Description of the course: philosophy and principles



tải về 0.69 Mb.
trang9/11
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích0.69 Mb.
#29624
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11

B. Match and trace

Học sinh tô chữ, rồi kẻ đường nối câu với tranh tương ứng.



C. Trace and write

Học sinh nhìn tranh rồi tô chữ hoặc viết từ tương ứng dưới tranh.

Đáp án:


    1. This is a crayon. These are crayons.

    2. This is a table. These are tables.

    3. This is a marker. These are markers.

D. Draw and write

Học sinh vẽ một đồ dùng trong tranh 1, và ít nhất là hai đồ vật trong tranh 2. Sau đó điền từ tương ứng vào chỗ trống.

Đáp án sẽ khác nhau, ví dụ: This is a pencil. These are pencils. Học sinh vẽ một chiếc bút chì, sau đó vẽ vài bút chì.

Let’s Chant, Let’s Sing

Dùng những bài đọc theo nhịp điệu để bổ trợ cho bài học

Trang 15: “What's this?” Bài này luyện cách dùng mẫu câu hỏi – trả lời What is …? What are và luyện dùng thêm một số từ về màu sắc và đồ dùng trong lớp học.

Let’s Go Picture Dictionary

Dùng những trang sau đây trong từ điển để hỗ trợ bài học

Trang 50-51: School Supplies

1. Lướt qua những từ ở trang 51 (mục 6-12), và ôn tập hoặc dạy những từ không có trong sách học sinh.

2. Giúp học sinh ôn lại mẫu câu hỏi – trả lời.

a. Chỉ vào một trong những bút viết bảng trong tranh trang 50.

T: What's this? It’s a marker.

Chỉ vào hộp đựng bút.

T: What are these? They’re markers.

b. Làm mẫu mẫu câu hỏi – trả lời với một học sinh. Tiếp tục với các học sinh khác nếu cần.

c. Học sinh tiếp tục luyện đôi theo mẫu này, dùng tranh trang 50.

Let’s Go Grammar and Listening

Sử dụng ngữ liệu trong trang 28-29 để hỗ trợ bài học.

Xem Hướng dẫn giáo viên (Teacher’s Notes) trong Grammar and Listening Activity Book 1

LET’S LEARN SOME MORE


Mẫu câu: How many (sneakers)? Ten (sneakers).

Từ vựng: sneaker(s), số 1-10

Vật liệu: Phiếu Học sinh 1-16 và 33-44 (đồ dùng trong lớp), đồ vật thật (đồ dùng trong lớp), giấy có dòng kẻ cho những học sinh mới tập viết, tranh tường, máy và băng/CD


WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Mở băng bài hát “This is my friend” Nửa lớp hát phần giới thiệu, nửa kia hát phần chào hỏi.

2. Chia lớp thành từng đôi. Phát cho mỗi nhóm một bộ phiếu học sinh 1-16 và 33-44 (đồ dùng trong lớp). Các đôi dùng phiếu học sinh để luyện câu hỏi số ít và số nhiều.

S1: What's this?

S2: It’s a (pencil case).

S1: What are these?

S2: They’re (notebooks).

PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)

1. Introduction the vocabulary

a. Viết các con số 1, 2, 3, … 10 lên bảng. Viết từ chỉ số tương ứng dưới những con số đó. Chỉ vào từ, đếm to.

b. Giáo viên làm mẫu cho học sinh: giơ cao hai tay, bàn tay nắm lại. Giáo viên bắt đầu đếm, và bắt đầu mở ngón tay cái. Sau đó cứ mỗi số lại mở thêm một ngón tay. Học sinh vừa làm theo giáo viên vừa đồng thanh nhắc lại số đếm. Sau đó làm ngược lại, đếm từ 10 xuống 1, mỗi số gập một ngón tay xuống.

2. Practice.

a. Giáo viên cầm 10 chiếc bút chì trong tay. Dạy học sinh đếm. Mỗi số đếm, đặt một bút chì xuống bàn trước lớp. Nhắc học sinh nếu các em quên.

b. Vẽ một số nhóm đồ dùng khác nhau trên bảng. Chỉ vào từng nhóm đồ, yêu cầu học sinh đếm đồng thanh.

3. Introduce the question-and-answer pattern (Giới thiệu mẫu câu hỏi – trả lời )

a. Giơ một chiếc thước kẻ. T: How many rulers? One. Giơ cao 4 chiếc thước kẻ, tiếp tục hỏi như trên.

T: How many rulers? One, two, three, four. Four rulers.

b. Tiếp tục luyện như vậy với các đồ vật khác, số ít và số nhiều. Chia lớp thành hai nhóm, lần lượt nhắc lại câu hỏi và câu trả lời.



4. Practice

a. Chia lớp thành những nhóm 10 học sinh. Một nhóm đứng dậy trong khi cả lớp đếm số. Mỗi lần đếm một số thì một học sinh trong nhóm đang đứng ngồi xuống. Khi nhóm thứ nhất đã ngồi xuống hết, nhóm thứ hai đứng dậy. Cả lớp tiếp tục đếm. Hết nhóm thứ hai đến nhóm thứ ba, cho đến khi tất cả các nhóm đều đã tham gia bài tập đếm này.

b. Conversation Lines (xem trang 17). Học sinh đứng thành hai hàng song song và đối diện nhau. Mỗi học sinh cầm một số đồ dùng trong lớp giống nhau, ví dụ bút viết bảng, thước kẻ, tẩy … S1 hỏi How many (crayons)? S2 đếm những đồ vật mà bạn luyện cầm trong tay và trả lời Three (crayons). Các hàng bước một bước theo chiều ngược nhau, tiếp tục luyện.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Open your book to page 24 (Giáo viên mở sách trang 24)

Giơ trang 24 hoặc treo tranh tường cho học sinh xem. Học sinh đếm số lượng sneakers màu tím trên trang này.



2. Students open their books to page 24 (Học sinh mở sách trang 24)

Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào sneakers đã được đánh số.




One little, two little, three little sneakers,

Four little, five little, six little sneakers,

Seven little, eight little, nine little sneakers

Ten little sneakers.

How many sneakers?

Ten sneakers.

Ten little, nine little, eight little sneakers,

Seven little, six little, five little sneakers,

Four little, three little, two little sneakers

One little purple sneaker

How many sneakers?

One sneaker!

b. Mở lại băng. Cả lớp hát theo.



3. Practice (Luyện tập)

a. Mở băng. Học sinh chỉ vào Sam (mèo đen) và Ginger (mèo cam) trong khi nghe làm mẫu những hoạt động trang 25.


Sam: How many cassettes?

Ginger: Three cassettes.

b. Mở băng phần tiếp theo. Học sinh nghe và chỉ vào tranh.




  1. How many cassettes? Three cassettes.

  2. How many notebooks? Two notebooks.

  3. How many pens? Five pens.

  4. How many crayons? Six crayons.

  5. How many pencils? One pencil.

  6. How many rulers? Four rulers.

  7. How many books? One book.

  8. How many markers? Three markers.

  9. How many erasers? Four erasers.

c. Chia lớp thành hai nhóm. Luyện mẫu câu hỏi – trả lời, dùng từ ở trang 25. Luyện đôi: học sinh tiếp tục luyện mẫu câu hỏi – trả lời, dùng tranh ở trang 25. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.



LEARN THE ALPHABET

1. Ôn lại tên và cách phát âm A, B và C.

a. Giáo viên nói tên một số chữ cái. T: A/ei/, B/bee/, C/see/. Học sinh nhắc lại.

b. Giáo viên phát âm một số chữ đứng đầu từ.

T: /ae/ apple, /b/ book, /k/ cat

Cả lớp nhắc lại.

2. Học sinh mở sách trang 25.

a. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào chữ cái và tranh ở cuối trang 25.

Chú ý: Âm e ngắn viết là /e/


D /d/ desk, E /e/ egg, F /f/ fish

b. Mở lại băng. Dừng lại từng từ cho học sinh nhắc lại.

3. Giới thiệu các âm của D, E và F.

a. Viết chữ D in và d thường lên bảng. Gạch chân chữ d trong từ desk. Chỉ vào D và d trên bảng.

T: /dee/ là tên của D, /dee/, /dee/, /dee/

Học sinh nhắc lại. Chỉ vào chữ d trong desk.

T : /d/ là âm của chữ d trong desk. Desk, desk, desk.

Học sinh nhắc lại.

b. Làm lại bước 3a ở trên để dạy E /e/ egg, và F /f/ fish

4. Writing Practice (Luyện viết)

a. Chỉ cho học sinh cách viết chữ d thường, sau đó giới thiệu chữ D in. Tiếp tục giới thiệu E e, và F f.


Tip:

Chỉ rõ cho học sinh hiểu hai chữ thường d và b là hai chữ dễ lẫn với nhau, vì lật ngược chữ này sẽ thành chữ kia.



b. Luyện viết cho học sinh mới tập viết trên giấy có dòng kẻ.

EXTENSION (Mở rộng)

1. Gọi 10 học sinh lên bảng, ngồi xuống, hát bài ‘The Purple Sneaker Song’ cùng với cả lớp. Khi cả lớp hát one little, học sinh đầu tiên phải đứng dậy. Khi cả lớp hát two little, học sinh thứ hai phải đứng dậy, cứ như vậy cho đến hết 10 học sinh.

2. Chia học sinh thành từng đôi. Mỗi đôi đếm các đồ vật trên phiếu học sinh 9-16 và 39-44.

3. Walk and Talk (xem trang 17).

Học sinh đi quanh lớp theo từng đôi. Khi nghe giáo viên ra lệnh Stop! thì từng đôi dừng lại và hỏi, trả lời về số lượng những đồ dùng trong lớp gần nhất với mình.

2. Rebus Sentence Tiến hành những hoạt động đã miêu tả trong Unit 2, Let’s Learn Some More, Extension 3. Sử dụng từ ở cuối trang 25 để luyện. Dùng thêm những từ học sinh đã biết bắt đầu bằng D, E, F.



3. Worksheet Activity

Phô tô lại trang bài tập “Phiếu ghi số 1-10” ở cuối quyển sách này để luyện thêm.



Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 24 – 25

A. Trace and match

Học sinh tô những từ chỉ số sau đó kẻ những đường nối từ những từ đó đến các bức tranh.



B. Count, circle and write

Học sinh đếm số lượng đồ dùng trong mỗi bức tranh, sau đó khớp với các từ tương ứng. Cuối cùng điền những từ chỉ số vào chỗ trống.

Đáp án:


  1. Three. Three desks.

  2. Two. Two pens.

  3. Five. Five cats.

  4. Six. Six crayons.

C. Connect and trace.

Học sinh nối những bức tranh đến các chữ cái đầu tiên của tên các đồ dùng và đến các từ tương ứng.



Let’s Chant, Let’s Sing

Dùng một hoặc nhiều bài tập đọc theo nhịp sau để hỗ trợ bài học.

Trang 16: “Books, books” Bài tập đọc theo nhịp này dùng để luyện thêm số đếm khi học danh từ số nhiều.

Trang 17: “The name chant” Bài tập đọc theo nhịp này luyện phối hợp tên các nhân vật và số đếm.

Trang 18: “The Purple Sneaker Song” Nhạc và lời.

Let’s Go Picture Dictionary

Dùng những trang sau đây trong từ điển để hỗ trợ bài học

Trang 96-97: Forest Animals

1. Giáo viên chỉ vào ảnh con vật trong rừng trang 97 và gọi tên từng con vật. Học sinh chỉ vào sách và nhắc lại.

2. Chỉ vào con vật đầu tiên (bat: con dơi). Giáo viên hỏi xem học sinh trông thấy bao nhiêu con dơi trên trang 96.

T (Chỉ vào mục 1 trên trang 97) How many bats?

Ss: Two.

Tiếp tục luyện như vậy với những con vật còn lại.

3. Luyện tiếp. Học sinh có thể luyện theo đôi sử dụng trang 50-51 (School Supplies, chỉ dùng mục 6-20)

S1: How many (cassettes)?

S2: Two (cassettes).

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu trong trang 30-31 để hỗ trợ bài học

Xem Hướng dẫn giáo viên của Grammar and Listening Activity Book 1

LET’S MOVE


Mẫu câu: Make a circle. Make two lines. Go to the door. Come here. Count the girls/boys. Draw a picture. Give me a crayon.

Từ vựng: hand, board

Vật liệu: phiếu giáo viên và học sinh 17-32 và 45-52 (mệnh lệnh trong lớp), đồ dùng lớp học, máy và băng/CD



WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Hát theo băng bài “The Purple Sneaker Song”

2. Xếp Phiếu giáo viên 17-32 (mệnh lệnh trong lớp) dọc theo rãnh phấn trên bảng. Ôn thật nhanh một số mệnh lệnh. Học sinh đọc theo giáo viên. Giáo viên ra một loạt mệnh lệnh cho học sinh thực hiện. Ví dụ:

T: Stand up, point to the chalkboard, take out a book, open it, look at it, close it, put it in your bag, close your bag, sit down



PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)

1. Present the commands (Giới thiệu mệnh lệnh)

a. Dùng kỹ thuật TPR (Total Physical Reponse) (xem trang 10) để làm mẫu mệnh lệnh. Vừa ra lệnh bằng lời vừa làm theo lệnh. Làm mẫu mệnh lệnh theo nhóm.

T: Make a circle. Make two lines.

b. Ra lệnh và thực hiện lệnh vài lần.

c. Làm đi làm lại vài lần. Học sinh làm theo lệnh và đồng thanh nhắc lại mệnh lệnh đó (với trẻ nhỏ có thể vừa thực hiện lệnh vừa nhắc lại lệnh, hoặc chỉ cần thực hiện lệnh mà thôi, không cần nhắc lại).

2. Practice (Luyện)

a. Chia lớp thành hai nhóm. Mỗi lần giáo viên ra hai lệnh cho từng nhóm. Ra lệnh khác nhau cho các nhóm khác nhau. Mỗi nhóm vừa thực hiện mệnh lệnh vừa nhắc lại mệnh lệnh.

T (ra lệnh cho nhóm A) Stand up. Sit down.

(ra lệnh cho nhóm B) Open your book. Close your book.

b. Vẫn chia lớp thành hai nhóm. Luyện tất cả các mệnh lệnh, thay đổi tốc độ, thay đổi giọng ra lệnh: vui/buồn, cứng rắn/rụt rè, nhanh/chậm, cao giọng/hạ giọng, nhẹ nhàng/hét to … Học sinh bắt chước giọng của giáo viên khi nhắc lại mệnh lệnh. Một nhóm ra lệnh, nhóm kia thực hiện.

3. Play a Game

Chia lớp thành từng nhóm, mỗi nhóm 4 học sinh. Chơi trò chơi Charades (xem trang 14). Giáo viên dùng phiếu giáo viên 45-52 để ra lệnh cho từng đôi. Gọi một nhóm lên bảng thực hiện mệnh lệnh, nhưng không nhắc lại lệnh. Học sinh của ba nhóm kia phải gọi tên mệnh lệnh khi quan sát nhóm trên bảng thực hiện lệnh. Lần lượt từng nhóm lên bảng.



OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Open your book to page 26 (Giáo viên mở sách trang 26)

Giơ trang sách này cho học sinh xem. Học sinh nhìn tranh và làm theo lệnh.



2. Students open their books to page 26 (Học sinh mở sách trang 26)

a


  1. Make a circle.

  2. Make two lines.

  3. Go to the door.

  4. Come here.

  5. Count the girls.

  6. Count the boys.

  7. Draw a picture.

  8. Give me the crayon.



. Mở băng. Học sinh lắng nghe và chỉ vào từ tương ứng trong sách.

b. Mở lại băng. Học sinh nghe, vừa làm theo lệnh vừa nhắc lại lệnh đó.

c. Gọi học sinh xung phong chỉ vào tranh trong sách. Cả lớp ra lệnh theo tranh và thực hiện lệnh. Minh họa các lệnh khác nhau, ví dụ đặt một số bút mực, bút chì, sách lên bàn.

T: Draw a circle. Draw two lines. Go to my desk. Look at the pens. Count the pens. Look at the pencils. Count the pencils. Sit down. Etc.



EXTENSION (Mở rộng)

1. Robot. Làm mẫu trò chơi cùng học sinh. Ra một loạt lệnh lấy trong Unit 1-3. Học sinh thực hiện lệnh giống như một robot. Sau đó chia học sinh thành những nhóm nhỏ. Học sinh lần lượt đóng vai robot, những người khác trong nhóm ra một loạt “mệnh lệnh” cho “robot” thực hiện.

2. Chia lớp thành từng đôi. Học sinh trong từng đôi ra lệnh cho nhau. Cho mỗi đôi một bộ phiếu học sinh 19-32 và 45-52 (mệnh lệnh trong lớp). Đặt phiếu xuống bàn. Các đôi ra lệnh cho nhau. S1 nhặt một phiếu, nhìn để biết nội dung rồi ra lệnh cho S2. S2 thực hiện lệnh. S2 nhặt một phiếu và ra lệnh cho S1.

3. Do as I say. (xem trang 17). Ra lệnh lấy trong Unit 1-3, làm mẫu mệnh lệnh đó, nhưng đôi khi giả vờ làm sai lệnh. Sử dụng các giọng nói, và độ to nhỏ khác nhau trong khi ra lệnh để khuyến khích học sinh nghe một cách chăm chú.

Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 26

A. Match and Say

Học sinh kẻ một đường nối tình huống với mệnh lệnh tương ứng.



B. Circle and write.

Học sinh đếm số người trong tranh sau đó khoanh tròn từ chỉ số tương ứng. Cuối cùng, điền từ chỉ số vào chỗ trống.

Đáp án:


    1. Two. Two boys.

    2. Four. Four girls.

Let’s Chant, Let’s Sing

Sử dụng bài luyện đọc theo nhịp để bổ sung bài học.

Trang 19: “Make a Circle” Bài này luyện mệnh lệnh mới.

Let’s Go Grammar and Listening

Sử dụng ngữ liệu ở trang 32 để hỗ trợ bài học.

Xem hướng dẫn giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 1

LET’S LISTEN


Mẫu câu: Ôn tập toàn bài

Từ vựng: Ôn tập toàn bài

Vật liệu: một số vải hoặc khăn tay để bịt mắt, đồ dùng thật trong lớp, phiếu giáo viên và học sinh 1-16 và 33-44 (đồ dùng trong lớp) và phiếu giáo viên 45-52 (mệnh lệnh trong lớp), nam châm và băng dính, máy và băng/CD.




WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Let’s Talk

a. Chia lớp thành từng đôi. Các đôi giới thiệu bạn với nhau càng nhiều càng tốt trong 2 phút.

b. Who said it? (xem trang 17). Chép một bài hội thoại mẫu lên bảng. Bịt mắt một học sinh S1. Một học sinh khác (S2) giới thiệu S1 với một học sinh thứ ba S3. S1 phải nghe giọng phán đoán mình đang được giới thiệu với ai.

S2: Hi, (Ken). This is my friend.

S3: Hi, (Ken).

S1: Hi, how are you, (Anna)?

S3: No, I’m not (Anna).

Nếu S1 không đoán được tên của S3 thì S3 sẽ nói thêm vài câu gì đó, ví dụ: How are you? Let’s play! Có cách chơi khác: S1 phải đoán tên của cả S2 lẫn S3. Đối với lớp có sĩ số cao, chơi theo nhóm.



2. Let’s Learn

a. Học sinh đứng thành vòng tròn, quặt tay ra phía sau. Cho S1 một hoặc vài đồ dùng giống nhau. S1 đi quanh vòng ngoài của vòng tròn, đặt các đồ vật vào tay những bạn đứng vòng tròn. S1 hỏi What's this? What are these? S2 sờ đồ vật và nói Is it (a crayon)? / Are these (crayons)? Nếu S2 đoán đúng thì nhận được một đồ vật để đặt vào tay học sinh thứ ba. Nếu S2 đoán không đúng thì S1 tiếp tục đặt đồ vật vào tay bạn đứng cạnh S2. Tiếp tục chơi cho đến khi hết một vòng.

b. Slap (xem trang 15). Học sinh đúng thành từng nhóm nhỏ, xung quanh bàn. Đặt phiếu học sinh 1-16 và 33-44 (đồ dùng trong lớp) úp mặt xuống bàn, trong tầm với của học sinh. S1 gọi tên một phiếu. S1: Crayon(s)! Các học sinh khác trong nhóm đua nhau lật phiếu tương ứng và nói to (They’re) (crayons). Học sinh nào lật được đúng phiếu và nói được đúng câu thì được giữ chiếc phiếu đó và có quyền gọi phiếu tiếp theo. Cứ tiếp tục như vậy cho đến khi trên bàn chỉ còn lại một chiếc phiếu cuối cùng.

3. Let’s Learn Some More

Rhythm (xem trang 15). Học sinh đứng thành vòng tròn 10 người. Giáo viên đứng vào một vòng tròn. Mỗi học sinh nhận một số đếm từ 1 đến 10. Sử dụng cách vỗ tay để tạo nhịp 1-2. Giáo viên vừa búng tay phải vừa gọi số của mình, rồi búng tay trái, gọi số của một học sinh. Học sinh được gọi số lại búng tay phải gọi số của mình, búng tay trái gọi số của một bạn khác. Cứ như thế tiếp tục cho đến hết số. Tăng tốc độ của nhịp làm cho không khí ngày càng sôi nổi.

All: (hai đập, hai vỗ)

T: one (đập), five (vỗ)

All: (hai đập, hai vỗ)

S5: five (đập), three (vỗ)

All: (hai đập, hai vỗ)

S3: three (đập), six (vỗ)

4. Let’s Move

a. Quick Drill (Luyện nhanh). Giáo viên ra một số mệnh lệnh có trong Unit 3 cho toàn lớp thực hiện, rồi ra thêm mệnh lệnh khác. Ví dụ: T: Draw (a circle). Count (the pencils). Give me (an eraser). Gọi số học sinh xung phong ra lệnh cho lớp thực hiện.

b. Do as I say (xem trang 17). Làm theo hướng dẫn trong Let’s Move, Extension 3. Gọi học sinh xung phong làm người hướng dẫn, và người thắng cuộc trong lần chơi đầu được ra lệnh.



PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)

Dạy học sinh cách làm một bài kiểm tra. Trên bảng treo một bài mẫu giống như bài học trong sách ở trang 27. Đặt Phiếu Giáo viên 33-44 vào rãnh phấn trên bảng, hoặc đính vào bảng bằng nam châm hoặc băng dính. Vẽ chữ A dưới phiếu thứ nhất, khoanh tròn chữ A lại, vẽ chữ B, khoanh tròn lại, dưới phiếu thứ hai. Gọi một học sinh lên đứng cạnh phiếu. Gọi tên một phiếu.

T: This is (a notebook).

Học sinh chỉ vào phiếu tương ứng và khoanh tròn chữ cái tương ứng. Làm đi làm lại các bước này cho đến khi học sinh hiểu cách chơi.

Nếu giáo viên muốn sử dụng hình thức này như một bài kiểm tra chính thức, dùng những câu hỏi tương tự, sau đó đi thẳng vào bài tập trong phần Open your books, bước 2b.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Open your book to page 27 (Giáo viên mở sách trang 27)

Giơ trang 27 cho học sinh xem. Học sinh phải nhận diện đồ vật 1-6. Giáo viên hỏi What's this? Are these cassettes? How many boys? … Học sinh nhận diện những hành động số 7-8.



2. Students open their books to page 27 (Học sinh mở sách trang 27)

a. Mở băng. Học sinh nghe và chỉ vào tranh tương ứng.




  1. This is a notebook.

  2. These are girls.

  3. What are these? They’re markers.

  4. What's this? It’s a cassette.

  5. How many books? Six books.

  6. Count the boys. One, two, three. Three boys.

  7. Make a circle.

  8. Come here.

b. Mở lại băng. Cho học sinh làm lại bài tập này dưới dạng bài tập viết.

c. Sửa bài kiểm tra cho học sinh

Đáp án:

1.b; 2.a; 3.b; 4.a; 5.b; 6.b; 7.a; 8.b

3. Use the page for further review (Sử dụng trang 27 để ôn tập thêm)

Luyện đôi: hỏi và trả lời nhau theo số 1-6; tập ra mệnh lệnh theo số 7-8.



EXTENSION (Mở rộng)

1. Concentration (xem trang 14). Dùng phiếu giáo viên 1-16 và 33-44 (đồ dùng trong lớp). Đặt úp phiếu theo từng đôi xuống bàn, không theo một trật tự nào. Học sinh khớp những đồ vật số ít và số nhiều với nhau. Khi lật phiếu lên, học sinh phải đặt câu với những đồ vật ấy. Ví dụ: S: It’s (a cassette) / They’re (cassettes).

2. Charades (xem trang 14). Chơi trò chơi này theo hướng dẫn trong Unit 1, Let’s Move, Extension 2. Học sinh thực hiện một mệnh lệnh, sử dụng phiếu giáo viên 45-52 (mệnh lệnh trong lớp học). Cả lớp đoán xem đó là lệnh gì.



Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở nhà hoặc ở lớp theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 27

A. Circle (Khoanh tròn)

Học sinh nhìn tranh, khoanh tròn từ tương ứng.

Đáp án:


  1. this

  2. these

  3. this

B. Circle and write (Khoanh tròn và viết)

Học sinh xem từng bức tranh, khoanh tròn từ tương ứng, rồi dùng từ đó để hoàn thành câu.

Đáp án

1. This. This is a marker.

2. These. These are pens.

C. Circle, write and trace

Học sinh đếm các vật trong mỗi hình và khoanh tròn vào từ chỉ số tương ứng. Học sinh viết từ chỉ vào số kế bên hình, rồi tô chữ tên của vật ấy.

Đáp án


  1. Two. Two rulers.

  2. Four. Four erasers.

  3. Eight. Eight pencils.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu ở trang 33 làm tài liệu hỗ trợ cho bài học.

Xem Hướng dẫn giáo viên trong The Grammar and Listening Activity Book 1


UNIT 4

LET’S TALK


Mẫu câu: Hi Mom! I’m home. It’s nice to meet you. It’s nice to meet you, too.

Từ vựng: mom, home, mother

Vật liệu: con rối, sách, Phiếu Học sinh 33-44 (đồ dùng trong lớp), phiếu từ do giáo viên tự làm, tranh tường, máy và băng/CD



tải về 0.69 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương