂCN

- Bột, màu nâu.

- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg và 25kg



Varied IndustriesCorporation

USA



Ameco-Acids

2309.90.20

AME-118-4/00-KNKL

Chất axít hoá bổ sung trong TĂCN.

- Bột màu trắng xám.

- Bao: 25kg.



Ameco.Bios & Co.

USA



Amonex

2309.90.20



BU-1794-12/03-NN

Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN

- Bao: 20kg và 25kg

Bentoli., Inc

USA



Ampi Lactose

(Spray Dried Lactose Powder)


1702.19.00



AMPI-2-1/01-KNKL

Bổ sung đường sữa (Đường lacto)

- Dạng bột, màu trắng

- Bao: 25kg



AMPI

USA



ANF Advantage 21

2309.10.90



AM-1343-11/02-KNKL

Thức ăn chó lớn

- Bao: 1kg; 3kg; 7,5kg; 9,07kg; 15kg; 18,18kg; 20 lb và 40 lb.

- Gói: 0,1kg; 0,5kg; 1,5kg và 113,5g



ANF Specialties

USA



ANF Advantage 27

2309.10.90



AM-1339-11/02-KNKL

Thức ăn chó lớn

- Bao: 1kg; 3kg; 7,5kg; 9,07kg; 15kg; 18,18kg; 20 lb và 40 lb.

- Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g



ANF Specialties

USA



ANF Advantage Puppy-Dog Food

2309.10.90

AM-1564-7/03-KNKL

thức ăn cho chó

- Bao: 40 Ib (18,18kg); 20 Ib (9,07kg); 7,5kg

- Gói: 100g; 113,4g; 500g; 1kg; 1,5kg; 3kg và 15kg



ANF Specialties

USA



ANF Performance

2309.10.90



AM-1340-11/02-KNKL

Thức ăn chó lớn

- Bao: 7,5 và 15kg

- Gói: 100g; 113,5g; 500g và 1500g



ANF Specialties

USA



Animate

2309.90.20



IM-1567-7/03-KNKL

Bổ sung khoáng, đạm, Lipit, xơ trong TĂCN.

- Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và 50 kg

Mosaic Feed Ingredients

USA



AP920, Porcine Animal Plasma

2309.90.90



07-01/06-CN

Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác cho vật nuôi.

- Dạng bột rời, màu trắng ngà đến trắng xám.

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.



APC Inc.,

USA



Aqua Savor

2309.90.20



BU-467-02/02-KNKL

Bổ sung chất tạo mùi trong TĂCN

- Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg.

Bentoli.

USA



Ascogen

2309.90.90



CU-1463-03/03-KNKL

Tăng cường khả năng phòng chống bệnh tật cho vật nuôi

- Bao: 25kg

Chemoforma (U.S.A)

USA



Availa Cu 100

2309.90.20



ZM-1626-8/03-KNKL

Bổ sung Đồng (Cu) và Ptotein trong TĂCN

- Màu đen sậm

- Bao: 20kg



Zinpro Corporation

USA



Availa Fe 60

2309.90.20



ZM-1625-8/03-KNKL

Bổ sung Sắt (Fe) và Ptotein trong TĂCN

- Màu nâu

- Bao: 20kg



Zinpro Corporation

USA



Availa Mn 100

2309.90.20



ZM-1627-8/03-KNKL

Bổ sung Mangan (Mn) và Ptotein trong TĂCN

- Màu nâu đen

- Bao: 20kg



Zinpro Corporation

USA



Availa Se 1000

2309.90.20



ZM-1543-6/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Màu nâu

- Bao: 25kg



Zinpro Corporation

USA



Availa Zn 100

2309.90.20



ZM-1624-8/03-KNKL

Bổ sung Kẽm (Zn) và Ptotein trong TĂCN

- Màu nâu

- Bao: 25kg



Zinpro Corporation

USA



Availa Fe 120

2309.90.20



029-8/04-NN

Bổ sung Sắt (Fe) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 20kg và 25kg.



Zinpro Corporation

USA



Availa Zn 120

2309.90.20



030-8/04-NN

Bổ sung Kẽm (Zn) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 20kg và 25kg.



Zinpro Corporation

USA



Availamin- Starter I, II, III

2309.90.20



ZM-1705-9/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Màu nâu đen

- Bao: 20kg



Zinpro Corporation

USA



Avian Vet Pak

2309.90.20



IN-10-1/01-KNKL

Bổ sung vitamin, chất khoáng

- Bột màu vàng nhạt

- Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg.



InternationalNutrition.

USA



Avi-Bac WS

2309.90.20

PM-1336-11/02-KNKL

Bổ sung men và enzyme trong TĂCN

- Dạng bột

- Gói: 10g, 25g, 50g, 250g, - 500g và 1kg.

- Bao: 10kg và 25kg.


Probyn International Inc.

USA



Azomiter

2309.90.20



PU-495-3/02-KNKL

Chống ẩm và kết dính trong TĂCN

- Bột màu hơi hồng. Bao 20kg.

Peak Minerals Azomite. Inc

USA



Bakery Meal

2309 90 90

229-08/06-CN

Bột bánh mì, sản phẩm phụ từ quá trình sản xuất bánh, dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng kem.

- Hàng đóng xá trong container.



International Proteins Corporation

USA



Beggin Strips (Bacon Flavor)

2309.10.90



NU-1730-10/03-NN

Thức ăn cho chó con

- Dạng miếng dải dài, màu nâu, đỏ nhạt.

- Túi: 3 oz (85g)

- Thùng: 12x3 oz


Purina PetCare Company.

USA



Betain 91

2309 90 20

180-06/06-CN

Chất phụ gia thức ăn chăn nuôi có tính dinh dưỡng, hỗ trợ tăng trưởng, giảm stress nhiệt và gia tăng tỷ lệ thịt cho vật nuôi.

- Dạng: bột kết tinh, màu trắng ngà.

- Bao: 25kg.



The Amalgamated Sugar Co. LLC

USA



Betain 96

2309 90 20

181-06/06-CN

Chất phụ gia thức ăn chăn nuôi có tính dinh dưỡng, hỗ trợ tăng trưởng, giảm stress nhiệt và gia tăng tỷ lệ thịt cho vật nuôi.

- Dạng: bột kết tinh, màu trắng ngà hơi ngả vàng.

- Bao: 25kg.



The Amalgamated Sugar Co. LLC

USA



Betain WS

2309 90 20

182-06/06-CN

Chất phụ gia thức ăn chăn nuôi có tính dinh dưỡng, hỗ trợ tăng trưởng, giảm stress nhiệt và gia tăng tỷ lệ thịt cho vật nuôi.

- Dạng: bột kết tinh, màu vàng nhạt đến vang đậm.

- Bao: 25kg.



The Amalgamated Sugar Co. LLC

USA



BIO - DPP 30

2309.90.90



028-8/04-NN

Bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi lợn con.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Bio-Nutrition International Inc.,

USA



Bio- Actor

2309.90.90



AME-121-4/00-KNKL

Tăng năng suất và sức khoẻ vật nuôi.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Ameco.Bios & Co.

USA



Bio Yucca 50 Liquid

2309.90.90



170-02/05-NN

Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm giảm hàm lượng amonia từ chất thải vật nuôi.

- Dạng dung dịch, màu nâu.

- Chai: 100ml và 1lít.

- Can: 5lít; 10lít; 18,9lít

(5 gallon); 30lít và 50lít.

- Phuy: 189lít (50 gallon) và 207,9lít (55 gallon).


Berghausen Corporation.

USA



Biobond

2309.90.90

CU-1321-11/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 25kg

Cenzone

USA



Bio-Chrom

2309.90.20



AL-462-02/02-KNKL

Bổ sung crom cho gia súc

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc. và các chi nhánh

USA



Biofos (Monocalcium Phosphate For Feed)

2309.90.20



IA-239-7/00-KNKL

Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN.

- Bao: 22,67kg, 25kg, 30kg, 40kg, 50kg và hàng rời

IMC.Agro Company.

USA



Biofos (Mono-Dialcium Phosphate)

2309.90.90

2835.25.00

2835.26.00


MM-1702-9/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.

- Bao: 50kg

IMC Agro.

USA



Biofos R (Monocalcium Phosphate)

2835.26.00



AA-1793-12/03-NN

Bổ sung Canxi và photphat trong TĂCN

- Bao: 22,67kg; 25kg; 30kg; 40kg và 50kg

Mosaic Feed Ingredients

USA



Bioking

2309.90.90

*NP-2-8/00-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Dạng bột

- Bao: 25kg



Fermented Product

USA



Biolex

2309 90 20

77-02/06-CN

Bổ sung Lactic acid trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng.

- Bao: 1kg; 10kg; 22,7kg; 25kg; 40kg và 50kg.



Nutri Vision Inc.

USA



Bio-Mos

2309.90.20



AU-735-10/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc.

USA



Bioplex Bovine Formula

2309.90.20



AU-736-10/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Bao, thùng carton: 1 kg; 6kg; 10 kg; 20 kg; 25 kg; 50 kg; 200 kg và 1000kg

- Viên: 5g.

- Vỉ: 7 viên.

- Hộp: 3 vỉ và 0,5kg.



Alltech Inc.

USA



Bioplex Broiler Formula

2309.90.20



AU-371-11/01-KNKL

Bổ sung khoáng cho gà thịt

- Bao: 25kg

Alltech Inc.

USA



Bioplex Cobalt

2309.90.20



AL-455-02/02-KNKL

Bổ sung cobalt cho gia súc

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc.

USA



Bioplex Copper

2309.90.20



AL-460-02/02-KNKL

Каталог: Download -> 2009 -> CTTN
CTTN -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc
CTTN -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
CTTN -> Nghị ĐỊnh số 163/2004/NĐ-cp ngàY 07/9/2004 quy đỊnh chi tiết thi hành một số ĐIỀu của pháp lệNH
CTTN -> BỘ y tế Số: 12/2006/QĐ-byt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
CTTN -> Thịt chế biến không qua xử lý nhiệt Qui định kỹ thuật
CTTN -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 1037
CTTN -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam và phát triển nông thôN Độc lập Tự do Hạnh phúc CỤc thú Y
CTTN -> Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-cp ngày 03 tháng 01 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
CTTN -> THÔng tư CỦa bộ TÀi chính số 47/2006/tt-btc ngàY 31 tháng 5 NĂM 2006
CTTN -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 7.41 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   37   38   39   40   41   42   43   44   45




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương