208-3/05-NN
Bổ sung protein bột cá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng lỏng, màu nâu.
- Thùng: 220kg (55 gallon); 237,708kg.
|
Alimentos Concentrados California, S.A. de C.V.,
|
Mexico
|
|
Avelut Powder
A-7263-004
|
2309.90.20
|
PV-101-4/00-KNKL
|
Chất tạo màu
|
- Dạng bột, màu nâu sáng
- Bao: 25kg
|
Pigmentos Vegetables Del Centro S.A De C.V.
|
Mexico
|
|
Bioaqua Pmr
|
2309.90.90
|
AM-425-01/02-KNKL
|
Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi
|
- Bao: 1kg và 25kg
|
Agroindustrias El Alamo.
|
Mexico
|
|
Biofil Red Laying Hen
|
2309.90.20
|
IM-537-5/02-KNKL
|
Bổ sung sắc tố cho
gà đẻ
|
- Dạng bột màu đỏ nâu.
- Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg.
|
Alcosa Industrial.INC.
|
Mexico
|
|
Biofil Rred 540
|
2309.90.20
|
IM-535-5/02-KNKL
|
Bổ sung sắc tố cho
gà đẻ
|
- Dạng bột màu đỏ nâu.
- Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg.
|
Alcosa Industrial.INC.
|
Mexico
|
|
Biofil Yellow
|
2309.90.20
|
IM-541-5/02-KNKL
|
Bổ sung sắc tố cho
gà đẻ
|
- Dạng bột màu nâu.
- Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg.
|
Alcosa Industrial.INC.
|
Mexico
|
|
Biofil Yellow LZ
|
2309.90.20
|
IM-539-5/02-KNKL
|
Bổ sung sắc tố cho
gà đẻ
|
- Dạng bột màu nâu.
- Bao 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg.
|
Alcosa Industrial.INC.
|
Mexico
|
|
Bioliquid 3000
|
2309.90.90
|
AM-423-01/02-KNKL
|
Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi
|
- Bình: 1lít; 3lít; 8lít và 200lít
|
Agroindustrias El Alamo.
|
Mexico
|
|
Biopowder
|
2309.90.90
|
AM-424-01/02-KNKL
|
Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi
|
- Bao: 1,25kg
|
Agroindustrias El Alamo.
|
Mexico
|
|
Red Pixafil Laying Hen Liquid
|
2309.90.20
|
IM-536-5/02-KNKL
|
Bổ sung sắc tố cho
gà đẻ
|
- Dung dịch nhũ tương màu đỏ.
- Thùng: 50kg, 100kg, 200kg và 1000kg.
|
Alcosa Industrial.INC.
|
Mexico
|
|
Yellow Pixafil Liquid
|
2309.90.20
|
IM-540-5/02-KNKL
|
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ, gà thịt
|
- Dung dịch màu vàng nâu.
- Thùng: 50kg, 100kg, 200kg và 1000kg.
|
Alcosa Industrial.INC.
|
Mexico
|
|
Yellow Pixafil LZ Liquid
|
2309.90.20
|
IM-538-5/02-KNKL
|
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ, gà thịt
|
- Dung dịch màu cam nâu.
- Thùng: 50kg, 100kg, 200kg và 1000kg.
|
Alcosa Industrial.INC.
|
Mexico
|
|
Bột tảo (Sea Weed Meal)
|
2309.90.90
|
AN-588-5/02-KNKL
|
Bổ sung Canxi (Ca) trong TĂCN.
|
- Bột màu xanh rêu.
- Bao: 25kg.
|
Algea a.s Norway
|
Nauy
|
|
Marine Protein Concentrate
|
2309.90.90
|
Sn-1715-9/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN.
|
- Thùng: 2301.150kg và 23.000kg.
|
Seanbio Bjugn AS Normay
|
Nauy
|
|
Feedomel
|
2309 90 90
|
119-04/06-CN
|
Bột sữa, cung cấp lactose, các acid amin và nguồn protein dễ tiêu hoá cho heo con và gà.
|
- Dạng: bột mịn, màu vàng.
- Bao: 25kg.
|
Nukamel
|
Netherlands
|
|
Porcomel
|
2309 90 90
|
118-04/06-CN
|
Bột sữa, cung cấp nguồn protein dễ tiêu hoá, lactose, các acid amin, Vitamin A, D3, E cho heo con.
|
- Dạng: bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 10kg và 25kg.
|
Nukamel
|
Netherlands
|
|
Porcomix Plus
|
2309 90 90
|
117-04/06-CN
|
Bột sữa cung cấp chất béo, protein, acid amin thiết yếu và các acid hữu cơ cho
heo con.
|
- Dạng: bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Nukamel
|
Netherlands
|
|
Mixed Bile Acids
|
2309.90.20
|
NN-1888-02/04-NN
|
Bổ sung Acid mật trong TĂCN
|
- Bao: 20kg
|
Newzealand Pharmaceutical Ltd.
|
Newzea-land
|
|
Fish Soluble Concentrate
|
2309.90.90
|
PP-1449-02/03-KNKL
|
Cung cấp Protein trong TĂCN
|
- Thùng: 200kg đến 250 kg
|
Pesquera Diamante S.A Peru
|
Peru
|
|
Kuf
|
2309.90.90
|
EP-750-10/02-KNKL
|
Giảm mùi hôi trong TĂCN
|
- Bao: 1kg,10kg, 20kg và 25kg
|
Exprosel va S.A.c Peru
|
Peru
|
|
Saponified Marigold Extract (GP-ORO/20)
|
2309.90.20
|
AP-152-6/01-KNKL
|
Bổ sung chất làm vàng da và lòng đỏ trứng gà trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng.
- Bao: 25kg.
|
Agricola Barranca S.A (Agrobasa)
|
Peru
|
|
Alkacel 20X
|
2309.90.90
|
AP-742-10/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
|
Agriaccess.
|
Philippin
|
|
Chromium Chelate
|
2309.90.20
|
AP-743-10/02-KNKL
|
Bổ sung axit amin trong TĂCN
|
- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
|
Agriaccess.
|
Philippin
|
|
Copra Expellet Cake Meal
|
2306.50.00
|
CP-260-8/00-KNKL
|
Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN
|
- Màu nâu
- Bao : 50kg hoặc hàng rời
|
Copra
|
Philippin
|
|
Copra Extraction Pellet
|
2306.50.00
|
CP-261-8/00-KNKL
|
Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN
|
- Màu nâu
- Bao : 50kg hoặc hàng rời
|
Copra
|
Philippin
|
|
Mananase Premix
|
2309.90.90
|
AP-741-10/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
|
Agriaccess.
|
Philippin
|
|
Sweet Whey Powder
|
0404.10.91
|
IM-1490-4/03-KNKL
|
Bổ sung đường trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Fleur Sp.Z.O.O
|
Poland
|
|
Sweet Whey Powder Spray
|
0404.10.91
|
025-8/04-NN
|
Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu kem.
- Bao giấy: 25kg.
|
Spoldzielnia Mleczarska Mlekpol Zaklad Produkcji Mleczarskiej W Mragowie
|
Poland
|
|
Whey Powder
(Non hygroscopic sweet whey powder)
|
0404.10.91
|
CP-1920-5/04-NN
|
Bổ sung các chất dinh dưỡng trong TĂCN.
|
- Dạng bột màu kem.
- Bao: 25 kg.
|
Euroserum SP. Z O.O.
|
Poland
|
|
B.H.T Feedgrade
|
2309.90.20
|
AI-1365-12/02-KNKL
|
Chống oxy hoá trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
Petrochemical Plant.
|
Russia
|
|
Ethoxyquin 66,6%
|
2933.49.00
|
AI-1364-12/02-KNKL
|
Chống oxy hoá trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
Petrochemical Plant.
|
Russia
|
|
Plastin
|
2309.90.20
|
TN-14-8/99-KNKL
|
Bổ sung khoáng Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN.
|
- Bao, gói: 0,5kg; 1kg và 50kg
|
Bioveta. A.S . nước ch Séc
|
Séc
|
|
Acid Lac Liquid
(Acid lac TM Liquid)
|
2918.11.00
|
KM-81-3/01-KNKL
|
Chất điều chỉnh độ PH trong dạ dày, ngăn chặn sự phát triển của các chủng vi khuẩn có hại, tăng sức hoạt động của các men tiêu hoá
|
- Dạng lỏng, màu nâu
- Thùng: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
|
Acid lac TM Dry
|
2918.11.00
|
KM-662-8/02-KNKL
|
Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Kemin industries (Asia) pte ltd.
|
Singapore
|
|
Ana Monodon Vitamin Premix- 188
|
2309.90.20
|
ZS-543-5/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin và khoáng trong TĂCN
|
- Bột min, màu vàng cam
- Bao: 1kg và 20kg
|
Zagro Ltd.
|
Singapore
|
|
Aqua Stab
|
2309.90.20
|
LC-166-5/00-KNKL
|
Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên
|
- Bao: 25kg
|
Leko Chemical Pte. Ltd.
|
Singapore
|
|
Avizyme 1502
|
2309.90.90
|
FP-513-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá cho gà
|
- Dang: Bột.
- Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
|
Singapore
|
|
Barox Liquid
|
2309.90.20
|
KM-15-10/99-KNKL
|
Chống oxy hoá
|
- Dạng: lỏng.
- Thùng: 25kg và 190kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
|
Betafin S4
|
2309.90.20
|
Ft-1575-7/03-KNKL
|
Bổ sung chất chống vón trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
|
Singapore
|
|
Bio Curb Dry
|
2309.90.90
|
KM-125-4/01-KNKL
|
Chất ức chế hoạt động của men ureasa, giảm khí amoniac, tăng ngon miệng
|
- Dạng bột mịn, màu trắng nhạt
- Bao: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
|
Biodor Cream
|
2309.90.20
|
BI-316-9/01-KNKL
|
Bổ sung hương liệu hoa quả trong TĂCN.
|
- Dạng bột màu vàng nhạt.
- Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
|
Biodor Fruit
|
2309.90.20
|
BI-317-9/01-KNKL
|
Bổ sung hương liệu quả dâu trong TĂCN.
|
- Dạng bột màu vàng nhạt.
- Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
|
Biodor Lact
|
2309.90.20
|
BI-318-9/01-KNKL
|
Bổ sung hương liệu sữa trong TĂCN
|
- Dạng bột màu vàng nhạt.
- Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
|
Biodor Milk
|
2309.90.20
|
BI-320-9/01-KNKL
|
Bổ sung hương liệu sữa trong TĂCN
|
- Dạng bột màu vàng nhạt.
- Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
|
Biodor Vanilla
|
2309.90.20
|
BI-319-9/01-KNKL
|
Bổ sung hương liệu mùi vani trong trong TĂCN
|
- Dạng bột màu vàng nâu.
- Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
|
Biomin P.E.P 125
|
2309.90.90
|
BI-272-8/01-KNKL
|
Kích thích tính thèm ăn, tăng khả năng tiêu hoá
|
- Dạng bột màu xanh xám.
- Bao: 1kg, 5kg và 25kg
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
|
Biomin P.E.P 1000
|
2309.90.90
|
BI-273-8/01-KNKL
|
Kích thích tính thèm ăn, tăng khả năng tiêu hoá
|
- Dạng bột thô màu xanh xám.
- Bao: 1kg, 5kg và 25kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
|
Biomin P.E.P Liquid
|
2309.90.90
|
BI-274-8/01-KNKL
|
Kích thích thèm ăn và tạo ra môi trường tiêu hoá tốt cho lợn con.
|
|