Lallemand Sa.
France
|
|
Biacalcium
|
2309.90.20
|
BA-1- 1999-KNKL
|
Bổ sung vitamin và khoáng trong TĂCN
|
- Bột màu trắng
- Hộp: 500g và 3kg
|
Laboratories Biove.
|
France
|
|
Bicalphos
|
2309.90.20
|
EP-325-9/01-KNKL
|
Bổ sung nguyên tố vi lượng
|
- Nước: 5 lít; 25 lít
|
Evialis.
|
France
|
|
Biosaf SC 47
|
2309.90.90
|
067-10/04-NN
|
Bổ sung protein và tăng sức đề kháng cho vật nuôi.
|
- Dạng hạt nhỏ, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Société Industrielle Lesaffre
|
France
|
|
Biovital
|
2309.90.20
|
CF-293-8/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin, nguyên tố vi lượng
|
- Dạng viên và bột.
- Thùng: 1,5kg; 4kg; 15kg; 30kg và 45kg
|
Franvet S.A
|
France
|
|
Biscoblé (Bisco- Wheat)
|
2309.90.90
|
VF-215-6/01-KNKL
|
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
|
- Bao: 20 kg
|
VITALAC
|
France
|
|
Bột vỏ tôm
(Shrimp Shell Meal/Carapaces De Crevette)
|
2309.90.90
|
SP-359-10/01-KNKL
|
Cung cấp chất sắc tố cho thức ăn gà
|
- Bao: 25 kg
|
Sopropeche
|
France
|
|
Butyris
|
2309.90.20
|
RD-1924-6/04-NN
|
Chất bổ sung vị ngọt trong TĂCN nhằm tăng tính ngon miệng cho vật nuôi.
|
- Dạng bột trắng vàng.
- Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg.
|
CCA Nutrition
|
France
|
|
C Finition Porc 07/0.25%
|
2309.90.20
|
PP-553-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
|
C Finition Porc Phy 98/0.25%
|
2309.90.20
|
PP-554-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
|
Carnitol
|
2309.90.90
|
EP-322-9/01-KNKL
|
Tăng hiệu quả tiêu hoá
|
- Nước: 1 lít, 5 lít
|
Evialis.
|
France
|
|
Carophyll Pink
|
2309.90.20
|
RP-597-8/02-KNKL
|
Cung cấp sắc tố hồng trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg và 1000kg
|
DSM Nutritional Products France SAS
|
France
|
|
Carophyll Pink 10% CWS
|
2309.90.20
|
NĐ-617-8/02-KNKL
|
Cung cấp sắc tố hồng trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu nâu tím.
- Thùng, bao: 25kg.
|
DSM Nutritional Products France SAS,
|
France
|
|
Carophyll Red
|
2309.90.20
|
RP-598-8/02-KNKL
|
Cung cấp sắc tố đỏ trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu nâu tím.
- Bao: 20 kg.
- Túi: 5kg (thùng: 4 túi).
|
DSM Nutritional Products France SAS
|
France
|
|
Carophyll Yellow
|
2309.90.20
|
RP-599-8/02-KNKL
|
Cung cấp sắc tố vàng trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu đỏ nâu.
- Bao: 20 kg.
- Túi: 5kg (thùng: 4 túi).
|
DSM Nutritional Products France SAS
|
France
|
|
Chocolate 019 (6019)
|
2309.90.90
|
PM-140-5/00-KNKL
|
Chất tạo hương sô cô la
|
- Bao: 25kg
|
Pancosma.
|
France
|
|
Cmo-Factors 013 (6013)
|
2309.90.20
|
PM-134-5/00-KNKL
|
Chất tạo hương hoa quả
|
- Bao: 25kg
|
Pancosma.
|
France
|
|
Cmo-Factors 022 (6022)
|
2309.90.20
|
PM-135-5/00-KNKL
|
Chất tạo hương sữa
|
- Bao: 25kg
|
Pancosma.
|
France
|
|
CMO-TEK 161, Code 6161
|
2309 90 20
|
178-06/06-CN
|
Bổ sung hương sữa va-ni trong thức ăn gia súc.
|
- Dạng: bột, màu hơi trắng đến hồng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Pancosma France S.A
|
France
|
|
Cobalt 5% Bmp
|
2309.90.20
|
NW-29-11/99-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
- Bao: 25kg
|
Doxal.
|
France
|
|
Coco Cream
|
2309.90.20
|
PP-577-8/02-KNKL
|
Tạo hương trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
Phode
|
France
|
|
Copper Sulfate (Sulfate de cuive)
|
2833.25.00
|
OP-515-4/02-KNKL
|
Cung cấp Cu trong TĂCN
|
- Bao: 25kg, 500kg, 1000kg và 1500kg
|
Olmix
|
France
|
|
Copper Sulphate Free Flowing
|
2309.90.20
|
PP-551-6/02-KNKL
|
Bổ sung Sulphate đồng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg, 50kg, 1000kg và 1250kg
|
Z.A. du Hautdu Bois 56580 Brehan
|
France
|
|
Coremix
|
2309 90 90
|
174-05/06-CN
|
Bổ sung khoáng, đạm và vitamin trong thức ăn chăn nuôi lợn con.
|
- Dạng: bột màu ghi-trắng.
- Bao: 20kg và 25kg.
|
Techna
|
France
|
|
Coxivia
|
2309.90.20
|
278-6/05-NN
|
Chất phụ gia trong thức ăn chăn nuôi gia cầm nhằm cải thiện khả năng tiêu hoá.
|
- Dạng: bột, màu gạch non.
- Bao: 25kg.
|
Techna
|
France
|
|
D Repro Porc 08/0.25%
|
2309.90.20
|
PP-555-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
|
D Repro Porc Phy 99/0.25%
|
2309.90.20
|
PP-556-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
- Bao: 25kg, 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
|
Dairy Concentrate For Piglets C882
|
2309.90.90
|
VO-57-2/01-KNKL
|
Bổ sung đạm sữa Trong TĂCN
|
- Dạng bột
- Bao: 25kg
|
Voreal
|
France
|
|
Detox
|
2309.90.90
|
NS-129-5/00-KNKL
|
Kháng độc tố Aflatoxin
|
- Bao: 40kg
|
Nutritec S.A
|
France
|
|
Dextrose Englandydrous
|
2309.90.20
|
RI-1733-10/03-NN
|
Bổ sung năng lượng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
Roquette Freres
|
France
|
|
Dextrose Monohydrate Roferose M
|
2309.90.20
|
PY-245-7/01-KNKL
|
Chất mang cho phụ gia thức ăn gia súc
|
- Bao: 25kg, 50kg và 1.000kg
|
Roquette
|
France
|
|
Dextrose Monohydrate Roferose Standard
|
2309.90.20
|
PY-310-9/01-KNKL
|
Bổ sung năng lượng trong thức ăn gia súc
|
- Bao: 25kg
|
Poquette Freres (Roquite)
|
France
|
|
Digest- Acid Plus
|
2309.90.20
|
CP-247-7/01-KNKL
|
Bổ sung hỗn hợp chất axit hoá vào TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
CCA Nutrition
|
France
|
|
Digest’ion
|
2309.90.20
|
CF-210-6/01-KNKL
|
Bổ sung hỗn hợp chất axit hoá vào TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
CCA Nutrition
|
France
|
|
E Concentre Broiler DC 09/0.5%
|
2309.90.20
|
PP-557-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
|
E Concentre Broiler Phy DC 00/0.5%
|
2309.90.20
|
PP-558-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
|
E Concentre Broiler Phy SA 04/0.5%
|
2309.90.20
|
PP-566-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
|
E Concentre Broiler SA 13/0.5%
|
2309.90.20
|
PP-565-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
|
Ecolac
|
2309.90.12
|
VP-1396-12/02-KNKL
|
Thức ăn cho heo con cai sữa
|
- Bao: 1kg; 2kg; 5kg; 25kg và 200 kg
|
Vitalac
|
France
|
|
Euromold Plus
|
2309.90.20
|
EP-1367-12/02-KNKL
|
Chống nấm mốc trong TĂCN
|
- Bột màu trắng
- Thùng: 200kg và 1000 kg
|
Eurotec Nutrition
|
France
|
|
F Concentre Ponte 10/0.5%
|
2309.90.20
|
PP-559-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
|
F Concentre Ponte Phy 01/0.5%
|
2309.90.20
|
PP-560-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
|
Fer Dextran B12
|
2309.90.20
|
EP-320-9/01-KNKL
|
Bổ sung sắt, chống thiếu máu
|
- Nước: 100ml
|
Evialis.
|
France
|
|
Fish Hydrolysate (C.P.S.P.90 Special G)
|
2309.90.90
|
SP-340-10/01-KNKL
|
Cung cấp đạm cho heo con
|
- Bao: 25 kg
|
Sopropeche
|
France
|
|
Fish Hydrolysate (C.P.S.P.90)
|
2309.90.90
|
SP-339-10/01-KNKL
|
Cung cấp đạm cho heo con
|
- Bao: 25 kg
|
Sopropeche
|
France
|
|
Fit 32
|
2309.10.90
|
RF-204-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho mèo
|
- Gói: 60g, 300g, 400g và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg và 20kg.
|
Royal Canin S.A
|
France
|
|
Flutec 10
|
2309.90.20
|
SA-36-1/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin, khoáng vi lượng
|
- Bao: 25kg
|
Sandres Aliments .
|
France
|
|
Fongi- Stat (Fongi- Stacid/Fongi- stacid 50)
|
2309.90.20
|
AP-745-10/02-KNKL
|
Chất chống nấm, mốc trong TĂCN
|
- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
|
CCA
|
France
|
|
Fruit Rouge S07
|
2309.90.20
|
PHO-351-12/00-KNKL
|
Chất tạo hương
|
- Dạng lỏng,
- Thùng: 25kg
|
Phodes S.A
|
France
|
|
Genox
|
2309.90.90
|
EP-323-9/01-KNKL
|
Bổ sung vào thức ăn chăn nuôi nhằnm tăng hiệu quả tiêu hoá
|
- Dạng bột
- Bao, gói: 500g và 5kg
|
Evialis.
|
France
|
|
Giant Maxi Adult
|
2309.10.90
|
RF-201-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
- Viên, màu nâu.
- Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
|
Giant Maxi Junior
|
2309.10.90
|
RF-200-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
- Viên, màu nâu.
- Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
|
|