Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu theo Thông tư 65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017
|
Danh mục trang thiết bị y tế
|
|
Mã hàng
|
Mô tả hàng hóa
|
Đơn vị tính
|
Code
|
Description
|
Unit of quantity
|
Mô tả trang thiết bị y tế
|
Đơn vị tính bổ sung
|
Ví dụ
|
|
30.02
|
Máu người; máu động vật đã điều chế dùng cho chữa bệnh, phòng bệnh hoặc chẩn đoán bệnh; kháng huyết thanh, các phần phân đoạn khác của máu và các sản phẩm miễn dịch, có hoặc không được cải biến hoặc thu được từ quy trình công nghệ sinh học; vắc xin, độc tố, vi sinh nuôi cấy (trừ các loại men) và các sản phẩm tương tự.
|
|
30.02
|
Human blood; animal blood prepared for therapeutic, prophylactic or diagnostic uses; antisera, other blood fractions and immunological products, whether or not modified or obtained by means of biotechnological processes; vaccines, toxins, cultures of micro-organisms (excluding yeasts) and similar products.
|
|
Máu người; máu động vật đã điều chế dùng cho chữa bệnh, phòng bệnh hoặc chẩn đoán bệnh; kháng huyết thanh, các phần phân đoạn khác của máu và các sản phẩm miễn dịch, có hoặc không được cải biến hoặc thu được từ quy trình công nghệ sinh học; vắc xin, độc tố, vi sinh nuôi cấy (trừ các loại men) và các sản phẩm tương tự.
|
|
|
|
|
|
- Kháng huyết thanh, các phần phân đoạn khác của máu và các sản phẩm miễn dịch, có hoặc không cải biến hoặc thu được từ qui trình công nghệ sinh học:
|
|
|
- Antisera, other blood fractions and immunological products, whether or not modified or obtained by means of biotechnological processes:
|
|
- Kháng huyết thanh, các phần phân đoạn khác của máu và các sản phẩm miễn dịch, có hoặc không cải biến hoặc thu được từ qui trình công nghệ sinh học:
|
|
|
|
|
3002.11.00
|
- - Bộ thử chuẩn đoán bệnh sốt rét
|
kg/bộ
|
3002.11.00
|
- - Malaria diagnostic test kits
|
kg/set
|
- - Bộ thử chuẩn đoán bệnh sốt rét
|
Hộp, Test, Kit
|
Trang thiết bị y tế chẩn đoán invitro
|
|
Hóa chất
|
30.04__Thuốc_(trừ_các_mặt_hàng_thuộc_nhóm_30.02'>30.04
|
Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 30.02, 30.05 hoặc 30.06) gồm các sản phẩm đã hoặc chưa pha trộn dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, đã được đóng gói theo liều lượng (kể cả các sản phẩm thuộc loại dùng để hấp thụ qua da) hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ.
|
|
30.04
|
Medicaments (excluding goods of heading 30.02, 30.05 or 30.06) consisting of mixed or unmixed products for therapeutic or prophylactic uses, put up in measured doses (including those in the form of transdermal administration systems) or in forms or packings for retail sale.
|
|
Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 30.02, 30.05 hoặc 30.06) gồm các sản phẩm đã hoặc chưa pha trộn dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, đã được đóng gói theo liều lượng (kể cả các sản phẩm thuộc loại dùng để hấp thụ qua da) hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ.
|
|
|
|
3004.90
|
- Loại khác:
|
|
3004.90
|
- Other:
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
- - Other:
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
- - - Other:
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
|
3004.90.99
|
- - - - Loại khác
|
kg/chiếc
|
3004.90.99
|
- - - - Other
|
kg/unit
|
- - - - Loại khác
|
Chai, Lọ, Tuýp
|
Dung dịch xịt phòng ngừa loét do tì đè; Dung dịch muối biển vệ sinh mũi; Xịt mũi nước biển, thảo dược; Xịt tai, xịt họng; Nước mắt nhân tạo; nhũ tương nhỏ mắt, gel làm ẩm vết thương, gel dùng cho vết thương ở miệng
|
|
30.05
|
Bông, gạc, băng và các sản phẩm tương tự (ví dụ, băng để băng bó, cao dán, thuốc đắp), đã thấm tẩm hoặc tráng phủ dược chất hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ dùng cho y tế, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y.
|
|
30.05
|
Wadding, gauze, bandages and similar articles (for example, dressings, adhesive plasters, poultices), impregnated or coated with pharmaceutical substances or put up in forms or packings for retail sale for medical, surgical, dental or veterinary purposes.
|
|
Bông, gạc, băng và các sản phẩm tương tự (ví dụ, băng để băng bó, cao dán, thuốc đắp), đã thấm tẩm hoặc tráng phủ dược chất hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ dùng cho y tế, phẫu thuật, nha khoa.
|
|
|
|
3005.10
|
- Băng dán và các sản phẩm khác có một lớp dính:
|
|
3005.10
|
- Adhesive dressings and other articles having an adhesive layer:
|
|
- Băng dán và các sản phẩm khác có một lớp dính:
|
|
|
|
3005.10.90
|
- - Loại khác
|
kg/chiếc
|
3005.10.90
|
- - Other
|
kg/unit
|
- - Loại khác
|
Hộp, Cuộn
|
Băng dán vết thương vô trùng dạng phim có màng thông khí; băng gạc dính dùng cho da thường; Miếng dán sát khuẩn; Miếng dán hạ sốt; miếng dán lạnh; miếng dán giữ nhiệt …
|
|
3005.90
|
- Loại khác:
|
|
3005.90
|
- Other:
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
3005.90.10
|
- - Băng
|
kg/chiếc
|
3005.90.10
|
- - Bandages
|
kg/unit
|
- - Băng
|
Hộp, Chiếc
|
|
|
3005.90.20
|
- - Gạc
|
kg/chiếc
|
3005.90.20
|
- - Gauze
|
kg/unit
|
- - Gạc
|
Hộp, Chiếc
|
|
|
3005.90.90
|
- - Loại khác
|
kg/chiếc
|
3005.90.90
|
- - Other
|
kg/unit
|
- - Loại khác
|
Hộp, Chiếc
|
Bông y tế
|
|
30.06
|
Các mặt hàng dược phẩm ghi trong Chú giải 4 của Chương này.
|
|
30.06
|
Pharmaceutical goods specified in Note 4 to this Chapter.
|
|
Các mặt hàng dược phẩm ghi trong Chú giải 4 của Chương này.
|
|
|
|
3006.10
|
- Chỉ catgut phẫu thuật vô trùng, các vật liệu khâu (suture) vô trùng tương tự (kể cả chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phẫu thuật) và keo tạo màng vô trùng dùng để khép miệng vết thương trong phẫu thuật; tảo nong vô trùng và nút tảo nong vô trùng; sản phẩm cầm máu tự tiêu vô trùng trong phẫu thuật hoặc nha khoa; miếng chắn dính vô trùng dùng trong nha khoa hoặc phẫu thuật, có hoặc không tự tiêu:
|
|
3006.10
|
- Sterile surgical catgut, similar sterile suture materials (including sterile absorbable surgical or dental yarns) and sterile tissue adhesives for surgical wound closure; sterile laminaria and sterile laminaria tents; sterile absorbable surgical or dental haemostatics; sterile surgical or dental adhesion barriers, whether or not absorbable:
|
|
- Chỉ catgut phẫu thuật vô trùng, các vật liệu khâu (suture) vô trùng tương tự (kể cả chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phẫu thuật) và keo tạo màng vô trùng dùng để khép miệng vết thương trong phẫu thuật; tảo nong vô trùng và nút tảo nong vô trùng; sản phẩm cầm máu tự tiêu vô trùng trong phẫu thuật hoặc nha khoa; miếng chắn dính vô trùng dùng trong nha khoa hoặc phẫu thuật, có hoặc không tự tiêu:
|
|
|
|
3006.10.10
|
- - Chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phẫu thuật; miếng chắn dính vô trùng dùng trong nha khoa hoặc phẫu thuật, có hoặc không tự tiêu
|
kg/chiếc
|
3006.10.10
|
- - Sterile absorbable surgical or dental yarn; sterile surgical or dental adhesion barriers, whether or not absorbable
|
kg/unit
|
- - Chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phẫu thuật; miếng chắn dính vô trùng dùng trong nha khoa hoặc phẫu thuật, có hoặc không tự tiêu
|
Hộp, Chiếc
|
|
|
3006.10.90
|
- - Loại khác
|
kg/chiếc
|
3006.10.90
|
- - Other
|
kg/unit
|
- - Loại khác
|
Hộp, Tuýp, Chiếc
|
Vật liệu cầm máu; tấm nâng phẫu thuật; Keo dán sinh học; Màng ngăn hấp thu sinh học
|
|
3006.20.00
|
- Chất thử nhóm máu
|
kg/chiếc
|
3006.20.00
|
- Blood-grouping reagents
|
kg/unit
|
- Chất thử nhóm máu
|
Hộp, Chai, Lọ, Kit
|
|
|
3006.30
|
- Chế phẩm cản quang dùng trong việc kiểm tra bằng tia X; các chất thử chẩn đoán bệnh được chỉ định dùng cho bệnh nhân:
|
|
3006.30
|
- Opacifying preparations for X-ray examinations; diagnostic reagents designed to be administered to the patient:
|
|
- Chế phẩm cản quang dùng trong việc kiểm tra bằng tia X; các chất thử chẩn đoán bệnh được chỉ định dùng cho bệnh nhân:
|
|
|
|
3006.30.90
|
- - Loại khác
|
kg/chiếc
|
3006.30.90
|
- - Other
|
kg/unit
|
- - Loại khác
|
Hộp, Túi, Chiếc
|
Hóa chất chẩn đoán, chất hiệu chuẩn dùng cho máy xét nghiệm
|
|
3006.40
|
- Xi măng hàn răng và các chất hàn răng khác; xi măng gắn xương:
|
|
3006.40
|
- Dental cements and other dental fillings; bone reconstruction cements:
|
|
- Xi măng hàn răng và các chất hàn răng khác; xi măng gắn xương:
|
|
|
|
3006.40.10
|
- - Xi măng hàn răng và các chất hàn răng khác
|
kg/chiếc
|
3006.40.10
|
- - Dental cements and other dental fillings
|
kg/unit
|
- - Xi măng hàn răng và các chất hàn răng khác
|
Hộp, Túi, Chiếc
|
|
|
3006.40.20
|
- - Xi măng gắn xương
|
kg/chiếc
|
3006.40.20
|
- - Bone reconstruction cements
|
kg/unit
|
- - Xi măng gắn xương
|
Hộp, Túi, Chiếc
|
|
|
3006.50.00
|
- Hộp và bộ dụng cụ cấp cứu
|
kg/bộ
|
3006.50.00
|
- First-aid boxes and kits
|
kg/set
|
- Hộp và bộ dụng cụ cấp cứu
|
Hộp, Bộ
|
Hộp, bộ dụng cụ cấp cứu; Bộ kit chăm sóc vết thương
|
|
3006.70.00
|
- Các chế phẩm gel được sản xuất để dùng cho người hoặc thú y như chất bôi trơn cho các bộ phận của cơ thể khi tiến hành phẫu thuật hoặc khám bệnh hoặc như một chất gắn kết giữa cơ thể và thiết bị y tế
|
kg/chiếc
|
3006.70.00
|
- Gel preparations designed to be used in human or veterinary medicine as a lubricant for parts of the body for surgical operations or physical examinations or as a coupling agent between the body and medical instruments
|
kg/unit
|
- Các chế phẩm gel được sản xuất để dùng cho người như chất bôi trơn cho các bộ phận của cơ thể khi tiến hành phẫu thuật hoặc khám bệnh hoặc như một chất gắn kết giữa cơ thể và thiết bị y tế
|
Hộp, Tuýp
|
Gel siêu âm, Gel bôi trơn âm đạo
|
|
3006.91.00
|
- - Dụng cụ chuyên dụng cho mổ tạo hậu môn giả
|
kg/chiếc
|
3006.91.00
|
- - Appliances identifiable for ostomy use
|
kg/unit
|
- - Dụng cụ chuyên dụng cho mổ tạo hậu môn giả
|
Bộ
|
|
|
33.04
|
Mỹ phẩm hoặc các chế phẩm để trang điểm và các chế phẩm dưỡng da (trừ dược phẩm), kể cả các chế phẩm chống nắng hoặc bắt nắng; các chế phẩm dùng cho móng tay hoặc móng chân.
|
|
33.04
|
Beauty or make-up preparations and preparations for the care of the skin (other than medicaments), including sunscreen or sun tan preparations; manicure or pedicure preparations.
|
|
Mỹ phẩm hoặc các chế phẩm để trang điểm và các chế phẩm dưỡng da (trừ dược phẩm), kể cả các chế phẩm chống nắng hoặc bắt nắng; các chế phẩm dùng cho móng tay hoặc móng chân.
|
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
- Other:
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
3304.99
|
- - Loại khác:
|
|
3304.99
|
- - Other:
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
3304.99.90
|
- - - Loại khác
|
kg/chiếc
|
3304.99.90
|
- - - Other
|
kg/unit
|
- - - Loại khác
|
Hộp
|
Chất làm đầy da
|
|
|