Description of the course: philosophy and principles



tải về 0.69 Mb.
trang6/11
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích0.69 Mb.
#29624
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11

Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở nhà hoặc ở lớp theo Workbook Trang 9.



A. Circle, trace and write (Khoanh tròn, tô và viết)

Học sinh khoanh tròn từ tương ứng với tranh. Sau đó tô những từ ấy trong câu, hoặc viết từ để hoàn thành câu.

Đáp án:


  1. a book. It is a book.

  2. a desk. It is a desk.

  3. a bag. It is a bag.

  4. a chair. It is a chair.

B. Trace (Tô chữ)

Học sinh nhìn tranh, tô chữ dưới tranh.

C. Write (Viết)

Học sinh nhìn tranh, đọc câu hỏi, viết câu trả lời: Yes, it is.



Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu ở trang 15 làm tài liệu hỗ trợ cho bài học

Xem hướng dẫn Giáo viên trong The Grammar and Listening Activity Book 1

UNIT 2

LET’S TALK


Mẫu câu: Hi, (John). How are you? I’m fine, thank you.

Từ vựng: ôn lại các mệnh lệnh trong Unit 1. Tên học sinh.

Vật liệu: rối, phiếu tên, tranh cắt từ báo ra, phiếu hội thoại do giáo viên tự làm, tranh tường, máy và băng/CD



WARM UP & REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Học sinh đeo phiếu tên. Học sinh đi quanh lớp và chào bạn bè. Đi từng hàng ghế. Quy định thời gian chào hỏi ở từng hàng ghế.

2. Please. (xem trang 17). Học sinh ra lệnh và thực hiện mệnh lệnh đã học trong Unit 1.

PRESENTATION (Giới thiệu)

1. Introduce the first part of the dialogue (Giới thiệu phần đầu của đoạn hội thoại)

a. Dùng rối để làm mẫu cách chào hỏi.

Rối A: Hi, (Mari)! How are you?

Rối B: I’m fine, thank you.

b. Giáo viên nhắc lại vai Rối A. Gợi ý và giúp học sinh nói vai Rối B. Đổi vai và luyện thêm ba lần nữa.

2. Practice (Luyện tập)

a. Chia lớp thành hai nhóm. Giao cho mỗi nhóm một con rối và xác định con rối đó nói câu nào trong đoạn hội thoại. Các nhóm cho các con rối hội thoại với nhau. Thay đổi vai giữa các nhóm.

Rối B: Hi, (Mari). How are you?

Rối A: I’m fine, thank you.

b. Chain Drill (xem trang 13Giáo viên nhắc lại vai Rối A. Gợi ý và giúp học sinh nói vai Rối B. Đổi vai sau khi luyện ba lần, luyện tiếp.

4. Practice the complete dialogue (Thực hành cả đoạn hội thoại)

a. Dùng con rối để làm mẫu phần thứ hai của đoạn hội thoại.

Rối A: Hi, (Mari). How are you?

Rối B: I’m fine. How are you?

Rối A: I’m fine. Thank you.


  1. Nhắc lại câu của rối A. Gợi ý cho học sinh nói vai của rối B. Luyện nhắc lại đoạn này vài lần. Sau đó gợi ý cho học sinh đóng vai B, và tiếp tục luyện thêm ba lần nữa.

  1. Practice (Luyện tập)

  1. Chia lớp thành hai nhóm. Luyện đoạn hội thoại hai lần. Đổi vai, luyện tiếp.

  2. Luyện đoạn hội thoại, dùng thủ pháp Step Away Lines (xem trang 17). Mỗi lần luyện xong, học sinh bước lùi một bước, đổi vai, luyện tiếp.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Giáo viên mở sách trang 10

Dùng sách hoặc tranh tường để luyện. Chỉ vào các nhân vật trong tranh, miêu tả các nhân vật đó.



2. Học sinh mở sách trang 10

a. Mở băng. Học sinh nhìn sách, nghe và chỉ vào nhân vật khi nghe thấy băng gọi tên nhân vật đó.




Lisa: Hi, Andy! How are you?

John: I’m fine. How are you?

Lisa: I’m fine. Thank you.

b. Mở lại băng. Dừng lại từng câu cho học sinh nhắc lại.

3. Present the paradigm and contractions on page 10 (Giới thiệu cấu trúc và từ rút gọn trang 10)

a. Viết mẫu câu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.


How are you? I’m fine. Thank you.

Cả lớp nhắc lại.

b. Viết dạng rút gọn lên bảng.

I am = I’m

Học sinh luyện nói cả hai dạng đầy đủ và rút gọn I am fine I’m fine. Trong khi học sinh luyện đọc, giáo viên chỉ vào những dạng câu đó ở trên bảng.



4. Practice (Luyện tập)

Gọi một hoặc vài đôi lên bảng, đóng các vai trong đoạn hội thoại, sử dụng tên thật của mình. Học sinh tiếp tục luyện đóng vai giao tiếp dạng rút gọn. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ nếu cần.



EXTENSION (Mở rộng)

1. Find your partner (xem trang 15). Chọn một số tranh to và nhiều màu sắc trong họa báo (tìm được tranh hai người đang nói chuyện với nhau là tốt nhất). Cắt bức tranh thành hai nửa. Đưa cho mỗi học sinh một nửa. Học sinh cầm nửa tranh của mình đi quanh lớp để tìm bạn luyện (người có nửa tranh kia). S1: Hi, Mari. How are you? S2: I’m fine. How are you? S1: I’m fine. Thank you.



2. Reading Practice: Circle the Word (Tập đọc: Khoanh tròn từ) Yêu cầu học sinh nhìn vào sách, trang 10 và khoanh tròn hoặc chỉ vào những câu How are you? Và I’m fine. Yêu cầu học sinh đếm số câu tìm được.

3. Living Dialogues (xem trang 16). Chia lớp thành từng nhóm bốn học sinh. Trao cho mỗi nhóm một phiếu to do giáo viên chuẩn bị, mỗi phiếu có một câu trong đoạn hội thoại.

1. Thank you



2. I’m fine.

3. How are you?

4. Hi, John.

Các nhóm thảo luận với nhau để xếp lại những câu đó thành đoạn hội thoại theo đúng trật tự của nó (4, 3, 2, 1). Sau đó diễn đoạn hội thoại trước lớp.

Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập) Trang 10.



A. Trace (Tô)

Học sinh đọc đoạn hội thoại và tô chữ trong bong bóng.



B. Trace (Tô)

Học sinh tô chữ theo đáp án.



Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu ở trang 16 để hỗ trợ bài học

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 1.
LET’ SING


Mẫu câu: Hi. How are you? I’m fine. Thank you.

Từ vựng: tên của các nhân vật, tên học sinh

Vật liệu: rối, cốc giấy cho từng học sinh, dây buộc, kéo, tranh tường, máy và băng/CD



WARM UP & REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Hát bài “The Hello Song” (Sách Học sinh, trang 3).

a. Học sinh hát theo băng.

b. Hát lại, không mở băng. Thay tên học sinh vào bài hát. Vừa hát vừa đóng vai giao tiếp theo nội dung bài hát. Vẫy tay chào nhau.

2. Luyện đoạn hội thoại theo nhóm.

Nhóm A: Hi, (John). How are you?

Nhóm B: I’m fine. How are you?

Nhóm A: I’m fine. Thank you.



PRESENTATION (Giới thiệu)

1. Ôn lại mẫu câu hỏi – trả lời

Dùng rối để làm mẫu mẫu câu hỏi – trả lời. Học sinh đồng thanh nhắc lại vài lần.

Rối A: Hi. How are you?

Rối B: I’m fine.



2. Luyện tập

Dùng rối để làm mẫu đoạn hội thoại. Học sinh luyện theo đôi, sử dụng tên thật của mình. Mở băng Step Away Lines (xem trang 17) như miêu tả trong Let’s Talk, Presentation 4b.

S1: Hi, (John). How are you?

S2: I’m fine. Thank you.



OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Open your book to page 11 (Giáo viên mở sách trang 11)

Giơ trang sách này hoặc treo tranh tường cho học sinh xem. Chỉ vào từng nhân vật và những đồ dùng học sinh đã biết trong tranh. Học sinh nhận diện đồ vật.



2. Students open their book to page 11 (Học sinh mở sách trang 11)

a. Mở băng bài “Hi, how are you?” Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào từ tương ứng.




Hi, how are you?

I’m fine.

Hi, how are you?

I’m fine.

Hi, how are you?

I’m fine. How are you?

I’m fine. I’m fine. I’m fine.

Hi, how are you?

I’m fine.

Hi, how are you?

I’m fine. How are you?

I’m fine. I’m fine. I’m fine.

b. Giáo viên đọc lời của bài hát từng dòng một (không có nhạc). Học sinh nhắc lại từng câu.

T: Hi, how are you? I’m fine.

Ss: Hi, how are you? I’m fine.

v.v…

c. Hát lời bài hát này, nhưng không mở băng. Dùng cử chỉ, điệu bộ để nhấn mạnh nghĩa của từng câu, ví dụ vẫy tay, hất đầu hoặc rướn long mày, nói How are you?, và nhè nhẹ gật đầu, nói I’m fine.



d. Mở băng cả bài. Học sinh hát theo băng.

3. Practice (Luyện tập)

a. Giáo viên hát phần đầu của bài hát. Cả lớp hát phần hai.

T: Hi, how are you?

Ss: I’m fine.

b. Chia lớp thành hai nửa, mỗi nửa hát một phần. Đổi vai, luyện tiếp.

EXTENSION (Mở rộng)

1. Back-to-Back (Gọi điện thoại) (xem trang 17)

a. Từng đôi học sinh tự “sản xuất” một chiếc điện thoại. Hướng dẫn cách làm. Dùng hai cốc giấy và một đoạn dây dài. Dùng một bút chì đục lỗ ở giữa cốc giấy. Xỏ dây vào lỗ, thắt nút dây.

b. Học sinh gọi điện thoại chào nhau. Hướng dẫn cho học sinh úp cốc vào tai và kéo căng dây.

S1: Hi, (Mari). How are you?

S2: I’m fine. How are you?

S1: I’m fine. Thank you.

c. Học sinh đổi bạn luyện rồi luyện tiếp.

2. Rhythm (Nhịp điệu) (xem trang 15). Học sinh đứng thành vòng tròn. Tạo nhịp một-hai: hai đập; hai vỗ; búng tay phải một lần; búng tay trái một lần. Cứ làm như vậy cho đến khi mọi học sinh đập đúng nhịp.

Bắt đầu gọi tên mình (giáo viên) khi búng tay phải, gọi tên một học sinh khi búng tay trái. Cứ tiếp tục như vậy. Ví dụ:

Tất cả: (hai đập; hai vỗ)

T: Hi (búng tay phải), Ken (búng tay trái).

Tất cả: (hai đập; hai vỗ)

T: How are (búng tay phải) you? (búng tay trái)

Tất cả: (hai đập; hai vỗ)

S1(Ken): I’m (búng tay phải) fine (búng tay phải).

Tất cả: (hai đập; hai vỗ)

S1 (Ken): Hi (búng tay phải), Mari (búng tay trái).

Tất cả: (hai đập; hai vỗ)

S1 (Ken): How are (búng tay phải) you (búng tay trái).



Chú ý: Vừa nói vừa búng tay. Ví dụ: nói Hi búng tay phải, nói Ken búng tay trái.

Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập, hoặc ở nhà hoặc ở lớp theo Workbook (Sách bài tập) Trang 11



A. Trace (Tô chữ)

Học sinh tô chữ trong bong bóng.



B. Write (Viết)

Học sinh viết những từ còn thiếu trong bong bóng.

Đáp án

Hi, how are you?

I’m fine. How are you?

I’m fine.

Let’s Chant, Let’s Sing

Trang 8: “Hi, how are you?” Nhạc và lời.



Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liện trong trang 17 để hỗ trợ bài học

Xem phần Hướng dẫn Giáo viên của Grammar and Listening Activity Book 1


LET’S LEARN


Mẫu câu: What color is this? It’s (red).

Từ vựng: black, blue, brown, gray, green, orange, pink, purple, red, white, yellow

Vật liệu: Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 1-8 (đồ dùng học tập), một số bộ ô vuông bằng giấy màu, vài bộ đồ dùng có màu, rối, phiếu giáo viên tự làm để dạy từ mới, tranh tường, máy và băng/CD




WARM UP & REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Ôn lại từ vựng của Unit 1, dùng Phiếu Giáo viên 1-8. Chia lớp thành hai nhóm. Mỗi lần giơ một phiếu giáo viên lên. Nhóm A hỏi What's this? Nhóm B trả lời It’s a (book). Sau khi đã dùng hết lượt phiếu, đổi vai, luyện tiếp.

2. Luyện đôi: học sinh luyện mẫu câu hỏi – trả lời, sử dụng Phiếu Học sinh 1-8. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

PRESENTATION (Giới thiệu)

1. Introduce the new vocabulary (Giới thiệu từ mới)

a. Cho học sinh xem một ô vuông bằng giấy đỏ, và một vài đồ dùng màu đỏ. Giáo viên chỉ vào các đồ dùng, nói tên màu cho học sinh nhắc lại.

T (chỉ vào đồ vật màu đỏ) Red.

Ss: Red.


b. Học sinh hoặc nhấc một đồ vật lên hoặc chỉ vào một đồ vật màu đỏ ở trong phòng. Học sinh đọc to: Red.

c. Làm lại bước 1a và 1b để học nốt những màu còn lại.



Pronunciation Tip:

Âm /r/ trong tiếng Anh rất khó đọc. Học sinh nhìn miệng giáo viên đọc rrr. Red. Red. Hướng dẫn học sinh khi đọc âm này cần hơi chu môi ra như khi chuẩn bị hôn, rồi hơi mở miệng rộng để đọc rrr. Học sinh đồng thanh nhắc lại rrr. Red. Red. Làm theo các bước trên để học những từ bắt đầu bằng r mà học sinh đã biết.



2. Practice (Luyện tập)

a. Giơ từng ô vuông màu bằng giấy cho học sinh xem. Nói một từ chỉ màu. Học sinh nhắc lại. Học sinh nào có trong tay ô giấy vuông cùng màu thì giơ lên.

b. Giáo viên mỗi lần giơ một đồ vật có màu lên. Cả lớp đồng thanh nói tên màu đó.

c. Pass the Card (xem trang 14)

Xếp học sinh thành từng hàng. Giao cho học sinh đứng đầu mỗi hàng một đồ vật có màu, hoặc ô giấy vuông. Học sinh gọi tên màu khi chuyển đồ vật ấy cho bạn đứng ngay sau mình.

3. Introduce the question-and-answer patterns (Giới thiệu mẫu câu hỏi-trả lời)

a. Xếp những ô vuông có màu lên rãnh phấn trên bảng. Dùng rối để làm mẫu mẫu câu hỏi-trả lời.

Rối A: (chỉ vào ô vuông giấy màu) What color is this?

Rối B: It’s (red).

b. Tiếp tục luyện theo những bước trên để dạy nốt các màu còn lại. Cả lớp đồng thanh đọc theo rối B.

c. Thay đổi vai bằng các giao rối A cho học sinh. Học sinh dùng rối để chỉ vào màu. Cả lớp tập hỏi tên màu. Dùng rối B để trả lời câu hỏi.

4. Practice (Luyện tập)

a. Chia lớp thành hai nhóm. Giao cho nhóm A một số ô vuông giấy màu, phiếu giáo viên 1-8 (đồ dùng học tập), hoặc một số đồ vật khác. Từng học sinh thuộc nhóm A giơ một ô giấy vuông hoặc đồ vật hoặc phiếu giáo viên, đặt câu hỏi về màu và nhóm B trả lời.

Nhóm A: What color is this?

Nhóm B: It’s (purple).

Sau đó đổi vai, luyện tiếp.

b. Chain Drill (xem trang 13). Học sinh đứng theo một vòng tròn. Mỗi học sinh giơ một số đồ vật có màu (không giống nhau), hoặc phiếu. S1 trong mỗi vòng chỉ vào một đồ vật hoặc phiếu trong tay của S2 và hỏi: What color is this? S2 trả lời: It’s blue. Giới hạn thời gian cho bài luyện.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Open your book to page 12 (Giáo viên mở sách trang 12)

Giơ trang sách hoặc treo tranh tường lên cho học sinh xem. Chỉ vào tranh và hướng dẫn học sinh gọi tên các nhân vật và nhận diện các màu.



2. Students open their book to page 12 (Học sinh mở sách trang 12)

a. Mở băng. Học sinh nghe và chỉ vào màu tương ứng trong sách.


Lisa: What color is this?

Jenny: It’s red.

b. Mở lại băng. Dừng từng câu cho cả lớp nhắc lại đồng thanh.



3. Giới thiệu mẫu câu và dạng rút gọn ở trang 12

a. Viết mẫu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.


What color is this? It is red.

Học sinh nhắc lại.

b. Giải thích dạng rút gọn trên bảng.

It is =It’s

Hướng dẫn học sinh đọc cả hai dạng: đầy đủ và rút gọn. It is red và It’s red. Chỉ vào các dạng này trên bảng khi luyện cho học sinh đọc.

4. Từ vựng

a. Mở băng. Học sinh lắng nghe và chỉ vào tranh trang 13.




1. yellow

2. blue

3. white

4. pink

5. gray

6. red

7. black

8. green

9. purple

10. orange

11. brown


b. Mở băng. Dừng sau mỗi câu cho cả lớp nhắc lại.

5. Luyện tập

a. Mở băng. Học sinh chỉ vào Sam (mèo đen) và Ginger (mèo cam) khi nghe. Làm mẫu những hoạt động ở trang 13.


Sam: What color is this?



Ginger: It’s yellow.

Mở băng lại một lần nữa. Cả lớp nhắc lại.

b. Mở băng phần tiếp theo. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh.


1. What color is this? It’s yellow.

2. What color is this? It’s blue.

3. What color is this? It’s white.

4. What color is this? It’s pink.

5. What color is this? It’s gray.

6. What color is this? It’s red.

7. What color is this? It’s black.

8. What color is this? It’s green.

9. What color is this? It’s purple.

10. What color is this? It’s orange.

11. What color is this? It’s brown.

c. Chia lớp thành hai nhóm. Luyện câu hỏi – trả lời với tranh màu ở trang 13. Nhóm A đóng vai Sam và nhóm B đóng vai Ginger.

Nhóm A: What color is this?

Nhóm B: It’s (yellow).

Đổi vai, luyện tiếp.

6. Dạy bài hát “The Black Cat Song.”



a. Học sinh nhìn vào tranh ở cuối trang 13, nhận diện các màu.

b. Mở băng. Học sinh lắng nghe và chỉ vào màu trong sách.




Green grass (echo: tiếng vọng), blue skies (tiếng vọng)

Black cats (tiếng vọng), yellow eyes (chorus: đồng thanh)

Red birds (tiếng vọng), blue skies (tiếng vọng)

Black cats, yellow eyes (đồng thanh)

White clouds (tiếng vọng), blue skies (tiếng vọng)

Black cats, yellow eyes (đồng thanh)

Black cats (tiếng vọng), blue skies (tiếng vọng)

Yellow, yellow eyes (đồng thanh)

c. Mở lại băng. Cả lớp hát phần tiếng vọng.

d. Hai nhóm cùng hát. Một nhóm hát phần dẫn (the lead), một nhóm hát phần tiếng vọng. Cả hai nhóm hát phần đồng thanh.



EXTENSION (Mở rộng)

1. Color Race

Học sinh đứng quanh lớp. Khi giáo viên hô to tên một màu (T: Blue) học sinh phải chạy đua đến và chạm tay vào đồ vật gần nhất có màu giáo viên vừa gọi. Học sinh nào chạy đến nhanh nhất và đọc đúng tên màu thì được làm người gọi (caller). Tiếp tục luyện cho đến khi tất cả các màu đều được gọi.



2. Walk and Talk (xem trang 17). Học sinh đi quanh lớp. Khi nghe thấy mệnh lệnh Stop! thì dừng lại hỏi nhau về màu sắc của những đồ vật xung quanh. S1: What color is this? S2: It’s green.

3. Concentration (xem trang 14). Chia lớp thành từng nhóm bốn (hoặc thành từng đôi, nếu lớp ít học sinh). Mỗi nhóm được phát một bộ phiếu do giáo viên làm (gồm những từ chỉ màu sắc) để dùng với phiếu học sinh 1-8 (đồ dùng trong lớp. Cũng có thể dùng hai bộ phiếu học sinh). Đặt phiếu thành bốn hàng úp mặt xuống bàn, mỗi hàng bốn phiếu. Lần lượt từng học sinh khớp hai phiếu học sinh với nhau, hoặc một phiếu học sinh và một phiếu từ chỉ màu. Học sinh nào khớp đúng và nhận diện đúng phiếu thì được một điểm.

4. Worksheet Activity (Hoạt động dùng trang bài tập)

Photo trang bài tập “Listen and Draw” ở cuối quyển sách này để luyện thêm về từ chỉ màu sắc.



Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập) Trang 12-13



A. Tô chữ và tô màu

Học sinh tô chữ và tô từ, rồi to màu tranh.

B. Tô chữ và tô màu

Học sinh tô chữ và tô màu tranh.

C. Tô chữ, viết và tô màu

Học sinh tô tên màu và tô màu các ống. Sau đó viết từ vào chỗ trống để hoàn thành câu.



Let’s Chant, Let’s Sing

Dùng một hoặc hai bài sau đây để bổ trợ cho bài học

Trang 9: “What color is this?” Bài tập đọc này luyện cách dùng mẫu câu hỏi – trả lời với Wh-, và luyện cách dùng từ mới.

Trang 10: “The Black Cat Song” Nhạc và lời.



Let’s Go Picture Dictionary

Dùng những trang sau đây trong từ điển để hỗ trợ bài học

Trang 8-9: Hình thù và màu sắc

1. Ôn lại những từ chỉ màu ở trang 9.

2. Giúp học sinh ôn lại mẫu câu hỏi – trả lời.

a. Chỉ vào đồ vật ở trang 8 và làm mẫu câu hỏi – trả lời.

T : What color is this ? It’s (yellow).

b. Làm mẫu câu hỏi – trả lời với một học sinh. Tiếp tục với các học sinh khác nếu cần.

c. Học sinh tiếp tục luyện đôi theo mẫu này. Các bạn luyện thay phiên nhau hỏi – trả lời về màu sắc trong trang 8.

Chú ý: Có nhiều trang màu trong từ điển thích hợp cho bài luyện này, ví dụ trang 69 (Fruit: hoa quả), hoặc trang 95 (Farm animals: Gia súc). Ở trình độ này học sinh chỉ nên tập trung vào màu sắc của những đồ dùng đã biết, không nên học tất cả từ mới.

Let’s Go Grammar and Listening

Sử dụng ngữ liệu trong trang 18-19 để hỗ trợ bài học

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 1

LET’S LEARN SOME MORE


Mẫu câu: What color is this? It’s (blue). This is a (blue) (book). This is a (red) and (yellow) (book).

Từ vựng: ôn lại từ chỉ đồ dùng học tập (pencil, pen, eraser, book, gray, green, orange, pink, purple, red, white, yellow

Vật liệu: ô vuông bằng giấy màu, đồ dùng học tập, phiếu học sinh 1-8 (đồ dùng trong lớp), giấy có dòng kẻ cho những học sinh mới tập viết, 3-6 túi bằng giấy, tranh tường, máy và băng/CD



WARM UP & REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Pair Race (xem trang 14). Học sinh đứng thành hai hàng. Đặt các ô vuông giấy màu vào rãnh phấn trên bảng. Giáo viên nói một từ chỉ màu. Học sinh đứng đầu hàng A và hàng B chạy đua lên bảng, sờ tay vào ô vuông giấy có màu đó. Học sinh nào chạm tay trước, đúng màu và nói đúng tên màu thì dành được một điểm cho đội mình.

2. Học sinh nhận diện màu trong tranh ở trang 13. Mở băng bài “The Black Cat Song” Giáo viên hát lời dẫn (the lead), học sinh hát đồng thanh phần tiếng vọng (echo) và điệp khúc (chorus).

PRESENTATION (Giới thiệu)

1. Introduce the question-and-answer pattern (Giới thiệu mẫu câu hỏi – trả lời)

a. Xếp một số đồ dùng trong lớp có màu khác nhau (sách, bút, tẩy…) lên bàn trước mặt học sinh. Vừa làm mẫu vừa giơ quyển sách cho học sinh xem.

b. Dùng những đồ dùng quen thuộc với học sinh để luyện nói những màu còn lại.

2. Practice (Luyện tập)

a. Chia lớp thành hai nhóm. Gọi một học sinh xung phong cầm một đồ vật giơ lên. Nhóm A đặt câu hỏi. Nhóm B trả lời. Đổi vai và luyện tiếp. Giao cho mỗi nhóm một con rối để đóng vai con rối đó. Làm mẫu và giúp học sinh đặt câu hỏi.

Nhóm A: What’s this?

Nhóm B: It’s a (pen)..

Nhóm A: What color is it?

Nhóm B: It’s (black).

Nhóm A: (Yes). This is a (black) (pen).

b. Chia lớp thành từng đôi. Học sinh lần lượt chỉ vào đồ vật (hoặc phiếu học sinh 1-8) luyện đặt câu hỏi – trả lời. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ nếu cần.

3. Present the new pattern (Giới thiệu mẫu câu mới)

a. Giơ hoặc chỉ vào một đồ vật trong lớp, nhận diện màu của nó. T: This is a (red) and (yellow) book. Cả lớp nhắc lại vài lần.

4. Practice (Luyện tập)




tải về 0.69 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương