Hµ Néi, th¸ng 10 n¨m 2006



tải về 7.41 Mb.
trang43/45
Chuyển đổi dữ liệu29.11.2017
Kích7.41 Mb.
#34842
1   ...   37   38   39   40   41   42   43   44   45


Ameco.Bios & Co.

USA



CPI Deproteinized Whey Powder

2309.90.90



036-8/04-NN

Bổ sung đạm và Lactose trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột màu trắng sữa.

- Bao: 25kg.



Cheese & Protein International LLC

USA



Dairylac 80

2309.90.90



IU-261-8/01-KNKL

Cung cấp năng lượng và các dinh dưỡng khác

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

International Ingredient Corporation.

USA



De-Odorase

2309.90.90

ALL-67-2/01-KNKL

Là chất chiết từ cây Yucca Schidigera, dùng bổ sung vào TĂCNnhằm hạn chế mùi khó chịu của phân vật nuôi

- Bao, thùng carton: 100g; 250g; 500g; 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg.

- Gói:100g; 250g và 500g

- Hộp:100g; 250g và 500g


Alltech Inc

USA



Deproteinized Whey
(Whey Permeate)

0404.10.91

124-04/06-CN

Đường sữa nhằm bổ sung đường trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng ngà.

- Bao: 50lb (22,7kg) và 25kg.



Mullins Whey Inc.

USA



Deproteinzed Whey Powder

2309.90.90



OU-488-3/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 22,7kg.

Land Olakes. INC.

USA



Desert Gold Dry

2309.90.90



*NP-3-8/00-KNKL

Nâng cao năng suất vật nuôi, hạn chế mùi của chất thải vật nuôi.

- Dạng bột

- Bao: 25kg



Fermented Product

USA



Desert Gold Liquid

2309.90.90



*NP-4-8/00-KNKL

Nâng cao năng suất vật nuôi, hạn chê mùi của chất thải vật nuôi.

- Dạng lỏng

- Thùng: 200Lít



Fermented Product

USA



DFS-42

2309.90.90



AME-116-4/00-KNKL

Bổ sung đạm của cá trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Ameco.Bios & Co.

USA



Diamond V "XP"TM Yeast Culture

2309.90.90



DV-187-7/00-KNKL

Nâng cao hiệu quả sử dụng TĂCN

- Dạng bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

Diamond Mills Co. Ltd.

USA



Diamond V XPC Yeast Culture

2309.90.90

54-02/06-CN

Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.



Diamond V Mills Inc,

USA



Dinaferm

2309.90.90

DN-112-4/01-KNKL

Bổ sung men và vitamin B trong TĂCN.

- Dạng bột

- Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và1000kg.



DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).

USA



Dinase 10 Liquid

3507.90.00

DN-116-4/01-KNKL




Giảm khí amoniac và các khí độc khác

- Dạng lỏng , màu nâu xẩm

- Thùng: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg.



DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).

USA



Dinase 1000 IR Dry

3507.90.00

DN-115-4/01-KNKL


Giảm khí amoniac, giảm mùi hôi của chất thải vật nuôi

- Dạng bột , màu hổ phách nâu

- Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và 1000kg.



DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).

USA



Dinase 30 FA

3507.90.00

DN-114-4/01-KNKL


Giảm khí amoniac, giảm mùi hôi của chất thải vật nuôi

- Dạng bột , màu hổ phách nâu

- Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và 1000kg.



DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).

USA



Distillers Dried Grains (DDGS)

2303.30.00



002-7/04-NN

Bã ngô dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi.

- Màu vàng.

- Hàng rời.



Archer Daniels Midland Co.

USA



DK Sarsaponin 30

2309.90.90



DU-187-6/01-KNKL

Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, khử mùi hôi

- Thùng: 25kg

Desert King International

USA



DK Sarsaponin 30

2309.90.90



NB-96-3/01-KNKL

Chất chiết thực vật dùng cải thiện hệ vi sinh trong đường tiêu hoá

- Dạng bột, màu nâu nhạt

- Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg và 50kg



Nature S Best Ingredients Inc.

USA



DMX-7 Mold Inhibitor

2309.90.90

DEL-110-4/01-KNKL

Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng, không màu hoặc màu hổ phách nhạt.

- Thùng phi: 227,3kg (500 pound).

- Bồn: 1.135kg (2500 pound)


Delst Inc.,

USA



Dried Porcine Solubles 30 (DPS 30)

2309.90.90



*NP-1-8/00-KNKL

Bổ sung protein, axít amin

- Dạng bột

- Bao: 25kg



Nutra Flo

USA



Dried Porcine Solubles 40 (DPS 40)

2309.90.90



NP-140-6/01-KNKL

Bổ sung đạm và acid amin trong TĂCN.

- Bao: 500g, 200g, 1kg và 25kg

Nutra. Flo Protein Products.

USA



Dried Porcine Solubles 50 RD (DPS 50 RD)

2309.90.90



CD-141-6/01-KNKL

Bổ sung đạm và acid amin trong TĂCN.

- Bao: 500g, 200g, 1kg và 25kg

Nutra. Flo Protein Products.

USA



Dry Butter Scotch- Ade 02080

2309.90.20



FF-289-9/00-KNKL

Chất tạo hương : Tạo mùi kem

- Bột màu nâu nhạt

- Bao: 25kg



Feed Flavor Inc.

USA



Dry Fish Krave

2309.90.20



FF-142-5/00-KNKL

Chất tạo mùi cá trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 25kg và 50kg

Feed Flavor Inc

USA



Dry Pig Krave 16091

2309.90.20



FF-290-9/00-KNKL

Chất tạo hương : Tạo mùi sữa

- Bột màu nâu nhạt

- Bao: 25kg



Feed Flavor Inc.

USA



Dry Rum Butter

Maple- 18004


2309.90.20



FF-293-9/00-KNKL

Chất tạo hương : Tạo mùi bơ

- Bột màu nâu nhạt

- Bao: 25kg



Feed Flavor Inc.

USA



Dry Strawberry Ade- 18010

2309.90.20



FF-292-9/00-KNKL

Chất tạo hương : Tạo mùi dâu

- Bột màu trắng ngà

- Bao: 25kg



Feed Flavor Inc.

USA



Dry Sweet Milk Replace- 13044

2309.90.20



FF-291-9/00-KNKL

Chất tạo hương : Tạo mùi sữa

- Bột màu trắng ngà

- Bao: 25kg



Feed Flavor Inc.

USA



Dry Whey

0404 10 91

184-07/06-CN

Bổ sung đường trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng kem đến vàng nhạt.

- Bao: 25kg hoặc 50lb.



Tillamook County Creamery Association

USA



Dry Whey
(Formula 521)

0404 10 91

185-07/06-CN

Bổ sung đường trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng kem đến vàng nhạt.

- Bao: 25kg hoặc 50lb.



Associated Milk Producers Inc.

USA



Dyna- K ®

2309.90.20



IM-1565-7/03-KNKL

Bổ sung Kali (K) và Clo (Cl) trong TĂCN.

- Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và 50kg

Mosaic Feed Ingredients

USA



Dynamate ®

2309.90.20



IM-1566-7/03-KNKL

Bổ sung L; S; Mg trong TĂCN.

- Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và 50kg

Mosaic Feed Ingredients

USA



Ecoferm-Mix

2309.90.20



AME-120-4/00-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng và men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Ameco.Bios & Co.

USA



Ecorgen

2309.90.90

AME-119-4/00-KNKL

Tăng khả năng miễn dịch, tăng năng suất vật nuôi.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Ameco.Bios & Co.

USA



Edible Coarse Lactose

1702.11.00

1702.19.00



GL-236-7/00-KNKL

Cung cấp đường Lacto

- Bột màu trắng

- Bao: 25kg



Glanbia

USA



Edible Lactose

1702.11.00

1702.19.00



BM-1414-01/03-KNKL

Bổ sung đường, sữa trong TĂCN

- Bao: 25 kg hoặc 50lbs

Blue Milk Brand Protien Inc

USA



Edible Lactose

1702.11.00

1702.19.00



LM-1595-7/03-KNKL

Bổ sung đường Lactose trong TĂCN

- Bao: 25 kg hoặc 50lbs

Lynn protein. Inc

USA



Edible Lactose

# 1000A


1702.11.00

1702.19.00



FD-263-8/00-KNKL

Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt

- Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt.

- Bao: 25kg (50Lb)



First District Association.

USA



Edible Lactose

# 2000A


1702.11.00

1702.19.00



FD-264-8/00-KNKL

Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt

- Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt.

- Bao: 25kg (50Lb)



First DistrictAssociation.

USA



Edible Lactose

# 400A


1702.11.00

1702.19.00



FD-262-8/00-KNKL

Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt

- Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt.

- Bao: 25kg (50Lb)



First DistrictAssociation.

USA



Edible Lactose (Hilmar 5000 Natural Lactose)

1702.11.00

1702.19.00



01-NC02/05-NN

Bổ sung đường Lactose trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng đến vàng nhạt.

- Bao: 25kg



Hilmar Cheese Company

USA



Edible Lactose (Hilmar 5020 Fine Grind Lactose)

1702.11.00

1702.19.00



02-NC02/05-NN

Bổ sung đường Lactose trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng đến vàng nhạt.

- Bao: 25kg



Hilmar Cheese Company

USA



Edible Lactose (Hilmar 5030 Extra Fine Grind Lactose)

1702.11.00

1702.19.00



03-NC02/05-NN

Bổ sung đường Lactose trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng đến vàng nhạt.

- Bao: 25kg



Hilmar Cheese Company

USA



Edible Lactose XL440 (>99%lactose)

1702 11 00


140-04/06-CN

Bổ sung đường Lactose trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu kem nhạt đến trắng.

- Bao: 907,19kg.



Protient Inc.

USA



Eggshell 49 2x

2309.90.20



AU-737-10/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc. và các chi nhánh

USA



Electrolyte Soluble

2309.90.90



PM-1304-11/02-KNKL

Bổ sung chất điện giải trong TĂCN.

- Bột màu hồng nhạt.

- Bao: 20kg và 25kg.

- Xô: 10gói x 1kg/gói.


Pharmtech

USA



Enhance 97

2309.90.90

CU-315-9/01-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bột màu trắng

- Bao: 25kg



Central Soya Co.Inc.

USA



Enzite

2309.90.90

412-11/05-NN

Каталог: Download -> 2009 -> CTTN
CTTN -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc
CTTN -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
CTTN -> Nghị ĐỊnh số 163/2004/NĐ-cp ngàY 07/9/2004 quy đỊnh chi tiết thi hành một số ĐIỀu của pháp lệNH
CTTN -> BỘ y tế Số: 12/2006/QĐ-byt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
CTTN -> Thịt chế biến không qua xử lý nhiệt Qui định kỹ thuật
CTTN -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 1037
CTTN -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam và phát triển nông thôN Độc lập Tự do Hạnh phúc CỤc thú Y
CTTN -> Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-cp ngày 03 tháng 01 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
CTTN -> THÔng tư CỦa bộ TÀi chính số 47/2006/tt-btc ngàY 31 tháng 5 NĂM 2006
CTTN -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 7.41 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   37   38   39   40   41   42   43   44   45




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương