Description of the course: philosophy and principles



tải về 0.69 Mb.
trang5/11
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích0.69 Mb.
#29624
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11

Pronunciation tip:

Giơ ngón tay trỏ lên trời ra hiệu lên giọng trong câu hỏi Is this a book? Chỉ ngón tay trỏ xuống đất để ra hiệu xuống giọng trong câu trả lời No, it isn't. It’s a bag.






  1. Dùng rối B để gợi ý cho học sinh. Đặt câu hỏi với những phiếu còn lại. Học sinh vừa lắc đầu vừa đồng thanh trả lời phủ định.

  1. Practice (Luyện tập)

  1. Chia lớp thành hai nhóm. Đưa hai đồ vật hoặc Phiếu Giáo viên khác nhau cùng một lúc. Học sinh luyện hỏi – trả lời phủ định. Đổi vai, luyện tiếp.

  2. Chia học sinh thành từng đôi hoặc dùng Phiếu Học sinh 1-8 hoặc dùng đồ dùng nhỏ trong lớp học để luyện hỏi – trả lời phủ định. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

S1: (giơ một chiếc tẩy lên): Is this (a ruler)?

S2: No, it isn't. It’s (an eraser).

S2 hỏi câu tiếp theo.

c. Đặt Phiếu Giáo viên 1-8 vào rãnh phấn trên bảng. Đặt úp một số phiếu xuống để luyện câu trả lời phủ định. Học sinh đứng xếp thành hai hàng trên bảng. S1 trong hàng A chạm tay vào một chiếc phiếu, hỏi Is this (a ruler)? S1 trong hàng B trả lời (khẳng định hoặc phủ định, tùy thực tế). S1 hỏi xong đi xuống cuối hàng. Luyện tiếp tục cho đến khi tất cả học sinh đều có cơ hội hỏi và trả lời.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)


  1. Open your book to page 6 (Giáo viên mở sách trang 6)

Cho học sinh xem trang 6 hoặc tranh tường. Học sinh gọi tên các nhân vật trong tranh, và nhận diện đồ dùng trong lớp.

  1. Students open their books to page 6 (học sinh mở sách trang 6)

  1. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh.


T: Is this a book?

S: Yes, it is.

T: Is this a desk?

S: No, it isn't. It’s a chair.




  1. Mở lại băng. Dừng lại ở từng câu cho học sinh nhắc lại.

  1. Present the paradigm and contraction on page 6 (Giới thiệu mẫu câu và dạng rút gọn trang 6)

  1. Viết mẫu câu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.


Is this a bag? Yes, it is. No, it isn't.

Yêu cầu học sinh nhắc lại.



  1. Viết dạng đầy đủ và dạng rút gọn lên bảng.

Is not = isn't

Học sinh luyện đọc cả hai dạng is not isn't. Vừa luyện vừa chỉ vào bảng.



  1. Yes or No? (Có hoặc không?)

  1. Mở máy. Học sinh chỉ vào Sam (con mèo đen) và Ginger (con mèo cam) trong khi nghe về các hoạt động trong trang 7.


Sam: Is this a pen?

Ginger: No, it isn't. It’s a pencil.

Mở lại băng. Học sinh nhắc lại.



  1. Mở băng đoạn tiếp theo. Học sinh nghe và chỉ vào tranh.


Is this a pen? No, it isn't. It’s a pencil.

Is this a book bag? Yes, it is.

Is this an eraser? No, it isn't. It’s a book.

Is this a chair? Yes, it is.

Is this a book? No, it isn't. It’s a ruler.

Is this a pen? Yes, it is.

Is this an eraser? Yes, it is.

Is this a chair? No, it isn't. It’s a desk.




  1. Chia lớp thành hai nhóm. Nhóm A đóng vai Sam (con mèo đen) và nhóm B đóng bai Ginger (mèo cam). Hai nhóm lần lượt hỏi về bức tranh.

Nhóm A: Is this a pencil?

Nhóm B: No, it isn't. It’s a bag.

Học sinh tiếp tục luyện theo đôi. Dùng tranh trang 7 làm gợi ý.

LEARN THE ALPHABET (Học Bảng Chữ cái)


  1. Introduce the Alphabet (Giới thiệu bảng chữ cái)

  1. Giới thiệu bảng chữ cái theo từng nhóm, ví dụ A-B-C hoặc A-B-C-D-E-F-G. Mỗi phần không nên dùng quá 7 chữ cái. Viết chữ cái lên bảng và đọc to.

T: A/ei/, B/bee/, C/see/

Chỉ vào từng chữ, đọc to. Cả lớp nhắc lại.



  1. Học sinh mở sách trang 7, chỉ vào từng chữ cái. Học sinh đọc theo.

  1. Play “The Alphabet Song” (Mở băng bài hát “The Alphabet Song”)

  1. Sau khi đã giới thiệu toàn bộ bảng chữ cái, mở băng bài hát “The Alphabet Song”




AB ABC

A B C D EFG

A B C D E F G H I like English!
AB ABC

A B C D EFG

H I J K

L M N O I like English!
AB ABC

A B C D EFG

H I J K

L M N O

P Q R S T Wow!
I like English!

I like English!
A B C D EFG

H I J K L M N O

P Q R S TUV

W X Y Z I like English!



  1. Mở lại băng. Học sinh hát theo, vừa hát vừa chỉ vào chữ cái trong sách.

  2. Cho mỗi học sinh nhận một chữ cái. Học sinh hát hoặc mở băng bài “The Alphabet Song” Học sinh nào nghe thấy chữ cái mình vừa nhận thì đứng dậy, rồi ngồi xuống ngay.

EXTENSION (Mở rộng)

  1. The black cat and orange cat (Mèo đen và mèo cam)

Chia lớp thành hai nhóm: nhóm Black Cat và nhóm Orange Cat. Vẽ bảng (theo bảng trang 18, Sách Học sinh). Giáo viên dùng một trong những Phiếu Giáo viên để hỏi nhóm Black Cat: Is this (a pen)? Nếu nhóm đó trả lời đúng, dùng một mẩu giấy vuông màu đen che một ô. Hỏi tiếp nhóm Orange Cat, dùng giấy màu cam cho nhóm Orange Cat. Tiếp tục chơi cho đến khi tất cả các ô vuông đều được che kín. Nhóm nào che được nhiều ô vuông hơn thì thắng cuộc.

  1. GUESSING GAME (Xem trang 15). Chia lớp thành hai đội. Cho một số đồ dùng nhỏ trong lớp (bút chì, tẩy, bút mực, thước kẻ, sách nhỏ) vào một cái túi, hoặc để những đồ đó trên bàn và lấy vải phủ kín. Một học sinh của đội A tiến tới chiếc túi hoặc số đồ vật dưới vải, chọn một đồ vật, rồi hỏi: Is this (an eraser)? Một học sinh của đội B sờ đồ vật (không được nhìn), và trả lời Yes, it is hoặc No, it isn't. It’s (a pen). Mỗi câu hỏi hoặc trả lời đúng được một điểm. Tiếp tục trò chơi cho đến khi mọi học sinh trong lớp đều được tham gia.

  2. Reading Practice: Circle the Phrase (Luyện đọc: Khoanh tròn nhóm từ). Yêu cầu học sinh nhìn vào trang 6, khoanh tròn hoặc chỉ vào từ tương ứng: Is this …? Yes, it is./No, it isn’t.

  3. Worksheet Activity (Hoạt động với trang bài tập)

Photo lại hai trang bài tập “Alphabet Cards - Uppercase” và “Alphabet Game” ở cuối quyển sách này để luyện thêm cho học sinh về chữ cái. Giáo viên có thể dùng lại các tờ bài tập này trong suốt Trình độ 1.

Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook Trang 6-7



  1. Trace (Tô chữ)

Học sinh đọc và tô chữ trong câu trả lời.

  1. Circle the answer (Khoanh tròn câu trả lời)

Học sinh đọc câu hỏi, rồi khoanh tròn câu trả lời đúng bên cạnh bức tranh.

Đáp án:


  1. Yes, it is.

  2. No, it is not.

  3. No, it is not.

  4. Yes, it is.

  1. Trace and Connect the letters (Tô chữ và nối các chữ với nhau)

Học sinh tô theo những vệt chấm chấm, rồi nối các chữ lại với nhau theo trật tự bảng chữ cái.

Let’s Chant, Let’s Sing

Dùng một hoặc một vài bài hát để hỗ trợ bài học

Trang 3: “No, it isn't” Bài hát này luyện mẫu câu hỏi – trả lời Yes/No.

Trang 4-5: “The Alphabet Song” Nhạc và lời.

Trang 6: “The Spelling Song” Bài hát này luyện vần chữ cái thông qua các đánh vần những tên có bốn chữ cái.

Let’s Go Picture Dictionary

Dùng những trang sau đây của từ điển để hỗ trợ bài học.

Trang 50-51: School Supplies


    1. Ôn lại những từ vựng quen thuộc trang 51.

    2. Hướng dẫn học sinh luyện mẫu câu hỏi – trả lời.

  1. Chỉ vào các đồ vật trang 50 và làm mẫu câu hỏi – trả lời.

T: Is this (a ruler)? No, it isn't. It’s (an eraser).

  1. Làm mẫu câu hỏi – trả lời với học sinh. Nếu thấy cần, làm mẫu với nhiều học sinh.

  2. Học sinh tiếp tục luyện theo đôi.

3. Ôn tập hoặc dạy những từ trong trang 51, nếu cần. Tuy nhiên chỉ nên chọn những đồ vật từ số 6 đến 20. Học sinh luyện hỏi – trả lời theo đôi, sử dụng những từ bổ sung thêm.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu trang 12-13 để hỗ trợ bài học

Xem hướng dẫn giáo viên của Grammar and Listening Activity Book 1

LET’S MOVE


Mẫu câu: Stand up. Sit down. Open your book. Close your book. Point to the teacher. Touch your desk. Please be quiet. Listen carefully.

Vật liệu: phiếu tên, một số mảnh vải to nhỏ, một số đồ dùng nhỏ (sách, bàn, ghế, thước kẻ, bút chì, túi, bút mực, tẩy), 4-5 khăn mùi xoa to để chơi trò bịt mắt, Phiếu giáo viên 17-24 (mệnh lệnh trong lớp), máy và băng/CD



WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)


    1. Chia học sinh thành sáu nhóm, cùng hát bài “The Hello Song,” mỗi nhóm đóng vai đóng vai một nhân vật: Andy, Lisa, Kate, Jenny, John, và Scott. Hát lại bài hát, lần này dùng sáu tên thật của học sinh. Có thể chọn sáu tên này bằng cách thu tất cả các phiếu tên của học sinh rồi bắt thăm sáu tên bất kỳ. Nếu tên của học sinh có trên ba âm tiết thì có thể dùng tên rút gọn.

    2. Ôn tập mẫu câu hỏi – trả lời.

    1. Xếp những đồ vật trước mặt học sinh. Mỗi đồ vật được phủ kín bởi một mảnh vải lớn hoặc nhỏ: quyển sách, cái bàn, ghế, thước kẻ, bút chì, túi, bút mực, và tẩy. Yêu cầu cả lớp nhìn hình thù mà đoán đồ vật.

T: (chỉ vào một đồ vật) : What’s this ?

Ss: It’s a pencil.



PRESENTATION (Giới thiệu)

  1. Present the commands (Giới thiệu các mệnh lệnh)

  1. Dùng kỹ thuật TPR (Total Physical Response) (xem trang 10) để làm mẫu mệnh lệnh. Vừa ra lệnh bằng lời vừa làm theo lệnh. Nhắc đi nhắc lại vài lần.

T: Stand up (nói xong, đứng dậy). Sit down (nói xong, ngồi xuống)

    1. Ra lệnh và cả lớp làm theo lệnh.

    2. Nhắc lại mệnh lệnh. Học sinh vừa nhắc lại mệnh lệnh theo giáo viên vừa thực hiện lệnh.


Tip:

Đối với học sinh nhỏ tuổi có thể dừng ở mức học sinh làm theo mệnh lệnh. Học sinh có thể nhắc lại mệnh lệnh có thể không. Với những học sinh trình độ cao hơn, có thể dùng cử chỉ để minh họa ý nghĩa của mệnh lệnh. Gọi một học sinh đứng dậy, giơ cho học sinh đó một quyển sách, bút chì, tẩy, v.v… nói: your book, your pencil, your eraser, v.v…Tùy thuộc vào đồ dùng có trong phòng học giáo viên có thể vừa chỉ vào một chiếc bàn nào đấy vừa nói: your desk, nếu mỗi học sinh ngồi một bàn. Cũng có thể nói: your teacher hoặc the teacher.




  1. Practice (Luyện tập)

Chia lớp thành hai nhóm. Mỗi lần giáo viên ra hai lệnh cho từng nhóm. Ra lệnh khác nhau cho các nhóm khác nhau. Mỗi nhóm vừa thực hiện mệnh lệnh vừa nhắc lại mệnh lệnh.

T: (ra lệnh cho nhóm A) Stand up. Sit down.

(ra lệnh cho nhóm B) Open your book. Close your book.


Tip:

Nên thay đổi tốc độ thực hiện mệnh lệnh để tạo không khí sôi nổi. Kịch tính hóa lối ra mệnh lệnh bằng cách thay đổi giọng ra lệnh: vui/buồn, mạnh dạn/rụt rè, nhanh/chậm, cao thấp, nhẹ nhàng/hét to. Học sinh phải bắt chước đúng giọng ra lệnh của thầy/cô.





  1. Play Games

  1. Command Lines (xem trang 17). Học sinh đứng thành hai hàng đối diện nhau. Viết một số mệnh lệnh lên bảng để gợi ý. S1 ở hàng A ra lệnh cho S1 ở hàng B thực hiện. Sau đó đổi vai. Khuyến khích học sinh dùng các giọng khác nhau để ra lệnh. Mỗi học sinh phải lần lượt ra lệnh và làm theo dăm ba lệnh.

  2. Board Race (xem trang 13). Đặt Phiếu Giáo viên 17-24 dọc theo rãnh phấn trên bảng. Xếp học sinh theo từng hàng. Giáo viên dùng phiếu tranh ra lệnh. Học sinh đứng đầu mỗi hàng chạy đua lên bảng, chạm tay vào phiếu tranh tương ứng, vừa nhắc lại lệnh vừa thực hiện mệnh lệnh đó. Học sinh nào thực hiện được đúng qui trình: sờ tay – làm theo lệnh – nhắc lại lệnh (the touch-say-do sequence) thì được một điểm. Tiếp tục chơi cho đến khi tất cả học sinh đều có lượt.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

  1. Open your book to page 8 (Giáo viên mở sách trang 8)

Giơ trang sách này cho học sinh xem. Học sinh nhìn tranh ra lệnh và làm theo lệnh.

  1. Students open their books to page 8 (Học sinh mở sách trang 8)

  1. Mở băng. Học sinh nghe và chỉ vào hành động tương ứng trong tranh.


  1. Stand up

  2. Sit down

  3. Open your book.

  4. Close your book.

  5. Point to the teacher.

  6. Touch the desk.

  7. Please be quiet.

  8. Listen carefully.



  1. Mở lại băng. Học sinh nghe vừa làm theo lệnh vừa nhắc lại lệnh đó.

  1. Practice (Luyện tập)

    1. Gọi học sinh xung phong chỉ vào tranh trong sách và ra lệnh (với sự hỗ trợ của giáo viên). Cả lớp đáp lại bằng cách thực hiện lệnh và nhắc lại lệnh đó. Tiếp tục các bước như trên với một số học sinh xung phong khác.

    2. Thay đổi mệnh lệnh, sử dụng từ trong bài này. Học sinh đặt đồ vật lên bàn. Giáo viên ra lệnh mới. Học sinh vừa nhắc lại lệnh vừa làm theo lệnh. T (chỉ vào thước kẻ, tẩy, bút chì) Touch your book/bag/pencil.Open your bag. Close your bag. Etc.

EXTENSION (Mở rộng)

  1. Please. (Xem trang 17). Giáo viên ra một số lệnh cho học sinh. Nếu đằng trước mệnh lệnh có từ Please thì học sinh làm theo lệnh. Nếu mệnh lệnh không có từ Please thì học sinh phải ngồi im. Trò chơi này sẽ có hiệu quả hơn nếu giáo viên vừa ra lệnh vừa làm theo lệnh. Thông thường, học sinh bị thu hút làm theo mọi mệnh lệnh, chứ không quan tâm nhiều đến lệnh có từ Please hay không. Chỉ có những học sinh chăm chú nghe mới thực hiện được đúng.

  2. Charades (xem trang 14)

Học sinh sử dụng những câu mệnh lệnh trong bài học và biến thể của nó. Đặt Phiếu Giáo viên 17-24 (mệnh lệnh trong lớp) úp xuống bàn. Yêu cầu học sinh xung phong lên bảng, vẽ vào một phiếu nhưng không cho các bạn khác xem, rồi sau đó thực hiện mệnh lệnh (làm động tác) để toàn lớp phán đoán lệnh. Đối với những lớp đông, chia học sinh thành từng nhóm 6-8. Đặt Phiếu Giáo viên 17-24 lên bàn trước mặt từng nhóm và luyện theo các bước trên. Nếu trình độ lớp tốt, cho học sinh sáng tạo một loạt mệnh lệnh. T: Please be quiet. Point to your teacher. Stand up. Touch your eraser. Etc.

3. Command Chain (xem trang 17). Chia lớp thành từng vòng tròn 8-10 học sinh. Giáo viên vừa ra một lệnh vừa làm theo mệnh lệnh đó. T: Touch the ruler. Một học sinh trong mỗi vòng tròn nhắc lại lệnh đó, rồi làm theo lệnh và ra một lệnh mới. S1: Touch the ruler. Point to the chair. Mỗi học sinh ra thêm một lệnh sau khi nhắc lại và thực hiện lệnh cũ.



Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook Trang 8



      1. Connect (Nối)

Học sinh dò theo đường kẻ nối các bức tranh với các mệnh lệnh tương ứng, sau đó tô chữ.

      1. Match and Trace (Khớp lời vào tranh và Tô chữ)

Học sinh tô chữ và vẽ dò theo đường kẻ khớp câu với tranh tương ứng.

Let’s Chant, Let’s Sing

Sử dụng bài luyện đọc theo nhịp để bổ sung bài học

Trang 7: “Listen carefully” Bài này luyện mệnh lệnh.

Let’s Go Grammar and Listening

Sử dụng ngữ liệu ở trang 14 để hỗ trợ bài học.

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 1

L
Mẫu câu: Ôn tập toàn bài

Từ vựng: Ôn tập toàn bài

Vật liệu: đồng hồ nấu bếp/đồng hồ đếm giây (kitchen timer/stopwatch), hai con rối, phiếu tên học sinh, Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 1-8 (đồ dùng trong lớp, số ít), và 17-24 (mệnh lệnh trên lớp), một số đồ dùng trong lớp, túi to, băng dính, máy và băng/CD
ET’S LISTEN

WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)


    1. Let’s Talk

  1. Walk and Talk (xem trang 17). Học sinh đi quanh lớp trong một phút, luyện cách chào hỏi nhau. Để tạo không khí thoải mái, mở băng bài “The Hello Song” làm nền cho bài tập. Để tạo không khí hồ hởi, đặt đồng hồ chuông cứ 15 giây lại kêu một lần, khích lệ học sinh chào càng được nhiều bạn càng tốt.

  2. Self-introduction. Dùng hai con rối để làm mẫu cho đoạn hội thoại.

T: Hi, I’m (Ms Lee).

Rối A : Hi, I’m (Scott).

Rối B: Hello, I’m (Jenny).

Chia lớp thành từng nhóm ba hoặc bốn. Học sinh tự chào nhau và giới thiệu với nhau, dùng đúng tên của mình.



  1. Gọi một số học sinh xung phong làm bài tập. Những học sinh đó để phiếu tên của mình lên bàn. Giáo viên làm mẫu hỏi và trả lời với một học sinh.

T: What's your name?

S1: My name is (Brad).

Nói xong S1 cầm phiếu tên của mình lên giơ cho mọi người xem.

S1 (hỏi S2): What's your name?

S2 trả lời câu hỏi và làm như S1. Tiếp tục cho đến khi mọi học sinh đều tham gia bài tập.

d. Chia lớp thành từng nhóm nhỏ. Học sinh trong một nhóm bỏ phiếu tên của mình lên bàn và luyện nói như trên.



    1. Let’s Learn

Học sinh làm việc theo nhóm ba hoặc bốn. Phát cho mỗi học sinh một phiếu học sinh, dùng phiếu 1-8 (đồ dùng trong lớp). Mỗi học sinh trong nhóm sau khi chào hỏi những người trong nhóm phải đặt câu hỏi What’s this?, sử dụng phiếu làm gợi ý.

S1: Hi, (John).



S2: Hi, (Kate).

S1: What’s this?

S2: It’s (an eraser).

    1. Let’s Learn Some More.

Chia lớp thành nhiều nhóm nhỏ. Phát cho mỗi nhóm một chiếc túi. Lần lượt mỗi học sinh bỏ vào túi một đồ dùng trong lớp hoặc một phiếu giáo viên 1-8 (đồ dùng trong lớp), sau đó chuyển túi cho người bên cạnh. Không cho bạn bên cạnh mình biết mình bỏ vật gì vào túi. Sau khi tất cả các đồ vật đã được bỏ vào túi, một học sinh cầm túi nhận diện đồ vật bằng cách sờ hiện vật hoặc phán đoán phiếu. Trò chơi này sẽ tăng cường vốn từ của học sinh. Cho học sinh chọn thêm một số đồ vật để bỏ vào túi (chìa khóa, phiếu tên, phấn, v.v…). Luyện đoán đồ vật vài lần trước khi vào phần chính của trò chơi.

S2: Is this a pen?

S1: Yes, it is/No, it isn't.


    1. Let’s Move.

  1. Please (xem trang 17). Chơi trò chơi này theo hướng dẫn trong Let’s Move, Extension 1. Ra lệnh cho cả lớp (dùng lệnh trong bài học), có thể thêm bớt, biến đổi lệnh. Học sinh bỏ các đồ dùng học tập của mình lên bàn để thực hiện những mệnh lệnh như Touch your (pen), hoặc Point to your (pencil). Giáo viên nên vừa ra lệnh vừa làm theo lệnh để học sinh phải chú ý hơn xem lệnh nào có Please, lệnh nào không.

  2. Ra lệnh liên tục cho học sinh làm. Học sinh phải nghe cả hai lệnh cùng một lúc trước khi thực hiện. T: Open your book. Stand up. Sau khi thực hiện lệnh vài lần như thế này, tăng số lệnh lên thành ba lệnh.

  3. Gọi học sinh xung phong đứng lên ra lệnh cho toàn lớp. Học sinh phải nghe cả hai lệnh cùng một lúc trước khi thực hiện.

PRESENTATION (Giới thiệu)

Dạy học sinh cách làm một bài kiểm tra. Trên bảng treo một bài mẫu giống như bài ở trang 9, sách Học sinh. Đặt Phiếu Giáo viên 1-8 vào rãnh phấn trên bảng, hoặc đính vào bảng bằng nam châm hoặc băng dính. Vẽ chữ A dưới phiếu thứ nhất, khoanh tròn chữ A lại, vẽ chữ B, khoanh tròn lại dưới phiếu thứ hai. Gọi một học sinh lên đứng cạnh phiếu. Nhận diện một trong những phiếu đó. T: It’s (a pencil). Học sinh chỉ vào phiếu tương ứng và khoanh tròn chữ cái tương ứng. Làm đi làm lại các bước này cho đến khi học sinh hiểu cách chơi.

Nếu giáo viên muốn sử dụng hình thức này như một bài kiểm tra chính thức, dùng những câu hỏi tương tự, sau đó đi thẳng vào bài tập trong phần Open Your Books, bước 2b.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Open your book to page 9 (Giáo viên mở sách trang 9)

Giơ trang sách này cho học sinh xem. Học sinh nhận diện đồ vật từ số 1 đến số 6. Giáo viên hỏi: What’s this? Is this (a pencil)? v.v… Học sinh nhận diện những hành động số 7-8.

2. Students open their books to page 9 (Học sinh mở sách trang 9)

a. Mở băng. Học sinh nghe và chỉ vào tranh tương ứng.




  1. It’s a pencil.

  2. It’s a desk.

  3. What's this? It’s an eraser.

  4. What's this? It’s a bag.

  5. Is this a ruler? Yes, it is.

  6. Is this a chair? No, it isn't. It’s a desk.

  7. Point to the book.

  8. Please be quiet.

b. Mở lại băng. Cho học sinh làm lại bài tập này dưới dạng bài tập viết.

c. Sửa bài kiểm tra cho học sinh

Đáp án:

1.a; 2.b; 3.a; 4.a; 5.b; 6.b; 7.a; 8.a.



3. Use the page for further review (Dùng trang này để ôn tập thêm)

Luyện đôi: học sinh hỏi nhau theo số 1-6; tập ra mệnh lệnh theo số 7-8.



EXTENSION (Mở rộng)

1. Slap (xem trang 15). Chia học sinh thành từng nhóm nhỏ, mỗi nhóm ngồi quanh một bàn. Trên mỗi bàn đặt một hoặc vài bộ phiếu học sinh 1-8 (đồ dùng trong lớp, số ít), và 17-24 (mệnh lệnh trong lớp học) nằm trong tầm với của cả nhóm. Giáo viên hô to một từ hoặc một nhóm từ. Học sinh nào đập vào phiếu trước tiên, đọc đúng từ hoặc nhóm từ ấy thì được giữ phiếu ấy. Rút bỏ phiếu giống phiếu này. Học sinh đó hô tiếp một từ trong phiếu bên cạnh, rồi làm như trên. Cứ luyện như vậy cho đến khi chỉ còn lại một phiếu cuối cùng (cộng với một phiếu giống nó). Nhóm nào lấy được nhiều phiếu nhất thì nhóm ấy thắng cuộc.

2. Charades (xem trang 13). Học sinh thực hiện một mệnh lệnh (động tác). Cả lớp đoán xem đó là lệnh gì. Đặt phiếu giáo viên 17-24 (mệnh lệnh trong lớp học) úp mặt xuống bàn. Một học sinh rút một phiếu, không cho các bạn xem, rồi lặng lẽ thực hiện mệnh lệnh ghi trong phiếu. Cả lớp đoán xem đó là lệnh gì. Khuyến khích học sinh lớn hơn trong lớp thực hiện hai lệnh cùng một lúc, hoặc biến đổi lệnh ghi trong phiếu. Giáo viên có thể nói thầm vào tai học sinh đang thực hiện lệnh để gợi ý cách biến đổi lệnh, nếu cần.


tải về 0.69 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương