Hµ Néi, th¸ng 10 n¨m 2006



tải về 7.41 Mb.
trang9/45
Chuyển đổi dữ liệu29.11.2017
Kích7.41 Mb.
#34842
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   45

Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.

China



Coated Vitamin C 97%

2936.27.00



393-10/05-NN

Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.

Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.

- Thùng, bao, gói: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.



Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd.,

China



Coated Vitamin C 97%

2936.27.00



111-04/06-CN

Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.

- Bao, gói, thùng: 2kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg.



Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd.

China



Coated Vitamin C 93%

2936.27.00



392-10/05-NN

Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.

Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.

- Thùng, bao, gói: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.



Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd.,

China



Coated Vitamin C 93%

2936.27.00



110-04/06-CN

Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.

- Bao, gói, thùng: 2kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg.



Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd.

China



Colifeed

2309.90.20



109-12/04-NN

Sản phẩm chứa Colistin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng năng suất vật nuôi.

- Dạng hạt nhỏ, màu vàng.

- Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.



Chongqing Honoroad Co., Ltd.,

China



Colifeed Plus

2309 90 20

97-04/06-CN

Thức ăn bố sung chứa Zinc bacitracin và Colistin nhằm tăng hiệu quả của TĂCN, tăng năng suất vật nuôi.

- Dạng: hạt nhỏ, màu hơi vàng nâu.

- Bao: 1kg. Thùng: 20kg, 25kg.



Chongqing Honoroad Animal health Co., Ltd.

China



Combisol

2309.90.90



CC-1787-11/03-NN

Chất bổ sung vitamin trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao hoặc thùng: 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.



Chongqing Honoroad. Co. Ltd.

China



Completed Enzyme for Piglet

2309.90.90

457-12/05-CN

Bổ sung enzyme tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi lợn con.

- Dạng bột, màu trắng hoặc nâu nhạt.

- Bao, gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg.



Shandong Liuhe Agrifarm Biotechnology Co., Ltd.,

China



Completed Enzyme for Poultry

2309.90.90

455-12/05-CN

Bổ sung enzyme tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi gia cầm.

- Dạng bột, màu trắng hoặc nâu nhạt.

- Bao, gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg.



Shandong Liuhe Agrifarm Biotechnology Co., Ltd.,

China



Completed Enzyme in Currency

2309.90.90

454-12/05-CN

Bổ sung enzyme tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng hoặc nâu nhạt.

- Bao, gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg.



Shandong Liuhe Agrifarm Biotechnology Co., Ltd.,

China



Complex Antimould Agent (Chất Chống Mốc)

2309.90.20



JT-643-8/02-KNKL

Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 20kg và 25 kg.

- Thùng: 20kg và 25kg.



Jiamei

China



Complex- Enzyme For Forage (Makata)

2309.90.90

HE-328-10/01-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bao: 1000g và 20kg.

- Thùng carton: 20kg.



Haofa Bioengineering Exploitation Co. Ltd.

China



Complex Microelement Premixed Feed (Hong Xue er)

2309.90.20

CC-1800-12/03-NN

Giúp quá trình cân bằng eamachrome cho vật nuôi

- Thùng, bao: 10 kg, 15kg và 25kg.

Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd.,

China



Compound Acidification Agent

2309.90.20



CC-1803-12/03-NN

Bổ sung chất xúc tác axit hoá trong TĂCN

- Thùng, bao: 25kg

Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd.,

China



Compound Anti-oxidant Treasure

2309.90.20



85-03/06-CN

Bổ sung chất chống oxy hoá trong TACN.

- Dạng bột, màu nâu hoặc xám.

- Thùng hoặc bao: 10kg; 20kg và 25kg.



Yixing Tianshi Feed Co., Ltd.

China



CON MOULD-I Liquid (KKM-I)

2309 90 20

159-05/06-CN

Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: lỏng, màu nâu nhạt.

- Thùng: 200kg.



Sichuan Action Biotech Co., Ltd.

China



Concentrated feed for weaned piglet (Jinrut 30)

2309.90.90

250-08/06-CN

Thức ăn bổ sung cho heo con cai sữa.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 25kg.



Martox (Hangchow) Forage Co., Ltd.

China



Concentrated feed for weaned piglet (Jinrut 40)

2309.90.90

251-08/06-CN

Thức ăn bổ sung cho heo con cai sữa.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 25kg.



Martox (Hangchow) Forage Co., Ltd.

China



Concentrated feed for weaned piglet (Jinrut 50)

2309.90.90

252-08/06-CN

Thức ăn bổ sung cho heo con cai sữa.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 25kg.



Martox (Hangchow) Forage Co., Ltd.

China



Copper Sulphate

Feed Grade


2309.90.20




TQ-227-6/01-KNKL

Bổ sung khoáng cho lợn

- Màu xanh nhạt.

- Bao: 25kg, 40kg và 50kg



Tianfu Technology Feed Co.Ltd

China



Copper sulphate (CuSO4.5H2O)

2833.25.00



NB-1433-02/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng Đồng (Cu) trong TĂCN.

- Dạng bột màu xanh nhạt.

- Bao: 25kg và 50kg.



China National Pharmaceutical Foreign Trade Corpration

China



Copper Sulphate Pent.

2833.25.00



365-8/05-NN

Bổ sung Đồng (Cu) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng hạt nhỏ, màu xanh.

- Bao: 25kg.



Hunan Centre Machinery Co., Ltd.,

China



Copper Sulphate Penta

2833.25.00



HC-1434-02/03-KNKL

Bổ sung Cu trong TĂCN

- Bao: 50 kg

Hunan Eversource Trading Co. Ltd

China



Copper Sulphate Pentahydrate

2833.25.00



KV-227-7/00-KNKL

Bổ sung khoáng (Cu) trong thức ăn chăn nuôi

- Bao: 40kg

Khang Vu.

China



Copper Sulphate Pentahydrate

2833.25.00



384-10/05-NN

Bổ sung Đồng (Cu) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng hạt nhỏ, màu xanh.

- Bao: 25kg.



Kirns Chemical Ltd.,

China



Copper Sulphate Pentahydrate 99% min.

2833.25.00



385-10/05-NN

Bổ sung Đồng (Cu) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng hạt nhỏ, màu xanh.

- Bao: 25kg.



Xian Medicines & Health Products Co., Ltd.,

China



Copra Extraction Pellet

2306.50.00

CP-261-8/00-KNKL

Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN.

- Màu nâu

- Bao: 50kg hoặc hàng rời



CopraChina

China



Corn Gluten feed

2303.10.90

ZC-1745-10/03-NN

Bổ sung đạm trong trong TĂCN

- Bao: 20kg, 25kg, 40kg và 50kg hoặc hàng rời

Zhucheng Xingmao. Corn developing Co. Ltd.

China



Corn Gluten Feed

2303.10.90

ZC-1406-01/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 40kg và 50kg

Zhucheng Xingmao Corn Developing Co. Ltd.

China



Corn Gluten Feed (Pellet)

2303.10.90

Ch-1539-6/03-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN

- Bao: 50kg

Changchun Dachaeng Corn Devlopment Co. Ltd

China



Corn Gluten Meal

2303.10.90

ZC-1438-02/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 40kg và 50kg

Shucheng Xingmao Corn Developing Co.Ltd

China



Corn Gluten Meal

(Dry Basic)



2303.10.90

ZC-1538-6/03-KNKL



Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 40kg và 50kg

Zhucheng Xingmao Corn Developing Co. Ltd

China



Corn Gluten Meal

(Wet Basic)



2303.10.90

SC-1539-6/03-KNKL



Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 40kg và 50kg

Shandong Xiwang Sugar Industry Co. Ltd

China



Corn Gluten Meal 60%

2303.10.90

CC-1408-01/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 40kg

Changchun Dacheng Corn Develoment Co.Ltd.

China



Corn Gluten Meal 60%

2303.10.90

HT-1328-11/02-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 40kg

Heilongjiang Dragon. Phoenix Corn Developing Co. Ltd.

China



CoSO4.7H2O (Cobalt Sulphate)

2833.29.00

340-8/05-NN

Bổ sung Cobalt (Co) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu từ nâu nhạt đến màu đỏ.

- Bao, thùng: 5kg, 10kg, 25kg và 30kg



China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation

China



Crude Soya Lecithin Feed Grade

2923.20.10

446-11/05-NN

Bổ sung chất nhũ hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng sệt, màu nâu.

- Thùng: 180kg-200kg



Eastocean Oils & Grains Industries (Zhangjiagang) Co., Ltd.,

China



Dextrose Englandydrous

2309.90.90

Hc-1545-6/03-KNKL

Bổ sung năng lượng trong TĂCN

- Bao: 1kg, 10kg và 25 kg

Henan Lianhua Bso Pharmaceutical Co. Ltd

China



Dextrose Monohydrate

2309.90.90

SC-1398-01/03-KNKL

Cung cấp năng lượng cho vật nuôi

- Bao: 25kg

Sinochem Jiangsu Suzhou Import& Export.

China



Dextrose Monohydrate

2309.90.90

SC-1544-6/03-KNKL

Bổ sung năng lượng trong TĂCN

- Bao: 1kg, 10kg và 25 kg

Shandong Xiwang Sugar Industry Co. Ltd

China



Dextrose Monohydrate (Food Grade)

2309.90.90

HC-1420-01/03-KNKL

Bổ sung năng lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Hebei Shengxua Co.Ltd (Forehigh Trade & Industy Co. Ltd)

China



Dextrose Monohydrate C* Dex 02001

2309.90.90

CC-1395-12/02-KNKL

Bổ sung nguồn Dextrose Monohydrate trong TĂCN

- Dạng tinh thể màu trắng.

- Bao: 25 kg



Cerestar Jiliang Maize Industry Co. Ltd.

China



Dicalcium

Phosphate (DCP)



2835.25.00

XT-385-11/01-KNKL

Bổ sungphotpho và can xi trong TĂCN

- Bao: 25kg và 40 kg

Xuân Hoá. Ngọc Khuê. Vân Nam

China



Dicalcium Phosphate

2835.25.00

TT-480-3/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Bao: 40kg và 50kg.

Tập đoàn sản nghiệp Long Phi. Phú Dân. Vân Nam

China



Dicalcium Phosphate

2835.25.00

GT-1331-11/02-KNKL

Bổ sung Ca, P trong TĂCN

- Bao: 40kg

Chemical Yiliang

China



Dicalcium Phosphate

(D.C.P)


2835.25.00

XC-1621-8/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng ca; P trong TĂCN

Каталог: Download -> 2009 -> CTTN
CTTN -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc
CTTN -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
CTTN -> Nghị ĐỊnh số 163/2004/NĐ-cp ngàY 07/9/2004 quy đỊnh chi tiết thi hành một số ĐIỀu của pháp lệNH
CTTN -> BỘ y tế Số: 12/2006/QĐ-byt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
CTTN -> Thịt chế biến không qua xử lý nhiệt Qui định kỹ thuật
CTTN -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 1037
CTTN -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam và phát triển nông thôN Độc lập Tự do Hạnh phúc CỤc thú Y
CTTN -> Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-cp ngày 03 tháng 01 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
CTTN -> THÔng tư CỦa bộ TÀi chính số 47/2006/tt-btc ngàY 31 tháng 5 NĂM 2006
CTTN -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 7.41 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   45




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương