84.21
Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm; máy và thiết bị lọc hay tinh chế chất lỏng hoặc chất khí.
|
|
84.21
|
Centrifuges, including centrifugal dryers; filtering or purifying machinery and apparatus for liquids or gases.
|
|
Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm; máy và thiết bị lọc hay tinh chế chất lỏng hoặc chất khí.
|
|
|
|
|
- Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm:
|
|
|
- Centrifuges, including centrifugal dryers:
|
|
- Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm:
|
|
|
|
8421.19
|
- - Loại khác:
|
|
8421.19
|
- - Other:
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
8421.19.90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8421.19.90
|
- - - Other
|
unit
|
- - - Loại khác
|
Chiếc
|
Máy ly tâm dùng trong y tế
|
|
8421.29
|
- - Loại khác:
|
|
8421.29
|
- - Other:
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
8421.29.10
|
- - - Loại phù hợp sử dụng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm
|
chiếc
|
8421.29.10
|
- - - Of a kind suitable for medical, surgical or laboratory use
|
unit
|
- - - Loại phù hợp sử dụng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm
|
Chiếc
|
|
|
87.05
|
Xe chuyên dùng có động cơ, trừ các loại được thiết kế chủ yếu dùng để chở người hay hàng hóa (ví dụ, xe cứu hộ, xe cần cẩu, xe chữa cháy, xe trộn bê tông, xe quét đường, xe phun tưới, xe sửa chữa lưu động, xe chụp X-quang).
|
|
87.05
|
Special purpose motor vehicles, other than those principally designed for the transport of persons or goods (for example, breakdown lorries, crane lorries, fire fighting vehicles, concrete-mixer lorries, road sweeper lorries, spraying lorries, mobile workshops, mobile radiological units).
|
|
Xe chuyên dùng có động cơ, trừ các loại được thiết kế chủ yếu dùng để chở người hay hàng hóa (ví dụ, xe cứu hộ, xe cần cẩu, xe chữa cháy, xe trộn bê tông, xe quét đường, xe phun tưới, xe sửa chữa lưu động, xe chụp X-quang).
|
|
|
|
8705.90
|
- Loại khác:
|
|
8705.90
|
- Other:
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
8705.90.90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8705.90.90
|
- - Other
|
unit
|
- - Loại khác
|
Chiếc
|
Xe chụp X quang; Xe lấy máu; Xe khám bệnh lưu động
|
|
87.13
|
Các loại xe dành cho người tàn tật, có hoặc không lắp động cơ hoặc cơ cấu đẩy cơ khí khác.
|
|
87.13
|
Carriages for disabled persons, whether or not motorised or otherwise mechanically propelled.
|
|
Các loại xe dành cho người tàn tật, có hoặc không lắp động cơ hoặc cơ cấu đẩy cơ khí khác.
|
|
|
|
8713.90.00
|
- Loại khác
|
chiếc
|
8713.90.00
|
- Other
|
unit
|
- Loại khác
|
Chiếc
|
Xe lăn, Xe đẩy cáng cứu thương
|
|
90.01
|
Sợi quang và bó sợi quang; cáp sợi quang trừ các loại thuộc nhóm 85.44; vật liệu phân cực dạng tấm và lá; thấu kính (kể cả thấu kính áp tròng), lăng kính, gương và các bộ phận quang học khác, bằng vật liệu bất kỳ, chưa lắp ráp, trừ loại bằng thủy tinh chưa gia công về mặt quang học.
|
|
90.01
|
Optical fibres and optical fibre bundles; optical fibre cables other than those of heading 85.44; sheets and plates of polarising material; lenses (including contact lenses), prisms, mirrors and other optical elements, of any material, unmounted, other than such elements of glass not optically worked.
|
|
Sợi quang và bó sợi quang; cáp sợi quang trừ các loại thuộc nhóm 85.44; vật liệu phân cực dạng tấm và lá; thấu kính (kể cả thấu kính áp tròng), lăng kính, gương và các bộ phận quang học khác, bằng vật liệu bất kỳ, chưa lắp ráp, trừ loại bằng thủy tinh chưa gia công về mặt quang học.
|
|
|
|
9001.30.00
|
- Thấu kính áp tròng
|
kg/chiếc
|
9001.30.00
|
- Contact lenses
|
kg/unit
|
- Thấu kính áp tròng
|
Hộp
|
Kính áp tròng có độ
|
|
90.02
|
Thấu kính, lăng kính, gương và các bộ phận quang học khác, bằng vật liệu bất kỳ, đã lắp ráp, là các bộ phận hoặc phụ kiện để lắp ráp cho các dụng cụ hoặc thiết bị, trừ loại làm bằng thủy tinh chưa được gia công quang học.
|
|
90.02
|
Lenses, prisms, mirrors and other optical elements, of any material, mounted, being parts of or fittings for instruments or apparatus, other than such elements of glass not optically worked.
|
|
Thấu kính, lăng kính, gương và các bộ phận quang học khác, bằng vật liệu bất kỳ, đã lắp ráp, là các bộ phận hoặc phụ kiện để lắp ráp cho các dụng cụ hoặc thiết bị, trừ loại làm bằng thủy tinh chưa được gia công quang học.
|
|
|
|
9002.90
|
- Loại khác:
|
|
9002.90
|
- Other:
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
9002.90.90
|
- - Loại khác
|
kg/chiếc
|
9002.90.90
|
- - Other
|
kg/unit
|
- - Loại khác
|
Chiếc
|
Kính lúp phẫu thuật, Thiết bị soi da
|
|
90.11
|
Kính hiển vi quang học phức hợp, kể cả loại để xem vi ảnh, vi phim quay hay vi chiếu.
|
|
90.11
|
Compound optical microscopes, including those for photomicrography, cinephotomicrography or microprojection.
|
|
Kính hiển vi quang học phức hợp, kể cả loại để xem vi ảnh, vi phim quay hay vi chiếu.
|
|
|
|
9011.80.00
|
- Các loại kính hiển vi khác
|
chiếc/bộ
|
9011.80.00
|
- Other microscopes
|
unit
|
- Các loại kính hiển vi khác
|
Chiếc
|
Kính hiển vi phẫu thuật
|
|
90.13
|
Thiết bị tinh thể lỏng chưa được lắp thành các sản phẩm đã được chi tiết ở các nhóm khác; thiết bị tạo tia laser, trừ điốt laser; các thiết bị và dụng cụ quang học khác, chưa được nêu hay chi tiết ở nơi nào khác trong Chương này.
|
|
90.13
|
Liquid crystal devices not constituting articles provided for more specifically in other headings; lasers, other than laser diodes; other optical appliances and instruments, not specified or included elsewhere in this Chapter.
|
|
Thiết bị tinh thể lỏng chưa được lắp thành các sản phẩm đã được chi tiết ở các nhóm khác; thiết bị tạo tia laser, trừ điốt laser; các thiết bị và dụng cụ quang học khác, chưa được nêu hay chi tiết ở nơi nào khác trong Chương này.
|
|
|
|
9013.20.00
|
- Thiết bị tạo tia laser, trừ điốt laser
|
chiếc/bộ
|
9013.20.00
|
- Lasers, other than laser diodes
|
unit
|
- Thiết bị tạo tia laser, trừ điốt laser
|
Chiếc
|
Máy chiếu tia laser CO2 điều trị
|
|
90.18
|
Thiết bị và dụng cụ dùng cho ngành y, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y, kể cả thiết bị ghi biểu đồ nhấp nháy, thiết bị điện y học khác và thiết bị kiểm tra thị lực.
|
|
90.18
|
Instruments and appliances used in medical, surgical, dental or veterinary sciences, including scintigraphic apparatus, other electro- medical apparatus and sight- testing instruments.
|
|
Thiết bị và dụng cụ dùng cho ngành y, phẫu thuật, nha khoa, kể cả thiết bị ghi biểu đồ nhấp nháy, thiết bị điện y học khác và thiết bị kiểm tra thị lực.
|
|
|
|
|
- Thiết bị điện chẩn đoán (kể cả thiết bị kiểm tra thăm dò chức năng hoặc kiểm tra thông số sinh lý):
|
|
|
- Electro-diagnostic apparatus (including apparatus for functional exploratory examination or for checking physiological parameters):
|
|
- Thiết bị điện chẩn đoán (kể cả thiết bị kiểm tra thăm dò chức năng hoặc kiểm tra thông số sinh lý):
|
|
|
|
9018.11.00
|
- - Thiết bị điện tim
|
chiếc/bộ
|
9018.11.00
|
- - Electro-cardiographs
|
unit
|
- - Thiết bị điện tim
|
Chiếc, Bộ
|
|
|
9018.12.00
|
- - Thiết bị siêu âm
|
chiếc/bộ
|
9018.12.00
|
- - Ultrasonic scanning apparatus
|
unit
|
- - Thiết bị siêu âm
|
Chiếc, Bộ
|
Máy siêu âm; Máy đo độ loãng xương; Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm
|
|
9018.13.00
|
- - Thiết bị chụp cộng hưởng từ
|
chiếc/bộ
|
9018.13.00
|
- - Magnetic resonance imaging apparatus
|
unit
|
- - Thiết bị chụp cộng hưởng từ
|
Chiếc, Bộ
|
|
|
9018.14.00
|
- - Thiết bị ghi biểu đồ nhấp nháy
|
chiếc/bộ
|
9018.14.00
|
- - Scintigraphic apparatus
|
unit
|
- - Thiết bị ghi biểu đồ nhấp nháy
|
Chiếc, Bộ
|
|
|
9018.19.00
|
- - Loại khác
|
chiếc/bộ
|
9018.19.00
|
- - Other
|
unit
|
- - Loại khác
|
Chiếc, Bộ
|
Máy đo đường huyết; Máy phân tích khí máu điện giải; Máy theo dõi bệnh nhân; Máy đo độ vàng da; Máy điện não; Máy điện cơ; Hệ thống nội soi chẩn đoán; Máy đo/phân tích chức năng hô hấp; Thiết bị định vị trong phẫu thuật
|
|
9018.20.00
|
- Thiết bị tia cực tím hay tia hồng ngoại
|
chiếc/bộ
|
9018.20.00
|
- Ultra-violet or infra-red ray apparatus
|
unit
|
- Thiết bị tia cực tím hay tia hồng ngoại
|
Chiếc, Bộ
|
Máy chiếu tia cực tím hay tia hồng ngoại; Hệ thống dẫn đường cho thay khớp và cột sống
|
|
|
- Bơm tiêm, kim tiêm, ống thông, ống dẫn lưu và loại tương tự:
|
|
|
- Syringes, needles, catheters, cannulae and the like:
|
|
- Bơm tiêm, kim tiêm, ống thông, ống dẫn lưu và loại tương tự:
|
|
|
|
9018.31
|
- - Bơm tiêm, có hoặc không có kim tiêm:
|
|
9018.31
|
- - Syringes, with or without needles:
|
|
- - Bơm tiêm, có hoặc không có kim tiêm:
|
|
|
|
9018.31.10
|
- - - Bơm tiêm dùng một lần
|
chiếc/bộ
|
9018.31.10
|
- - - Disposable syringes
|
unit
|
- - - Bơm tiêm dùng một lần
|
Chiếc, Bộ
|
|
|
9018.31.90
|
- - - Loại khác
|
chiếc/bộ
|
9018.31.90
|
- - - Other
|
unit
|
- - - Loại khác
|
Chiếc, Bộ
|
Bơm tiêm điện, Máy truyền dịch
|
|
9018.32.00
|
- - Kim tiêm bằng kim loại và kim khâu vết thương
|
chiếc/bộ
|
9018.32.00
|
- - Tubular metal needles and needles for sutures
|
unit
|
- - Kim tiêm bằng kim loại và kim khâu vết thương
|
Hộp, Chiếc, Bộ
|
Kim tiêm, kim khâu vết thương; Kim phẫu thuật bằng kim loại; Kim lấy máu và dịch cơ thể; Kim dùng với hệ thống thận nhân tạo; Kim luồn mạch máu
|
|
9018.39
|
- - Loại khác:
|
|
9018.39
|
- - Other:
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
9018.39.10
|
- - - Ống thông đường tiểu
|
chiếc/bộ
|
9018.39.10
|
- - - Catheters
|
unit
|
- - - Ống thông đường tiểu
|
Hộp, Chiếc, Bộ
|
Ống thông các loại
|
|
9018.39.90
|
- - - Loại khác
|
chiếc/bộ
|
9018.39.90
|
- - - Other
|
unit
|
- - - Loại khác
|
Hộp, Chiếc, Bộ
|
Dụng cụ mở đường vào mạch máu; Bộ kít pool tiểu cầu và lọc bạch cầu; Dây nối quả lọc máu rút nước; Dây dẫn máu; Dây thông dạ dầy; Ống thông cho ăn; Dụng cụ lấy máu mẫu; Dây nối dài bơm tiêm điện; Ống dẫn lưu
|
|
9018.41.00
|
- - Khoan dùng trong nha khoa, có hoặc không gắn liền cùng một giá đỡ với thiết bị nha khoa khác
|
chiếc/bộ
|
9018.41.00
|
- - Dental drill engines, whether or not combined on a single base with other dental equipment
|
unit
|
- - Khoan dùng trong nha khoa, có hoặc không gắn liền cùng một giá đỡ với thiết bị nha khoa khác
|
Chiếc, Bộ
|
|
|
9018.49.00
|
- - Loại khác
|
chiếc/bộ
|
9018.49.00
|
- - Other
|
unit
|
- - Loại khác
|
Chiếc, Bộ
|
|
|
9018.50.00
|
- Thiết bị và dụng cụ nhãn khoa khác
|
chiếc/bộ
|
9018.50.00
|
- Other ophthalmic instruments and appliances
|
unit
|
- Thiết bị và dụng cụ nhãn khoa khác
|
Chiếc, Bộ
|
|
|
9018.90
|
- Thiết bị và dụng cụ khác:
|
|
9018.90
|
- Other instruments and appliances:
|
|
- Thiết bị và dụng cụ khác:
|
|
|
|
9018.90.20
|
- - Bộ theo dõi tĩnh mạch
|
chiếc/bộ
|
9018.90.20
|
- - Intravenous administration sets
|
unit
|
- - Bộ theo dõi tĩnh mạch
|
Chiếc, Bộ
|
Máy soi tĩnh mạch
|
|
9018.90.30
|
- - Dụng cụ và thiết bị điện tử
|
chiếc/bộ
|
9018.90.30
|
- - Electronic instruments and appliances
|
unit
|
- - Dụng cụ và thiết bị điện tử
|
Chiếc, Bộ
|
Máy phá rung tim; Dao mổ điện; Dao mổ siêu âm; Dao mổ laser; Máy gây mê kèm thở; Máy giúp thở; Lồng ấp trẻ sơ sinh; Hệ thống tán sỏi; Thiết bị lọc máu; Thiết bị phẫu thuật lạnh; Máy tim phổi nhân tạo; Máy chạy thận nhân tạo; Hệ thống phẫu thuật tiền liệt tuyến
|
|
9018.90.90
|
- - Loại khác
|
chiếc/bộ
|
9018.90.90
|
- - Other
|
unit
|
- - Loại khác
|
Chiếc, Bộ
|
Thiết bị, dụng cụ, vật liệu, vật tư và phụ kiện đi kèm chưa được định danh trong mã khác và đã được cấp số lưu hành hoặc giấy phép nhập khẩu của Bộ Y tế.
|
|
|