Description of the course: philosophy and principles



tải về 0.69 Mb.
trang8/11
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích0.69 Mb.
#29624
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11

C. Ask your Partner.

Ôn lại: Is this a (blue) (desk)? No, it isn't. It’s a (brown) (desk). Chia học sinh thành từng đôi luyện mẫu câu hỏi – trả lời ở giữa trang 19. Chỉ vào đồ vật thứ nhất, làm mẫu cho cả lớp xem.

T: Is this a blue desk?

Ss: No, it isn't. It’s a brown desk.

Học sinh tiếp tục luyện theo đôi. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

D. Listen carefully (Nghe kỹ)

1. Nhìn tranh ở giữa cuối 19. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh.


  1. This is a red and blue bag.

  2. What color is this? It’s green.

2. Mở lại băng. Học sinh vừa nghe vừa khoanh tròn câu trả lời đúng.

EXTENSION (Mở rộng)

1. Command Chain (xem trang 17). Học sinh đứng thành vòng tròn (hoặc vài vòng tròn, nếu lớp đông). Ra lệnh và làm theo lệnh. T: Point to the desk. S nhắc lại lệnh và ra thêm một lệnh nữa. S2 nhắc lại, làm theo cả hai lệnh của S1 rồi ra thêm một lệnh nữa. Tiếp tục luyện với từng học sinh. Nếu học sinh nào quên hoặc nhớ sai lệnh thì bị loại ra khỏi trò chơi. Khi có từ hai học sinh trở lên bị loại thì lập một vòng tròn mới và tiếp tục chơi. Từ đó học sinh nào bị loại vòng chơi chính thì nhập vào vòng phụ này. Những học sinh chơi ở vòng phụ có thể tiếp tục chơi, mặc dù bị lỗi cũng không bị loại. Cứ tiếp tục như vậy cho đến khi còn lại một học sinh ở vòng chính. Đó là người thắng cuộc.

2. Baseball (xem trang 16). Chia lớp thành hai đội. Thiết kế một sân bóng chày ngay trong phòng học: ba bases và home plate. Đặt câu hỏi, dùng từ vựng đã học trong Unit 1 và 2. T: How are you? What's your name? (Giơ một trong phiếu giáo viên 1-16 lên cao) Are these (crayons)? What color (are these)? Học sinh của một đội trả lời câu hỏi của giáo viên. Câu trả lời đúng của một học sinh sẽ đưa bạn đó đến một base. Câu trả lời sai có nghĩa là bị loại. Đội nào có ba học sinh bị lỗi thì coi như đội đó bị loại. Các đội khác lại chơi tiếp.

Workbook

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập) trang 18



A. Trace (Tô chữ)

Học sinh tô chữ hoa và chữ thường trong bảng.



B. Connect and write (Nối và viết)

Học sinh nối từng bức tranh vào chữ đầu tiên của tên đồ vật, và vào câu tương ứng.

Đáp án


  1. This is a red apple.

  2. This is an orange cat.

  3. This is a green book.

C. Circle and write (Khoanh tròn và viết)

Học sinh nhận diện từng đồ dùng và khoanh tròn từ tương ứng. Sau đó viết từ đó vào câu để hoàn thành câu.

Đáp án


  1. a bag. It is a bag.

  2. a ruler. It is a ruler.

  3. a desk. It is a desk.

  4. a pen. It is a pen.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu ở trang 24-25 để hỗ trợ bài học

Xem hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 1

UNIT 3

LET’S TALK


Mẫu câu: Hi, (John). This is my friend, (Sarah). Hello, (Sarah). Let’s play!

Từ vựng: friend, let’s, play

Vật liệu: ô vuông bằng giấy màu (những màu đã học trong Unit 2), Phiếu Giáo viên 17-32 (mệnh lệnh), con rối, tranh tường, máy và băng/CD



WARM UP & REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Find your partner (xem trang 15). Cho mỗi học sinh một ô vuông bằng giấy màu (mỗi màu phải có vài ô vuông). Học sinh phải tìn ra những bạn luyện có cùng ô vuông màu như mình. Khi tìm ra, chào hỏi. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ nếu cần.

S1: Hi (Mari). How are you?

S2: I’m fine. How are you?

S1: I’m fine. Thank you.

2. Chọn một số phiếu giáo viên trong số 17-32 (mệnh lệnh). Đặt những phiếu này vào rãnh phấn trên bảng. Chia lớp thành hai nhóm. Gọi học sinh xung phong chỉ vào một số phiếu một cách ngẫu nhiên. Chỉ từng chiếc một. Nhóm A ra lệnh. Nhóm B làm theo lệnh hoặc nhắc lại lệnh đó. Đổi vai, luyện tiếp cho đến khi thực hiện xong tất cả những lệnh đã học.



PRESENTATION (Giới thiệu)

1. Present the first part of the dialogue (Giới thiệu phần đầu của đoạn hội thoại)

a. Làm mẫu đoạn hội thoại với hai học sinh xung phong. T (gật đầu với S1) Hi (Ken). (ra hiệu cho S2) This is my friend, (Mari).

b. Nhắc lại lời giới thiệu vài lần. Học sinh gật đầu hoặc vẫy tay S1 và ra hiệu cho S2 trong khi nhắc lại những câu nói trên.

Cultural Tip:

Khi giới thiệu một người, ngửa bàn tay chỉ về phía người đó. Khi hai trẻ em người Anh gặp nhau lần đầu, chúng chỉ gật đầu và nói Hello hoặc Hi. Khi đứng xa nhau người ta thường vẫy tay. Khi tạm biệt họ cũng vẫy tay.



2. Practice

Gọi học sinh xung phong lên bảng, từng em một. Cả lớp đồng thanh chào thầy/cô và giới thiệu bạn xung phong, dùng động tác thích hợp. Ss: Hi (Ms Lee). This is my friend (Scott).



3. Present the complete dialogue (Giới thiệu toàn bộ đoạn hội thoại)

a. Dùng hai con rối để làm mẫu. Cho học sinh xung phong đóng vai Sarah.

Rối A (nói với rối B) Hi John. This is my friend, Sarah.

Rối B (nói với Sarah) Hello, Sarah.

Sarah (nói với rối B) Hi John.

Tất cả: Let’s play!

b. Nhắc lại vai rối A. Chia lớp thành hai nhóm để đóng vai Sarah và rối B. Cả lớp nhắc lại đồng thanh: Let’s play!

4. Practice

a. Chia lớp thành những nhóm ba học sinh. Mỗi học sinh đóng một trong ba vai. Luyện toàn bộ đoạn hội thoại, dùng tên thật của mình. Sau đó đổi vai.

S1: Hi (Mari). This is my friend (Ken).

S2: Hello (Ken).

S3: Hi (Mari).

b. Gọi học sinh xung phong lên bảng. Cả lớp chào giáo viên và chào học sinh xung phong, sau đó đề nghị cùng chơi. Ss: Hi (Ms Lee). Hello (Mari). Let’s play!

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Giáo viên mở sách trang 20

Giơ trang sách này hoặc treo tranh tường cho học sinh xem. Chỉ vào các nhân vật trong tranh, miêu tả các nhân vật đó.



Tip:

Nếu trình độ của lớp cho phép, khuyến khích học sinh miêu tả tranh một cách chi tiết hơn. S1: This is a tree. It’s green. Đồng thời có thể trả lời thêm một số câu hỏi What's this? T: It’s a ball/It’s a house.



2. Học sinh mở sách trang 20

a


Kate: Hi, John. This is my friend, Sarah.

John: Hello, Sarah.

Sarah: Hi, John.

All: Let’s play!
. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào các nhân vật.

b. Mở lại băng. Dừng lại từng câu cho học sinh nhắc lại.



Chú ý: Let’s luôn luôn dùng ở dạng rút gọn.

3. Present the paradigm and contractions on page 20 (Giới thiệu cấu trúc và từ rút gọn trang 20)

a. Viết mẫu câu lên bảng và chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.


This is my friend, Sarah.

Hello, Sarah.

Cả lớp nhắc lại.

b. Viết dạng rút gọn lên bảng:

I am = I’m

Học sinh luyện nói cả hai dạng đầy đủ và rút gọn: I am fine và I’m fine. Khi học sinh nói, giáo viên chỉ vào bảng.

4. Practice (Luyện tập)

Gọi học sinh lên bảng, xếp thành ba hàng, quay mặt vào bảng. Học sinh đứng đầu hàng luyện đoạn hội thoại, dùng tên riêng. Sau đó đi về cuối hàng. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ nếu cần. S1 nói với S2: This is my friend, (Mari). S2: Hello, (Mari). S3: Hi, (Ken). All: Let’s play!



EXTENSION (Mở rộng)

1. Pick and Speak (Nhặt phiếu và Nói). Gọi học sinh ngẫu nhiên. Học sinh đó đứng dậy, chỉ vào một bạn khác và nói, This is my friend, (Scott). Cả lớp đồng thanh: Hello (Scott). Học sinh thứ hai đứng dậy và chọn một học sinh thứ ba giới thiệu một người bạn.



2. Walk and Talk (xem trang 17). Học sinh đi thành từng đôi quanh lớp khoảng 1-2 phút. Đôi này tự giới thiệu mình với các đôi khác, dùng đoạn hội thoại cho sẵn. Đối với lớp đông, chia lớp thành từng nhóm bốn học sinh, luyện đoạn hội thoại tại chỗ ngồi của mình.
Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập) Trang 20.



A. Connect and Trace (Nối và Tô chữ)

Học sinh tô chữ và nối dòng kẻ chấm chấm từ những quả bóng đến bọn trẻ.



B. Draw, trace and write

Học sinh vẽ bạn mình, tô chữ và viết tên bạn mình.

Đáp án có thể khác nhau, ví dụ: This is my friend, Julie. (nếu bạn đó là bạn gái)

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu ở trang 26 để hỗ trợ bài học

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 1

LET’S SING


Mẫu câu: Hi, (John). This is my friend, (Sarah). Hello, (Sarah). Let’s play!

Từ vựng: ôn tập

Vật liệu: rối, phiếu giáo viên 17-32 (mệnh lệnh), tranh tường, máy và băng/CD


WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Chia lớp thành ba nhóm và luyện chào hỏi (xem Let’s Talk). Dùng tên thật của học sinh.

Nhóm A: This is my friend, (Mari).

Nhóm B: Hello, (Mari)

Nhóm C: Hi, (Ken).

2. Please. (xem trang 17). Chơi trò chơi này theo hướng dẫn trong Unit 1, Let’s Move, Extension 1. Thỉnh thoảng ra những lệnh đã học trong Unit 1, 2.



PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)

1. Ôn lại bài hội thoại. Dùng rối để làm mẫu cách giới thiệu bạn. Các con rối chỉ vào nhau khi giới thiệu.

Rối A: This is my friend, (Sarah).



Ss: Hello, (Sarah).

Rối B: This is my friend, (John).

Ss: Hi (John).

All: Let’s play!

2. Introduce the characters (Giới thiệu nhân vật)

Giáo viên mở sách trang 21, giơ cho học sinh xem. Chỉ vào Sarah trong tranh. T: Sarah. This is my friend, Sarah. Học sinh đồng thanh nhắc lại.

c. Practice

Gọi hai học sinh lên trước lớp và giới thiệu nhau với toàn lớp, dùng cách giới thiệu với rối đã làm ở trên. Cả lớp chào hai học sinh đó, từng người một: Hello (Mari) hoặc Hi (Ken).



OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Open your book to page 21 (Giáo viên mở sách trang 21)

Giơ trang sách này hoặc treo tranh tường cho học sinh xem. Học sinh nhận diện từng nhân vật và màu sách trong tranh. Hỏi nhau về bài hát.



Tip: Giáo viên cũng có thể dùng những cấu trúc quen thuộc như What color is it? Và chỉ vào hình cây cỏ, bầu trời, quả bóng… để học sinh trả lời. Hoặc giáo viên cũng có thể hỏi What color is the grass? What color is the sky? …Học sinh sẽ hiểu câu hỏi khi giáo viên chỉ vào hình. Làm như vậy, giáo viên có thể tăng thêm vốn tiếng Anh cho học sinh khi các em nghe thay vì thúc các em phải đặt câu lấy.

2. Students open their book to page 21 (Học sinh mở sách trang 21)

a. Mở băng bài hát. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào nhân vật trong sách.




This is my friend, Sarah.

Hello, Sarah.

This is my friend, Sarah.

Hello, Sarah.
This is my friend, John.

Hi, John.

This is my friend, John.

Hi, John.
This is my friend, Sarah.

This is my friend, John.

Let’s play!

b. Giáo viên đọc lời của các bài hát từng dòng (không có nhạc). Học sinh nhắc lại từng câu.

T: This is my friend, Sarah.

Ss: This is my friend, Sarah.

T: Hello, Sarah.

Ss: Hello, Sarah. Etc.

c. Hát lời của bài hát, không mở băng. Học sinh nhắc lại. Giáo viên dùng điệu bộ để nhấn mạnh nghĩa của từng câu. Giơ tay về phía John và Sarah để giới thiệu hai bạn ấy, gật đầu để cảm ơn lời giới thiệu.

d. Mở băng cả bài. Học sinh hát theo băng.



3. Practice (Luyện tập)

a. Giáo viên hát phần đầu của bài hát. Học sinh hát đồng ca phần hai.

T: This is my friend, Sarah.

Ss: Hello, Sarah.

Tiếp tục như vậy cho đến khi hết bài hát. Sau đó quay lại từng đoạn và hát lại.

b. Chia lớp thành hai nửa, mỗi nửa hát một phần. Đổi vai, luyện tiếp.



EXTENSION (Mở rộng)

1. Chia học sinh thành từng nhóm bốn em. Một học sinh giới thiệu một bạn với cả nhóm. Hai người trong nhóm chào bạn mới. Sau đó cả nhóm nói: Let’s play! Đổi vai luyện tiếp sao cho mọi người trong nhóm đều được đóng cả hai vai.

2. Command Chain. (xem trang 17). Học sinh đứng thành từng nhóm. Giơ phiếu giáo viên 17-32 (mệnh lệnh) để gợi ý cho học sinh ra lệnh. Sau đó xếp phiếu vào rãnh phấn trên bảng để gợi nhớ cho học sinh. Một học sinh trong từng nhóm ra một lệnh và thực hiện lệnh đó. Học sinh thứ hai nhắc lại lệnh của học sinh thứ nhất và thực hiện lệnh đó, rồi cộng thêm một lệnh mới. Tiếp tục luyện cho đến khi mọi học sinh trong nhóm đều đã tham gia. Học sinh nên giúp nhau nối lệnh càng dài càng tốt, và cố gắng không quên lệnh nào.

3. Tic-Tac-Toe (xem trang 16)

Chia lớp thành hai đội. Vẽ một bảng chin ô vuông lên bảng. Giơ những đồ dùng học tập (đã học trong Unit 1-2) lên trước lớp và hỏi What's this? Hoặc What color is this? Học sinh nào trả lời đúng thì nhóm đó gạch dấu X hoặc O vào một ô vuông trong bảng. Đội nào gạch được ba X hoặc ba O trên một hàng là đội thắng.

Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở nhà hoặc ở lớp theo Workbook Trang 21



Draw and write

Học sinh vẽ ảnh của bạn mình trong khung, sau đó viết tên bạn mình vào chỗ trống.

Đáp án (sẽ khác nhau). Ví dụ:

This is my friend, Sarah. Hello, Sarah.

This is my friend, Greg. Hi, Greg.

(Mỗi học sinh vẽ hai bạn)



Let’s Chant, Let’s Sing

Trang 14: “This is my friend.” Nhạc và lời.



Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu trong trang 27 để hỗ trợ bài học

Xem phần Hướng dẫn giáo viên của Grammar and Listening Activity Book 1

LET’S LEARN


Mẫu câu: What's this? It’s a (pencil case). What are these? They’re (cassettes)

Từ vựng: cassette(s), crayon(s), marker(s), notebook(s), pencil case(s), table(s)

Vật liệu: Phiếu Học sinh và giáo viên 1-16 và 33-44 (đồ dùng học tập), dùng cho từ mới, rối, một túi, phiếu giáo viên tự làm để hội thoại tranh tường, máy và băng/CD



WARM UP & REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Giơ cao phiếu giáo viên 1-8 (đồ dùng trong lớp) để ôn lại những từ và mẫu câu hỏi – trả lời đã học trong Unit 1.

T: What's this?

Ss: It’s (a pencil).

2. Luyện đôi: ôn lại màu sắc, sử dụng phiếu học sinh 1-8. S1 nhận diện đồ dùng, rồi hỏi về màu. S1: This is a (chair). What color is it? S2: It’s (brown). Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)

1. Introduce the singular forms of the words (Giới thiệu hình thức số ít của từ).

a. Dùng Phiếu Giáo viên 33-38 (đồ dùng trong lớp) hoặc những đồ dùng thật để giới thiệu từ mới. Giới thiệu từng thứ một. T: crayon. Giơ một ngón tay để ra hiệu số ít: a = một.

b. Học sinh giơ một phiếu học sinh tương ứng và nói vài lần với tốc độ tự nhiên. Ss: Crayon. A crayon. Crayon. A crayon.

c. Practice. Sau khi đã giới thiệu từng từ mới thì chỉ vào phiếu giáo viên gài trên rãnh phấn, học sinh đồng thanh đọc từ đó. Thay đổi lần lượt các phiếu từ.



2. Introduce the plural forms of the words (Giới thiệu hình thức số nhiều của từ).

a. Dùng từng cặp đồ dùng nhỏ (băng ghi âm, bút chì, bút viết bảng, vở nhỏ, hộp bút chì) hoặc phiếu giáo viên 39-44 (đồ dùng học tập, số nhiều) để giới thiệu dạng số nhiều của từ mới. Giơ cao một quyển vở, nói A notebook. Sau đó giơ cao hai quyển vở, nói Notebooks.





Pronunciation Tip:

Nhấn mạnh đuôi số nhiều. Phát âm –s là /s/ khi đứng sau phụ âm vô thanh (cassettes, notebooks); đọc là /z/ khi đứng sau nguyên âm hoặc phụ âm hữu thanh (crayons, tables, markers); và đọc là /iz/ khi đứng sau những âm như –s-; -z-; -sh-; -tch-; (pencil cases)



b. Giơ đồ dùng hoặc Phiếu Giáo viên 33-44, nói lại dạng số ít và số nhiều. Học sinh nhắc lại theo giáo viên cả hai dạng (Nếu dùng vật thật thì giơ một cái lên để dạy số ít, và hai cái để dạy số nhiều).

c. Sau khi giới thiệu dạng số nhiều, xếp phiếu giáo viên vào rãnh phấn trên bảng. Chỉ vào phiếu một cách ngẫu nhiên, khi thì số ít, khi thì số nhiều. Học sinh đồng thanh nhắc lại.

3. Introduce question-and-answer pattern (Giới thiệu mẫu câu hỏi – trả lời)

a. Xếp phiếu giáo viên vào rãnh phấn trên bảng. Dùng rối để dạy mẫu câu hỏi – trả lời.

Rối A (chỉ vào phiếu giáo viên số 43) What are these?

Rối B: They’re markers.

b. Tiếp tục dạy các dạng số nhiều khác, sử dụng phiếu giáo viên 39-44 hoặc đồ dùng thật. Giúp học sinh đóng vai rối B, đồng thanh trả lời câu hỏi.

c. Đưa rối A cho một học sinh. Học sinh đó chỉ vào hai đồ dùng học tập hoặc chỉ vào phiếu giáo viên số 39-44 (đồ dùng trong lớp, số nhiều). Cả lớp đặt câu hỏi, giáo viên trả lời.



4. Practice.

a. Chia lớp thành hai nhóm. Nhóm A dùng phiếu giáo viên 39-44 (đồ dùng trong lớp, số nhiều). Một học sinh xung phong giơ từng phiếu cho nhóm B.

Nhóm A: What are these?

Nhóm B: They’re (tables).

Đổi vai, luyện tiếp.

b. Find the match (xem trang 14). Dùng phiếu giáo viên và học sinh 33-44 (đồ dùng trong lớp). Giơ cao phiếu giáo viên số 39. Yêu cầu học sinh tìm đúng đồ vật đó trong phiếu học sinh của mình, giơ cao và nhận diện.

T: What are these?

Ss (giơ cao phiếu học sinh 39): They’re crayons.

Giơ cao phiếu giáo viên số 37. Yêu cầu học sinh tìm đúng vật đó trong phiếu học sinh của mình, giơ cao và nhận diện.

T: What's this?

Ss (giơ cao phiếu học sinh 37): It’s a marker.

Tiếp tục luyện cả dạng số ít lẫn số nhiều. Học sinh xung phong đặt câu hỏi.

c. Học sinh luyện câu hỏi – trả lời theo đôi, sử dụng phiếu học sinh 1-16. Hạn chế thời gian luyện bài này là 1-2 phút. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ nếu cần.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Open your book to page 22 (Giáo viên mở sách trang 22)

Giơ trang sách hoặc treo tranh tường cho học sinh xem. Giáo viên chỉ vào tranh, học sinh nhận diện đồ vật, các nhân vật và nhân vật nào nói gì.



2. Students open their books to page 22 (Học sinh mở sách trang 22)

a. Mở băng. Học sinh nghe và chỉ vào tranh trong sách.




Jenny: What's this?

Scott: It’s a pencil case.

Andy: What are these?

Kate: They’re cassettes.

b. Mở lại băng. Cả lớp nhắc lại.



3. Giới thiệu mẫu câu và dạng rút gọn trang 22

Viết mẫu câu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.


What are these? They’re cassettes.

Học sinh nhắc lại.

b. Giải thích dạng rút gọn trên bảng

They are = They’re

Hướng dẫn học sinh đọc cả hai dạng: đầy đủ và rút gọn. They are cassettes. Và They’re cassettes. Chỉ vào các dạng này ở trên bảng khi luyện cho học sinh đọc.

4. Vocabulary (Từ vựng)

Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh trang 23.




  1. a crayon, crayons

  2. a pencil case, pencil cases

  3. a table, tables

  4. a cassette, cassettes

  5. a marker, markers

  6. a notebook, notebooks


5. Practice

a. Mở băng. Học sinh chỉ vào Sam (mèo đen) và Ginger (mèo cam) khi nghe. Làm mẫu những hoạt động ở trang 23.




Sam: What's this?

Ginger: It’s a crayon. What are these?

Sam: They’re crayons.

Mở lại băng. Học sinh nhắc lại.

b. Mở băng phần tiếp theo. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh.


  1. What's this? It’s a crayon.

What are these? They’re crayons.

  1. What's this? It’s a pencil case.

What are these? They’re pencil cases.

  1. What's this? It’s a table.

What are these? They’re tables.

  1. What's this? It’s a cassette.

What are these? They’re cassettes.

  1. What's this? It’s a marker.

What are these? They’re markers.

  1. What's this? It’s a notebook.

What are these? They’re notebooks.

c. Chia lớp thành hai nhóm. Luyện câu hỏi – trả lời với tranh màu trang 23. Học sinh tiếp tục luyện mẫu câu hỏi – trả lời theo đôi, dùng tranh trang 23.



6. Say these

Chỉ vào tranh cuối trang 23, đồng thời mở băng.


This is a marker. These are notebooks. These are crayons. These are pencil cases. This is a table.

Chia học sinh thành từng đôi. Học sinh luyện thay thế từ vựng mới vào câu theo mẫu.




Grammar Tip:

Câu tường thuật dùng để nhận diện đồ vật ở gần người nói là: This is … hoặc These are …. Câu trả lời của What's this? Và What are these? Thông thường là It’s a(n) hoặc They’re





EXTENSION (Mở rộng)

1. Show and Tell. Để phiếu giáo viên 33-44 (đồ dùng học tập) lên bàn không theo một trật tự nào, trước mặt học sinh. Một học sinh xung phong len giơ từng chiếc phiếu lên và dùng một câu hoàn thiện để miêu tả nó.

S: This is a … These are …s.

Cả lớp nhắc lại theo học sinh đó. Cần có phát âm mẫu.

2. Guessing Game. (xem trang 16). Tiến hành trò chơi này theo miêu tả trong Unit 1, Let’s Learn Some More, Extension 2. Cho một số đồ vật hoặc phiếu học sinh 1-16 (đồ dùng học tập) vào một chiếc túi. Học sinh lần lượt chọn đồ vật và hỏi What's this? Hoặc What are these? Tiếp tục luyện cho đến khi tất cả các học sinh đều có cơ hội hỏi và trả lời.

3. Mixed Dialogues (Hội thoại đảo trật tự). Hoạt động này thích hợp với những học sinh đã biết đọc. Lấy đoạn hội thoại trang Let’s Talk và Let’s Learn, tách từng câu, viết mỗi câu vào một phiếu. Cho phiếu vào trong một chiếc túi hoặc nón (mũ). Mỗi học sinh lấy ra một phiếu, đi tìm bạn nào có những câu ghép được với câu của mình theo đúng trật tự của bài hội thoại gốc. Sau khi hoàn thành, đọc to đoạn hội thoại ấy lên.

4. Worksheet Activity (Hoạt động dùng trang bài tập)

Phô tô trang bài tập “Bingo: Singular and Plural Nouns” ở cuối quyển sách này để luyện thêm.



Workbook

Chuẩn bị sẵn cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook Trang 22-23



A. Circle (Khoanh tròn)

Học sinh nhìn tranh và khoanh tròn dạng số ít hoặc số nhiều của từ tương ứng.

Đáp án:

1. tables

2. cassettes

3. a notebook

4. pencil cases

5. a marker

6. a desk



tải về 0.69 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương