Hµ Néi, th¸ng 10 n¨m 2006



tải về 7.41 Mb.
trang39/45
Chuyển đổi dữ liệu29.11.2017
Kích7.41 Mb.
#34842
1   ...   35   36   37   38   39   40   41   42   ...   45


Effem Foods Co., Ltd.

Thailand



Pedigree Tasty Bone

2309.10.90



EF-94-3/01-KNKL

Thức ăn hỗn hợp cho chó

- Dạng viên

- Bao: 1,2kg



Effem Foods

Thailand



Pedigree Tasty Bone Milky Biscuits

2309.10.90



TU-1833-01/04-NN

Thức ăn cho chó

- Gói: 175g

Effem Foods.

Thailand



Pedigree Tasty Bone Puppy Biscuit

2309.10.90



TU-1832-01/04-NN

Thức ăn cho chó

- Gói: 175g

Effem Foods.

Thailand



Pedigree Beef Flavour

2309.10.90

312-7/05-NN

Thức ăn cho chó trưởng thành.

- Dạng: viên, màu nâu,vàng nhạt, xanh lá.

- Gói 100g, 500g, 2 kg, 3,5kg, 3,5 kg + 1kg.

- Bao: 10kg và 20kg.


Effem Foods Co. Ltd.,

Thailand



Pedigree Chicken with Tasty Liver Flavour

2309.10.10

313-7/05-NN

Thức ăn cho chó trưởng thành.

- Dạng: viên, màu vàng đậm, vàng nhạt, xanh lá.

- Gói: 120g, 500g, 2 kg, 3,5kg, 3,5kg + 1kg.

- Bao: 10kg và 20kg.


Effem Foods Co. Ltd.,

Thailand



Pedigree Puppy Chicken and Egg Flavour

2309.10.10

310-7/05-NN

Thức ăn cho chó con.

- Dạng: viên, màu vàng nhạt.

- Gói: 100g, 500g, 1,5kg và 3kg

- Bao: 8kg và 15kg.


Effem Foods Co. Ltd.,

Thailand



Pedigree Puppy Weaning – 3 months Formula

2309.10.90



311-7/05-NN

Thức ăn cho chó con.

- Dạng: viên, màu vàng nhạt.

- Gói: 500g và 1,5kg.



Effem Foods Co. Ltd.,

Thailand



Pet- F.A Liquid R

2309.90.20



PM-709-10/02-KNKL

Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo

- Chai: 236,6 ml; 118,3ml

Pfizer

Thailand



Pet- Tinic

2309.90.20



PM-710-10/02-KNKL

Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo

- Chai: 120ml

Pfizer

Thailand



Pig Breeder Premix S444

2309.90.20



NE-72-3/00-KNKL

Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn giống

- Bao: 25 kg

Top Feed MillsCo. Ltd.

Thailand



Premix 9011 E-V (Premic Vitamin)

2309.90.20



CT-490-3/02-KNKL

Bổ sung vitamin trong TĂCN.

- Bao: 25kg và 25,35kg.

Charoen Pokphand Foods Public Co. Ltd.

Thailand



Premix Hog Finisher S333

2309.90.20



NE-71-3/00-KNKL

Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn thịt

- Bao: 25kg

Top Feed MillsCo. Ltd.

Thailand



Premix Pig Grower S222

2309.90.20



NE-70-3/00-KNKL

Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn choai

- Bao: 25kg

Top Feed MillsCo. Ltd.

Thailand



Premix Pig Stater S111

2309.90.20



NE-69-3/00-KNKL

Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn con

- Bao: 25kg

Top Feed MillsCo. Ltd.

Thailand



Premix TW-IN (Premic khoáng)

2309.90.20



CT-489-3/02-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.

- Bao: 25kg và 25,35kg.

Charoen Pokphand Foods Public Co. Ltd.

Thailand



Premix Vitamin (PV1)

2309.90.20



RV-143-6/01-KNKL

Cung cấp Vitamin cho gia súc

- Dạng bột, màu vàng nâu.

- Bao: 25kg.



Rovithai Limited.

Thailand



Premix Vitamin (PV2)

2309.90.20



RV-144-6/01-KNKL

Cung cấp Vitamin cho gia súc

- Dạng bột, màu vàng nâu.

- Bao: 25kg.



Rovithai Limited.

Thailand



Premix Vitamin (PV3)

2309.90.20



RV-145-6/01-KNKL

Cung cấp Vitamin cho gia súc

- Dạng bột, màu vàng nâu.

- Bao: 25kg.



Rovithai Limited.

Thailand



Premix Vitamin (PV4)

2309.90.20



RV-146-6/01-KNKL

Cung cấp Vitamin cho gia súc

- Dạng bột, màu vàng nâu.

- Bao: 25kg.



Rovithai Limited.

Thailand



Premix Vitamin (Rovimix 2116)

2309.90.20



RV-147-6/01-KNKL

Cung cấp Vitamin cho gia súc

- Dạng bột, màu vàng nâu.

- Bao: 25kg (bao trong thùng cartton)



Rovithai Limited.

Thailand



Premix Vitamin (Rovimix 2118)

2309.90.20



RV-148-6/01-KNKL

Cung cấp Vitamin cho gia súc

- Dạng bột, màu vàng nâu.

- Bao: 25kg (bao trong thùng cartton)



Rovithai Limited.

Thailand



Purina Alpo Adult Chicken Liver and Vegetable Flavour

2309.10.10



72-02/06-CN

Thức ăn cho chó trưởng thành.

- Dạng: viên, khô, màu nâu nhạt, nâu sậm, nâu đỏ và xanh rêu.

- Túi: 500g, 1,5kg và 10kg.



Nestlé Purina Petcare Ltd.

Thailand



Purina Alpo Puppy Beef and Vegetable Flavour with Milk EssentialsTM

2309.10.10



73-02/06-CN

Thức ăn cho chó con.

- Dạng: viên khô, màu nâu sậm, nâu nhạt.

- Túi: 500g và 1,5kg, 8kg, 3kg và 15kg.



Nestlé Purina Petcare Ltd.

Thailand



Purina® Alpo Adult Beef Liver and Vegetable Flavour

2309.10.10

71-02/06-CN

Thức ăn cho chó trưởng thành.

- Dạng: viên khô, màu nâu sậm, nâu nhạt, nâu đỏ và xanh rêu.

- Túi: 500g, 1,5kg, 3kg, 10kg và 20kg.



Nestlé Purina Petcare Ltd.

Thailand



Rishy Adult

2309.10.90



120-01/05-NN

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho chó lớn.

- Dạng viên, màu nâu.

- Gói: 150g; 1,5kg.

- Bao: 2kg, 10kg và 15kg.


Betagro Agro-group Public Co., Ltd.,

Thailand



Rishy Puppy

2309.10.90



119-01/05-NN

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho chó con.

- Dạng viên, màu nâu.

- Gói: 150g; 1,5kg.

- Bao: 2kg, 10kg và 15kg.


Betagro Agro-group Public Co., Ltd.,

Thailand



Rovimix 33-9515

2309.90.20



RT-220-7/00-KNKL

Bổ sung vitamin & chất khoáng

- Bao:20kg

Rovithai Limited

Thailand



Rovimix VB 0499

2309.90.20



RO-30-2/01-KNKL

Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN

- Dạng bột, màu vàng nâu.

- Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton).



Rovithai Limited.

Thailand



Rovimix VB 0502

2309.90.20



RT-719-10/02-KNKL

Cung cấp Vitamin cho gia cầm

- Hạt mịn, màu nâu đậm.

- Thùng carton, bao: 20kg.



Rovithai Ltd.

Thailand



Rovimix vb br 0499

2309.90.20



RO-33-2/01-KNKL

Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN.

- Dạng bột, màu vàng nâu

- Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton).



Rovithai Limited.

Thailand



Rovimix VBBR 0502

2309.90.20



RT-720-10/02-KNKL

Cung cấp Vitamin cho gia cầm

- Hạt mịn, màu nâu đậm.

- Thùng carton, bao: 20kg.



Rovithai Ltd.

Thailand



Rovimix VL 0499

2309.90.20



RO-32-2/01-KNKL

Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN.

- Dạng bột, màu vàng nâu

- Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton).



Rovithai Limited.

Thailand



Rovimix VS 0499

2309.90.20



RO-31-2/01-KNKL

Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN

- Dạng bột, màu vàng nâu

- Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton).



Rovithai Limited.

Thailand



Sangrovit 400

2309.90.90

158-05/06-CN

Bổ sung chất triết xuất từ thảo dược trong thức ăn chăn nuôi nhằm kích thích vật nuôi ăn nhiều, tăng trọng nhanh.

- Dạng: bột, màu kem nâu.

- Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg. Bao: 20kg. Thùng: 15kg.



Better Pharma
Co., Ltd.

Thailand



S-Plex Co

2309.90.20



AT-1629-8/03-KNKL

Bổ sung Cobalt trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu sậm.

- Bao: 20kg.



Appliedforce Co. Ltd.

Thailand



S-Plex Cu

2309.90.20



AT-1439-02/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu xanh lá nhạt.

- Bao: 20kg.



Appliedforce Co. Ltd.

Thailand



S-Plex Fe

2309.90.20



AT-1438-02/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu sẫm.

- Bao: 20kg.



Appliedforce Co. Ltd.

Thailand



S-Plex Mg

2309.90.20



AT-1630-8/03-KNKL


Bổ sung Magiê (Mg) trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu.

- Bao: 20kg.



Appliedforce Co. Ltd.

Thailand



S-Plex Mn

2309.90.20



AT-1440-02/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu.

- Bao: 20kg.



Appliedforce Co. Ltd.

Thailand



S-Plex Se

2309.90.20



AT-1442-02/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu.

- Bao: 20kg.



Appliedforce Co. Ltd.

Thailand



S-Plex Zn

2309.90.20



AT-1441-02/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu.

- Bao: 20kg.



Appliedforce Co. Ltd.

Thailand



Tokusil  233 (Silicon dioxide hydrated)

2811.22.90



267-5/05-NN

Chất chống kết vón trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột màu trắng

- Bao: 20kg



Tokuyama Siam Silica Co., Ltd

Thailand



TR-EGG Formula Premix For Duck Layer 5X

2309.90.20



AP-342-12/00-KNKL

Premix bổ sung Vitamin, khoáng cho vịt đẻ

- Bột thô, màu nâu nhạt

- Bao: 450g, 500g và 25kg.



Advance Pharma Co. Ltd.

Thailand



TR-EGG Formula Premix For Layer 5X

2309.90.20



AP-341-12/00-KNKL

Premix bổ sung Vitamin, khoáng cho gà đẻ

- Bột thô, màu nâu nhạt

- Bao: 450g, 500g và 25kg.



Advance Pharma Co. Ltd.

Thailand



Trusty (Beef Flavor)

2309.10.10



NU-1722-10/03-NN

Thức ăn cho chó trưởng thành

- Dạng viên, khô, màu nâu

- Túi: 10kg và 15kg.



Nestle Purina PetCare Ltd.

Thailand



Trusty (Puppy)

2309.10.90



NU-1723-10/03-NN

Thức ăn cho chó con


Каталог: Download -> 2009 -> CTTN
CTTN -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc
CTTN -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
CTTN -> Nghị ĐỊnh số 163/2004/NĐ-cp ngàY 07/9/2004 quy đỊnh chi tiết thi hành một số ĐIỀu của pháp lệNH
CTTN -> BỘ y tế Số: 12/2006/QĐ-byt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
CTTN -> Thịt chế biến không qua xử lý nhiệt Qui định kỹ thuật
CTTN -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 1037
CTTN -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam và phát triển nông thôN Độc lập Tự do Hạnh phúc CỤc thú Y
CTTN -> Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-cp ngày 03 tháng 01 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
CTTN -> THÔng tư CỦa bộ TÀi chính số 47/2006/tt-btc ngàY 31 tháng 5 NĂM 2006
CTTN -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 7.41 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   35   36   37   38   39   40   41   42   ...   45




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương