2309.10.90
|
NU-1724-10/03-NN
|
Thức ăn cho mèo con
|
- Dạng viên, khô, màu nâu nhạt
- Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
|
Friskies Pet Care
|
Thailand
|
|
Friskies(Adult-Tuna & Sardine Flavor))
|
2309.10.90
|
NU-1726-10/03-NN
|
Thức ăn cho mèo trưởng thành
|
- Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu đỏ.
- Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
|
Friskies Pet Care
|
Thailand
|
|
Gusto Adult
|
2309.10.90
|
BT-1608-8/03-KNKL
|
Thức ăn cho chó trưởng thành
|
- Viên màu nâu
- Gói: 100g, 200g, 250g và 500g.
- Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg.
|
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
|
Thailand
|
|
Gusto Puppy
|
2309.10.90
|
BT-1611-8/03-KNKL
|
Thức ăn cho chó con
|
- Viên màu nâu
- Gói: 100g, 200g, 250g và 500g.
- Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg.
|
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
|
Thailand
|
|
Hogtonal 10X
|
2309.90.20
|
AP-344-12/00-KNKL
|
Hợp chất bổ sung vitamin, khoáng cho lợn
|
- Bột mịn, màu hồng tới da cam
- Bao: 25kg, 450g và 500g
|
Advance Pharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
|
Jerhigh Bacon
|
2309.90.90
|
157-02/05-NN
|
Thức ăn bổ sung cho chó.
|
- Thanh dài, màu đỏ và trắng ngà.
- Gói 100g; 150 gói/thùng.
|
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,
|
Thailand
|
|
Jerhigh Carrot Sticks
|
2309.90.90
|
163-02/05-NN
|
Thức ăn bổ sung cho chó.
|
- Hình que, màu vàng đậm.
- Gói 80g; 200 gói/thùng.
|
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,
|
Thailand
|
|
Jerhigh Chicken Jerky
|
2309.90.30
|
162-02/05-NN
|
Thức ăn bổ sung cho chó.
|
- Lát dài, màu nâu đỏ.
- Gói 60g; 200 gói/thùng.
|
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,
|
Thailand
|
|
Jerhigh Chicken Meat Sticks
|
2309.90.30
|
159-02/05-NN
|
Thức ăn bổ sung cho chó.
|
- Lát dài, màu nâu đỏ.
- Gói 70g; 240 gói/thùng.
|
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,
|
Thailand
|
|
Jerhigh Chicken Sausage
|
2309.90.30
|
160-02/05-NN
|
Thức ăn bổ sung cho chó.
|
- Hình xúc xích ngắn, dẹp, màu nâu đỏ.
- Gói 70g; 180 gói/thùng.
|
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,
|
Thailand
|
|
Jerhigh Cookie
|
2309.90.90
|
154-02/05-NN
|
Thức ăn bổ sung cho chó.
|
- Miếng tròn, đỏ sậm.
- Gói 100g; 150 gói/thùng.
|
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,
|
Thailand
|
|
Jerhigh Golden Crispy
|
2309.90.90
|
161-02/05-NN
|
Thức ăn bổ sung cho chó.
|
- Miếng tròn nhỏ, màu nâu.
- Gói 60g; 200 gói/thùng.
|
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,
|
Thailand
|
|
Jerhigh Hot Dog - Beef
|
2309.90.30
|
166-02/05-NN
|
Thức ăn bổ sung cho chó.
|
- Hình xúc xích ngắn, màu kem dâu.
- Gói 80g; 200 gói/thùng.
|
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,
|
Thailand
|
|
Jerhigh Liver Browny
|
2309.90.90
|
158-02/05-NN
|
Thức ăn bổ sung cho chó.
|
- Lát dài, màu đỏ sậm
- Gói 100g; 150 gói/thùng.
|
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,
|
Thailand
|
|
Jerhigh Milky Sticks
|
2309.90.90
|
165-02/05-NN
|
Thức ăn bổ sung cho chó.
|
- Hình que, màu vàng sáng.
- Gói 80g; 200 gói/thùng.
|
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,
|
Thailand
|
|
Jerhigh Salami
|
2309.90.90
|
153-02/05-NN
|
Thức ăn bổ sung cho chó.
|
- Khoanh tròn, màu đỏ sậm.
- Gói 100g; 150 gói/thùng.
|
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,
|
Thailand
|
|
Jerhigh Spinach Stick
|
2309.10.90
|
164-02/05-NN
|
Thức ăn bổ sung cho chó.
|
- Hình que, màu xanh lá.
- Gói 80g; 200 gói/thùng.
|
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,
|
Thailand
|
|
Jerhigh Sticks
|
2309.10.90
|
155-02/05-NN
|
Thức ăn bổ sung cho chó.
|
- Hình que, màu đỏ.
- Gói 100g; 150 gói/thùng.
|
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,
|
Thailand
|
|
Jerhigh Strips
|
2309.10.90
|
156-02/05-NN
|
Thức ăn bổ sung cho chó.
|
- Thanh dài, màu đỏ.
- Gói 100g; 150 gói/thùng.
|
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,
|
Thailand
|
|
Jinny Fish Crumble Gravy
|
2309.10.90
|
167-02/05-NN
|
Thức ăn cho mèo.
|
- Thịt cá viên có nước sốt.
- Gói 85g; 48 gói/thùng.
|
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,
|
Thailand
|
|
Layer Premix L444
|
2309.90.20
|
NE- 96-3/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho gà đẻ
|
- Bao: 25 kg
|
Top Feed MillsCo. Ltd.
|
Thailand
|
|
Lutavit blend
Vbb –0499
|
2309.90.20
|
BASF-88-3/01-KNKL
|
Premix vitamin dùng trộn vào thức ăn cho gà giống hướng thịt
|
- Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg
|
BASF
|
Thailand
|
|
LUTAVIT BLEND
VS – 0499
|
2309.90.20
|
BASF-90-3/01-KNKL
|
Premix vitamin dùng trộn vầo thức ăn cho lợn
|
- Dạng bột, màu vàng, nâu nhạt
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg
|
BASF.
|
Thailand
|
|
LUTAVIT BLEND
VL – 0499
|
2309.90.20
|
BASF-89-3/01-KNKL
|
Premix vitamin dùngtrộn vào thức ăn chogà đẻ
|
- Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg
|
BASF.
|
Thailand
|
|
Lutavit blend vb-0499
|
2309.90.20
|
BASF-87-3/01-KNKL
|
Premix vitamin dùng trộn vào thức ăn cho gà thịt
|
- Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg
|
BASF
|
Thailand
|
|
Me-O Cat Beef Flavor
|
2309.10.10
|
043-8/04-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho mèo.
|
- Dạng viên màu nâu, hương vị bò.
- Bao: 500g; 1,5kg; 3,5kg và 7kg.
|
S.W.T. Co., Ltd.,
|
Thailand
|
|
Me-O Cat Chicken
|
2309.10.10
|
044-8/04-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho mèo.
|
- Dạng viên màu nâu, hương vị gà.
- Bao: 500g; 1,5kg; 3,5kg và 7kg.
|
S.W.T. Co., Ltd.,
|
Thailand
|
|
Me-O Cat Seafood
|
2309.10.90
|
042-8/04-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho mèo.
|
- Dạng viên màu nâu, hương vị hải sản.
- Bao: 500g; 1,5kg; 3,5kg và 7kg.
|
S.W.T. Co., Ltd., Thailand.
|
Thailand
|
|
Me-O Cat Tuna
|
2309.10.90
|
045-8/04-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho mèo.
|
- Dạng viên màu nâu, hương vị cá ngừ.
- Bao: 500g; 1,5kg; 3,5kg và 7kg.
|
S.W.T. Co., Ltd.,
|
Thailand
|
|
Mineral 10X
|
2309.90.20
|
AP-345-12/00-KNKL
|
Hợp chất bổ sung khoáng cho vật nuôi
|
- Bột mịn, màu hồng.
- Bao: 1kg và 25 kg
|
Advance Pharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
|
Minerals Premix
|
2309.90.20
|
383-10/05-NN
|
Bổ sung premix khoáng trong thức ăn chăn nuôi trâu, bò, lợn.
|
- Dạng bột, màu hồng.
- Bao, gói: 1kg, 15kg và 25kg.
|
Better Pharma Co., Ltd.,
|
Thailand
|
|
Oti-Clens
|
2309.90.20
|
HT-1370-12/02-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng khuẩn
|
- Chai: 120ml
|
Pfizer
|
Thailand
|
|
Pedigree Beef
|
2309.10.10
|
SH-106-4/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó.
|
- Viên ,khô
- Bao: 100g; 500g; 2kg; 2,5kg; 8kg, 10kg, 15kg và 20kg.
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
|
Pedigree Beef Chunks In Sauce
|
2309.10.10
|
TL-1379-12/02-KNKL
|
Thức ăn cho chó
|
- Gói 150g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
|
Pedigree Chicken And Vegetable Flavour
|
2309.10.10
|
EF-336-12/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó
|
- Viên ,khô
- Bao:15kg,
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
|
Pedigree Chicken Chunks In Sauce
|
2309.10.10
|
TL-1380-12/02-KNKL
|
Thức ăn cho chó
|
- Gói: 150g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
|
Pedigree Chicken With Tasty Liver
|
2309.10.10
|
SH-108-4/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó
|
- Viên, khô
- Bao: 120g; 150g; 1kg; 2kg; 3,5kg 15kg và 20kg.
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
|
Pedigree Dentastix Puppy
|
2309.10.90
|
TU-1829-01/04-NN
|
Thức ăn cho chó
|
- Gói: 55g và 56g.
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
|
Pedigree DentaStix Toy To Small Dogs
|
2309.10.90
|
TU-1830-01/04-NN
|
Thức ăn cho chó
|
- Gói: 75g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
|
Pedigree Puppy Chicken and Egg Formula
|
2309.10.10
|
SH-107-4/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó.
|
- Viên, khô
- Bao: 100g; 110g; 1,5kg; 8kg; 12kg và 15kg.
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
|
Pedigree Puppy Chicken Chunks In Sauce
|
2309.10.10
|
TL-1381-12/02-KNKL
|
Thức ăn cho chó
|
- Gói: 150g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
|
Pedigree Puppy Weaning Formula
|
2309.10.90
|
UU-1517-5/03-KNKL
|
Thức ăn cho chó và mèo trưởng thành
|
- Bao: 1,5kg
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
|
Pedigree Ringo Beef
|
2309.10.10
|
TU-1831-01/04-NN
|
Thức ăn cho chó
|
- Gói: 40g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
|
Pedigree Small Breeds Beef, Lamb and Vegetables Flavour
|
2309 10 90
|
210-08/06-CN
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó nhỏ.
|
- Dạng: viên, màu nâu đậm, đỏ và xanh lá cây.
- Gói: 500g; 2kg và 3,5kg.
|
Effem Foods Co., Ltd.
|
Thailand
|
|
Pedigree Small Breeds Beef, Lamb and Vegetables Flavour
|
2309.10.90
|
210-08/06-CN
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó nhỏ.
|
- Dạng: viên, màu nâu đậm, đỏ và xanh lá cây.
- Gói: 500g; 2kg và 3,5kg.
|
Effem Foods Co., Ltd.
|
Thailand
|
|
Pedigree Small Breeds Chicken, Liver and Vegetables Flavour
|
2309.10 90
|
211-08/06-CN
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó nhỏ.
|
- Dạng: viên, màu nâu đậm, đỏ và xanh lá cây.
- Gói: 500g; 2kg và 3,5kg.
|
Effem Foods Co., Ltd.
|
Thailand
|
|
Pedigree Small Breeds Chicken, Liver and Vegetables Flavour
|
2309.10.90
|
211-08/06-CN
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó nhỏ.
|
- Dạng: viên, màu nâu đậm, đỏ và xanh lá cây.
- Gói: 500g; 2kg và 3,5kg. |