Hµ Néi, th¸ng 10 n¨m 2006



tải về 7.41 Mb.
trang40/45
Chuyển đổi dữ liệu29.11.2017
Kích7.41 Mb.
#34842
1   ...   37   38   39   40   41   42   43   44   45
- Dạng viên, khô, màu nâu

- Túi: 10kg và 15kg.



Nestle Purina PetCare Ltd.

Thailand



Vitamin Premix "Max-One"

2309.90.20



FT-258-7/01-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng, vitamin, khoáng giúp phòng bệnh

- Dạng bột màu vàng

- Bao: 25kg



F.T.I Co. Ltd.

Thailand



Vitamix 1

2309.90.20

HT-1452-02/03-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống.

- Bột màu nâu

- Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg.

- Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.


Better Pharma

Thailand



Vitamix 2

2309.90.20

HT-1453-02/03-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống.

- Bột màu nâu

- Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg.

- Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.


Better Pharma

Thailand



Vitamix 3

2309.90.20

HT-1454-02/03-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống.

- Bột màu nâu

- Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg.

- Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.


Better Pharma

Thailand



Vitamix 4

2309.90.20

HT-1455-02/03-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống.

- Bột màu nâu

- Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg.

- Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.


Better Pharma

Thailand



Vitamix A

2309.90.20

HT-1456-02/03-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống.

- Bột màu nâu

- Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg.

- Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.


Better Pharma

Thailand



Whiskas Kitten Ocean Fish

2309.10.90



TL-568-7/02-KNKL

Thức ăn cho mèo

- Gói: 85g; 120g và 1,5 kg.

- Hộp: 500g.

- Bao: 8kg.


Effem Foods.

Thailand



Whiskas Kitten Tuna

2309.10.90



TL-1384-12/02-KNKL

Thức ăn cho mèo

- Gói: 85 g

Effem Foods.

Thailand



Whiskas Mackerel

2309.10.90



TL-1383-12/02-KNKL

Thức ăn cho mèo

- Gói: 85g

Effem Foods.

Thailand



Whiskas Ocean Fish

2309.10.90



SH-111-4/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo

- Viên , khô

- Hộp: 500g



Effem Foods.

Thailand



Whiskas Pocket Ocean Fish

2309.10.90



TL-569-7/02-KNKL

Thức ăn cho mèo

- Gói: 85g; 120g và 1,5 kg.

- Hộp: 500g.

- Bao: 8kg.


Effem Foods.

Thailand



Whiskas Pocket Tuna

2309.10.90



TL-570-7/02-KNKL

Thức ăn cho mèo

- Hộp: 500g, 8kg.

Effem Foods.

Thailand



Whiskas Tuna

2309.10.90



TL-1382-12/02-KNKL

Thức ăn cho mèo

- Gói: 85g

Effem Foods.

Thailand



Whiskas Tuna And Anchovy

2309.10.90



SH-112-4/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo

- Viên , khô

- Hộp: 500g



Effem Foods.

Thailand



Whiskas Kitten Tuna

2309.10.90

314-7/05-NN

Thức ăn cho mèo con.

- Dạng sệt, màu vàng nhạt.

- Gói: 85g.



Effem Foods Co. Ltd.,

Thailand



Whiskas Mackerel

2309.10.90



246-5/05-NN

Thức ăn cho mèo.

- Dạng: sệt ướt, màu cam đỏ.

- Lon: 185g, 400g.



- Narong Canning Co., Ltd.

- I.S.A Value Co., Ltd



Thailand



Whiskas Ocean Fish

2309.10.90



250-5/05-NN

Thức ăn cho mèo.

- Dạng: sệt ướt, màu cam đỏ.

- Lon: 400g.



- Narong Canning Co., Ltd.

- I.S.A Value Co., Ltd



Thailand



Whiskas Ocean Fish

2309.10.90



315-7/05-NN

Thức ăn cho mèo trưởng thành.

- Dạng sệt, màu nâu nhạt.

- Gói: 85g.



Effem Foods Co., Ltd.,

Thailand



Whiskas Pocket Mackerel

2309.10.90



SH-1929-6/04-NN

Thức ăn cho mèo.

- Dạng viên, màu đỏ, xanh và vàng.

- Hộp: 500g.

- Gói: 1,5kg và 3kg.


Effem Foods Co., Ltd.

Thailand



Whiskas Sardine, Calamari, Prawns

2309.10.90



247-5/05-NN

Thức ăn cho mèo.

- Dạng: sệt ướt, màu cam đỏ.

- Lon: 185g, 400g.



- Narong Canning Co., Ltd.

- I.S.A Value Co.,Ltd



Thailand



Whiskas Seafood Platter

2309.10.90



248-5/05-NN

Thức ăn cho mèo.

- Dạng: sệt ướt, màu cam đỏ.

- Lon: 400g.



- Narong Canning Co., Ltd.

- I.S.A Value Co.,Ltd



Thailand



Whiskas Tuna

2309.10.90



249-5/05-NN

Thức ăn cho mèo.

- Dạng: sệt ướt, màu cam đỏ.

- Lon: 400g.



- Narong Canning Co., Ltd.

- I.S.A Value Co.,Ltd



Thailand



Zeolab

2309.90.20



TL-684-9/02/-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Dạng bột, màu kem sữa.

- Bao: 20kg.



Srisuk Trading and Services Co. Ltd.

Thailand



Zotech - F

2309.90.20

95-03/06-CN

Cung cấp chất khoáng đa và vi lượng cho động vật nhằm ngăn ngừa sự thiếu hụt khoáng ở động vật.

- Dạng: khối màu nâu đỏ.

- Khối: 2kg; 5kg và 10kg.



Zotech International Co., Ltd.


Thailand



Zotech - F

2309 90 20

95-03/06-CN

Bổ sung premix khoáng đa, vi lượng cho vật nuôi.

- Dạng: khối màu nâu đỏ.

- Khối: 2kg; 5kg và 10kg.



Zotech International Co., Ltd.

Thailand



Monocalcium Phosphate (MCP)

2835.26.00



382-10/05-NN

Bổ sung khoáng Canxi và Photpho trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng hạt nhỏ, màu xám nhạt.

- Bao: 25kg.



Timab Tunisia B.P – 6000 Gabes

Tunisia



Menadione Sodium Bisulfite Feed Grade

2309.90.20



RT-1893-02/04-NN

Cung cấp vitamin K3 cho gia súc, gia cầm

- Hạt màu trắng hơi nâu.

- Thùng carton: 25kg.

- Bao: 500kg


Oxyvit Kimya Sanayll Ve Ticaret A.S.

Turkey



Zinc Oxide

2817.00.10




MT-482-3/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Bao: 25kg.

Meb Metal..

Turkey



Zinc Oxide

2817.00.10




MT-356-10/01-KNKL

Cung cấp khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Meb Metal.

Turkey



Egg Powder Spray Dried

2309.90.90



DU-453-02/02-KNKL

Cung cấp Protein trong TĂCN

- Bao: 15kg.

Despro Camino Ariel 5444 Montevideo.

Uruguay



22% Pig Starter

2309.90.12



KM-714-10/02-KNKL

Thức ăn hỗn hợp cho heo con

- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg

Kent Feeds INC.

USA



5120 Refined Lactose

1702 11 00

1702 19 00



150-05/06-CN

Bổ sung đường Lactose trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng.

- Bao: 25kg.



Hilmar Cheese Company
(Hilmar Ingredients).

USA



Acid – More

2309.90.20




096-11/04-NN

Chất bổ sung acid hữu cơ, khoáng, enzyme trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng năng suất vật nuôi.

- Dạng bột, màu trắng ngà.

- Bao: 25kg.

- Thùng: 10kg, 20kg và 25kg.


Piotech Company

USA



Acid Pak 4 Way 2x Water Soluble

2309.90.90



AU-738-10/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Bao, thùng carton: 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg

Alltech Inc.

USA



Acid-All

2309.90.20



301-6/05-NN

Cải thiện vi khuẩn đường ruột cho gia súc nhỏ.

- Dạng: bột, màu trắng.

- Bao: 0,5kg, 1kg, 5kg, 25kg, 500kg và 1000kg.



Alltech Inc.

USA



Acidified Nutritional Pak (ANP)

(9405 & 9406)


2309.90.20



093-11/04-NN

Bổ sung nguồn vi sinh vật sống tự nhiên trong thức ăn của gia súc, gia cầm.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.



Pharmtech

USA



Acidifier Copper Sulphate

2309.90.20



IN-23-2/01-KNKL

Bổ sung Đồng (Cu), xúc tác hệ enzyme trong trao đổi chất nhằm ngăn ngừa bệnh thiếu máu

- Dạng kết tinh màu xanh.

- Bao: 453,6g; 5kg, 10kg, 12kg, 20kg và 25kg.



InternationalNutrition

USA



Acid-Way

2309.90.90

CU-1327-11/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 25kg

Cenzone

USA



Actoxi-Bio

2309.90.20

AME-122-4/00-KNKL

Bổ sung chất chống độc tố nấm mốc Mycotoxins trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Ameco.Bios & Co.

USA



Ade w.s.p

2309.90.20



PM-1302-11/02-KNKL

Bổ sung Vitamin A,D,E trong TĂCN.

- Bột màu trắng ngà.

- Bao: 20kg và 25kg.

- Xô: 10gói x 1kg/gói.


Pharmtech

USA



AFC Super Pig Flavor

2309.90.20



FF-143-5/00-KNKL

Bổ sung chất tạo mùi trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 25kg và 50kg

Feed Flavor Inc

USA



Alkacel 20X

2309.90.90

AP-742-10/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.

Agriaccess

USA



Allplex B

2309.90.20



ALL-92-3/01-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt

- Bao, Thùng: 25kg



Alltech Inc

USA



Allplex GF

2309.90.20



ALL-60-2/01-KNKL

Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn thịt.

- Dạng bột, màu nâu xẫm

- Thùng carton, thùng sắt: 25kg



Alltech Inc

USA



Allplex LS

2309.90.20

ALL-62-2/01-KNKL

Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn mẹ đang cho con bú.

- Dạng bột, màu nâu nhạt

- Thùng carton, thùng sắt: 25kg



Alltech Inc

USA



Allplex S

2309.90.20

ALL-61-2/01-KNKL

Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn chửa.

- Dạng bột, màu nâu nhạt

- Thùng carton, thùng sắt: 25kg



Alltech Inc

USA



Allplex W

Каталог: Download -> 2009 -> CTTN
CTTN -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc
CTTN -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
CTTN -> Nghị ĐỊnh số 163/2004/NĐ-cp ngàY 07/9/2004 quy đỊnh chi tiết thi hành một số ĐIỀu của pháp lệNH
CTTN -> BỘ y tế Số: 12/2006/QĐ-byt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
CTTN -> Thịt chế biến không qua xử lý nhiệt Qui định kỹ thuật
CTTN -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 1037
CTTN -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam và phát triển nông thôN Độc lập Tự do Hạnh phúc CỤc thú Y
CTTN -> Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-cp ngày 03 tháng 01 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
CTTN -> THÔng tư CỦa bộ TÀi chính số 47/2006/tt-btc ngàY 31 tháng 5 NĂM 2006
CTTN -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 7.41 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   37   38   39   40   41   42   43   44   45




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương