Hµ Néi, th¸ng 10 n¨m 2006



tải về 7.41 Mb.
trang22/45
Chuyển đổi dữ liệu29.11.2017
Kích7.41 Mb.
#34842
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   ...   45
France



Primolac

2309.90.90

*GUY-5-8/00-KNKL

Bổ sung protein, a xít amin, chất khoáng

- Dạng bột

- Bao: 25kg



Guyomarch Nutrition Animale.

France



Prisma Hit

2309.90.20

EP-1646-8/03-KNKL

Bổ sung Vitamin C trong TĂCN

- Bao: 25kg

EVIALIS

France



PRISMA OSTI

2309.90.20

EP-1647-8/03-KNKL

bổ sung Vitamin A, D3, E, B1 và C trong TĂCN

- Bao: 25kg

EVIALIS

France



Provita’ Bee

2309.90.90

194-3/05-NN

Bổ sung protein, vitamin cho ong.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 150g, 500g, 1kg và 2kg.



Laboratoires Biove’

France



PX Asco

2309.90.90

IM-1463-4/03-KNKL

Bổ sung đường trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Alfalis

France



Ravabio Excel LC

2309.90.90

AP-721-10/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Dạng lỏng, màu nâu nhạt.

- Thùng: 200 lít và 1000 lít.



Adisseo.

France



Regal 10

2309.90.20

149-01/05-NN

Bổ sung khoáng, đạm và vitamin trong thức ăn chăn nuôi lợn con.

- Dạng bột, màu nâu sáng.

- Bao: 20kg.



Techna

France



Regalac 38

2309.90.90

379-9/05-NN

Bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi lợn.

- Dạng bột, màu be.

- Bao: 25kg.



Techna

France



Regasur

2309.90.90

245-5/05-NN

Làm môi trường thuận lợi cho hệ vi khuẩn lactic giúp phòng chống hiệu quả bệnh tiêu chảy cho lợn.

- Dạng: bột màu be.

- Bao: 25kg.



Techna

France



Renal

2309.10.90

436-11/05-NN

Thức ăn cho chó.

- Dạng viên, màu nâu.

- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.


Royal Canin S.A.,

France



Renal

2309.10.90

439-11/05-NN

Thức ăn cho mèo.

- Dạng viên, màu nâu.

- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.


Royal Canin S.A.,

France



Rhodimet AT 88

2309.90.90

AA-53-2/01-KNKL

Bổ sung đạm (protein) cho TĂCN

- Dạng lỏng, màu trắng kem

- Bao: 25kg, 1000kg hoặc hàng rời



Adisseo

France



Rhodimet NP 99

2309.90.90

AA-52-2/01-KNKL

Bổ sung đạm (protein) cho TĂCN

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 25kg và 1000kg.



Adisseo

France



Rovimix ® A500 WS

2309.90.20

RP-1345-12/02-KNKL

Cung cấp Vitamin A trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu hơi nâu.

- Thùng carton, bao: 20kg.




DSM Nutritional Products France SAS

France



Rovimix ® AD3 500/100

2309.90.20

RP-591-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin A; D3 trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu đậm.

- Thùng Carton, bao: 20kg, 300kg và 700kg.



DSM Nutritional Products France SAS

France



Rovimix ® Beta Carotene 10%

2309.90.90

RP-601-8/02-KNKL

Cung cấp Beta- Carotene trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu đỏ nâu.

- Bao: 20 kg.

- Túi: 5kg (thùng: 4 túi).


DSM Nutritional Products France SAS

France



Rovimix ® D3-500

2309.90.20

RP-593-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin D3 trong TĂCN.

- Bột màu nâu nhạt.

- Thùng Carton, bao: 20kg.



DSM Nutritional Products France SAS

France



Rovimix ® E50 SD

2309.90.20

PR-1346-12/02-KNKL

Cung cấp Vitamin E trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt.

- Thùng carton, bao: 20kg.



DSM Nutritional Products France SAS

France



Rovimix ® E-50 SD

2309.90.20



RP-594-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin E trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu nhạt.

- Thùng Carton, bao: 20kg.



DSM Nutritional Products France SAS

France



Rovimix ® Folic 80 SD

2309.90.20



RP-595-8/02-KNKL

Cung cấp Folic acid trong TĂCN.

- Bột màu vàng nâu.

- Thùng Carton, bao: 20kg.



DSM Nutritional Products France SAS (France)

France



Rovimix ® H-2

2309.90.20

RP-596-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin H2 trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu trắng ngà.

- Thùng Carton, bao: 20kg.



DSM Nutritional Products France SAS

France



Rovimix ® Stay- C35

2309.90.20

RP-592-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin C trong TĂCN.

- Bột màu trắng kem.

- Thùng Carton, bao: 20kg.



DSM Nutritional Products France SAS

France



Rovimix A-500 W

2309.90.20



RP-590-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin A trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu đậm.

- Thùng carton, bao: 20kg.



Roche Vitamines SA.

France



Rovimix Biotin

2309.90.20



199-3/05-NN

Bổ sung Biotin trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.

- Dạng hạt mịn, màu trắng nhạt.

- Bao: 1kg, 5kg và 20kg.



DSM Nutritional Products France SAS

France



Safizym GP800

2309.90.90

132-04/06-CN

Bổ sung dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng.

- Bao: 10kg.



Safisis
(Lesaffre Group)

France



Safmannan

2309 90 90

131-04/06-CN

Thành tế bào nấm men tăng khả năng hấp thụ của vật nuôi.

- Dạng: bột, màu be sáng.

- Bao: 25kg.



Bio-Springer (Lesaffre Group)

France



Santos

2309.90.90

243-5/05-NN

Cải thiện khả năng tiêu hoá và thay thế kháng sinh kích thích sinh trưởng cho lợn.

- Dạng: bột màu gạch non.

- Bao: 25kg.



Techna

France



Selenium 4,5% Bmp

2309.90.20

NW-31-11/99-KNKL

Bổ sung khoáng

- Bao: 25kg

Doxal.

France



Senior 28

2309.10.90



RF-209-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho mèo

- Viên

- Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kva và 15 kg



Royal Canin S.A

France



Sensible 33

2309.10.90

RF-205-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho mèo

- Viên

- Gói: 60g, 300g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg và 20kg.


Royal Canin S.A

France



Serowhey (Feed Material Powder)

2309.90.90



SP-1754-11/03-NN

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Sofivo S.A.S.

France



Servitol

2309.90.20



CF-294-8/01-KNKL

Bổ sung vitamin

- Dạng bột mềm

- ống: 15ml



Franvet S.A

France



Slim 37

2309.10.90



RF-207-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho mèo

- Viên

- Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg



Royal Canin S.A

France



Sogevit

2309.90.20



*SG-8-12/00-KNKL

Bổ sung vitamin cho vật nuôi

- Dạng bột.

- Bao: 1kg



Sogeval.

France



Soya Protein Concentrate (Estrilvo)

2309.90.90



SP-341-10/01-KNKL

Cung cấp đạm cho heo con

- Bao: 25kg

Sopropeche

France



Spray Whey Powder

0404.10.91




152-01/05-NN

Bổ sung bột váng sữa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Euroserum

France



Sucram 200 (6830)

2309.90.20



PM-141-5/00-KNKL

Chất tạo vị ngọt

- Bao: 25kg

Pancosma.

France



SucramR/ Pigor

Tek TM 217 (Code 6217)


2309.90.20



PF-240-7/00-KNKL

Tạo hương sữa, hương hoa quả và vị ngọt trong TĂCN.

- Bao: 25kg

Pancosma S.A.

France



Sweet Whey Powder

0404.10.91




LL-680-8/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

25.000 kg

Lacto SerUM S.A

France



Sweet Whey Powder HF

0404.10.91




PR-314-11/00-KNKL

Cung cấp đường sữa trong TĂCN.

- Bột màu kem sữa

- Bao : 25kg



Protilact.

France



Sweet Whey Powder Lactoserum Doux (Hf)

0404.10.91




VP-343-2/02-KNKL

Bổ sung sữa trong TĂCN

- Bao: 25kg

Voreal

France



T- Mold

2309.90.20



148-01/05-NN

Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg.



Techna

France



T- Ox

2309.90.20



147-01/05-NN

Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu ghi sáng.

- Bao: 25kg.



Techna

France



Tech’whey

2309.90.90



380-9/05-NN

Bổ sung đường Lactose và protein trong thức ăn chăn nuôi lợn.

- Dạng bột, màu be trắng.

- Bao: 25kg.



Techna

France



Tech’zyme G

2309.90.90

146-01/05-NN

Bổ sung enzyme trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng tiêu hoá cho vật nuôi.

- Dạng bột, màu be.

- Bao: 25kg.



Techna

France



Tech’zyme P

2309.90.90

145-01/05-NN

Bổ sung Phytase trong thức ăn chăn nuôi giúp tăng khả năng hấp thu Photpho cho vật nuôi.

- Dạng bột, màu be sáng.

- Bao: 25kg.



Techna

France



Tech'arom Choco

2309 90 20

258-08/06-CN

Bổ sung hương liệu sô cô la trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu be.

- Bao: 20kg, 25kg.



Techna

France



Tech'arom Fish

2309 90 20

255-08/06-CN

Bổ sung hương liệu cá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng.

- Bao: 20kg, 25kg.



Techna


Каталог: Download -> 2009 -> CTTN
CTTN -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc
CTTN -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
CTTN -> Nghị ĐỊnh số 163/2004/NĐ-cp ngàY 07/9/2004 quy đỊnh chi tiết thi hành một số ĐIỀu của pháp lệNH
CTTN -> BỘ y tế Số: 12/2006/QĐ-byt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
CTTN -> Thịt chế biến không qua xử lý nhiệt Qui định kỹ thuật
CTTN -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 1037
CTTN -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam và phát triển nông thôN Độc lập Tự do Hạnh phúc CỤc thú Y
CTTN -> Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-cp ngày 03 tháng 01 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
CTTN -> THÔng tư CỦa bộ TÀi chính số 47/2006/tt-btc ngàY 31 tháng 5 NĂM 2006
CTTN -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 7.41 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   ...   45




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương