Hµ Néi, th¸ng 10 n¨m 2006



tải về 7.41 Mb.
trang17/45
Chuyển đổi dữ liệu29.11.2017
Kích7.41 Mb.
#34842
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   45

BFI Innovations Ltd.,

England



Phosrich Rockies

2309.90.90


TL-73-2/01-KNKL



Dạng tảng liếm, bổ sung khoáng vi lượng cho Bò sữa, cừu

- Dạng khối

- Khối: 2x20kg; 2x10 kg



Tithebarn Limited.

England



Phyzyme 40000 G

2309.90.90




FP-499-4/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Dạng: bột

- Bao: 10kg



FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.

England



Phyzyme 5000 L

2309.90.90




FP-498-4/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Dạng: lỏng.

- Thùng: 25kg, 100kg, và 1000kg



FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.

England



Pig Grower Premix

2309.90.20



AN-284-9/00-KNKL

Premix Vitamin, khoáng cho lợn

- Dạng bột, màu nâu xẩm

- Bao: 2,5kg và 25kg



Anglian Nutrition Products Company (Anupco).

England



Pig Starter Premix

2309.90.20



AN-283-9/00-KNKL

Premix Vitamin, khoáng cho lợn con

- Dạng bột, màu nâu xẩm

- Bao: 2,5kg và 25kg



Anglian Nutrition Products Company (Anupco).

England



Porzyme 9302

2309.90.90




FP-512-4/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá cho heo

- Dang: Bột.

- Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.




FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.

England



Porzyme TP 100

2309.90.90




FA-296-8/01-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN

- Dang: Bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg.



FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.

England



Protexin Concentrate

2309.90.90




PI-69-2/01-KNKL

Dạng men vi sinh, cung cấp cho vật nuôi các chủng vi sinh vật có lợi cho tiêu hoá và miễn dịch.

- Dạng bột, màu trắng kem.

- Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg và 50kg



Probiotics InternationalLimited.

England



Protexin Electrozyme

2309.90.20



PI-70-2/01-KNKL

Chất cân bằng điện giải, có lợi cho quá trình chuyển hoá thức ăn

- Dạng lỏng

- Chai nhựa: 250ml và 5lít



Probiotics InternationalLimited.

England



Protexin Lifestart

2309.90.20



PI-71-2/01-KNKL

Cung cấp cho lợn con các chủng vi sinh vật có lợi , vitamin và chất khoáng

- Dạng lỏng, màu vàng nhạt

- ống xịt : 200ml



Probiotics InternationalLimited.

England



Protexin Nutricin For Piglets

2309.90.90



PI-72-2/01-KNKL

Cung cấp cho lợn con các chất giầu năng lượng, chất kháng khuẩn.

- Dạng lỏng, màu vàng đậm

- ống xịt : 200ml



Probiotics InternationalLimited.

England



Red Rockies

2309.90.90


TL-73-2/01-KNKL



Dạng tảng liếm, bổ sung khoáng vi lượng cho bò, bê, ngựa, dê, cừu

- Dạng khối, màu đỏ hồng

- Khối: 2x20kg; 2x10kg



Tithebarn Limited.

England



Rovimix ®C-EC

2309.90.20



RA-608-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin C trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu vàng nhạt.

- Thùng, bao: 25 kg.



DSM Nutritional Products (UK) Ltd.,

England



Rovimix® Calpan

2309.90.20



RA-607-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin Pantothenic acid trong TĂCN.

- Bột mịn, màu trắng.

- Thùng carton, bao: 25kg.



DSM Nutritional Products (UK) Ltd.,

England



Sweet Whey Powder

0404.10.91




LL-570-7/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Túi, bao: 25kg

Lnb International Feed

England



VITABLOCK

2309.90.90



063-10/04-NN

Tảng đá liếm, bổ sung khoáng cho gia súc.

- Màu đỏ gạch.

- Tảng: 2kg, 5kg và 10kg trong thùng carton 20kg



Anglian Nutrition Products Company (ANUPCO)

England



Yucca Extract Powder 30%

2309.90.90



YA-382-11/01-KNKL

Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi

- Dạng bột.

- Bao: 100g, 500g, 1kg, 15kg, - 25kg và 50kg



Stan Chem International Limited

England



Yucca Liquid L-50

2309.90.90



YA-383-11/01-KNKL

Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi

- Dung dịch màu nâu: 250ml, 500ml, 1 lít, 25 lít và 220lít.

Stan Chem International Limited

England



Avizyme 1502

2309.90.90




FP-513-4/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá cho gà

- Dang bột.

- Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.



Finnfeeds International Ltd.; Danisco Animal Nutrition

Finland



Betafin S1

2309.90.20



FP-1802-12/03-NN

Bổ sung vitamin B4 trong TĂCN

- Dạng hạt, màu hơi nâu.

- Bao, Pallet: 25kg, 1000kg, 1250kg và 1375kg.



Finnfeeds Finland Oy

Finland



Betafin S4

2309.90.20



FP-1803-12/03-NN

Bổ sung vitamin B4 trong TĂCN

- Dạng hạt, màu hơi nâu.

- Bao, Pallet: 25kg, 1000kg, 1250kg và 1375kg.



Finnfeeds Finland Oy

Finland



ECOWÁE Wheat P Plus

2309.90.90




179-02/05-NN

Bổ sung men tiêu hoá xơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu kem.

- Bao: 20kg và 25kg.



AB Ọnzymes

Finland



Finase PC

2309.90.90




AF-1743-10/03-NN

Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 10kg và 20kg.



AB Enzyme

Finland



Finnstim S

2309.90.20



FP-514-4/02-KNKL

Chất chống kết vón trong TĂCN

- Dạng kết tinh.

- Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.



Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition.

Finland



Men Phytase

(Finase L)



3507.90.00

RF-143-6/01- KNKL

Bổ sung enzyme nhằm tăng khả năng hấp thụ photpho cho vật nuôi.

- Dạng lỏng

- Thùng: 25 kg (PE canister) và 1000 kg (container)



AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt Nam

Finland



Men Phytase

(Finase P)



3507.90.00

RF-144-6/01- KNKL

Bổ sung enzyme nhằm tăng khả năng hấp thụ photpho cho vật nuôi.

- Dạng bột.

- Thùng 20 kg (20 kg bag in box)



AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt Nam

Finland



Phyzyme 5000 G

2309.90.90




FP-497-4/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Dạng bột

- Bao: 20kg



Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition Phần Lan

Finland



Porzyme 9302

2309.90.90




FP-512-4/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá cho heo

- Dang: Bột.

- Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.



Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition

Finland



Porzyme TP102

2309.90.90

FA-296-8/01-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN

- Dang bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg.



Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition

Finland



100% Pure Dried Pork Protein

2309.90.30

236-4/05-NN

Bổ sung Protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt tới màu nâu đậm.

- Bao: 25kg và 1000kg



Heinrich Nagel KG (GmbH & Co.)

France



A Concentre Porc 05/0.5%

2309.90.20

PP-549-5/02-KNKL

Premix- phụ gia TĂCN

- Bao: 25kg và 1000kg

Primis Sandes SA

France



A Concentre Porc Phy 96/0.5%

2309.90.20

PP-550-5/02-KNKL

Premix- phụ gia TĂCN

- Bao: 25kg và 1000kg

Primis Sandes SA

France



Acid Whey Powder HF

0404.10.91

PR-313-11/00-KNKL



Cung cấp đường sữa trong TĂCN.

- Bột màu trắng, màu kem.

- Bao: 25kg, 50kg, 1200kg hoặc hàng rời



ProtilactFrance

France



Acti Plus

2309.90.90

EP-1755-11/03-NN

Bổ sung chất dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 20 kg và 25 kg

Evialis Company Ltd.

France



Ad3e Hydrosol

2309.90.20

EP-319-9/01-KNKL

Bổ sung vitamin A, D3, E

- Dạng lỏng.

- Can, hộp, chai: 1 lít và 5 lít



Evialis.

France



Agrimos

2309.90.90

LF-1541-6/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao, hộp: 25kg

Lallemand Animal Nutrition S.A

France



Alkosel (2000)

2309.90.90

LF-1540-6/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao, hộp: 25kg

Lallemand Animal Nutrition S.A

France



Almaril Plus

2309 90 20

161-05/06-CN

Bổ sung năng lượng và chất điện phân cho vật nuôi.

- Dạng: lỏng, màu đỏ.

- Can, thùng: 1lít; 2lít; 2,5lít; 10lít và 20lít.



Neolait SAS

France



Anti- OX HP

2309.90.20

CP-267-8/01-KNKL

Bổ sung các chất chống oxy hoá

- Bao: 25kg

CCA Nutrition.

France



Antidium

2309.90.90

EP-324-9/01-KNKL

Bổ sung nguyên tố vi lượng

- Dạng bột

- Bao: 100g; 500g; 2,5kg; 5kg và 10kg



Evialis.

France



Aquamune

2309.90.90

GP-707-10/02-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 25kg và 40kg

Guyomarch

France



Arolac

2309.90.20

RD-1923-6/04-NN

Chất bổ sung vị ngọt trong TĂCN nhằm tăng tính ngon miệng cho vật nuôi.

- Dạng bột trắng kem.

- Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg.



CCA Nutrition

France



Aviance

2309.90.90

242-5/05-NN

Cải thiện khả năng tiêu hoá và thay thế kháng sinh kích thích sinh trưởng cho gia cầm.

- Dạng: bột màu be.

- Bao: 25kg.



Techna

France



B Croissance Porc 06/0.25%

2309.90.20

PP-552-5/02-KNKL

Premix- phụ gia TĂCN

- Bao: 25kg và 1000kg

Primis Sandes SA

France



B Croissance Porc Phy 97/0.25%

2309.90.20

PP-551-5/02-KNKL

Premix- phụ gia TĂCN

- Bao: 25kg và 1000kg

Primis Sandes SA

France



B- Max Aviaire

2309.90.20

EP-321-9/01-KNKL

Bổ sung vitamin trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 25kg và 1000kg

Evialis.

France



Bactocell Pa

2309.90.90

LP-331-10/01-KNKL

Tăng cường chuyển hoá thức ăn

- Dạng bột trắng.

- Bao: 5kg và 20kg.




Каталог: Download -> 2009 -> CTTN
CTTN -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc
CTTN -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
CTTN -> Nghị ĐỊnh số 163/2004/NĐ-cp ngàY 07/9/2004 quy đỊnh chi tiết thi hành một số ĐIỀu của pháp lệNH
CTTN -> BỘ y tế Số: 12/2006/QĐ-byt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
CTTN -> Thịt chế biến không qua xử lý nhiệt Qui định kỹ thuật
CTTN -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 1037
CTTN -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam và phát triển nông thôN Độc lập Tự do Hạnh phúc CỤc thú Y
CTTN -> Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-cp ngày 03 tháng 01 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
CTTN -> THÔng tư CỦa bộ TÀi chính số 47/2006/tt-btc ngàY 31 tháng 5 NĂM 2006
CTTN -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 7.41 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   45




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương