Hµ Néi, th¸ng 10 n¨m 2006



tải về 7.41 Mb.
trang25/45
Chuyển đổi dữ liệu29.11.2017
Kích7.41 Mb.
#34842
1   ...   21   22   23   24   25   26   27   28   ...   45
HL-493-3/02-KNKL

Tạo acid mật trong TĂCN

- Thùng: 50kg

Solvay Pharmaceuticals

Holland



Cholesterol XG

2906.13.00




HL-493-3/02-KNKL

Tạo acid mật trong TĂCN

- Thùng: 50kg

Solvay Pharmaceuticals

Holland



Choline Chloride 75% (AKZO Nobel CC75)

2309.90.20



AN-303-10/00-KNKL

Cung cấp Vitamin nhóm B trong TĂCN

- Dung dịch, trong

- Thùng: 230kg và 250kg



Akzo Nobel.

Holland



Eurolac Red

2309.90.90

387-8/05-NN

Bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi bê, heo con.

- Dạng bột, màu kem nhạt.

- Bao: 5kg.



Schils B.V.,


Holland



Farmwin Broiler- 322

2309.90.20



FW-246-8/00-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho gà thịt

- Bao:25kg

FarmwinB.V

Holland



Farmwin Pig G Stater – 315

2309.90.20



FW-245-8/00-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho lợn con

- Bao:25kg

FarmwinB.V

Holland



Farmwin Pig Grower- 312

2309.90.20


FW-244-8/00-KNKL



Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho lợn

- Bao:25kg

FarmwinB.V

Holland



Feedolac (skimmed powder replacer)

2309 90 90

128-04/06-CN

Chất thay thế sữa bột gầy dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu kem.

- Bao: 25kg.



Interfood B.V

Holland



Fra Acid Ca Premix

2309.90.20



FN-1604-8/03-KNKL

Bổ sung chất acid hoá trong TĂCN

- Bao: 25kg

Perstorp Franklin B.V.

Holland



Fra Acid Liquid (Nghiên Cứu)

2309.90.20



FN-1602-8/03-KNKL

Bổ sung chất acid hoá trong TĂCN

- Thùng 25; 200kg và 1000kg

Perstorp Franklin B.V.

Holland



Fra Biophorce Dry

2309.90.20



FN-1603-8/03-KNKL

Bổ sung chất acid hoá trong TĂCN

- Bao: 25kg

Perstorp Franklin B.V.

Holland



Fra Mould Dry

2309.90.20



FN-1597-8/03-KNKL

Chống nấm mốc trong TĂCN

- Bao: 25kg và 1000kg

Perstorp Franklin B.V.

Holland



Fra Mould S Liquid

2309.90.20



FN-1598-8/03-KNKL

Chống nấm mốc trong TĂCN

- Thùng 25;200 và 1000kg

Perstorp Franklin B.V.

Holland



Fra Ox C Liquid

2309.90.20



FH-1701-9/03-KNKL

Chống oxy hoá trong TĂCN

- Thùng: 23kg, 25kg, 190kg và 900kg

Perstorp Franklin B.V.

Holland



Fra Ox D Dry

2309.90.20



FN-1599-8/03-KNKL

Chống oxy hoá trong TĂCN

- Bao: 25

Perstorp Franklin B.V.

Holland



FraMould V Dry

2309.90.20



FP-20-2/01-KNKL

Chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg.



Franklin Products International B.V

Holland



Fraxyme Pe Dry

2309.90.90

FN-1600-8/03-KNKL

Bổ sung enzyme trong TĂCN

- Bao: 20kg và 25kg.

Perstorp Franklin B.V.

Holland



Frazyme PE 500 Dry

2309.90.90

150-01/05-NN

Bổ sung Enzyme trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 25kg.



Franklin Products International B.V, The Netherlands

Holland



Frazyme Pe Plus

2309.90.90

FN-1601-8/03-KNKL

Bổ sung enzyme trong TĂCN

- Bao: 20kg và 25kg.

Perstorp Franklin B.V.

Holland



Frazyme W Plus

2309.90.90

HH-1299-11/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 20kg và 25kg.

Perstorp Franklin B.V.

Holland



Frazyme W Plus 500 Dry

2309.90.90

151-01/05-NN

Bổ sung Enzyme trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu hoặc vàng.

- Bao: 20kg.



Franklin Products International B.V, The Netherlands

Holland



Fylax - Liquid

2309.90.20

03-01/06-CN

Bổ sung hỗn hợp acid hữu cơ nhằm ức chế sự phát triển của nấm mốc trong TACN.

- Dạng keo lỏng, màu vàng nhạt.

- Can: 25kg.


- Thùng: 225kg
- Bồn chứa: 1000kg.

Selko BV

Holland



Fysal - Liquid

2309.90.20

02-01/06-CN

Bổ sung hỗn hợp acid hữu cơ trong TACN, nguyên liệu TACN.

- Dạng keo lỏng, màu vàng nhạt.

- Can: 25kg.


- Bồn chứa: 1000kg.

Selko BV

Holland



Fysal-SP

2309.90.20



06-01/06-CN

Bổ sung hỗn hợp acid hữu cơ trong TACN, nguyên liệu TACN.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg và 1000kg.



Selko BV

Holland



Gluten lúa mì (Amytex 100)

1109.00.00




HS-272-8/00-KNKL

Bổ sung protein trong TĂCN.

- Bao: 25kg và 50kg.

Amylum Europe N.V.

Holland



Gluten Lúa Mì (Gluvital)

1109.00.00




TT-516-4/02-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN

- Bao 25kg, 50kg

Cerestar benelux B.V.

Holland



Goatlac

2309.90.90

388-8/05-NN

Bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi dê, cừu con.

- Dạng bột, màu cam nhạt.

- Bao: 5kg.



Schils B.V.,


Holland



Hemoglobin Powder 92p

2309.90.90



209-3/05-NN

Bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 25kg



Harimex Loenen BV,


Holland



Joosten Lac Pellet

2309.90.12



068-10/04-NN

Thức ăn hỗn hợp cho lợn con tập ăn.

- Dạng viên, màu trắng ngà.

- Bao: 25kg.



Joosten Products B.V.

Holland



Lactofeed 70

2309.90.90



56-02/06-CN

Bổ sung Lacto trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



DV Nutrition UA


Holland



Lactose Technical Fine Powder

1702.19.00

RUBY-79-3/00-KNKL

Bổ sung đường lacto

- Bao 25kg, 50kg

Borculo Domo Ingredients

Holland



LNB Bioprotein

2309.90.90

LNB-346-12/00-KNKL

Bổ sung đạm dễ tiêu hoá cho gia cầm, cho lợn con

- Mầu vỏ trấu

- Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg



Lnb InternationalFeed.

Holland



LNB Elby Soy 55

2309.90.90

IM-1506-5/03-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN.

- Bao: 25kg

LNB International Feed B.V.

Holland



LNB Elby Soy 65


2309.90.90

IM-1507-5/03-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN.

- Bao: 25kg

LNB International Feed B.V.

Holland



LNB gestation concentrate (8722)

2309.90.90

072-11/04-NN

Thức ăn bổ sung protein, vitamin và khoáng cho heo nái mang thai.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 30kg.



LNB International Feed B.V.,

Holland



LNB lactation concentrate (8721)

2309.90.90

073-11/04-NN

Thức ăn bổ sung protein, vitamin và khoáng cho heo nái đẻ.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 30kg.



LNB International Feed B.V.,

Holland



LNB Lonobi prestarter pellets (8000)

2309.90.12



075-11/04-NN

Thức ăn tập ăn cho heo con.

- Dạng viên, màu nâu sáng.

- Bao: 25kg.



LNB International Feed B.V.,

Holland



LNB pig finisher concentrate (8724)

2309.90.90



076-11/04-NN

Thức ăn bổ sung protein, vitamin và khoáng cho heo thịt (từ 50kg – xuất chuồng).

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



LNB International Feed B.V.,

Holland



LNB Pig Prestater Concentrate

2309.90.90



LNB-286-9/00-KNKL

Thức ăn đậm đặc dùng cho lợn con

- Dạng bột, màu nâu. Bao: 50kg

Lnb International.

Holland



LNB pig starter concentrate (8720)

2309.90.90

074-11/04-NN

Thức ăn bổ sung protein, vitamin và khoáng cho heo lứa (từ 20kg-50kg).

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 30kg.



LNB International Feed B.V.,

Holland



Lnb Porcisweet

2309.90.20



IM-1505-5/03-KNKL

Chất tạo ngọt trong TĂCN.

- Bao: 25kg

LNB International Feed B.V.

Holland



Lnb Specilac

2309.90.90



LNB-287-9/00-KNKL

Chất thay thế sữa dùng trong thức ăn cho gia súc non

- Dạng bột, màu sữa

- Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg



Lnb InternationalFeed.

Holland



LNB Specilac (6975)

2309.90.90



094-11/04-NN

Chất thay thế sữa dùng bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng ngà.

- Bao: 25kg.



LNB International Feed B.V.

Holland



Lnb Super Vit WS

2309.90.20



LH-1425-02/03-KNKL

Bổ sung Vitamin, acid amin trong TĂCN.

- Dạng bột

- Xô: 5kg

- Bao: 10kg và 25kg.

- Gói: 150g



LNB International Feed B.V.

Holland



Lnb Vitaplus Premium

2309.90.20



LNB-348-12/00-KNKL

Bổ sung vitamin, ngăn ngừa stress

- Mầu trắng ngà

- Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg



Lnb InternationalFeed.

Holland



Lnb Vitaplus Soluble

2309.90.20



LNB-349-12/00-KNKL

Bổ sung vitamin, ngăn ngừa stress

- Mầu vàng nhạt

- Bao:500g, 1kg, 10kg và 25kg



Lnb InternationalFeed.

Holland



Lon Acid Liquid

2309.90.20



LH-1738-10/03-NN

Bổ sung acid lactic trong trong TĂCN

- Bao: 25kg

LNB International Feed B.V.

Holland



Lon Acid Pigs

2309.90.20



LH-1737-10/03-NN

Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN

- Bao: 25kg

LNB International Feed B.V.

Holland



Lon acid Pigs Citrate

2309.90.20



LH-1740-10/03-NN

Bổ sung acid phosphoric và Formic trong TĂCN

- Bao: 25kg

LNB International Feed B.V.

Holland


Каталог: Download -> 2009 -> CTTN
CTTN -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc
CTTN -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
CTTN -> Nghị ĐỊnh số 163/2004/NĐ-cp ngàY 07/9/2004 quy đỊnh chi tiết thi hành một số ĐIỀu của pháp lệNH
CTTN -> BỘ y tế Số: 12/2006/QĐ-byt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
CTTN -> Thịt chế biến không qua xử lý nhiệt Qui định kỹ thuật
CTTN -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 1037
CTTN -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam và phát triển nông thôN Độc lập Tự do Hạnh phúc CỤc thú Y
CTTN -> Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-cp ngày 03 tháng 01 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
CTTN -> THÔng tư CỦa bộ TÀi chính số 47/2006/tt-btc ngàY 31 tháng 5 NĂM 2006
CTTN -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 7.41 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   21   22   23   24   25   26   27   28   ...   45




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương