Phòng bệnh hồng lỵ và Mycoplasma cho lợn.
|
- Dạng bôt, màu trắng và trắng nhạt.
- Bao: 1,5kg và 20kg.
|
Pfizer Pharmacia Suzhou
|
China
|
|
Linco-Spectin 44 Premix
|
2309.90.90
|
PC-1634-8/03-KNKL
|
Phòng bệnh hồng lỵ và Mycoplasma cho lợn.
|
- Dạng bôt, màu trắng và trắng nhạt.
- Bao: 1,5kg và 20kg.
|
Pfizer Pharmacia Suzhou
|
China
|
|
Liquid Vitamin C
|
2936.27.00
|
112-04/06-CN
|
Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng lỏng không màu hoặc màu vàng nhạt.
- Chai, thùng: 1lít; 10lít; 12 lít; 12kg và 14,4kg.
|
Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd.
|
China
|
|
Liquid Vitamin C
|
2936.27.00
|
394-10/05-NN
|
Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng lỏng không màu hoặc màu vàng nhạt.
- Chai: 1lít.
- Thùng: 10lít; 12lít; 12kg và 14,4kg.
|
Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd.,
|
China
|
|
Maduramicin Ammonium Premix
|
2309.90.20
|
430-11/05-NN
|
Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn
|
- Dạng bột hoặc hạt, màu vàng hoặc vàng nâu.
- Thùng, bao: 20kg và 25kg.
|
Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd.,
|
China
|
|
Maduramicin Ammonium Premix
|
2309.90.20
|
115-04/06-CN
|
Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn
|
- Dạng bột hoặc hạt, màu vàng hoặc vàng nâu.
- Bao: 25kg.
|
Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd.,
|
China
|
|
Magicoh HJ-1TM
|
2309.90.20
|
HC-452-02/02-KNKL
|
Làm chất kết dính trong TĂCN
|
- Bao: 25kg.
|
Huzhou International Trade Co. Ltd
|
China
|
|
Manganese Concentrate 57%
|
2309.90.20
|
QC-312-9/10-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
- Bột màu nâu đất
- Bao: 25 kg
|
Quangzhou Chemical Plant. Quangzhou Guangxi.
|
China
|
|
Manganese Concentrated 62% (Manganese Oxide 62%)
|
2820.90.00
|
NW-49-1/00-KNKL
|
Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao: 25kg
|
Changsha IndustryChina
|
China
|
|
Manganese Sulphate
MnSO4.H2O
|
2833.29.00
|
003-7/04-NN
|
Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột kết tinh hồng nhạt.
- Bao: 25kg, 30kg và 50kg.
|
China National Pharmaceutical Foreign Trade Co.
|
China
|
|
Manganese Sulphate
|
2833.29.00
|
KV-230-7/00-KNKL
|
Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao: 40kg
|
Khang Vu.
|
China
|
|
Manganese Sulphate
(MnSO4)
|
2833 29 00
|
219-07/06-CN
|
Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng.
- Bao: 25kg và 50kg.
|
Guangxi Nanning Runnong (Farmers) Feed Limited Liability Company.
|
China
|
|
Manganese Sulphate 98%
|
2833.29.00
|
CX-327-12/00-KNKL
|
Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bột màu xám
- Bao: 25kg
|
Changsha Xianben Chemical Plant
|
China
|
|
Manganese Sulphate 98%
|
2833.29.00
|
NW-48-1/00-KNKL
|
Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao: 25kg
|
Guangxi Quangzhou
|
China
|
|
Manganesse Oxide
|
2820.90.00
|
QT-308-11/00-KNKL
|
Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bột màu nâu tro
- Bao: 25kg
|
Quangzhou Tianxing
|
China
|
|
Manganous Oxide
MnO
|
2820.90.00
|
005-7/04-NN
|
Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột kết tinh có màu xanh xám.
- Bao: 25kg, 30kg và 50kg.
|
China National Pharmaceutical Foreign Trade Co.
|
China
|
|
MgSO4.H2O
|
2833.29.00
|
XC-1491-5/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng Mg trong TĂCN
|
- Bao: 40kg và 50kg
|
Xưởng TĂGS tinh chế 5 SAo. địa khuNam Ninh
|
China
|
|
Microtech 5000
|
2309.90.90
|
GC-1514-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng xám hơi nâu.
- Bao: 1kg và 25kg.
|
Guangdong VTR Biotech.
|
China
|
|
Microvit B5 Premix
|
2309.90.20
|
AA-48-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN
|
- Dạng bột, màu trắng .
- Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
China
|
|
Microvit TM B1 Promix
|
2309.90.20
|
AA-49-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B1cho TĂCN
|
- Dạng bột, màu trắng kem.
- Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
China
|
|
Microvit TM B6 Promix
|
2309.90.20
|
AA-50-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B6 cho TĂCN
|
- Dạng bột, màu trắng kem.
- Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
China
|
|
MicrovitTM B3 Promix (Niacin)
|
2309.90.20
|
AA-45-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B3 cho TĂCN
|
- Dạng bột, màu trắng kem.
- Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
China
|
|
Mildew Retarding Treasure
|
2309.90.20
|
86-03/06-CN
|
Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.
- Thùng hoặc bao: 10kg; 20kg và 25kg.
|
Yixing Tianshi Feed Co.,Ltd.
|
China
|
|
Mildew Retarding Treasure
|
2309 90 20
|
86-03/06-CN
|
Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.
- Thùng hoặc bao: 10kg; 20kg và 25kg.
|
Yixing Tianshi Feed Co.,Ltd.
|
China
|
|
Milk Flavour
(Frankincense Spice)
|
2309.90.20
|
YQ-1637-8/03-KNKL
|
Bổ sung hương sữa trong TĂCN
|
- Gói: 1kg và 2kg
- Thùng: 20kg
|
Yun Hua.Vân Nam
|
China
|
|
Milk Flavour (hương sữa)
|
2309.90.20
|
CC-1651-9/03-KNKL
|
Bổ sung hương sữa trong TĂCN
|
- Bao 1; 2; 5 kg
|
Chengdu Dadi Feed Corp
|
China
|
|
Mintai Feed Antimold
|
2309.90.20
|
MC-223-7/00-KNKL
|
Chất chống mốc.
|
- Bao hoặc Thùng: 30kg.
|
Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.
|
China
|
|
Mintai Flavour
|
2309.90.20
|
MC-224-7/00-KNKL
|
Chất tạo hương cho thức ăn chăn nuôi.
|
- Gói: 100g và 1kg.
|
Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.
|
China
|
|
Mintai Sweetening
|
2309.90.20
|
MC-299-10/00-KNKL
|
Chất tạo vị ngọt cho TĂCN.
|
- Bột màu trắng
- Gói: 1kg, thùng: 20kg
|
Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.
|
China
|
|
Mintaifish Flavours
|
2309.90.20
|
MC-298-10/00-KNKL
|
Chất tạo hương, tạo mùi cá
|
- Bột màu vàng.
- Gói: 1kg.
- Thùng: 20kg.
|
Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.
|
China
|
|
Monenfeed
|
2309.90.20
|
112-12/04-NN
|
Sản phẩm chứa Monenfeed bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng hiệu quả sử dụng thức ăn của vật nuôi.
|
- Dạng hạt nhỏ, màu nâu.
- Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Chongqing Honoroad Co., Ltd.,
|
China
|
|
Monensin Premix 20%
|
2309.90.20
|
429-11/05-NN
|
Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn
|
- Dạng bột hoặc hạt, màu xám trắng hoặc xám nâu.
- Thùng, bao: 20kg và 25kg.
|
Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd
|
China
|
|
Monensin Premix 20%
|
2309.90.20
|
114-04/06-CN
|
Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn
|
- Dạng bột hoặc hạt, màu xám trắng hoặc xám nâu
- Bao: 25kg.
|
Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd.,
|
China
|
|
MonoCalcium Phosphate
|
2835.26.00
|
YC-1398-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
- Dạng bột, hạt trắng.
- Bao 25kg và 40kg.
|
Yunnan Lilong Chemical Industry Co. Ltd.
|
China
|
|
Monopotassium Phosphate
|
2835.29.00
|
QT-1391-12/02-KNKL
|
Bổ sung Phospho trong TĂCN.
|
- Bao: 20kg và 25kg
|
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
|
China
|
|
Mycotoxin Absortbent (Shen Wei Jin)
|
2309.90.20
|
CC-1801-12/03-NN
|
Bổ sung chất hấp thụ độc tố trong TĂCN
|
- Thùng, bao: 10kg, 15kg và 25kg.
|
Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd.,
|
China
|
|
Natri Sunphate
(Na2SO4)
|
2833 11 00
|
220-07/06-CN
|
Bổ sung Natri cân bằng ion trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng.
- Bao: 25kg và 50kg.
|
Sichuan Chengdu Hing
(Rong xing) chemical limited liability company
|
China
|
|
Neofeed
|
2309.90.20
|
108-12/04-NN
|
Sản phẩm chứa Neomycin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng hiệu quả sử dụng thức ăn và tăng năng suất vật nuôi.
|
- Dạng hạt nhỏ, màu trắng.
- Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Chongqing Honoroad Co., Ltd.,
|
China
|
|
Neofeed Plus
|
2309 90 20
|
99-04/06-CN
|
Thức ăn bố sung chứa lincomycin và spectinomycin nhằm tăng hiệu quả của TĂCN, tăng năng suất vật nuôi.
|
- Dạng: hạt nhỏ, màu nâu sẫm.
- Bao: 1kg. Thùng: 20kg, 25kg.
|
Chongqing Honoroad Animal health Co., Ltd.
|
China
|
|
Nu Yang Le
|
2309.90.20
|
CC-1802-12/03-NN
|
Bổ sung chất ức chế Urease trong TĂCN
|
- Thùng, bao: 25kg
|
Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd.,
|
China
|
|
Nupro
|
2309.90.90
|
AC 448-01/02-KNKL
|
Bổ sung đạm cho lợn con.
|
- Bao thùng carton 1kg; 10kg; 20kg; 50kg; 200kg; 1000kg
- Bao: 100g; 250g và 500g.
- Gói: 100g; 250g và 500g.
- Hộp: 100g; 250g và 500g.
|
Alltech Inc
|
China
|
|
Phytase
5000U/g dry
|
3507.90.00
|
456-12/05-CN
|
Bổ sung enzyme nhằm tăng khả năng hấp thụ Photpho trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng hoặc nâu nhạt.
- Bao, gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg.
|
Shandong Liuhe Agrifarm Biotechnology Co., Ltd.,
|
China
|
|
Pig Concentrate Feed (Minerals)
|
2309.90.20
|
126-01/05-NN
|
Bổ sung khoáng trong thức ăn cho lợn.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Guyomarc’h N.A. Qingdao
|
China
|
|
Pig Concentrate Feed (Vitamins)
|
2309.90.20
|
066-10/04-NN
|
Bổ sung vitamin cho lợn.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Guyomarc’h N.A. Qingdao
|
China
|
|
Pig Flavour (Doo9)
|
2309.90.20
|
QP-254-8/00-KNKL
|
Chất tạo mùi
|
- Bao: 20kg
|
Yiliang ChemicalChina
|
China
|
|
Pig Mineral (Boo2)
|
2309.90.20
|
QP-253-8/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng cho lợn
|
- Bao: 25kg
|
Quangxi Peter Hand
|
China
|
|