Lon Acid Poultry
|
2309.90.20
|
LH-1739-10/03-NN
|
Bổ sung acid phosphoric và Formic trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
|
LonAcid Anti-Mould Code 13
|
2309.90.20
|
264-5/05-NN
|
Chất chống mốc dùng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
LNB International Feed B.V
|
Holland
|
|
LonAcid Anti-Mould Code 14
|
2309.90.20
|
265-5/05-NN
|
Chất chống mốc dùng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: lỏng, màu vàng.
- Thùng: 1lít, 5lít, 25lít, 200lít và 1000lít.
|
LNB International Feed B.V
|
Holland
|
|
LonAcid Anti-Salmonella/Anti-Mould Code 37
|
2309.90.20
|
266-5/05-NN
|
Chất chống mốc, chống salmonella dùng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
LNB International Feed B.V
|
Holland
|
|
Lonobi I Creepfeed
|
2309.90.12
|
LH-1457-03/03-KNKL
|
Thức ăn cho heo tập ăn
|
- Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
|
Lonobi II Weaner Concentrate
|
2309.90.12
|
LH-1458-03/03-KNKL
|
Thức ăn cho heo cai sữa
|
- Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
|
Lonobi III Pre-starter Concentrate
|
2309.90.90
|
LH-1459-03/03-KNKL
|
Thức ăn đậm đặc cho heo tập ăn
|
- Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
|
Microvit TM D3 Oil 4000 FG
|
2309.90.20
|
AN-1796-12/03-NN
|
Bổ sung vitamin D3 trong TĂCN
|
- Dạng lỏng, màu vàng nhạt.
- Thùng:1kg và 25kg
|
Adisseo.
|
Holland
|
|
Mild Acid Dry
|
2309.90.20
|
CB-575-7/02-KNKL
|
Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
BIAKONBelgium
|
Holland
|
|
Nasco I
|
2309.90.12
|
LH-1741-10/03-NN
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho gà con
|
- Bao 25 kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
|
Nasco II
|
2309.90.90
|
LH-1742-10/03-NN
|
Thức ăn đậm đặc cho gà con
|
- Bao 25 kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
|
Natuphos 10.000g
|
2309.90.90
|
BASF-330-12/00-KNKL
|
Bổ sung men Phytase trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng nâu.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
BASF.
|
Holland
|
|
Natuphos 5000g
|
2309.90.90
|
BASF-329-12/00-KNKL
|
Bổ sung men Phytase trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng nâu.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
BASF.
|
Holland
|
|
Nuklospray K09
|
2309.90.90
|
SL-32-12/99-KNKL
|
Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn
|
- Dạng: Bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg
|
Sloten B.V
|
Holland
|
|
Nuklospray K10
|
2309.90.90
|
SL-31-12/99-KNKL
|
Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn
|
- Dạng: Bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg
|
Sloten B.V
|
Holland
|
|
Nuklospray K53
|
2309.90.90
|
SL-33-12/99-KNKL
|
Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn
|
- Dạng: Bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg
|
Sloten B.V
|
Holland
|
|
Nutridox
|
2309.90.20
|
NW-22-10/99-KNKL
|
Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao: 25kg
|
Franklin Products Int. B.V.
|
Holland
|
|
Nutrimac
|
2309.90.90
|
NH-1797-12/03-NN
|
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Nutrifeed Veghel.
|
Holland
|
|
Nutrimac
|
2309.90.90
|
NV-27-11/99-KNKL
|
Sản phẩm thay thế sữa
|
- Bao, gói, túi: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
Nutrifeed Veghel
|
Holland
|
|
Nutrimac Extra
|
2309.90.90
|
297-6/05-NN
|
Bổ sung thức ăn cho heo con dưới 4 tháng tuổi.
|
- Dạng: bột màu kem, vàng nhạt.
- Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 50kg.
|
Nutrifeed Veghel
|
Holland
|
|
Optilac
|
2309.90.90
|
60-02/06-CN
|
Bổ sung đạm dễ tiêu hoá trong TĂCN.
|
- Dạng: bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Totalfeed B.V
|
Holland
|
|
Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate
|
2309.90.20
|
OH-257-7/01-KNKL
|
Sản xuất Premix trong TĂCN
|
- Bao: 25kg, 50kg và 500 kg
|
Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen.
|
Holland
|
|
Pig Finisher (14-02199)
|
2309.90.90
|
019-7/04-NN
|
Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn vỗ béo.
|
- Dạng bột, màu xám nhạt.
- Bao: 25kg và 30kg.
|
Provimi B.V.
|
Holland
|
|
Pig Finisher Concentrate
|
2309.90.90
|
PH-393-11/01-KNKL
|
Chất bổ sung thức ăn cho lợn vỗ béo
|
- Bao: 25 kg
|
Provimi B.V
|
Holland
|
|
Pig Starter (14-02195)
|
2309.90.90
|
018-7/04-NN
|
Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn choai.
|
- Dạng bột, màu xám nhạt.
- Bao: 25kg và 30kg.
|
Provimi B.V.
|
Holland
|
|
Pig Starter Concentrate
|
2309.90.90
|
PH-392-11/01-KNKL
|
Chất bổ sung thức ăn cho lợn choai
|
- Bao: 25kg, 30kg.
|
Provimi B.V
|
Holland
|
|
Pigiplus ®
|
2309.90.90
|
SH-213-7/00-KNKL
|
Bổ sung đạm, chất béo, chất khoáng, axít amin
|
- Bột màu kem đến vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Schils BV.
|
Holland
|
|
Porco Sweet
|
2309.90.12
|
NV-27-11/99-KNKL
|
Thức ăn tập ăn cho lợn con.
|
- Bao, gói, túi: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
Nutrifeed Veghel
|
Holland
|
|
Porcolac Extra
|
2309.90.90
|
BL-1903-3/04-NN
|
Bổ sung sữa cho lợn con.
|
- Bột màu vàng nhạt.
- Bao: 25 kg.
|
Nutrifeed Veghel. The Netherlands
|
Holland
|
|
Prelac
|
2309.90.90
|
NH-1796-12/03-NN
|
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Nutrifeed Veghel.
|
Holland
|
|
Prelac
|
2309.90.90
|
NV-353-12/00-KNKL
|
Chất thay thế sữa bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bột màu vàng nhạt
- Bao: 1kg, 25kg
|
Nutrifeed Veghel.
|
Holland
|
|
Prelac
(Skimmed Milk Powder Replacer)
|
2309.90.90
|
NF-317-11/00-KNKL
|
Chất thay thế sữa dùng trong thức ăn cho lợn con
|
- Bột mịn, màu vàng nhạt
- Bao: 25kg
|
Nutrifeed
|
Holland
|
|
Prestarter Concentrate
(14-01125)
|
2309.90.90
|
014-7/04-NN
|
Thức ăn đậm đặc cho lợn con sau cai sữa.
|
- Dạng bột, màu xám nhạt.
- Bao: 25kg và 30kg.
|
Provimi B.V.
|
Holland
|
|
Pro-Bind Plus
|
2309.90.20
|
356-8/05-NN
|
Chất kết dính dùng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột mịn, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg, 500kg và 1000kg.
|
Smits Vuren B.V
|
Holland
|
|
Protilac
|
2309.90.90
|
087-11/04-NN
|
Sản phẩm thay thế sữa cho heo con.
|
- Dạng bột, màu kem nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Schils BV.,
|
Holland
|
|
Protilac ® 20/40
|
2309.90.90
|
SH-214-7/00-KNKL
|
Bổ sung đạm, chất khoáng, axít amin
|
- Bột màu kem đến vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Schils BV.
|
Holland
|
|
Protiplus
|
2309.90.90
|
01-01/06-CN
|
Bổ sung protein và các axit amin thay thế sữa gầy trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Totalfeed B/V.,
|
Holland
|
|
Provilat Super Prestarter
(14-06382)
|
2309.90.12
|
020-7/04-NN
|
Thức ăn tập ăn cho lợn con.
|
- Dạng viên, màu xám nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Provimi B.V.
|
Holland
|
|
Purox B Flakes
(Pure Grade Benzoic Acid)
|
2309.90.20
|
DH-1485-4/03-KNKL
|
Bổ sung Benzoic acid trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng.
- Bao: 25kg
|
DMS Special ProductsHolland
|
Holland
|
|
Pyggylac
|
2309.90.90
|
SB-126-4/01-KNKL
|
Chất thay thế bột sữa
|
- Dạng bột, màu trắng
- Bao: 25 kg
|
Schils BV.
|
Holland
|
|
Salmonella Killer
|
2309.90.20
|
LH-1375-12/02-KNKL
|
Khống chế Salmonella trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
|
Sanolac ®
|
2309.90.90
|
SH-212-7/00-KNKL
|
Bổ sung đạm, Chất khoáng, axít amin
|
- Bột màu kem đến vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Schils BV.
|
Holland
|
|
Selacid - Green Growth MP
|
2309.90.20
|
04-01/06-CN
|
Bổ sung hỗn hợp acid hữu cơ trong TACN nhằm cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột của vật nuôi.
|
- Dạng hạt rắn siêu nhỏ, màu trắng.
- Bao giấy: 25kg.
- Pallet: 1000kg.
|
Selko BV
|
Holland
|
|
Selko - pH
|
2309.90.20
|
05-01/06-CN
|
Bổ sung hỗn hợp acid hữu cơ trong nước uống của vật nuôi.
|
- Dạng lỏng, màu xanh đậm.
- Can: 25kg.
- Thùng: 225kg.
- Bồn chứa: 1000kg.
|
Selko BV
|
Holland
|
|
Serolat
|
2309.90.90
|
NH-1890-02/04-NN
|
Bổ sung protein và Carbohydrates trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg
|
NutriFeed Company. Ltd.
|
Holland
|
|
Serolat
|
2309.90.12
|
NV-281-8/01-KNKL
|
Thức ăn cho lợn con
|
- Dang bột, vàng nhạt.
- Bao: 25kg
|
Nutrifeed Veghel. The Netherlands
|
Holland
|
|
Serolat HL
|
2309.90.90
|
NH-1800-12/03-NN
|
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Nutrifeed Veghel.
|
Holland
|
|
Serolat P25
|
2309.90.90
|
NH-1799-12/03-NN
|
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Nutrifeed Veghel.
|
Holland
|
|
Serolat Pep
|
2309.90.90
|
NH-1798-12/03-NN
|
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|