9020.00.00
Thiết bị thở và mặt nạ phòng khí khác, trừ các mặt nạ bảo hộ mà không có bộ phận cơ khí hoặc không có phin lọc có thể thay thế được.
|
chiếc/bộ
|
9020.00.00
|
Other breathing appliances and gas masks, excluding protective masks having neither mechanical parts nor replaceable filters.
|
unit
|
Thiết bị thở và mặt nạ phòng khí khác, trừ các mặt nạ bảo hộ mà không có bộ phận cơ khí hoặc không có phin lọc có thể thay thế được.
|
Chiếc, Bộ
|
|
|
90.21
|
Dụng cụ chỉnh hình, kể cả nạng, băng dùng trong phẫu thuật và băng cố định; nẹp và các dụng cụ cố định vết gẫy khác; các bộ phận nhân tạo của cơ thể người; thiết bị trợ thính và dụng cụ khác được lắp hoặc mang theo, hoặc cấy vào cơ thể, để bù đắp khuyết tật hay sự suy giảm của một bộ phận cơ thể.
|
|
90.21
|
Orthopaedic appliances, including crutches, surgical belts and trusses; splints and other fracture appliances; artificial parts of the body; hearing aids and other appliances which are worn or carried, or implanted in the body, to compensate for a defect or disability.
|
|
Dụng cụ chỉnh hình, kể cả nạng, băng dùng trong phẫu thuật và băng cố định; nẹp và các dụng cụ cố định vết gẫy khác; các bộ phận nhân tạo của cơ thể người; thiết bị trợ thính và dụng cụ khác được lắp hoặc mang theo, hoặc cấy vào cơ thể, để bù đắp khuyết tật hay sự suy giảm của một bộ phận cơ thể.
|
|
|
|
9021.10.00
|
- Các dụng cụ chỉnh hình hoặc nẹp xương
|
chiếc/bộ
|
9021.10.00
|
- Orthopaedic or fracture appliances
|
unit
|
- Các dụng cụ chỉnh hình hoặc nẹp xương
|
Chiếc, Bộ
|
|
|
|
- Răng giả và chi tiết gắn dùng trong nha khoa:
|
|
|
- Artificial teeth and dental fittings:
|
|
- Răng giả và chi tiết gắn dùng trong nha khoa:
|
|
|
|
9021.21.00
|
- - Răng giả
|
chiếc/bộ
|
9021.21.00
|
- - Artificial teeth
|
unit
|
- - Răng giả
|
Chiếc, Bộ
|
|
|
9021.29.00
|
- - Loại khác
|
chiếc/bộ
|
9021.29.00
|
- - Other
|
unit
|
- - Loại khác
|
Chiếc, Bộ
|
|
|
|
- Các bộ phận nhân tạo khác của cơ thể:
|
|
|
- Other artificial parts of the body:
|
|
- Các bộ phận nhân tạo khác của cơ thể:
|
|
|
|
9021.31.00
|
- - Khớp giả
|
chiếc/bộ
|
9021.31.00
|
- - Artificial joints
|
unit
|
- - Khớp giả
|
Chiếc, Bộ
|
|
|
9021.39.00
|
- - Loại khác
|
chiếc/bộ
|
9021.39.00
|
- - Other
|
unit
|
- - Loại khác
|
Chiếc, Bộ
|
Mạch máu nhân tạo; Phổi nhân tạo; Miếng vá sọ não
|
|
9021.40.00
|
- Thiết bị trợ thính, trừ các bộ phận và phụ kiện
|
chiếc/bộ
|
9021.40.00
|
- Hearing aids, excluding parts and accessories
|
unit
|
- Thiết bị trợ thính, trừ các bộ phận và phụ kiện
|
Chiếc, Bộ
|
|
|
9021.50.00
|
- Thiết bị điều hòa nhịp tim dùng cho việc kích thích cơ tim, trừ các bộ phận và phụ kiện
|
chiếc/bộ
|
9021.50.00
|
- Pacemakers for stimulating heart muscles, excluding parts and accessories
|
unit
|
- Thiết bị điều hòa nhịp tim dùng cho việc kích thích cơ tim, trừ các bộ phận và phụ kiện
|
Chiếc, Bộ
|
|
|
9021.90.00
|
- Loại khác
|
chiếc/bộ
|
9021.90.00
|
- Other
|
unit
|
- Loại khác
|
Chiếc, Bộ
|
Khung giá đỡ mạch vành, hạt nút mạch, Thủy tinh thể nhân tạo, lưới lọc huyết khối
|
|
90.22
|
Thiết bị sử dụng tia X hoặc tia phóng xạ alpha, beta hay gamma, có hoặc không dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hay thú y, kể cả thiết bị chụp hoặc thiết bị điều trị bằng các tia đó, ống phát tia X và thiết bị tạo tia X khác, thiết bị tạo tia cường độ cao, bảng và bàn điều khiển, màn hình, bàn, ghế và các loại tương tự, dùng để khám hoặc điều trị.
|
|
90.22
|
Apparatus based on the use of X-rays or of alpha, beta or gamma radiations, whether or not for medical, surgical, dental or veterinary uses, including radiography or radiotherapy apparatus, X-ray tubes and other X-ray generators, high tension generators, control panels and desks, screens, examination or treatment tables, chairs and the like.
|
|
Thiết bị sử dụng tia X hoặc tia phóng xạ alpha, beta hay gamma, dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa, kể cả thiết bị chụp hoặc thiết bị điều trị bằng các tia đó, ống phát tia X và thiết bị tạo tia X khác, thiết bị tạo tia cường độ cao, bảng và bàn điều khiển, màn hình, bàn, ghế và các loại tương tự, dùng để khám hoặc điều trị.
|
|
|
|
|
- Thiết bị sử dụng tia X, có hoặc không dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hay thú y, kể cả thiết bị chụp hoặc thiết bị điều trị bằng tia X:
|
|
|
- Apparatus based on the use of X-rays, whether or not for medical, surgical, dental or veterinary uses, including radiography or radiotherapy apparatus:
|
|
- Thiết bị sử dụng tia X, có hoặc không dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa, kể cả thiết bị chụp hoặc thiết bị điều trị bằng tia X:
|
|
|
|
9022.12.00
|
- - Thiết bị chụp cắt lớp điều khiển bằng máy tính
|
chiếc/bộ
|
9022.12.00
|
- - Computed tomography apparatus
|
unit
|
- - Thiết bị chụp cắt lớp điều khiển bằng máy tính
|
Chiếc, Bộ
|
Dùng trong chẩn đoán, điều trị
|
|
9022.13.00
|
- - Loại khác, sử dụng trong nha khoa
|
chiếc/bộ
|
9022.13.00
|
- - Other, for dental uses
|
unit
|
- - Loại khác, sử dụng trong nha khoa
|
Chiếc, Bộ
|
|
|
9022.14.00
|
- - Loại khác, sử dụng cho mục đích y học, phẫu thuật hoặc thú y
|
chiếc/bộ
|
9022.14.00
|
- - Other, for medical, surgical or veterinary uses
|
unit
|
- - Loại khác, sử dụng cho mục đích y học, phẫu thuật.
|
Chiếc, Bộ
|
Dùng trong chẩn đoán, điều trị
|
|
|
- Thiết bị sử dụng tia alpha, beta hay gamma, có hoặc không dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hay thú y, kể cả thiết bị chụp hoặc thiết bị điều trị bằng các loại tia đó:
|
|
|
- Apparatus based on the use of alpha, beta or gamma radiations, whether or not for medical, surgical, dental or veterinary uses, including radiography or radiotherapy apparatus:
|
|
- Thiết bị sử dụng tia alpha, beta hay gamma, có hoặc không dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa, kể cả thiết bị chụp hoặc thiết bị điều trị bằng các loại tia đó:
|
|
|
|
9022.21.00
|
- - Dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hay thú y
|
chiếc/bộ
|
9022.21.00
|
- - For medical, surgical, dental or veterinary uses
|
unit
|
- - Dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa.
|
Chiếc, Bộ
|
Dùng trong chẩn đoán, điều trị
|
|
90.25
|
Tỷ trọng kế và các dụng cụ đo dạng nổi tương tự, nhiệt kế, hoả kế, khí áp kế, ẩm kế, có hoặc không ghi, và tổ hợp của chúng.
|
|
90.25
|
Hydrometers and similar floating instruments, thermometers, pyrometers, barometers, hygrometers and psychrometers, recording or not, and any combination of these instruments.
|
|
Tỷ trọng kế và các dụng cụ đo dạng nổi tương tự, nhiệt kế, hoả kế, khí áp kế, ẩm kế, có hoặc không ghi, và tổ hợp của chúng.
|
|
|
|
|
- Nhiệt kế và hỏa kế, không kết hợp với các dụng cụ khác:
|
|
|
- Thermometers and pyrometers, not combined with other instruments:
|
|
- Nhiệt kế và hỏa kế, không kết hợp với các dụng cụ khác:
|
|
|
|
9025.11.00
|
- - Chứa chất lỏng, để đọc trực tiếp
|
chiếc/bộ
|
9025.11.00
|
- - Liquid-filled, for direct reading
|
unit
|
- - Chứa chất lỏng, để đọc trực tiếp
|
Chiếc, Bộ
|
|
|
9025.19
|
- - Loại khác:
|
|
9025.19
|
- - Other:
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - - Hoạt động bằng điện:
|
|
|
- - - Electrically operated:
|
|
- - - Hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
9025.19.19
|
- - - - Loại khác
|
chiếc/bộ
|
9025.19.19
|
- - - - Other
|
unit
|
- - - - Loại khác
|
Chiếc, Bộ
|
Nhiệt kế điện tử
|
|
9025.19.20
|
- - - Không hoạt động bằng điện
|
chiếc/bộ
|
9025.19.20
|
- - - Not electrically operated
|
unit
|
- - - Không hoạt động bằng điện
|
Chiếc, Bộ
|
Nhiệt kế thủy ngân
|
|
90.27
|
Dụng cụ và thiết bị phân tích lý hoặc hóa học (ví dụ, máy đo phân cực, đo khúc xạ, quang phổ kế, máy phân tích khí hoặc khói); dụng cụ và thiết bị đo hoặc kiểm tra độ nhớt, độ xốp, độ giãn nở, sức căng bề mặt hoặc các loại tương tự; dụng cụ và thiết bị đo hoặc kiểm tra nhiệt lượng, âm lượng hoặc ánh sáng (kể cả máy đo độ phơi sáng); thiết bị vi phẫu.
|
|
90.27
|
Instruments and apparatus for physical or chemical analysis (for example, polarimeters, refractometers, spectrometers, gas or smoke analysis apparatus); instruments and apparatus for measuring or checking viscosity, porosity, expansion, surface tension or the like; instruments and apparatus for measuring or checking quantities of heat, sound or light (including exposure meters); microtomes.
|
|
Dụng cụ và thiết bị phân tích lý hoặc hóa học (ví dụ, máy đo phân cực, đo khúc xạ, quang phổ kế, máy phân tích khí hoặc khói); dụng cụ và thiết bị đo hoặc kiểm tra độ nhớt, độ xốp, độ giãn nở, sức căng bề mặt hoặc các loại tương tự; dụng cụ và thiết bị đo hoặc kiểm tra nhiệt lượng, âm lượng hoặc ánh sáng (kể cả máy đo độ phơi sáng); thiết bị vi phẫu.
|
|
|
|
9027.80
|
- Dụng cụ và thiết bị khác:
|
|
9027.80
|
- Other instruments and apparatus:
|
|
- Dụng cụ và thiết bị khác:
|
|
|
|
9027.80.30
|
- - Loại khác, hoạt động bằng điện
|
chiếc/bộ
|
9027.80.30
|
- - Other, electrically operated
|
unit
|
- - Loại khác, hoạt động bằng điện
|
Chiếc, Bộ
|
Máy phân tích sinh hóa; Máy phân tích điện giải, Hệ thống xét nghiệm elisa; Máy phân tích nhóm máu; Máy chiết tách tế bào; Máy đo ngưng tập và phân tích chức năng tiểu cầu; Máy định danh vi rút, vi khuẩn; Máy phân tích miễn dịch; Máy đo tải lượng vi khuẩn, vi rút, Máy chuẩn bị mẫu xét nghiệm
|
|
94.02
|
Đồ nội thất trong ngành y, giải phẫu, nha khoa hoặc thú y (ví dụ, bàn mổ, bàn khám, giường bệnh có lắp các bộ phận cơ khí, ghế nha khoa); ghế cắt tóc và các loại ghế tương tự, có thể xoay, ngả và nâng hạ; bộ phận của các mặt hàng trên.
|
|
94.02
|
Medical, surgical, dental or veterinary furniture (for example, operating tables, examination tables, hospital beds with mechanical fittings, dentists’ chairs); barbers’ chairs and similar chairs, having rotating as well as both reclining and elevating movements; parts of the foregoing articles.
|
|
Đồ nội thất trong ngành y, giải phẫu, nha khoa (ví dụ, bàn mổ, bàn khám, giường bệnh có lắp các bộ phận cơ khí, ghế nha khoa); ghế cắt tóc và các loại ghế tương tự, có thể xoay, ngả và nâng hạ; bộ phận của các mặt hàng trên.
|
|
|
|
9402.10
|
- Ghế nha khoa, ghế cắt tóc hoặc các loại ghế tương tự và các bộ phận của chúng:
|
|
9402.10
|
- Dentists’, barbers’ or similar chairs and parts thereof:
|
|
- Ghế nha khoa, ghế cắt tóc hoặc các loại ghế tương tự và các bộ phận của chúng:
|
|
|
|
9402.10.10
|
- - Ghế nha khoa và các bộ phận của chúng
|
chiếc
|
9402.10.10
|
- - Dentists' chairs and parts thereof
|
unit
|
- - Ghế nha khoa và các bộ phận của chúng
|
Chiếc
|
|
|
9402.90
|
- Loại khác:
|
|
9402.90
|
- Other:
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
9402.90.10
|
- - Đồ nội thất được thiết kế đặc biệt để dùng trong ngành y, giải phẫu hoặc thú y và các bộ phận của chúng
|
chiếc
|
9402.90.10
|
- - Furniture specially designed for medical, surgical or veterinary purposes and parts thereof
|
unit
|
- - Đồ nội thất được thiết kế đặc biệt để dùng trong ngành y, giải phẫu và các bộ phận của chúng
|
Chiếc
|
Giường bệnh điều khiển bằng điện; Bàn mổ, Giường cấp cứu, Giường hồi sức; Tủ đầu giường chuyên dụng; xe đẩy dụng cụ chuyên dụng; Ghế lấy máu; Ghế truyền dịch, Ghế truyền hóa chất; Giá đỡ trang thiết bị y tế
|
|
9402.90.20
|
- - Ghế vệ sinh dành cho người bệnh (Commodes)
|
chiếc
|
9402.90.20
|
- - Commodes
|
unit
|
- - Ghế vệ sinh dành cho người bệnh
|
|
|
|
94.05
|
Đèn và bộ đèn kể cả đèn pha và đèn rọi và bộ phận của chúng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự, có nguồn sáng cố định thường xuyên, và bộ phận của chúng chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác.
|
|
94.05
|
Lamps and lighting fittings including searchlights and spotlights and parts thereof, not elsewhere specified or included; illuminated signs, illuminated name-plates and the like, having a permanently fixed light source, and parts thereof not elsewhere specified or included.
|
|
Đèn và bộ đèn kể cả đèn pha và đèn rọi và bộ phận của chúng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự, có nguồn sáng cố định thường xuyên, và bộ phận của chúng chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác.
|
|
|
|
9405.10
|
- Bộ đèn chùm và đèn điện trần hoặc đèn điện tường khác, trừ các loại được sử dụng ở các không gian mở công cộng hoặc đường phố lớn:
|
|
9405.10
|
- Chandeliers and other electric ceiling or wall lighting fittings, excluding those of a kind used for lighting public open spaces or thoroughfares:
|
|
- Bộ đèn chùm và đèn điện trần hoặc đèn điện tường khác, trừ các loại được sử dụng ở các không gian mở công cộng hoặc đường phố lớn:
|
|
|
|
9405.10.20
|
- - Đèn cho phòng mổ (SEN)
|
chiếc
|
9405.10.20
|
- - Lamps for operating rooms
|
Unit
|
- - Đèn cho phòng mổ (SEN)
|
Chiếc
|
Đèn mổ treo trần
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
- - Other:
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
9405.20
|
- Đèn bàn, đèn giường hoặc đèn cây dùng điện:
|
|
9405.20
|
- Electric table, desk, bedside or floor-standing lamps:
|
|
- Đèn bàn, đèn giường hoặc đèn cây dùng điện:
|
|
|
|
9405.20.10
|
- - Đèn cho phòng mổ (SEN)
|
chiếc
|
9405.20.10
|
- - Lamps for operating rooms
|
Unit
|
- - Đèn cho phòng mổ (SEN)
|
Chiếc
|
Đèn mổ để bàn, giường
|
|
9405.20.90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
9405.20.90
|
- - Other
|
Unit
|
- - Loại khác
|
Chiếc
|
Đèn khám
|
|
9405.40.91
|
- - - Đèn sợi quang loại dùng đeo trên đầu, được thiết kế dùng trong y học (SEN)
|
chiếc
|
9405.40.91
|
- - - Fibre-optic headband lamps of a kind designed for medical use
|
Unit
|
- - - Đèn sợi quang loại dùng đeo trên đầu, được thiết kế dùng trong y học (SEN)
|
Chiếc
|
Đèn phẫu thuật
|
|