Hµ Néi, th¸ng 10 n¨m 2006



tải về 7.41 Mb.
trang44/45
Chuyển đổi dữ liệu29.11.2017
Kích7.41 Mb.
#34842
1   ...   37   38   39   40   41   42   43   44   45

Bổ sung các enzyme tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.

- Dạng bột, màu đen

- Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 50kg.



International Nutrition

USA



EZF – 300 PW

2309.90.90



055-10/04-NN

Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm giảm hàm lượng amonia trong chất thải vật nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt.

- Gói: 100g, 500g và 1kg.

- Bao: 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

- Thùng: 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.



Ameco – Bios & Co.,

USA



Family Pig Balance Plus

2309.90.20



IN-14-1/01-KNKL

Bổ sung vitamin, chất khoáng, a xít amin

- Bột màu vàng nâu

- Gói, xô: 1kg, 10kg, 25kg



InternationalNutrition.

USA



Fat Pak 50

2309.90.90

MU-545-5/02-KNKL

Bổ sung chất béo trong TĂCN.

- Bột màu trắng sữa.

- Bao: 20kg.



Milk Specialties Company

USA



Fatpak 100

2309.90.90

*MS-78-3/01-KNKL

Bổ sung chất béo trong thức ăn chăn nuôi.

- Màu trắng

- Hộp: 25kg, 50kg



Milk Specialties Co.

USA



Feed Grade Fluid Lecithin

( F1-100 -7999)



2309.90.90

CS-302-10/00-KNKL

Cung cấp phospholipid, axít béo, có tác dụng nhũ tương hoá.

- Dung dịch, màu nâu, vàng

- Thùng: 450kg và 1000kg



Central Soya Company Inc.

USA



FERM – A - ZIN

2309.90.20



413-11/05-NN

Bổ sung Kẽm (Zn), vitamin C và các axit amin thiết yếu trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.

- Dạng hạt, màu nâu

- Bao, xô, thùng: 100g, 250g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.



International Nutrition

USA



Fermenture

2309.90.90

097-11/04-NN

Chất bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 25kg.



Piotech Company

USA



Fish Fac

2309.90.90



IN-12-1/01-KNKL

Chất thay thế bột cá bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu nâu đậm

- Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg



InternationalNutrition.

USA



Fish Ferm 42*

2309.90.90



NB-209-7/00-KNKL

Bổ sung đạm, vitamin, canxi, axít amin.

- Bột không nhuyễn, màu vàng nâu sẫm.

- Bao: 25kg.



Stuhr Enterprises, Inc

USA



Fresh Aire Premix

2309.90.90

422-11/05-NN

Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm giảm ô nhiễm của chất thải vật nuôi.

- Dạng hạt, màu trắng xám

- Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.



International Nutrition

USA



Gl X-Tra TM

2309.90.20



KM-716-10/02-KNKL

Bổ sung khoáng và Vitamin cho heo

- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg

Kent Feeds INC.

USA



Gluten Aide TM

2309.90.20



KM-711-10/02-KNKL

Bổ sung khoáng, Vitamin cho bò thịt

- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg

Kent Feeds INC.

USA



Gluten ngô (Corn Gluten Meal 60%)

2303.10.90

MU-1403-01/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN.

- Hàng rời đóng trong conteinner

Minnesota Corn Processors.

USA



Gluten ngô (US Corn Gluten Meal)

2303.10.90

HS-273-8/00-KNKL

Bổ sung protein trong TĂCN.

- Bao: 25kg và 50kg

Mill Bros International INC.

USA



GP Hydraid

2309.90.90



IN-27-2/01-KNKL

Chất cân bằng điện giải, điều hoà thân nhiệt

- Bột trắng.

- Bao, gói, xô: 453,6g và 10kg.



InternationalNutrition.

USA



Granular Whey

2309.90.90



IU-260-8/01-KNKL

Cung cấp năng lượng và các dinh dưỡng khác

- Dạng bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

International Ingredient Corporation.

USA



H/M F Inoculant

2309.90.90



327-7/05-NN

Chất bổ sung vi khuẩn tạo axit lactic dùng để ủ thức ăn gia súc.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt.

- Bao gói: 2,5 Lbs.(1135g)/ túi, hũ, hộp.



Medipharm

USA



Hemicell - D

2309.90.90

US-282-8/01-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 25kg.



Chemgen

USA



Hemicell - L

2309.90.90

US-283-8/01-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng, màu nâu sậm.

- Thùng: 208 lít.



Chemgen

USA



Hi Life 74

(208020)

2309.90.90


089-11/04-NN

Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn của heo thịt.

- Dạng bột, màu vàng xám.

- Bao: 25kg.



Pharmtech

USA



Hy.Dđ Beadlet 1.25%

2309.90.20



RM-615-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin D trong TĂCN.

- Dạng hạt, màu trắng.

- Drum: 25 kg



DSM Nutritional Products Inc.,

USA



Hyporin 30%

2309.90.90



57-02/06-CN

Bổ sung đạm dễ tiêu hoá trong TĂCN.

- Dạng: rắn, màu trắng.

- Bao: 25kg.



T & S International Co,.

USA



Hyporin 40%

2309.90.90



58-02/06-CN

Bổ sung đạm dễ tiêu hoá trong TĂCN.

- Dạng: rắn, màu trắng.

- Bao: 25kg.



T & S International Co,.


USA



Hyporin 50%

2309.90.90



59-02/06-CN

Bổ sung đạm dễ tiêu hoá trong TĂCN.

- Dạng: rắn, màu trắng.

- Bao: 25kg.



T & S International Co,.

USA



INTER -FEED PREMIX

2309.90.20



420-11/05-NN

Bổ sung premix vitamin trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.

- Dạng bột, màu vàng nghệ

- Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.



International Nutrition

USA



ISL TM

2309.90.90



KM-717-10/02-KNKL

Thức ăn đậm đặc cho heo nái

- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg

Kent Feeds INC.

USA



Jumbo Bical

2309.90.20



IN-9-1/01-KNKL

Bổ sung vitamin, chất khoáng

- Bột màu xám

- Gói, xô: 500g, 1kg, 10kg và 25kg.

- Lon: 500g.


InternationalNutrition.

USA



Kem Trace TM Copper 1.000

2309.90.20



KM-663-8/02-KNKL

Bổ sung Đồng (Cu) trong TĂCN

- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Kemin industries Inc.

USA



Ks swine Premix

2309.90.20



KM-715-10/02-KNKL

Bổ sung khoáng và Vitamin cho heo

- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg; 25kg

Kent Feeds INC.

USA



Kulactic

2309.90.90



FU-298-8/01-KNKL

Tăng cường trao đổi chất, giúp kích thích tăng trọng

- Bột màu vàng nhạt

- Bao: 0,5kg, 1 kg, 5kg, 10kg và 25kg



Varied Industries Corporation,

(Theo đơn đặt hàng của Công ty American Veterinary Laboratories Inc., USA).



USA



Kulactic

2309.90.20



FM-1488-4/03-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng trong TĂCN.

- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg;10kg và 25kg

Fermented ProductsBang Iowa

USA



Kulactic Plus

2309.90.90

FP-301-10/00-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bột màu vàng đậm

- Bao: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg



Varied Industries Corporation,

(Theo đơn đặt hàng của Công ty American Veterinary Laboratories Inc., USA).



USA



Lacto-Sacc

2309.90.90

AU-734-10/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao, thùng carton: 100g; 250g; 500g; 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg.

- Gói:100g; 250g và 500g

- Hộp:100g; 250g và 500g


Alltech Inc.

USA



Lactose

1702.11.00

1702.19.00



UD-219-7/00-KNCKL

Bổ sung đường sữa (Đường Lacto)

- Bao: 25kg

United Dairymen of Arizona.

USA



Lactose

1702.11.00

1702.19.00



IM-1463-03/03-KNKL

Bổ sung đường trong TĂCN

- Bao: 20kg, 25kg, 40kg và 50kg

International Ingrecdient Corporation

USA



Lactose

1702.11.00

1702.19.00



052-9/04-NN

Cung cấp Lactose trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng hạt, màu trắng, vàng kem hoặc màu vàng.

- Bao: 20kg và 25kg.



Bio-Nutrition International Inc.,

USA



Lactose

1702.11.00

1702.19.00



180-3/05-NN

Bổ sung đường Lactose trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng ngà.

- Bao: 22,68kg (50 lbs) và 25kg.



Trega Foods Inc.,

USA



Lactose

1702.11.00

1702.19.00



227-4/05-NN

Đường sữa nhằm bổ sung đường trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng ngà.

- Bao: 25kg và 850kg.



Davisco Foods International, Inc.,

USA



Lactose

1702.11.00

1702.19.00



399-11/05-NN

Bổ sung Lactose trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg.



Leprino Foods,

USA



Lactose 100 mesh

1702.11.00

1702.19.00



MM-725-10/02-KNKL

Bổ sung đường Lactose trong TĂCN

- Bao: 25kg

Muscoda protein

USA



Lacture

2309.90.90

CU-1314-11/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 25kg

Cenzone

USA



LactyTal

2309 90 20

78-02/06-CN

Bổ sung Lactic acid, Inulin trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng.

- Bao: 1kg; 10kg; 22,7kg; 25kg; 40kg và 50kg.



Nutri Vision Inc.

USA



Laczyme

2309.90.90

410-11/05-NN

Bổ sung các enzyme tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.

- Dạng mảnh, màu vàng nâu

- Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.




International Nutrition

USA



Laczyme H2O

2309.90.90

411-11/05-NN

Bổ sung các enzyme tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.

- Dạng bột, màu trắng

- Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.



International Nutrition

USA



Large Breed Puppy 28

2309.10.90



AM-1338-11/02-KNKL

Thức ăn chó con

- Bao: 7,5 và 15kg

- Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g



ANF Specialties

USA



Layer and Grower Premix

2309.90.20



PM-1307-11/02-KNKL

Premix cho gà hậu bị, gà đẻ.

- Bột màu nâu đen.

- Bao: 20kg và 25kg.

- Xô: 8 x 2,5kg/gói.


Pharmtech

USA



Lecisoy N-2 (Soybean Lecithin)


Каталог: Download -> 2009 -> CTTN
CTTN -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc
CTTN -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
CTTN -> Nghị ĐỊnh số 163/2004/NĐ-cp ngàY 07/9/2004 quy đỊnh chi tiết thi hành một số ĐIỀu của pháp lệNH
CTTN -> BỘ y tế Số: 12/2006/QĐ-byt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
CTTN -> Thịt chế biến không qua xử lý nhiệt Qui định kỹ thuật
CTTN -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 1037
CTTN -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam và phát triển nông thôN Độc lập Tự do Hạnh phúc CỤc thú Y
CTTN -> Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-cp ngày 03 tháng 01 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
CTTN -> THÔng tư CỦa bộ TÀi chính số 47/2006/tt-btc ngàY 31 tháng 5 NĂM 2006
CTTN -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 7.41 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   37   38   39   40   41   42   43   44   45




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương