33.06
Chế phẩm dùng cho vệ sinh răng hoặc miệng, kể cả bột và bột nhão làm chặt chân răng; chỉ tơ nha khoa làm sạch kẽ răng (dental floss), đã đóng gói để bán lẻ.
|
|
33.06
|
Preparations for oral or dental hygiene, including denture fixative pastes and powders; yarn used to clean between the teeth (dental floss), in individual retail packages.
|
|
Chế phẩm dùng cho vệ sinh răng hoặc miệng, kể cả bột và bột nhão làm chặt chân răng; chỉ tơ nha khoa làm sạch kẽ răng (dental floss), đã đóng gói để bán lẻ.
|
|
|
|
3306.20.00
|
- Chỉ tơ nha khoa làm sạch kẽ răng (dental floss)
|
kg/chiếc
|
3306.20.00
|
- Yarn used to clean between the teeth (dental floss)
|
kg/unit
|
- Chỉ tơ nha khoa làm sạch kẽ răng (dental floss)
|
Hộp, Cuộn
|
|
|
3306.90.00
|
- Loại khác
|
kg
|
3306.90.00
|
- Other
|
kg
|
- Loại khác
|
Hộp
|
Chế phẩm dùng cho vệ sinh răng hoặc miệng, kể cả bột và bột nhão làm chặt chân răng
|
|
33.07
|
Các chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo, các chất khử mùi cơ thể, các chế phẩm dùng để tắm, chế phẩm làm rụng lông và các chế phẩm nước hoa, mỹ phẩm hoặc vệ sinh khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chất khử mùi phòng đã được pha chế, có hoặc không có mùi thơm hoặc có đặc tính tẩy uế.
|
|
33.07
|
Pre-shave, shaving or after-shave preparations, personal deodorants, bath preparations, depilatories and other perfumery, cosmetic or toilet preparations, not elsewhere specified or included; prepared room deodorisers, whether or not perfumed or having disinfectant properties.
|
|
Các chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo, các chất khử mùi cơ thể, các chế phẩm dùng để tắm, chế phẩm làm rụng lông và các chế phẩm nước hoa, mỹ phẩm hoặc vệ sinh khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chất khử mùi phòng đã được pha chế, có hoặc không có mùi thơm hoặc có đặc tính tẩy uế.
|
|
|
|
3307.90
|
- Loại khác:
|
|
3307.90
|
- Other:
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
3307.90.50
|
- - Dung dịch dùng cho kính áp tròng hoặc mắt nhân tạo (SEN)
|
kg
|
3307.90.50
|
- - Contact lens or artificial eye solutions
|
kg
|
- - Dung dịch dùng cho kính áp tròng hoặc mắt nhân tạo (SEN)
|
Hộp, Chai, Lọ
|
|
|
34.02
|
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt (trừ xà phòng); các chế phẩm hoạt động bề mặt, các chế phẩm dùng để giặt, rửa (kể cả các chế phẩm dùng để giặt, rửa phụ trợ) và các chế phẩm làm sạch, có hoặc không chứa xà phòng, trừ các loại thuộc nhóm 34.01.
|
|
34.02
|
Organic surface-active agents (other than soap); surface- active preparations, washing preparations (including auxiliary washing preparations) and cleaning preparations, whether or not containing soap, other than those of heading 34.01.
|
|
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt (trừ xà phòng); các chế phẩm hoạt động bề mặt, các chế phẩm dùng để giặt, rửa (kể cả các chế phẩm dùng để giặt, rửa phụ trợ) và các chế phẩm làm sạch, có hoặc không chứa xà phòng, trừ các loại thuộc nhóm 34.01.
|
|
|
|
3402.90
|
- Loại khác:
|
|
3402.90
|
- Other:
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Dạng lỏng:
|
|
|
- - In liquid form:
|
|
- - Dạng lỏng:
|
|
|
|
3402.90.19
|
- - - Loại khác
|
kg
|
3402.90.19
|
- - - Other
|
kg
|
- - - Loại khác
|
Hộp, chai, Lọ
|
Dung dịch rửa, làm sạch kính áp tròng; Dung dịch vệ sinh, tẩy rửa dụng cụ, ống soi, thiết bị; Hóa chất rửa và ly giải tế bào dùng trong xét nghiệm
|
|
37.01
|
Các tấm và phim để tạo ảnh ở dạng phẳng, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, bằng vật liệu bất kỳ trừ giấy, bìa hoặc vật liệu dệt; phim in ngay dạng phẳng, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, đã hoặc chưa đóng gói.
|
|
37.01
|
Photographic plates and film in the flat, sensitised, unexposed, of any material other than paper, paperboard or textiles; instant print film in the flat, sensitised, unexposed, whether or not in packs.
|
|
Các tấm và phim để tạo ảnh ở dạng phẳng, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, bằng vật liệu bất kỳ trừ giấy, bìa hoặc vật liệu dệt; phim in ngay dạng phẳng, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, đã hoặc chưa đóng gói.
|
|
|
|
3701.10.00
|
- Dùng cho chụp X quang
|
m2
|
3701.10.00
|
- For X-ray
|
m2
|
- Dùng cho chụp X quang
|
Hộp, Tấm, Miếng
|
Phim X quang dùng trong y tế
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
- Other:
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
3701.99
|
- - Loại khác:
|
|
3701.99
|
- - Other:
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
3701.99.90
|
- - - Loại khác
|
m2
|
3701.99.90
|
- - - Other
|
m2
|
- - - Loại khác
|
Tấm, Miếng
|
Tấm cảm biến nhận ảnh X quang
|
|
38.08
|
Thuốc trừ côn trùng, thuốc diệt loài gặm nhấm, thuốc trừ nấm, thuốc diệt cỏ, thuốc chống nẩy mầm và thuốc điều hòa sinh trưởng cây trồng, thuốc khử trùng và các sản phẩm tương tự, được làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ hoặc như các chế phẩm hoặc sản phẩm (ví dụ, băng, bấc và nến đã xử lý lưu huỳnh và giấy bẫy ruồi).
|
|
38.08
|
Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti- sprouting products and plant- growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur- treated bands, wicks and candles, and fly-papers).
|
|
Thuốc trừ côn trùng, thuốc diệt loài gặm nhấm, thuốc trừ nấm, thuốc diệt cỏ, thuốc chống nẩy mầm và thuốc điều hòa sinh trưởng cây trồng, thuốc khử trùng và các sản phẩm tương tự, được làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ hoặc như các chế phẩm hoặc sản phẩm (ví dụ, băng, bấc và nến đã xử lý lưu huỳnh và giấy bẫy ruồi).
|
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
- Other:
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
3808.94
|
- - Thuốc khử trùng:
|
|
3808.94
|
- - Disinfectants:
|
|
- - Thuốc khử trùng:
|
|
|
|
3808.94.90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
3808.94.90
|
- - - Other
|
kg
|
- - - Loại khác
|
Chai, lọ, Lít
|
Dung dịch khử khuẩn dụng cụ y tế
|
|
38.21
|
Môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển hoặc nuôi các vi sinh vật (kể cả các virút và các loại tương tự) hoặc tế bào của thực vật, người hoặc động vật.
|
|
38.21
|
Prepared culture media for the development or maintenance of micro-organisms (including viruses and the like) or of plant, human or animal cells.
|
|
Môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển hoặc nuôi các vi sinh vật (kể cả các virút và các loại tương tự) hoặc tế bào của thực vật, người hoặc động vật.
|
|
|
|
3821.00.10
|
- Môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển các vi sinh vật
|
kg
|
3821.00.10
|
- Prepared culture media for the development of micro-organisms
|
kg
|
- Môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển các vi sinh vật
|
Hộp, Túi, Chai
|
Môi trường nuôi cấy và phân lập nấm, vi khuẩn dùng trong y tế; Môi trường cấy máu dùng cho máy định danh vi khuẩn, vi rút
|
|
38.22
|
Chất thử chẩn đoán bệnh hoặc chất thử thí nghiệm có lớp bồi, chất thử chẩn đoán hoặc chất thử thí nghiệm được điều chế có hoặc không có lớp bồi, trừ loại thuộc nhóm 30.02 hoặc nhóm 30.06; các mẫu chuẩn được chứng nhận (1).
|
|
38.22
|
Diagnostic or laboratory reagents on a backing, prepared diagnostic or laboratory reagents whether or not on a backing, other than those of heading 30.02 or 30.06; certified reference materials.
|
|
Chất thử chẩn đoán bệnh hoặc chất thử thí nghiệm có lớp bồi, chất thử chẩn đoán hoặc chất thử thí nghiệm được điều chế có hoặc không có lớp bồi, trừ loại thuộc nhóm 30.02 hoặc nhóm 30.06; các mẫu chuẩn được chứng nhận (1).
|
|
|
|
3822.00.10
|
- Tấm, phiến, màng, lá và dải bằng plastic được thấm, tẩm hoặc tráng phủ chất thử chẩn đoán bệnh hoặc chất thử thí nghiệm
|
kg
|
3822.00.10
|
- Plates, sheets, film, foil and strip of plastics impregnated or coated with diagnostic or laboratory reagents
|
kg
|
- Tấm, phiến, màng, lá và dải bằng plastic được thấm, tẩm hoặc tráng phủ chất thử chẩn đoán bệnh hoặc chất thử thí nghiệm
|
Hộp
|
|
|
3822.00.20
|
- Bìa, tấm xơ sợi xenlulo và màng xơ sợi xenlulo được thấm, tẩm hoặc tráng phủ chất thử chẩn đoán bệnh hay chất thử thí nghiệm
|
kg
|
3822.00.20
|
- Paperboard, cellulose wadding and web of cellulose fibres impregnated or coated with diagnostic or laboratory reagents
|
kg
|
- Bìa, tấm xơ sợi xenlulo và màng xơ sợi xenlulo được thấm, tẩm hoặc tráng phủ chất thử chẩn đoán bệnh hay chất thử thí nghiệm
|
Hộp
|
Que thử dung dịch khử khuẩn thiết bị y tế
|
|
3822.00.30
|
- Dải và băng chỉ thị màu dùng cho nồi hấp khử trùng (SEN)
|
kg
|
3822.00.30
|
- Sterilisation indicator strips and tapes
|
kg
|
- Dải và băng chỉ thị màu dùng cho nồi hấp khử trùng (SEN)
|
Hộp
|
|
|
3822.00.90
|
- Loại khác
|
kg
|
3822.00.90
|
- Other
|
kg
|
- Loại khác
|
Hộp, Bộ, Kit, Lọ, Chai, Túi
|
Que thử đông máu, nước tiểu, thai, đường huyết và các loại khác dùng cho y tế; Hóa chất, chất thử, chỉ thị sinh hóa, bộ kit chẩn đoán. Chất chống đông, chất chống ngưng kết tiểu cầu
|
|
39.19
|
Tấm, phiến, màng, lá, băng, dải và các hình dạng phẳng khác tự dính, bằng plastic, có hoặc không ở dạng cuộn.
|
|
39.19
|
Self-adhesive plates, sheets, film, foil, tape, strip and other flat shapes, of plastics, whether or not in rolls.
|
|
Tấm, phiến, màng, lá, băng, dải và các hình dạng phẳng khác tự dính, bằng plastic, có hoặc không ở dạng cuộn.
|
|
|
|
3919.90
|
- Loại khác:
|
|
3919.90
|
- Other:
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
- - Other:
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
3919.90.99
|
- - - Loại khác
|
kg/m2/chiếc
|
3919.90.99
|
- - - Other
|
kg/m2/unit
|
- - - Loại khác
|
Hộp, Chiếc
|
Miếng dán giữ ống thông
|
|
39.23
|
Các sản phẩm dùng trong vận chuyển hoặc đóng gói hàng hóa, bằng plastic; nút, nắp, mũ van và các loại nút đậy khác, bằng plastic.
|
|
39.23
|
Articles for the conveyance or packing of goods, of plastics; stoppers, lids, caps and other closures, of plastics.
|
|
Các sản phẩm dùng trong vận chuyển hoặc đóng gói hàng hóa, bằng plastic; nút, nắp, mũ van và các loại nút đậy khác, bằng plastic.
|
|
|
|
|
- Bao và túi (kể cả loại hình nón):
|
|
|
- Sacks and bags (including cones):
|
|
- Bao và túi (kể cả loại hình nón):
|
|
|
|
3923.29
|
- - Từ plastic khác:
|
|
3923.29
|
- - Of other plastics:
|
|
- - Từ plastic khác:
|
|
|
|
3923.29.90
|
- - - Loại khác
|
kg/chiếc
|
3923.29.90
|
- - - Other
|
kg/unit
|
- - - Loại khác
|
Túi, Chiếc
|
Túi ép tiệt trùng đựng dụng cụ; Bao chụp đầu đèn; Bao camera nội soi; Túi bệnh phẩm nội soi; Túi chứa dịch thải
|
|
39.26
|
|