Hµ Néi, th¸ng 10 n¨m 2006



tải về 7.41 Mb.
trang16/45
Chuyển đổi dữ liệu29.11.2017
Kích7.41 Mb.
#34842
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   45
- Hạt màu nâu nhạt

- Bao, thùng: 10kg và 20kg.

- Drum: 40kg.


Novozymes A/S.

Denmark



Ronozyme A (L)

2309.90.90

NĐ-623-8/02-KNKL

Cung cấp enyme trong TĂCN.

- Dạng lỏng màu nâu.

- Can: 25 lít.



Novozymes A/S.

Denmark



Ronozyme P (CT)

2309.90.90

NĐ-620-8/02-KNKL

Cung cấp enzyme phytase glucanase trong TĂCN.

- Hạt màu nâu nhạt.

- Bao: 10kg và 20kg.

- Drum: 40kg.


Novozymes A/S.

Denmark



Ronozyme P (L)

2309.90.90

NĐ-621-8/02-KNKL

Cung cấp enzyme beta glucanase trong TĂCN.

- Dạng lỏng màu nâu.

- Can: 25kg.

- Drum: 200kg.


Novozymes A/S.

Denmark



Ronozyme Pro (CT)

2309.90.90

NĐ-624-8/02-KNKL

Cung cấp enzyme Protease trong TĂCN.

- Hạt màu nâu nhạt.

- Bao, thùng: 10kg và 20kg.

- Drum: 40kg.


Novozymes A/S.

Denmark



Ronozyme Pro (L)

2309.90.90

NĐ-625-8/02-KNKL

Cung cấp enzyme Protease trong TĂCN.

- Dạng lỏng màu nâu.

- Can: 25 lít



Novozymes A/S.

Denmark



Ronozyme VP (CT)

2309.90.90

NĐ-618-8/02-KNKL

Cung cấp enyme Beta glucanase trong TĂCN.

- Bột màu nâu hạt.

- Bao: 10kg; 20 kg.

- Drum: 40kg.


Novozymes A/S.

Denmark



Ronozyme VP (L)

2309.90.90

NĐ-619-8/02-KNKL

Cung cấp enzyme beta glucanase trong TĂCN.

- Dạng lỏng, màu nâu.

- Can: 25kg.

- Drum: 210 lít


Novozymes A/S.

Denmark



Ronozyme WX (CT)

2309.90.90

NO-118-4/01-KNKL

Cung cấp men tiêu hoá Xylanase cho gia súc.

- Dạng hạt, màu nâu nhạt.

- Bao: 10kg, 20kg và 40kg.



Novo Zyme A/S.

Denmark



Ronozyme WX (L)

2309.90.90

NO-119-4/01-KNKL

Cung cấp men tiêu hoá Xylanase cho gia súc.

- Dạng lỏng, màu nâu nhạt.

- Can: 25 lít và 210 lít.



Novo Zyme A/S

Denmark



Unimix 4 PreWean

2309.90.90

289-6/05-NN

Thức ăn bổ sung cho lợn con đến 12 tuần tuổi.

- Dạng: bột.

- Bao: 40kg



Dansk Vilomix A/S

Denmark



Unimix Finishers

2309.90.90

293-6/05-NN

Thức ăn bổ sung cho lợn xuất chuồng.

- Dạng: bột.

- Bao: 40kg



Dansk Vilomix A/S

Denmark



Unimix Growers

2309.90.90

292-6/05-NN

Thức ăn bổ sung cho lợn trưởng thành.

- Dạng: bột.

- Bao: 40kg



Dansk Vilomix A/S

Denmark



Unimix Sows Gestat

2309.90.90

288-6/05-NN

Thức ăn bổ sung cho lợn nái chửa.

- Dạng: bột.

- Bao: 40kg



Dansk Vilomix A/S

Denmark



Unimix Sows Lactat

2309.90.90

287-6/05-NN

Thức ăn bổ sung cho lợn nái nuôi con.

- Dạng: bột.

- Bao: 40kg



Dansk Vilomix A/S

Denmark



Unimix Weaner II

2309.90.90

0291-6/05-NN



Thức ăn bổ sung cho lợn con đến 12 tuần tuổi.

- Dạng: bột.

- Bao: 40kg



Dansk Vilomix A/S

Denmark



Unimix Weaners

2309.90.90

290-6/05-NN

Thức ăn bổ sung cho lợn con tới 12 tuần tuổi.

- Dạng: bột.

- Bao: 40kg



Dansk Vilomix A/S

Denmark



Addarome Squid

2309.90.20

HK-1899-3/04-NN

Chất tạo mùi và vị trong TĂCN

- Bột tơi trắng be

- Gói: 1kg và 5kg

- Thùng: 25kg và 50kg


BFI Innovations Ltd.

England



ALPHABLOCK

2309.90.90

062-10/04-NN

Tảng đá liếm, bổ sung khoáng cho gia súc.

- Màu đỏ gạch.

- Tảng: 2kg, 5kg và 10kg trong thùng carton 20kg



Anglian Nutrition Products Company (ANUPCO)

England



Apex 3010

2309.90.90

081-11/04-NN

Chất trích ly thảo dược bổ sung trong thức ăn gia súc làm tăng khả năng tiêu hoá của vật nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

- Thùng: 20kg.


BFI Innovations Ltd.,

England



Apex 3050

2309.90.90

080-11/04-NN

Chất trích ly thảo dược bổ sung trong thức ăn gia súc làm tăng khả năng tiêu hoá của vật nuôi.

- Dạng bột, màu xám nâu nhạt.

- Bao: 25kg.

- Thùng: 20kg.


BFI Innovations Ltd.,

England



Ascorbic Acid

2309.90.20

RA-606-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin C trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt.

- Thùng carton, bao: 25kg và 500kg.



DSM Nutritional Products (UK) Ltd.,

England



Avizyme 1502

2309.90.90




FP-513-4/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá cho gà

- Dạng bột.

- Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.



FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition

England



Betafin S4

2309.90.20



Ft-1575-7/03-KNKL

Bổ sung chất chống vón trong TĂCN

- Bao: 25kg.

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition

England



Bmp- selenium 1%

2309.90.20



AA-485-3/02-KNKL

Bổ sung Selenium trong TĂCN

- Bao: 25kg.

A.B Pharmaceuticals. Ltd.

England



Bnp-Cobalt 5%

2309.90.20



AA-484-3/02-KNKL

Bổ sung Cobalt trong TĂCN

- Bao, thùng: 25kg.

A.B Pharmaceuticals. Ltd.

England



Calcium Iodate

2829.90.00



NI-1794-03/04-NN

Bổ sung Iot (I) trong TĂCN

- Thùng: 20kg và 25kg

Prachi Pharmaceuticals Pvt Ltd. United Kingdom

England



Calcium Iodate

2829.90.00



WA-483-3/02-KNKL

Bổ sung Iot (I) trong TĂCN

- Thùng: 25kg.

W.M.Blythe. Church. Accring Lancashire.

England



Cobalt Carbonate

(20-21% Feed Grade)


2309.90.20



NI-1795-03/04-NN

Bổ sung Cobalt (Co) trong TĂCN.

- Bao: 20kg và 25kg

A.B. Pharmaceuticals Pvt Ltd. United Kingdom.

England



Finnstim S

2309.90.20



FP-514-4/02-KNKL

Chất chống kết vón trong TĂCN

- Dạng kết tinh.

- Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.



FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.

England



IBEX MCP (MonoCalcium Phosphate)

2309.90.20



Hb-1891-3/04-NN

Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) cho TĂCN.

- Bột màu trắng.

- Bao: 25 kg.



Rodia

England



LactoFeed 70 TM

2309.90.90



VE-410-01/02-KNKL

Nguyên liệu thay thế sữa gày

- Bột, màu nhạt

- Bao: 25kg.



Volac International Ltd.

England



Maxarome C Liquid

2309.90.20



132-01/05-NN

Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm.

- Dạng lỏng, màu hổ phách.

- Can: 25kg.



BFI Innovations Ltd.,

England



Maxarome CV

2309.90.20



HK-1901-3/04-NN

Chất tạo mùi và vị trong TĂCN

- Dạng bột tơi màu trắng.

- Gói: 1kg và 5kg

- Thùng: 25kg và 50kg


BFI Innovations Ltd.

England



Maxarome CV Liquid

2309.90.20



131-01/05-NN

Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm.

- Dạng lỏng, màu vàng.

- Can: 25kg.



BFI Innovations Ltd.,


England



Maxarome F

2309.90.20



HK-1896-3/04-NN

Chất tạo mùi và vị trong TĂCN

- Bột tơi lẫn hạt màu trắng be.

- Gói: 1kg và 5kg

- Thùng: 25kg và 50kg


BFI Innovations Ltd.

England



Maxarome F Liquid

2309.90.20



130-01/05-NN

Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm.

- Dạng lỏng, màu vàng nhạt.

- Can: 25kg.



BFI Innovations Ltd.,

England



Maxarome HC

2309.90.20



083-11/04-NN

Chất tạo mùi bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nâu.

- Bao: 25kg.

- Thùng: 20kg.


BFI Innovations Ltd.,

England



Maxarome M

2309.90.20



HK-1898-3/04-NN

Chất tạo mùi và vị trong TĂCN

- Bột tơi màu kem trắng tinh.

- Gói: 1kg và 5kg

- Thùng: 25kg và 50kg


BFI Innovations Ltd.

England



Maxarome MF Liquid

2309.90.20



128-01/05-NN

Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm.

- Dạng lỏng, màu vàng nhạt.

- Can: 25kg.



BFI Innovations Ltd.,

England



Maxarome RF

2309.90.20



HK-1895-3/04-NN

Chất tạo mùi và vị trong TĂCN

- Dạng bột tơi màu kem trắng tinh.

- Gói: 1kg và 5kg

- Thùng: 25kg và 50kg


BFI Innovations Ltd.

England



Maxarome RF Liquid

2309.90.20



HK-1900-3/04-NN

Chất tạo mùi và vị trong TĂCN

- Dung dịch trong màu trắng vàng nhạt.

- Gói: 1kg và 5kg

- Thùng: 25kg và 50kg


BFI Innovations Ltd.

England



Maxarome Sweet R

2309.90.20



HK-1894-3/04-NN

Chất tạo mùi và vị trong TĂCN

- Dạng bột tơi lẫn hạt màu nâu cam.

- Gói: 1kg và 5kg

- Thùng: 25kg và 50kg


BFI Innovations Ltd.

England



Maxarome Sweet S

2309.90.20



HK-1893-3/04-NN

Chất tạo mùi và vị trong TĂCN

- Dạng bột tơi màu nâu cam.

- Gói: 1kg và 5kg

- Thùng: 25kg và 50kg


BFI Innovations Ltd.

England



Maxarome TF Liquid

2309.90.20



129-01/05-NN

Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm.

- Dạng lỏng, màu hổ phách.

- Can: 25kg.



BFI Innovations Ltd.,

England



Maxarome V

2309.90.20



HK-1897-3/04-NN

Chất tạo mùi và vị trong TĂCN

- Bột tơi màu kem.

- Gói: 1kg và 5kg

- Thùng: 25kg và 50kg


BFI Innovations Ltd.

England



Maxarome VM Liquid

2309.90.20



133-01/05-NN

Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm.

- Dạng lỏng, màu vàng nhạt.

- Can: 25kg.



BFI Innovations Ltd.,

England



Optisweet SD

2309.90.20



082-11/04-NN

Chất tạo ngọt bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg.

- Thùng: 20kg.


Каталог: Download -> 2009 -> CTTN
CTTN -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc
CTTN -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
CTTN -> Nghị ĐỊnh số 163/2004/NĐ-cp ngàY 07/9/2004 quy đỊnh chi tiết thi hành một số ĐIỀu của pháp lệNH
CTTN -> BỘ y tế Số: 12/2006/QĐ-byt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
CTTN -> Thịt chế biến không qua xử lý nhiệt Qui định kỹ thuật
CTTN -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 1037
CTTN -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam và phát triển nông thôN Độc lập Tự do Hạnh phúc CỤc thú Y
CTTN -> Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-cp ngày 03 tháng 01 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
CTTN -> THÔng tư CỦa bộ TÀi chính số 47/2006/tt-btc ngàY 31 tháng 5 NĂM 2006
CTTN -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 7.41 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   45




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương