Hµ Néi, th¸ng 10 n¨m 2006



tải về 7.41 Mb.
trang24/45
Chuyển đổi dữ liệu29.11.2017
Kích7.41 Mb.
#34842
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   ...   45
BASF

Germany



Luprosil Salt

(Calcium Propionate)


2309.90.20



BC-256-8/00-KNKL

Chất chống mốc

- Bao: 25kg

Basf Company.

Germany



Luta-CLA 60 (Conjugated Linoleic Acid Methyl Ester)

2309.90.20



337-7/05-NN

Bổ sung axit béo cho vật nuôi.

- Dạng: lỏng, không màu, hơi vàng.

- Thùng: 175kg.



BASF

Germany



Men Phytase

(Finase L)



3507.90.00

RF-143-6/01- KNKL

Bổ sung enzyme phytase tăng hiệu quả sử dụng Photpho trong TĂCN

- Dạng lỏng

- Thùng: 25 kg (PE canister) và 1000 kg (container)



AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt Nam

Germany



Men Phytase

(Finase P)



3507.90.00

RF-144-6/01- KNKL

Bổ sung enzyme phytase tăng hiệu quả sử dụng Photpho trong TĂCN

- Dạng bột.

- Thùng 20 kg (20 kg bag in box)



AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt Nam

Germany



Mia Ca-Phos

2309.90.20



176-02/05-NN

Bổ sung Canxi, Photpho và nguyên tố vi lượng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng dung dịch, màu vàng chanh.

- Can: 1lít và 5 lít.

- Phuy: 220lít.


Miavit

Germany



Miamox (Antioxidant Mixture)

2309.90.20



232-4/05-NN

Chống oxy hoá cho thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu tới nâu sẫm.

- Bao: 25kg.



Miavit GmbH

Germany



Miazyme

2309.90.90




231-4/05-NN

Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng ngà tới vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Miavit GmbH

Germany



Microvit B5 Promix

2309.90.20

AA-48-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg,



Adisseo

Germany



Microvit TM B1 Promix

2309.90.20



AA-49-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B1cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng kem.

- Bao: 25kg,



Adisseo

Germany



Microvit TM B2 Supra 80

2309.90.20



023-8/04-NN

Bổ sung vitamin B2 trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng cam.

- Bao: 20kg.



Adisseo

Germany



Microvit TM B6 Promix

2309.90.20



AA-50-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B6 cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng kem.

- Bao: 25kg,



Adisseo

Germany



Natuphos 10.000g

2309.90.90




BASF-330-12/00-KNKL

Bổ sung men Phytase trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu vàng nâu.

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.



BASF

Germany



Natuphos 5000g

2309.90.90




BASF-329-12/00-KNKL

Bổ sung men Phytase trong TĂCN.

- Bột màu vàng nâu.

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.



BASF

Germany



Nutravit

2309.90.90



RĐ-730-10/02-KNKL

- Đạm vi sinh - bổ sung đạm trong TĂCN.

- Bột màu nâu.

- Bao: 25kg và 50kg.



RT Chemtronics Chemikalien GMBH

Germany



Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate

2309.90.20



OH-257-7/01-KNKL

Sản xuất Premix trong TĂCN

- Bao: 25kg, 50kg và 500kg

Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen

Germany



Permeat

(Permeatpulver)


2309.90.90



MG-223-7/00-KNKL

Thức ăn bổ sung cho lợn con

- 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg

Meggle GMBH.

Germany



Polic Acid Vitamin B9

2309.90.20



AA-51-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B9 cho TĂCN

- Dạng bột, màu vàng cam

- Bao: 25kg,



Adisseo

Germany



Prostar

2309.90.90



RĐ-729-10/02-KNKL

- Đạm vi sinh - bổ sung đạm trong TĂCN.

- Bột màu nâu.

- Bao: 25kg và 50kg.



RT Chemtronics Chemikalien GMBH

Germany



Pyridoxine Hydrochloride

2309.90.20



RĐ-614-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN.

- Bột màu trắng.

- Thùng, bao: 20 kg.



DSM Nutritional Products GmbH

Germany



Rovimix® B1

2309.90.20



RĐ-611-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin B1 trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu trắng ngà.

- Thùng, bao: 25 kg.



DSM Nutritional Products GmbH

Germany



Rovimix® B2 80-SD

2309.90.20



HR-120-4/01-KNKL

Cung cấp vitamin B2 cho gia súc.

- Dạng bột, màu vàng nâu.

- Bao: 20kg



DSM Nutritional Products GmbH

Germany



Rovimix® B6

2309.90.20



RĐ-612-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu trắng ngà.

- Thùng, bao: 25 kg.



DSM Nutritional Products GmbH

Germany



Thiamine Hydrochloride

2309.90.20



RĐ-613-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin B1 trong TĂCN.

- Bột màu trắng.

- Thùng, bao: 20 kg.



DSM Nutritional Products GmbH

Germany



Torula Yeast

2309.90.90





253-5/05-NN

Bổ sung men tiêu hoá và protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột màu vàng tới nâu nhạt.

- Bao: 15kg.



Inter-Harz GmbH

Germany



Toxisorb Classic

2309 90 20

136-04/06-CN

Bổ sung vào thức ăn động vật để hấp thụ độc tố Aflatoxin và Ergot.

- Dạng: bột, màu xám be.

- Bao: 25kg.



Sd-Chemie

Germany



Toxisorb Premium

2309 90 20

137-04/06-CN

Bổ sung vào thức ăn động vật để hấp thụ độc tố Mycotoxin có phân cực và không phân cực.

- Dạng: bột, màu xám be.

- Bao: 25kg.



Sd-Chemie

Germany



Vitacel R 200

2309.90.90

284-6/05-NN

Bổ sung chất xơ cellulose trong thức ăn chăn nuôi nhằm cải thiện năng suất vật nuôi.

- Dạng: bột màu trắng.

- Gói: 1kg và 5kg.

- Bao: 10kg, 17,5kg và 20kg.


J. Rettenmaier & Sohne (JRS)

Germany



Vital Wheat Gluten

1109.00.00




CĐ-525-5/02-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN.

- Bao: 25kg, 50kg, 500kg và 1000kg.

Cerestar Deutschland gmbh

Germany



Vital Wheat Gluten

1109.00.00

AA-1793-03/04-NN

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.

- Bao: 25kg

Jackering Muhlen.Und Nahrmittel Werke Gmbh.

Germany



Vitamin E 50 Feed Grade

2309.90.20



DHG-67-3/00-KNKL

Bổ sung vitamin

- Bao: 25kg

Degussa Huls.Germany

Germany



Zy Phytase Ii

2309.90.90




LD-500-4/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Hạt màu nâu nhạt

- Bao: 25kg



Lohmann Animal Health Gmbh& Co.K.G

Germany



Amytex 100

(Vital Wheat Gluten)


1109.00.00



AG-58-2/01-KNKL

Sản phẩm giầu đạm (protein) dùng trong TĂCN

- Dạng bột, màu vàng kem

- Bao: 25kg



Amylum Group

Holland



Aqua Stab

2309.90.20

LC-166-5/00-KNKL

Chất kết dính dung trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên

- Bao: 25kg

Leko Chemical Pte. Ltd.

Holland



Avilac E

2309.90.90



NH-1801-12/03-NN

Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN

- Bao 25kg

Nutrifeed Veghel.

Holland



BESTLAC

2309.90.90



VM-1486-4/03-KNKL

bổ sung đường Lacto trong TĂCN

- Bao: 25kg

VitUSA Corp

Holland



Borcilac 20

2309.90.90



BH-589-5/02-KNKL

Bổ sung Lipit trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Borcullo Domo Ingredients.

Holland



Bormofett 50

2309.90.90



BN-547-5/02-KNKL

Bổ sung chất béo và protein trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Borculo Domo Ingredients.

Holland



Breeder Gestation Concentrate

2309.90.90



PH-394-11/01-KNKL

Chất bổ sung thức ăn cho lợn nái mang thai

- Bao: 30kg

Provimi B.V

Holland



Breeder Gestation Feed (14-01943)

2309.90.90



016-7/04-NN

Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn nái mang thai.

- Dạng bột, màu xám nhạt.

- Bao: 25kg và 30kg.



Provimi B.V.

Holland



Breeder Lactation Concentrate

2309.90.90



PH-395-11/01-KNKL

Chất bổ sung thức ăn cho lợn nái nuôi con

- Bao: 30kg

Provimi B.V

Holland



Breeder Lactation Feed (14-01945)

2309.90.90



017-7/04-NN

Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn nái nuôi con.

- Dạng bột, màu xám nhạt.

- Bao: 25kg và 30kg.



Provimi B.V.

Holland



Calf Milkreplacer

2309.90.90


IH-1487-4/03-KNKL



Bổ sung đường Lacto trong TĂCN

- Bao: 25kg

LNB International Feed B.V.

Holland



Calprona C/Ca (Calcium Propionate)

2915.50.00



VB-258-8/00-KNKL

Chất chống mốc

- Bột mịn,màu trắng

- Bao: 25kg



Verdugt B.V

Holland



Calprona P-CAR-65

2309.90.20



VB-257-8/00-KNKL

Chất chống mốc

- Bột mịn,màu trắng

- Bao: 25kg



Verdugt B.V

Holland



CC 50 Choline Chloride, 50% on Silica

2309.90.20



AN-478-3/02-KNKL

Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN.

- Bột màu trắng.

- Bao: 25kg



Akzo Nobel Funtional Chemicals BV. Armersfoort. Netherlands

Holland



Chất Thay Thế Sữa

(Porcolac 20)


2309.90.90



MP-243-7/00-KNKL

Chất thay thế bột sữa dùng trong thức ăn cho lợn

- Bao: 25kg ( 50Lb)

Milvoka ProductsHolland

Holland



Cholesterol FG

2906.13.00




HL-493-3/02-KNKL

Tạo acid mật trong TĂCN

- Thùng: 25kg và 50kg

Solvay Pharmaceuticals

Holland



Cholesterol SF

2906.13.00





Каталог: Download -> 2009 -> CTTN
CTTN -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc
CTTN -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
CTTN -> Nghị ĐỊnh số 163/2004/NĐ-cp ngàY 07/9/2004 quy đỊnh chi tiết thi hành một số ĐIỀu của pháp lệNH
CTTN -> BỘ y tế Số: 12/2006/QĐ-byt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
CTTN -> Thịt chế biến không qua xử lý nhiệt Qui định kỹ thuật
CTTN -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 1037
CTTN -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam và phát triển nông thôN Độc lập Tự do Hạnh phúc CỤc thú Y
CTTN -> Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-cp ngày 03 tháng 01 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
CTTN -> THÔng tư CỦa bộ TÀi chính số 47/2006/tt-btc ngàY 31 tháng 5 NĂM 2006
CTTN -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 7.41 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   ...   45




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương