Hµ Néi, th¸ng 10 n¨m 2006



tải về 7.41 Mb.
trang12/45
Chuyển đổi dữ liệu29.11.2017
Kích7.41 Mb.
#34842
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   45
China



Gua Tang Bao

2309.90.90



GT-1642-8/03-KNKL

Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bột màu trắng.

- Bao: 20kg.



Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.

China



Habio 5000U/g Phytase Feed Grade

2309.90.90

348-8/05-NN

Bổ sung enzyme phytase trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: hạt hoặc bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.

- Bao nhựa: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.



Sichuan Habio Bioengineering Co., Ltd

China



Harse Plavouring

2309.90.20



JT-655-8/02-KNKL

Tạo vị hắc, cay trong TĂCN

- Bao: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg

Trader. Junwei

China



Health Acid Cimelia

2309.90.20



WC-1519-5/03-KNKL

Chất bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN.

- Bột màu trắng.

- Bao: 25kg.



Wuxi Zhengda Livestock.

China



Hing efficiemcy Compound Enzymes

2309 90 90

224-07/06-CN

Bổ sung hỗn hợp enzyme tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu sẫm.

- Bao: 25kg và 50kg.



Nanning Dazhihuang Fovage Products Co., Ltd.

China



Hono L + S

2309 90 20

98-04/06-CN

Thức ăn bố sung chứa lincomycin hydrochoride và spectinomycin sulfate nhằm tăng hiệu quả của TĂCN, tăng năng suất vật nuôi.

- Dạng: hạt nhỏ, màu trắng.

- Bao: 1kg.

- Thùng: 20kg, 25kg.


Chongqing Honoroad Animal health Co., Ltd.

China



Honophos

2309.90.90




105-12/04-NN

Bổ sung enzyme trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng hấp thụ Photpho cho vật nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao hoặc thùng: 10kg và 20kg.



Chongqing Honoroad Co., Ltd.,

China




Honovita

2309.90.20



CC-1786-11/03-NN

Chất bổ sung vitamin trong TĂCN.

- Bột màu vàng.

- Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.



Chongqing Honoroad. Co. Ltd.

China



Hương bột cá

Fish Flavor


2309.90.20


HH-1928-6/04-NN



Chất tạo hương cá bổ sung trong thức ăn chăn nuôi

- Dạng bột, màu nâu vàng.

- Bao: 1kg, 2kg và 5kg.



Beijing Trend Science and Technology Co., Ltd.

China



Hương Cá (Fishiniss Spice)

2309.90.20

VC-1500-5/03-KNKL

Bổ sung hương cá trong TĂCN

- Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg

Vân Hoa

China



Hương Quả (Wseet Spice)

2309.90.20

VC-1499-5/03-KNKL

Bổ sung vị ngọt trong TĂCN

- Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg

Vân Hoa

China



Hương Sữa (Frankin Cense Spice)

2309.90.20

VC-1501-5/03-KNKL

Bổ sung hương sữa trong TĂCN

- Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg

Vân Hoa

China



Hương sữa đặc

Milk Flavor



2309.90.20

HH-1927-6/04-NN



Chất tạo hương sữa bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 1kg, 2kg và 5kg.



Beijing Trend Science and Technology Co., Ltd.

China



Hương sữa ngọt (jiamei-9300)

2309.90.20

TT-681-9/02-KNKL

Chất tạo mùi trong TĂCN

- Thùng: 20 kg

Cty TNHH Tinh dầu thơm Gia. Trùng Khánh

China



Hydrogen Calcium Photphat

2835.26.00

CC-1492-4/03-KNKL

Bổ sung Ca,P trong TĂCN

- Bao: 25kg, 40kg và 50kg

hoá chất Hồng Hà.Vân Nam

China



Ideal Fishy Flavour

2309.90.20

GI-279-9/00-KNKL

Chất tạo hương: Tạo mùi cá

- Bột màu vàng

- Gói: 1kg



Guangzhou Ideal Feed Development.China

China



Inositol

2906.13.00

70-02/06-CN

Cung cấp Inositol cho gia súc, gia cầm.

- Dạng: bột, màu trắng.

- Bao: 25kg.



Changzhou Whole Fortune Pharmaceutical Co., Ltd.

China



Inositol Nf12

2906.13.00

CT-560-6/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao, thùng: 25kg

China National Chemical Construction Corporation

China



Jiamei 203- Feed Flavour

2309.90.20

JT-638-8/02-KNKL

Bổ sung chất tạo mùi sữa trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg

Jiamei

China



Jiamei 9300-Milk Sweet Type Aromatizer

2309.90.20



JT-635-8/02-KNKL

Bổ sung chất tạo mùi sữa trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg

Jiamei

China



Jiamei 9302- Roats Soybean Type Aromatizer

2309.90.20



JT-639-8/02-KNKL

Bổ sung chất tạo mùi đậu nành trong thức ăn chăn nuôi

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg

Jiamei

China



Jiamei 9305- Fish Meal Type Aromatizer

2309.90.20



JT-636-8/02-KNKL

Bổ sung chất tạo mùi hương cá trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg

Jiamei

China



Jiamei 9306- Fruit Fragrant Type Aromatizer

2309.90.20



JT-640-8/02-KNKL

Bổ sung chất tạo hương hoa quả trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg

Jiamei

China



Jiamei 9312- Fruit And Milk Fragrant Type Aromatizer

2309.90.20



JT-641-8/02-KNKL

Bổ sung chất tạo mùi sữa và hương hoa quả trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg

Jiamei

China



Jiamei Flavour

2309.90.20



CJ-279-9/00-KNKL

Bổ sung chất tạo mùi sữa trong thức ăn chăn nuôi

- Bột màu vàng nhạt

- Gói: 1kg



Chongoing Jiamei essence Material Co. Ltd

China



Jiamei Flavour (Jiamei Xiang)

2309.90.20



CT-682-9/02/-KNKL

Chất tạo mùi trong TĂCN.

- Thùng: 20 kg

Chongqing Jiamei Perfumery Co.Ltd

China



Jiamei- Sweet Taste Flavouring

2309.90.20



JT-637-8/02-KNKL

Bổ sung chất tạo ngọt trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg.

Jiamei

China



Jin Huang Suy (15)

2309.90.20



GT-1645-8/03-KNKL

Chất bổ sung sắc tố trong TĂCN.

- Bột màu vàng.

- Bao: 5 kg.

- Hộp: 20 kg.


Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.

China



Jin Huang Suy (20)

2309.90.20



GT-1644-8/03-KNKL

Chất bổ sung sắc tố trong TĂCN.

- Bột màu vàng.

- Bao: 5 kg.

- Hộp: 20 kg.


Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.

China



Kangyue Flavour

2309.90.20



NK-279-9/00-KNKL

Chất tạo hương sữa dùng chế biến TĂCN

- Bột màu vàng

- Bao: 20kg



Nanning Kang Yue Feed Co. Ltd

China



Kechongwei

2309.90.20



WC-1520-5/03-KNKL

Chất bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.

- Bột màu nâu đen.

- Thùng: 5kg, 10kg và 25kg.



Wuxi Zhengda Livestock.

China



Khô dầu bông (Cotton Seed Meal)

2306.10.00

HC-1404-01/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 40kg, 50kg và 60 kg

Hekou Wangda Trading Co. Ltd

China



Khô dầu dừa (Copra Expellers, Copra Extraction Pellets, Copra Ex-Pellets)

2306.50.00

BG-166-6/01-KNKL

Làm nguyên liệu chế biến TĂCN

- Hàng rời hoặc bao 50 kg

Philippin...

China



Khô dầu hạt cải

2306.41.00

2306.49.00


TT-1711-9/03-KNKL

Bổ sung Prôtein trong TĂCN

- Bao: 5kg, 20kg, 25kg, 50kg và 60kg

TNHH ép dầu thực vật Hồng Kỳ.khu Thanh Bạch Giang.thành phố Thành Đô

China



Khô dầu hạt cải

2306.41.00

2306.49.00


CT-692-8/02-KNKL

Cung cấp protein trong TĂCN

- Dạng bột màu vàng

- Bao: 60kg



TNHH Lương Dần. Nghênh Tiên Tân Tân. Thành Đô. Tứ Xuyên

China



Khô dầu hạt cải

2306.41.00

2306.49.00


GT-1332-11/02-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 60kg

Guoqing Rateseed Lees.Chendu

China



Khô dầu hạt cải (Rape seed meal)

2306.41.00

2306.49.00


GC-1746-10/03-NN

Bổ sung đạm trong TĂCN.

- Bao: 20kg, 25kg, 40kg và 50kg.

Guizhou Kangxin Grease.

China



Khô dầu hướng dương (Sunflower Meal)

2306.30.00



HC-1405-01/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 40kg, 50kg và 60 kg

Hekou Wangda Trading Co. Ltd

China



KIO3 (Potassium Iodate)

2309.90.20



339-8/05-NN

Bổ sung I trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu xám nhạt hoặc trắng.

- Bao, thùng: 25kg



China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation

China



Kitasafeed

2309.90.90



CC-1788-11/03-NN

Bổ sung men tiêu hoá và chất kháng khuẩn trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao hoặc thùng: 10kg và 20kg.



Chongqing Honoroad. Co. Ltd.

China



Lactose

1702.11.00

1702.19.00


QT-1388-12/02-KNKL

Bổ sung Lacto trong TĂCN.

- Bao: 20kg và 25kg

Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.

China



L-Ascorbate-2-Phosphate 35%

2309.90.20



391-10/05-NN

Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.

- Thùng, bao, gói: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.



Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd.,

China



L-Ascorbate-2-Phosphate 35%

2309.90.20



109-04/06-CN

Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.

- Bao, gói, thùng: 2kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg.



Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd.

China



Layer Concentrate Feed (Vitamins)

2309.90.20



064-10/04-NN

Bổ sung vitamin cho gà đẻ.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Guyomarc’h N.A. Qingdao

China



Lecithin

2923.20.10

QT-1393-12/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Bao hoặc thùng 20kg, 200kg

Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.

China



Lincomix 110 Premix

2309.90.90

PC-1633-8/03-KNKL



Mycoplasma cho lợn

- Bao: 100g; 500g; 1kg; 3kg; 4,5kg; 5kg và 25kg.

Suzhou

China



Lincomix 44 Premix

2309.90.90



PC-1632-8/03-KNKL

Каталог: Download -> 2009 -> CTTN
CTTN -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc
CTTN -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
CTTN -> Nghị ĐỊnh số 163/2004/NĐ-cp ngàY 07/9/2004 quy đỊnh chi tiết thi hành một số ĐIỀu của pháp lệNH
CTTN -> BỘ y tế Số: 12/2006/QĐ-byt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
CTTN -> Thịt chế biến không qua xử lý nhiệt Qui định kỹ thuật
CTTN -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 1037
CTTN -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam và phát triển nông thôN Độc lập Tự do Hạnh phúc CỤc thú Y
CTTN -> Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-cp ngày 03 tháng 01 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
CTTN -> THÔng tư CỦa bộ TÀi chính số 47/2006/tt-btc ngàY 31 tháng 5 NĂM 2006
CTTN -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 7.41 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   45




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương