Hµ Néi, th¸ng 10 n¨m 2006



tải về 7.41 Mb.
trang27/45
Chuyển đổi dữ liệu29.11.2017
Kích7.41 Mb.
#34842
1   ...   23   24   25   26   27   28   29   30   ...   45

Nutrifeed Veghel.

Holland



Sintonyse

2309.90.20



SY-366-10/01-KNKL

Làm giảm Amoniac và mùi hôi chuồng nuôi

- Bao: 25kg

Sintofarm S.P.A

Holland



Skim/Pro 10%

2309.90.90



195-3/05-NN

Bổ sung sữa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu kem.

- Bao: 20kg và 25kg.



Joosten Products B.V.,

Holland



Sowlac

2309.90.90



*HP-7-12/00-KNKL

Thức ăn thay thế sữa cho lợn

- Dạng bột

- Bao: 25kg



Nutrifeed vegel.

Holland



Soycomil FC

2309.90.90



AH-1477-03/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 25kg

Archer Daniels Midland Co (ADM)

Holland



Soycomil K

2309.90.90

ADM-66-2/01-KNKL

Sản phẩm cao đạm, dùng bổ sung đạm đậu tương dễ tiêu hoá vào TĂCN

- Dạng bột mịn, màu vàng nhạt

- Bao : 25kg



Archer Daniels Midland Co (Adm).

Holland



Soycomil P

2309.90.90

ADM-65-2/01-KNKL

Sản phẩm cao đạm, dùng bổ sung đạm đậu tương dễ tiêu hoá vào TĂCN

- Dạng bột thô, màu vàng nhạt

- Bao : 25kg



Archer Daniels Midland Co (Adm)

Holland



Soycomil R

2309.90.90



AH-1476-03/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 25kg

Archer Daniels Midland Co (ADM)

Holland



Soycomil R (Soy Protein Concentrate)

2309.90.90



AH-1476-03/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN.

- Bao: 25kg

Archer Daniels Midland Co. (ADM)

Holland



Sprayfo Porc Milk

2309.90.90



SL-34-12/99-KNKL

Chất thay thế sữa dùng cho lợn con

- Dạng: Bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 10kg



Sloten B.V

Holland



Sprayfo Porc Milk

2309.90.90



SL-35-12/99-KNKL

Chất thay thế sữa cho lợn con tập ăn

- Dạng: Bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg



Sloten B.V

Holland



Sprayfo Violet

2309.90.90



SH-1310-11/02-KNKL

Thay thế sữa trong TĂCN

- Bao: 25kg

Sloten B.V

Holland



Super Prestarter Concentrate (14-01411)

2309.90.90



015-7/04-NN

Thức ăn đậm đặc cho lợn con tập ăn.

- Dạng bột, màu xám nhạt.

- Bao: 25kg và 30kg.



Provimi B.V.

Holland



Super Prestater Provilat

2309.90.12



PH-391-11/01-KNKL

Thức ăn tập ăn cho lợn con

- Bao: 25 kg

Provimi B.V

Holland



Suprex Natural Binder

2309.90.90



CN-698-9/02-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN

- Bao: 1kg, 25kg, 40kg và 50kg.

Codrio bv (netherlands)

Holland



Technolat Extra 42

2309.90.90



MP-179-6/00-KNKL

Chất thay thê bột sữa gầy

- Bao: 25kg

Milvoka ProductsHolland

Holland



Topolac 38

2309 90 90

135-04/06-CN

Bột sữa tách kem dùng trong thức ăn heo con.

- Dạng: bột, màu trắng kem.

- Bao: 25kg.



Mondial

Holland



Totallac

2309.90.90



478-12/05-CN

Bổ sung bột sữa gầy dùng trong thức ăn
chăn nuôi

- Dạng bột, màu trắng sữa.

- Bao: 25kg



Totalfeed B.V.

Holland




Vevovitall ®

2309.90.20



DH-1574-7/03-KNKL

Bổ sung acid Benzoic trong TĂCN.

- Bột màu trắng.

- Bao: 25kg



DMS Special Products

Holland



VevoVitall

2309.90.20



233-4/05-NN

Cung cấp acid hữu cơ cho gia súc, gia cầm.

- Dạng mảnh, màu trắng.

- Bao PE 25kg



DSM Special Products BV,

Holland



Vital Wheat Gluten

1109.00.00




MH-502-4/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.

- Bao: 25kg.

Melunie b.v Amsterdam.

Holland



Vital Wheat Gluten Meal (Gluten lúa mì)

1109.00.00




CH-270-8/00-KNKL

Làm nguyên liệu chế biến TĂCN

- Bột màu trắng ngà.

- Bao: 25kg và 50kg



Cargill.

Holland



Whey Powder Feed

0404.10.91




LH-1426-02/03-KNKL

Bổ sung đường lactose trong TĂCN.

- Bao: 25kg.

LNB International Feed B.V

Holland



Wheylactic

2309.90.90



SH-215-7/00-KNKL

Cung cấp đường sữa, đạm sữa, a xít lactíc.

- Bột màu kem nhạt.

- Bao: 25kg.



Schils BV.

Holland



Ayucal D Premix

2309.90.20



DAY-13-8/99-KNKL

Bổ sung Ca, P, Vitamin D3.....

- Bao, gói: 500g và 10kg

Ayurvet Ltd., Village Katha, Baddi, H.P.

India



Bayzyme

2309 90 20

138-04/06-CN

Cung cấp các loại Enzyme giúp tiêu hoá đạm, tinh bột và xơ.

- Dạng: bột, màu trắng kem.

- Bao: 25kg.



Biocon India Ltd.

India



Calcivite H

2309 90 20

253-08/06-CN

Thức ăn bổ sung khoáng và vitamin cho gia súc gia cầm.

- Dạng: dung dịch, màu hồng.

- Chai: 250ml, 1000ml và 5000ml.



Intercorp Biotech Limited, Enteprise

India



Check - O - Tox

2309 90 20

225-08/06-CN

Bổ sung chất chống độc tố nấm mốc trong TACN.

- Dạng: bột, màu trắng ngà.

- Bao: 5kg.



Harshvardhan's Laboratories PVT. Ltd.

India



Choline Chloride 60% Dry

2309.90.20



VO-251-8/00-KNKL

Bổ sung Vitamin nhóm B

- Dạng bột, màu nâu

- Bao: 25kg



Vam Organic Chemicals Ltd.

India



Corn Gluten Meal

2303.10.90

VI-1394-12/02-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 50kg

Vijaya Enterprises

India



Corn Gluten Meal

2303.10.90

VA-725-10/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bột màu vàng

- Bao: 50 kg



Vijaya Enterprises

India



Manganese Oxide 62%

2820.90.00


MI-1555-7/03-KNKL



Bổ sung Mn trong TĂCN

- Bao: 25kg

Manmohan International Contracting.

India



Manganese Oxide 62%

2820.90.00



104-12/04-NN

Bổ sung khoáng Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu xanh xám.

- Bao: 25kg, 50kg và 1250kg.



Manmohan International Contracting

India



Manganous Cxide 62%

2820.90.00



NV-110-4/01-KNKL

Bổ sung chất khoáng (Mn)

- Dạng bột, màu nâu xanh

- Bao: 25kg



Superfine Minerals.

India



Manganous Oxide 62% (Manganese Oxide 62%)

2820.90.00



AA-1792-03/04-NN

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Bao: 25kg và 50kg

Armine Exports Ltd.

India



Soya Lecithin (P) Liquid Food Grade

2923.20.10



SP-335-10/01-KNKL

Bổ sung chất béo trong TĂCN

- Dạng lỏng màu nâu đậm.

- Thùng: 1kg, 10kg và 200kg.



Sonic Biochem Extractions PVT. Ltd.

India



Soya Lecithin Liquid

2923.20.10



RA-501-4/02-KNKL

Chống ôxy hoá trong TĂCN.

- Thùng: 200kg.

Ruchi Soya Industries Limited.

India



Superfine Bentonite Powder

2508.10.00



KI-1760-11/03-NN

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Bao: 20 kg, 25 kg

Khim Jee Hunsraj.

India



Superliv Concentrate

2309.90.20

DAY-11-8/99-KNKL

Chất chống nấm, độc tố nấm bổ sung trong thức ăn chăn nuôi và tăng khả năng sử dụng thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột.

- Bao, gói: 500g; 5kg và 20kg.



Ayurvet Ltd.,
Village Katha, Baddi, H.P.


India



Toxiroak Premix

2309.90.20



DAY-12-8/99-KNKL

Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột.

- Bao, gói: 2,5kg; 10kg và 25kg.



Ayurvet Ltd.,
Village Katha, Baddi, H.P.

India



BB4 PIG Supplement

2309.90.90



255-5/05-NN

Bổ sung chất Carbohydrate trong thức ăn cho lợn.

- Dạng: bột màu vàng.

- Bao: 25kg và 40kg.



PT WIRIFA SAKTI

Indonesia



Bm-Zeo 157

2309.90.20



HD-250-8/00-KNKL

Kết dính các độc tố mycotoxin, cation độc ammonium

- Bột màu trắng ngà

- Bao: 25kg



Pt. Hasmindo Dinamika.

Indonesia



Bm-Zeo 157 Zeolite Green Activated Granular

2309.90.20



BI-330-10/01-KNKL

Làm giảm độc tố nấm trong TĂCN

- Bao: 25kg

Bintang Baru.

Indonesia



Bm-Zeo 157 Zeolite Green Activated Powder

2309.90.20



BI-329-10/01-KNKL

Làm giảm độc tố nấm trong TĂCN

- Bao: 25kg

Bintang Baru.

Indonesia



Cell Protein (CJ Prosin)

2309.90.90



PI-1704-9/03-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN

- Bao: 25kg

PT Cheil Samsung

Indonesia



Copra Extraction Pellet

2306.50.00



CP-261-8/00-KNKL

Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN.

- Màu nâu

- Bao: 50kg hoặc hàng rời



Copra.

Indonesia



Green Zeolite (Powder/Round Pellet)

2309.90.20

ZI-384-11/01-KNKL

Bổ sung chất hấp phụ độc tố trong TĂCN.

- Dạng bột.

- Bao: 25kg và 50kg



Pb. Kurnia

Indonesia



Zeolite Granular

2842.10.00

PI-1640-8/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.

- Bao: 25kg và 50kg

PT Buana Inti Sentosa. Bychem Ltd

Indonesia



Zeolite Natural

2842.10.00

DI-1718-10/03-NN

Bổ sung khoáng và vi lượng trong TĂCN.

- Bao: 25kg và 50kg

Dwijaya Perkasa Abdi.

Indonesia



Zeolite Powder

2842.10.00

PI-1641-8/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN


Каталог: Download -> 2009 -> CTTN
CTTN -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc
CTTN -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
CTTN -> Nghị ĐỊnh số 163/2004/NĐ-cp ngàY 07/9/2004 quy đỊnh chi tiết thi hành một số ĐIỀu của pháp lệNH
CTTN -> BỘ y tế Số: 12/2006/QĐ-byt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
CTTN -> Thịt chế biến không qua xử lý nhiệt Qui định kỹ thuật
CTTN -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 1037
CTTN -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam và phát triển nông thôN Độc lập Tự do Hạnh phúc CỤc thú Y
CTTN -> Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-cp ngày 03 tháng 01 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
CTTN -> THÔng tư CỦa bộ TÀi chính số 47/2006/tt-btc ngàY 31 tháng 5 NĂM 2006
CTTN -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 7.41 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   23   24   25   26   27   28   29   30   ...   45




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương