Description of the course: philosophy and principles


WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)



tải về 0.69 Mb.
trang10/11
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích0.69 Mb.
#29624
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11

WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Conversation Lines (xem trang 10). Học sinh tự giới thiệu nhau (theo Unit 1).

S1: Hello, I’m (Mari).

S2: Hi! My name is (Ken).

2. Chia lớp thành những nhóm ba học sinh. Các nhóm đóng vai giao tiếp chào hỏi nhau (theo Unit 3). Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ học sinh nếu cần.

S1: Hi (Ken). This is my friend, (Mari).

S2: Hello, (Mari).

S3: Hi, (Ken).



PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)

1. Present the new sentence patterns.

a. Cho hai học sinh xung phong S1, S2 đứng ở cửa ra vào của lớp học: S1 bên ngoài và S2 bên trong. Coi như phòng học là nhà của S1 và S2 là mẹ của S1. S1 mở của bước vào phòng. Khi S1 bước vào, giáo viên cho S1 dùng mẫu câu mới sau đây.

S1 nói với S2: Hi, mom. I’m home.

Cultural Tip:

Hi, mom. I’m home là câu nói lễ phép trẻ em người Anh thường dùng khi đi học về. Ngoài câu này ra có thể có câu tương tự. Hãy hỏi học sinh.

b. Cả lớp nhắc lại hai câu trên với giọng nhấn mạnh hơn bình thường.

Ss (ngữ điệu thấp trung bình) Hi, mom! (ngữ điệu từ trung bình cao xuống thấp). I’m ho-ome.

c. Cả lớp đứng dậy, mở cửa ra vào (tưởng tượng), bước vào phòng, nói to: Hi, mom! I’m home.

2. Present the dialogue (Giới thiệu hội thoại)

a. Dùng rối và học sinh (đóng vai mẹ) làm mẫu đoạn hội thoại. Giáo viên giúp học sinh nói lời của mẹ.

Rối A (nói với mẹ): This is my friend, Andy.

Rối A (nói với rối B): This is my mother.

Rối B: It’s nice to meet you, Mrs (Hill).

Mother: It’s nice to meet you, too, (Andy).



Pronunciation Tip:

Trong tiếng Anh, nhóm từ “meet you” đọc gần như mee-chu.

b. Chia lớp thành ba nhóm, mỗi nhóm đóng một vai. Các nhóm luyện lại đoạn hội thoại trên, đổi vai, luyện tiếp.

3. Practice (Luyện tập)

Chia lớp thành những nhóm ba học sinh. Luyện giới thiệu nhau, dùng tên thật của mình. Sau đó có thể cho học sinh tự do chọn một số tên theo ý thích và luyện tiếp.

S1: This is my friend, (Michael Jordan). This is my friend, (Superman).

S2: It’s nice to meet you, (Mr. Jordan).

S3: It’s nice to meet you, too, (Superman).

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Open your book to page 28 (Giáo viên mở sách trang 28)

a. Dùng sách hoặc tranh tường để luyện. Chỉ vào các nhân vật trong tranh, nhận diện các nhân vật đó.

b. Giáo viên chỉ vào mẹ của Kate nói: mother. Học sinh nhắc lại đồng thanh: mother.

c. Thực hiện lại từ bước 1b ở trên để dạy: mom, Mrs Hill.



2. Student open their books to page 28 (Học sinh mở sách trang 28)

a. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào các nhân vật trong sách khi nghe thấy tên nhân vật đó.




Kate: Hi, mom! I’m home. This is my friend, Andy. This is my mother.

Andy: It’s nice to meet you, Mrs. Hill.

Mrs Hill: It’s nice to meet you, too, Andy.

b. Mở lại băng. Dừng lại từng câu cho học sinh nhắc lại.



3. Present the paradigm and contractions on page 28 (Giới thiệu cấu trúc và từ rút gọn trang 28)

a. Viết mẫu câu lên bảng, và chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.


It is nice to meet you. It is nice to meet you, too.

Cả lớp nhắc lại.

b. Viết lên bảng dạng rút gọn để giải thích

It is = It’s

Học sinh luyện đọc It is, it’s. Khi học sinh đọc, giáo viên chỉ vào bảng.



4. Practice (Luyện tập)

a. Gọi một số nhóm ba học sinh lên bảng thực hiện đoạn hội thoại.

b. Học sinh đứng thành ba hàng, quay mặt vào bảng. Học sinh đứng đầu hàng luyện bài hội thoại, dùng tên thật của mình hoặc tên tự chọn. Sau đó đi về cuối hàng. Học sinh luyện đoạn hội thoại đó ba lần; như vậy học sinh nào cũng được luyện cả ba vai. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ nếu cần.

EXTENSION (Mở rộng)

1. Find your partner (xem trang 15). Dùng ba bộ phiếu học sinh 33-44. Phát cho mỗi học sinh một phiếu. Học sinh đi quanh lớp, tìm xem ai có phiếu giống mình. Học sinh không được đưa cho nhau xem phiếu của mình, mà chỉ được đọc to tên đồ vật mình có trong tay. Khi ba học sinh đã tìm thấy nhau, luyện bài hội thoại với nhau theo Let’s Talk.

2. Living Sentences (xem trang 16). Dùng bốn câu sau đây: This is my friend. This is my mother. It’s nice to meet you. It’s nice to meet you, too. Chia lớp thành bốn nhóm, mỗi nhóm một câu. Mỗi nhóm phải chọn đủ số lượng học sinh ngang với số lượng từ trong câu đó. Phát cho mỗi học sinh một phiếu có một từ trong câu của nhóm mình. Học sinh không được phép nói gì khác, chỉ được đọc to từ của mình. Khi các thành viên đã hết lượt nói ra từ của mình, cả nhóm xếp từ lại thành câu có nghĩa, sau đó đọc to câu của nhóm mình cho giáo viên nghe. Nếu đúng, giáo viên nói Yes. Nếu sai, nói No. Nếu nhóm nào dựng câu sai phải hội ý với nhau làm lại.

Tip:

Yêu cầu học sinh mang ảnh hoặc tranh vẽ gia đình mình vào buổi học sau.



Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 28

A. Trace

Học sinh đọc hướng dẫn sau đó tô chữ trong bong bóng.



B. Draw and Trace

Học sinh đọc và tô chữ câu bên dưới khung. Sau đó vẽ ảnh gia đình mình trong khung.



Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu ở trang 34 để hỗ trợ bài học.

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 1

LET’S SING


Từ vựng: Nice to meet you. Nice to meet you, too.

Mẫu câu: father, sister, brother

Vật liệu: Phiếu Giáo viên và Học sinh 53-56 (thành viên gia đình), ảnh của gia đình giáo viên, ảnh của gia đình học sinh, một cặp sách, tranh tường, máy và băng/CD



WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Hát một lần bài “This is my friend” (sách học sinh trang 21) để ôn lại. Sau đó chia lớp thành từng nhóm nhỏ. Học sinh vừa hát vừa đóng vai giao tiếp theo bài hát. Hát lại, sử dụng tên thật của học sinh.

2. Finger-friend. Học sinh vẽ ba khuôn mặt trên đầu ngón tay của mình, gọi là finger-friend. (Nếu không thích, học sinh có thể vẽ ba khuôn mặt trên giấy). Học sinh đặt tên cho ba người bạn, và giới thiệu từng “người” với bạn trong nhóm.

S1 nói với S2 (giơ ngón tay thứ nhất lên): This is my friend, (Mari).

S2: Hi, (Mari). (Giơ ngón tay thứ nhất lên). This is my friend, (Ken).

S1: Hi, (Ken).

Học sinh cố gắng giới thiệu “fringer friends” với càng nhiều bạn càng tốt.

PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)

1. Introduce the vocabulary (Giới thiệu từ mới)

a. Giáo viên giới thiệu từ mới, dùng phiếu giáo viên 53-56 (thành viên gia đình). Cả lớp nhắc lại mỗi từ vài lần.



Pronunciation Tip:

Hướng dẫn học sinh đặt đầu lưỡi giữa hai hàm răng khi phát âm /th/ hữu thanh trong các từ: mother, father và brother.

b. Dạy từ “family” Vừa chỉ vào các thành viên trong gia đình Kate vừa nói This is Kate’s family. Học sinh nhắc lại từ family vài lần.

2. Practice (Luyện tập)

Chia học sinh thành từng đôi. Luyện nhanh, sử dụng phiếu học sinh 53-56 (thành viên gia đình).

S1 vẽ một phiếu: This is my (mother).

S2 vẽ một phiếu: This is my (sister).



OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Open your book to page 29 (Giáo viên mở sách trang 29)

Giơ trang sách này hoặc tranh tường cho học sinh xem. Học sinh miêu tả từng nhân vật và xác định họ nói gì.



2. Students open their books to page 29 (Học sinh mở sách trang 29)

a. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh trong sách.




This is my mother. Nice to meet you.

Nice to meet you, too.

This is my father. Nice to meet you.

Nice to meet you, too.

This is my sister. Nice to meet you.

Nice to meet you, too.

This is my brother. Nice to meet you.

Nice to meet you, too.


b. Tập đọc lời của bài hát (không có nhạc)

c. Hát từng dòng của bài hát không mở băng. Yêu cầu học sinh hát theo. Gọi bốn học sinh lên bảng đóng vai mother, father, sister, brother. Chỉ vào từng nhân vật khi giới thiệu.

d. Mở cả bài lên và yêu cầu học sinh hát theo băng.

3. Practice (Luyện tập)

a. Chia lớp thành ba nhóm, mỗi nhóm hát một dòng trong bài hát. Hát theo băng.

Nhóm A: This is my (mother).

Nhóm B: Nice to meet you.

Nhóm C: Nice to meet you, too.

b. Gọi một số học sinh xung phong lên bảng đóng vai Kate và các thành viên trong gia đình Kate. Giúp nhóm học sinh này hát theo băng.



EXTENSION (Mở rộng)

1. Show and Tell. Giáo viên giới thiệu các thành viên trong gia đình mình và của học sinh trong lớp (theo ảnh). Đối với lớp nhỏ, có thể gọi học sinh lên bảng. Đối với lớp lớn, chia lớp thành từng nhóm nhỏ. Học sinh mang ảnh gia đình mình ra giới thiệu với các bạn trong lớp.

2. Walk and Talk (xem trang 17)

Có thể cải biên cách chơi trên cơ sở hướng dẫn trong Unit 1, Let’s Learn Some More, Warm up and Review 2. Mở bài “The family song,” học sinh đi quanh lớp. Khi nhạc dừng, từng đôi học sinh đứng lại quay mặt vào nhau và luyện giới thiệu chào hỏi.

S1: Hi, my name is (John).

S2: I’m (Kate).

S1: Nice to meet you.

S2: Nice to meet you, too.

Đổi vai, sử dụng mẫu My name is … và I’m …

c. Guess what I’m saying.

Giáo viên dùng cử chỉ và mấp máy môi nói một câu. Cả lớp đoán giáo viên đang nói gì.

a. Mở cửa ra vào, đặt cặp sách xuống, mấp máy môi câu: I’m home. Học sinh đoán. Học sinh nào đoán được thì nói to câu đó lên.

b. Chỉ vào một trong phiếu giáo viên 53-56 (thành viên gia đình) và mấp máy môi This is my (father). Học sinh đoán. Học sinh nào đoán được thì nói to câu đó lên.

c. Giáo viên giơ phiếu giáo viên 53 (father) lên cao trước mặt mình. Mấp máy môi: It’s nice to meet you. Học sinh đoán và đáp lại: It’s nice to meet you, too.



Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở nhà hoặc ở lớp theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 29

Draw and write (Tô và viết)

Học sinh vẽ ảnh một số thành viên trong gia đình mình. Viết chữ dưới tranh xác định người đó là ai.

Đáp án (sẽ khác nhau). Ví dụ học sinh vẽ mẹ và anh trai thì có đáp án như sau:

This is my mother.

This is my brother.

Let’s Chant, Let’s Sing

Trang 20: “The family song” Nhạc và lời.



Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu trong trang 35 để hỗ trợ bài học

Xem phần Hướng dẫn Giáo viên của Grammar and Listening Activity Book 1

LET’S LEARN


Mẫu câu: Who’s (she)? (She)’s my (grandmother).

Từ vựng: grandmother, grandfather, baby sister

Vật liệu: Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 53-60 (thành viên gia đình, bạn bè), rối, ảnh của thành viên gia đình học sinh (nếu có), tranh tường, máy và băng/CD



WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Xáo trộn một số bộ phiếu học sinh 53-56 (thành viên gia đình). Chia thành từng tập đều nhau, đặt xuống một vài bàn. Học sinh đứng thành từng nhóm xung quanh bàn. Học sinh lần lượt rút từng phiếu tên, nhận diện: S1: This is my (father). Học sinh dần lật phiếu lên và xếp thành từng nhóm bốn người: father, mother, sister, brother. Hạn chế thời gian chơi. Khi hết giờ, nhóm nào có nhiều số lượng gia đình có bốn người hơn thì nhóm đó thắng cuộc.

2. Hát theo băng “The family song.” Lần đầu hát đồng ca, sau đó từng nhóm sáu học sinh. Yêu cầu học sinh bắt tay nhau khi hát đến những câu giới thiệu.

PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)

1. Introduce the new vocabulary (Giới thiệu từ mới)

a. Sử dụng Phiếu Giáo viên 57-59 (thành viên gia đình) để giới thiệu từ mới. Giới thiệu từng người một. Cả lớp nhắc lại vài lần vừa giơ cao phiếu tương ứng.

b. Yes/No Game. Đặt phiếu giáo viên 53-59 (thành viên gia đình) lên rãnh phấn trên bảng. Mỗi lần chỉ vào một phiếu và nói tên thành viên ấy. Nếu đúng tên, cả lớp đồng thanh Yes. Nếu sai, No. Thỉnh thoảng cũng nên thay đổi cho học sinh làm phiếu Yes/No để giơ lên.

2. Practice.

Pass the Card (xem trang 14). Phát cho mỗi học sinh trong lớp một phiếu giáo viên 53-59. Phát ngẫu nhiên. Khi nhận được phiếu học sinh phải nhận diện xem đó là ai, rồi chuyển cho người khác. Đối với lớp đông, chia lớp thành từng nhóm, và phát cho mỗi nhóm một bộ phiếu học sinh 53-59 để luyện như trên.

3. Introduce the question-and-answer pattern (Giới thiệu mẫu câu hỏi – trả lời)

a. Đặt phiếu giáo viên số 57 (grandmother) và 58 (grandfather) lên rãnh phấn trên bảng. Dùng rối để làm mẫu mẫu câu hỏi – trả lời.

Rối A (chỉ vào phiếu 57): Who’s she?

Rối B (chỉ vào phiếu 57): She’s my grandmother.

Rối A (chỉ vào phiếu 58): Who’s he?

Rối B (chỉ vào phiếu 58): He’s my grandfather.

b. Làm lại bước 3a ở trên để dạy tiếp về những thành viên khác trong gia đình, sử dụng phiếu giáo viên 53-60.

b. Học sinh nhắc lại các câu trả lời trong bước 3b. Đưa rối A cho một học sinh. Học sinh này chỉ vào một trong những phiếu giáo viên 57-59, cả lớp đồng thanh đặt câu hỏi, và giáo viên dùng rối B để trả lời.



Grammar Tip:

Hướng dẫn học sinh dùng he và she khi đặt câu hỏi. Đại từ nhân xưng he chỉ người, giống đực, số ít; she chỉ người, giống cái, số ít; it chỉ đồ vật hoặc súc vật, số ít.



4. Practice (Luyện tập)

Chia lớp thành từng đôi, luyện mẫu câu hỏi – trả lời, sử dụng phiếu học sinh 53-59 hoặc ảnh hưởng của gia đình. Đi quanh lớp hỗ trợ học sinh, nếu cần.



OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Open your book to page 30 (Giáo viên mở sách trang 30)

Giơ tranh sách hoặc tranh treo tường lên cho học sinh xem. Học sinh nhận diện và miêu tả nhân vật.



2. Student open their books to page 30 (Học sinh mở sách trang 30)

a. Mở băng. Học sinh nghe và chỉ vào tranh trong sách.




Andy: Who’s she?

Kate: She’s my grandmother.

Andy: Who’s he?

Kate: He’s my grandfather.


b. Mở lại băng. Dừng từng câu cho cả lớp nhắc lại đồng thanh.



3. Giới thiệu mẫu câu và dạng rút gọn ở trang 30

a. Viết mẫu câu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.


Who is she? She is my grandmother.

Who is he? He is my grandfather.

Học sinh nhắc lại.

b. Giải thích dạng rút gọn trên bảng.

Who is = Who’s

She is = She’s

He is = He’s

Hướng dẫn học sinh đọc cả hai dạng đầy đủ và rút gọn. Who is (she)? (She) is my grandmother và Who’s (she)? (She)’s my grandmother. Chỉ vào các dạng này ở trên bảng khi luyện cho học sinh đọc.



4. Vocabulary

a. Mở băng cả lớp vừa nghe vừa chỉ vào tranh trang 31.




  1. father

  2. mother

  3. sister

  4. brother

  5. grandmother

  6. grandfather

  7. baby sister

  8. friend




b. Mở lại băng. Dừng sau mỗi câu cho cả lớp nhắc lại đồng thanh.

5. Ask your partner

a. Mở băng. Học sinh chỉ vào một học sinh nam và một học sinh nữ khi nghe băng về hoạt động trong trang 31.


Girl: Who’s he?

Boy: He’s my father.

Mở băng lại. Học sinh nhắc lại.

b. Mở băng phần tiếp theo. Học sinh vừa nghe câu hỏi – trả lời vừa chỉ vào tranh.



  1. Who is he? He’s my father.

  2. Who is she? He’s my mother.

  3. Who is she? She’s my sister.

  4. Who is he? He’s my brother.

  5. Who is she? She’s my grandmother.

  6. Who is he? He’s my grandfather.

  7. Who is she? She’s my baby sister.

  8. Who is he? He’s my friend.

c. Chia lớp thành hai nhóm. Luyện mẫu câu hỏi – trả lời với những từ trang 31, dùng một học sinh nam và một học sinh nữ làm mẫu.

Nhóm A: Who’s (he)?

Nhóm B: (He’s my father.)

Đổi vai vài lần để luyện. Học sinh tiếp tục luyện theo đôi, dùng phiếu học sinh 53-60 (thành viên gia đình).



6. Say these.

a. Học sinh xem tranh ở cuối trang 31, đồng thời mở băng. Mở lại băng. Học sinh nhắc lại.



Kate: She is my sister. He is my friend.

b. Học sinh xung phong dựng câu mới, thay thế sister và friend bằng những thành viên khác trong gia đình. Hoạt động này giúp giáo viên chỉ đạo được học sinh đúng đại từ. Một cách lý tưởng nhất là giáo viên có thể huy động học sinh mang ảnh gia đình mình và bạn bè đến lớp để luyện.



EXTENSION (Mở rộng)

1. Concentration (xem trang 14). Tiến hành trò chơi này theo hướng dẫn trong Unit 3, Let’s Listen, Extension 1. Đặt phiếu học sinh 53-59 úp xuống mặt bàn. Mỗi học sinh mỗi lần được lật một phiếu, và nhận diện thành viên gia đình. S1: (She’s) my (sister). (He’s) my (father).

2. Draw and Tell.

Học sinh vẽ tranh gia đình mình. Luyện đôi: dùng tranh vừa vẽ để giới thiệu thành viên gia đình mình với bạn luyện.

S1 (chỉ vào một người trong tranh của S2): Who’s (he)?

S2: (He)’s my (brother). (chỉ vào một người trong tranh của S1) Who’s (she)?

Giáo viên đi quanh lớp, hỗ trợ học sinh, nếu cần. Chú ý giúp học sinh sử dụng đúng đại từ nhân xưng.

3. Worksheet Activity

Photo trang bài tập “Family Tree” ở cuối quyển sách này để luyện thêm.



Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 30-31

A. Trace.

Học sinh đọc và tô chữ tên của các thành viên trong gia đình.



B. Circle.

Học sinh nhìn tranh và khoanh tròn đại từ thích hợp (giống đực, giống cái).

Đáp án


  1. she

  2. he

  3. she

C. Trace.

Học sinh đọc to và tô chữ các câu.



D. Circle and write.

Học sinh nhìn tranh, khoanh tròn từ tương ứng, sau đó điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu.

Đáp án:


  1. These are my brothers.

  2. These are my friends.

Let’s Chant, Let’s Sing

Dùng những bài đọc theo nhịp để bổ trợ cho bài học.

Trang 21: “Who’s she?” Bài đọc này luyện cách dùng mẫu câu hỏi – trả lời Wh-.

Let’s Go Picture Dictionary

Dùng những trang sau đây trong từ điển để hỗ trợ bài học.

Trang 26-27: Family (Gia đình)

1. Ôn lại những từ vựng 1-6 ở trang 27. Dạy từ mới: aunt, uncle, và cousin, nếu cần.

2. Giúp học sinh ôn lại mẫu câu hỏi – trả lời.

a. Chỉ vào đồ vật ở trang 26 và làm mẫu câu hỏi – trả lời



T: Who’s (she)? She’s my (aunt).

b. Làm mẫu câu hỏi – trả lời với một học sinh. Tiếp tục với các học sinh khác nếu thấy cần thiết.

c. Học sinh tiếp tục luyện đôi, dùng tranh trang 26.

Let’s Go Grammar and Listening

Sử dụng ngữ liệu trong trang 36-37 để hỗ trợ bài học.

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 1


LET’S LEARN SOME MORE


Mẫu câu: He’s (tall). She’s (short).

Từ vựng: tall, short, young, old, pretty, ugly, thin, fat

Vật liệu: Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 53-60 (thành viên gia đình, bạn bè) và 61-68 (tính từ), túi, tranh to cắt từ họa báo dùng để dạy tính từ, giấy có dòng kẻ cho những học sinh mới tập viết, tranh tường, máy và băng/CD



WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Chia lớp thành hai đội. Cho phiếu học sinh 53-60 vào trong túi. Học sinh đội A lấy ra một phiếu, giơ cao và hỏi Who’s (he)? Một học sinh đội B trả lời, (He’s) my friend. Câu trả lời hoặc câu hỏi đúng được một điểm. Đổi vai luyện tiếp cho đến khi mọi học sinh đều có cơ hội hỏi và trả lời.

2. Hát bài “The family song” và đóng các vai thành viên trong gia đình. Để thay đổi không khí, cho các nhóm đóng thay đổi vai. Ví dụ: nhóm thứ nhất hát khẽ, dùng cử chỉ để giới thiệu thành viên trong gia đình (theo bài hát). Một nhóm khác hát to và cũng dùng cử chỉ để giới thiệu thành viên gia đình.

PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)

1. Introduce the vocabulary (Giới thiệu từ mới)

a. Dùng Phiếu giáo viên 61-68 (tính từ) hoặc tranh cắt báo để giới thiệu những cặp tính từ như tall/short, young/old, pretty/ugly, và thin/fat. Dùng cử chỉ để giải thích sự tương phản về nghĩa giữa các cặp tính từ đó.

b. Học sinh đọc từ mới theo giáo viên.

Vocabulary Tip:

Tính từ old dùng cho người, súc vật, đồ vật: an old friend, an old cat, an old book. Ngược lại young chỉ dùng cho người và súc vật: a young mother, a young cat. Còn đối với đồ vật chúng ta dùng new.

c. Phát tranh cho học sinh. Cả lớp đứng dậy. Giáo viên nói một tính từ đi với người. T: (old). Học sinh nào có tranh chỉ đúng tính từ ấy thì đứng im. Các học sinh khác ngồi xuống.

2. Practice.

a. Đặt phiếu giáo viên 61-68 lên rãnh phấn trên bảng. Đánh số 1-8 bên trên phiếu. Giáo viên gọi một số. Học sinh nói tính từ tương ứng với số ấy.

b. Học sinh đặt Phiếu học sinh 61-68 ngửa mặt lên bàn. Luyện đôi: lần lượt miêu tả người trong tranh (tính từ): S1 (pretty). S2 chỉ vào tranh tương ứng.

3. Introduce the pattern.



a. Xếp phiếu giáo viên 61-68 (tính từ) lên bàn trước mặt học sinh. Mỗi lần giáo viên giơ cao một phiếu cho học sinh xem rồi đặt vào rãnh phấn trên bảng, miêu tả nó. T: (She’s) (short). Sau đó lại giơ lên một phiếu có tính từ trái nghĩa. T: (She’s short). (He’s tall).

b. Học sinh giơ phiếu học sinh tương ứng và đọc to câu đó lên.



Grammar tip:

Tính từ tiếng Anh không thay đổi dạng thức dù đi với danh từ giống đực, giống cái hay giống trung, số ít hay số nhiều.



4. Practice.

a. Đặt tranh cắt báo xung quanh lớp học không theo một trật tự nào. Học sinh đi quanh lớp theo từng nhóm nhỏ. Giáo viên miêu tả một người trong tranh. T: (She’s) (thin). Với mỗi loại thường có hai, ba tranh. Mỗi nhóm học sinh khi nghe miêu tả phải tìm được tranh tương ứng. Cả lớp nhắc lại lời của giáo viên.

b. Phát phiếu học sinh 61-68 (tính từ) và/hoặc tranh cắt báo dùng để học từ. Gọi học sinh xung phong đứng dậy, giơ cao tranh và miêu tả cho cả lớp nghe. S1: (She’s) (ugly). Cả lớp nhắc lại.


tải về 0.69 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương