Các sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 39.01 đến 39.14.
|
39.26
|
Other articles of plastics and articles of other materials of headings 39.01 to 39.14.
|
|
Các sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 39.01 đến 39.14.
|
|
|
|
3926.90
|
- Loại khác:
|
|
3926.90
|
- Other:
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Các sản phẩm vệ sinh, y tế và phẫu thuật:
|
|
|
- - Hygienic, medical and surgical articles:
|
|
- - Các sản phẩm vệ sinh, y tế và phẫu thuật:
|
|
|
|
3926.90.32
|
- - - Khuôn plastic lấy dấu răng
|
kg/chiếc
|
3926.90.32
|
- - - Plastic moulds with denture imprints
|
kg/unit
|
- - - Khuôn plastic lấy dấu răng
|
|
|
|
3926.90.39
|
- - - Loại khác
|
kg/chiếc
|
3926.90.39
|
- - - Other
|
kg/unit
|
- - - Loại khác
|
Hộp, Túi, Chiếc
|
Cuvet, đầu côn, pipet, ống, đia, cốc, giá, khay dùng trong xét nghiệm; Khay ngâm dụng cụ tiệt khuẩn; Khay lót silicon; Hộp đựng vỏ băng catset; Hộp giữ khô; Hộp giữ lạnh dùng trong y tế; Khay nhựa dùng trong y tế; Màng dán bảo vệ mẫu xét nghiệm; Bộ chuyển tiếp, ống nối; Miếng nẹp sau phẫu thuật; Mặt nạ cố định; Kẹp ống thông, dây dẫn; Miếng nhựa dùng để phủ hóa chất xét nghiệm; Túi đựng nước tiểu; Túi đựng dịch xả trong lọc màng bụng; Nút nhựa đậy ống nghiệm; Vật chứa mẫu bằng nhựa dùng trong y tế
|
|
|
- - Các thiết bị, dụng cụ an toàn và bảo vệ:
|
|
|
- - Safety and protective devices:
|
|
- - Các thiết bị, dụng cụ an toàn và bảo vệ:
|
|
|
|
3926.90.49
|
- - - Loại khác
|
kg/chiếc
|
3926.90.49
|
- - - Other
|
kg/unit
|
- - - Loại khác
|
Chiếc
|
Bình tích lạnh; Phích đựng bảo quản; Hòm lạnh chuyên dụng dùng trong y tế
|
|
40.14
|
Sản phẩm vệ sinh hoặc y tế (kể cả núm vú cao su), bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, có hoặc không kèm theo các phụ kiện để ghép nối bằng cao su cứng.
|
|
40.14
|
Hygienic or pharmaceutical articles (including teats), of vulcanised rubber other than hard rubber, with or without fittings of hard rubber.
|
|
Sản phẩm vệ sinh hoặc y tế (kể cả núm vú cao su), bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, có hoặc không kèm theo các phụ kiện để ghép nối bằng cao su cứng.
|
|
|
|
4014.10.00
|
- Bao tránh thai
|
kg/chiếc
|
4014.10.00
|
- Sheath contraceptives
|
kg/unit
|
- Bao tránh thai
|
Hộp
|
Bao cao su
|
|
40.15
|
Sản phẩm may mặc và đồ phụ trợ may mặc (kể cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay), dùng cho mọi mục đích, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng.
|
|
40.15
|
Articles of apparel and clothing accessories (including gloves, mittens and mitts), for all purposes, of vulcanised rubber other than hard rubber.
|
|
Sản phẩm may mặc và đồ phụ trợ may mặc (kể cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay), dùng cho mọi mục đích, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng.
|
|
|
|
|
- Găng tay, găng tay hở ngón và găng bao tay:
|
|
|
- Gloves, mittens and mitts:
|
|
- Găng tay, găng tay hở ngón và găng bao tay:
|
|
|
|
4015.11.00
|
- - Dùng trong phẫu thuật
|
kg/chiếc
|
4015.11.00
|
- - Surgical
|
kg/unit
|
- - Dùng trong phẫu thuật
|
Hộp, đô, Chiếc
|
Găng tay phẫu thuật
|
|
4015.19.00
|
- - Loại khác
|
kg/chiếc
|
4015.19.00
|
- - Other
|
kg/unit
|
- - Loại khác
|
Hộp, đôi, Chiếc
|
Găng khám
|
|
61.15
|
Quần tất, quần nịt, bít tất dài (trên đầu gối), bít tất ngắn và các loại hàng bít tất dệt kim khác, kể cả nịt chân (ví dụ, dùng cho người giãn tĩnh mạch) và giày, dép không đế, dệt kim hoặc móc.
|
|
61.15
|
Panty hose, tights, stockings, socks and other hosiery, including graduated compression hosiery (for example, stockings for varicose veins) and footwear without applied soles, knitted or crocheted.
|
|
Quần tất, quần nịt, bít tất dài (trên đầu gối), bít tất ngắn và các loại hàng bít tất dệt kim khác, kể cả nịt chân (ví dụ, dùng cho người giãn tĩnh mạch) và giày, dép không đế, dệt kim hoặc móc.
|
|
|
|
6115.10
|
- Nịt chân (ví dụ, dùng cho người giãn tĩnh mạch):
|
|
6115.10
|
- Graduated compression hosiery (for example, stockings for varicose veins):
|
|
- Nịt chân (ví dụ, dùng cho người giãn tĩnh mạch):
|
|
|
|
6115.10.10
|
- - Vớ cho người giãn tĩnh mạch, từ sợi tổng hợp
|
kg/chiếc/đôi
|
6115.10.10
|
- - Stockings for varicose veins, of synthetic fibres
|
kg/unit/pair
|
- - Vớ cho người giãn tĩnh mạch, từ sợi tổng hợp
|
Chiếc, Đôi
|
|
|
62.11
|
Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và quần áo bơi; quần áo khác.
|
|
62.11
|
Track suits, ski suits and swimwear; other garments.
|
|
Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và quần áo bơi; quần áo khác.
|
|
|
|
|
- Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái:
|
|
|
- Other garments, women’s or girls’:
|
|
- Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái:
|
|
|
|
6211.43
|
- - Từ sợi nhân tạo:
|
|
6211.43
|
- - Of man-made fibres:
|
|
- - Từ sợi nhân tạo:
|
|
|
|
6211.43.10
|
- - - Áo phẫu thuật
|
kg/chiếc/bộ
|
6211.43.10
|
- - - Surgical gowns
|
kg/unit/set
|
- - - Áo phẫu thuật
|
Chiếc
|
Áo phẫu thuật; Xăng phủ; Tấm phủ; Toan phủ; Khăn phẫu thuật
|
|
84.18
|
Tủ lạnh, tủ kết đông (1) và thiết bị làm lạnh hoặc kết đông khác, loại dùng điện hoặc loại khác; bơm nhiệt trừ máy điều hòa không khí thuộc nhóm 84.15.
|
|
84.18
|
Refrigerators, freezers and other refrigerating or freezing equipment, electric or other; heat pumps other than air conditioning machines of heading 84.15.
|
|
Tủ lạnh, tủ kết đông (1) và thiết bị làm lạnh hoặc kết đông khác, loại dùng điện hoặc loại khác; bơm nhiệt trừ máy điều hòa không khí thuộc nhóm 84.15.
|
|
|
|
8418.50
|
- Loại có kiểu dáng nội thất khác (tủ, tủ ngăn, quầy hàng, tủ bày hàng và loại tương tự) để bảo quản và trưng bày, có lắp thiết bị làm lạnh hoặc kết đông:
|
|
8418.50
|
- Other furniture (chests, cabinets, display counters, show-cases and the like) for storage and display, incorporating refrigerating or freezing equipment:
|
|
- Loại có kiểu dáng nội thất khác (tủ, tủ ngăn, quầy hàng, tủ bày hàng và loại tương tự) để bảo quản và trưng bày, có lắp thiết bị làm lạnh hoặc kết đông:
|
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
- - Other:
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
8418.50.91
|
- - - Phù hợp dùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm
|
chiếc
|
8418.50.91
|
- - - Of a kind suitable for medical, surgical or laboratory use
|
unit
|
- - - Phù hợp dùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm
|
Chiếc
|
Tủ lạnh trữ máu; Tủ lạnh âm sâu; Tủ lưu trữ sinh phẩm
|
|
84.19
|
Thiết bị cho phòng thí nghiệm hoặc máy, thiết bị, gia nhiệt bằng điện hoặc không bằng điện (trừ lò luyện, nung, sấy và các thiết bị khác thuộc nhóm 85.14) để xử lý các loại vật liệu bằng quá trình thay đổi nhiệt như làm nóng, nấu, rang, chưng cất, tinh cất, sát trùng, thanh trùng, phun hơi nước, sấy, làm bay hơi, làm khô, cô đặc hoặc làm mát trừ các loại máy hoặc thiết bị dùng cho gia đình; thiết bị đun nước nóng nhanh hoặc thiết bị đun chứa nước nóng, không dùng điện.
|
|
84.19
|
Machinery, plant or laboratory equipment, whether or not electrically heated (excluding furnaces, ovens and other equipment of heading 85.14), for the treatment of materials by a process involving a change of temperature such as heating, cooking, roasting, distilling, rectifying, sterilising, pasteurising, steaming, drying, evaporating, vaporising, condensing or cooling, other than machinery or plant of a kind used for domestic purposes; instantaneous or storage water heaters, non-electric.
|
|
Thiết bị cho phòng thí nghiệm hoặc máy, thiết bị, gia nhiệt bằng điện hoặc không bằng điện (trừ lò luyện, nung, sấy và các thiết bị khác thuộc nhóm 85.14) để xử lý các loại vật liệu bằng quá trình thay đổi nhiệt như làm nóng, nấu, rang, chưng cất, tinh cất, sát trùng, thanh trùng, phun hơi nước, sấy, làm bay hơi, làm khô, cô đặc hoặc làm mát trừ các loại máy hoặc thiết bị dùng cho gia đình; thiết bị đun nước nóng nhanh hoặc thiết bị đun chứa nước nóng, không dùng điện.
|
|
|
|
8419.20.00
|
- Thiết bị khử trùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm
|
chiếc
|
8419.20.00
|
- Medical, surgical or laboratory sterilisers
|
unit
|
- Thiết bị khử trùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm
|
Chiếc
|
Máy hấp tiệt trùng; Nồi hấp tiệt trùng
|
|
|
- Máy sấy:
|
|
|
- Dryers:
|
|
- Máy sấy:
|
|
|
|
8419.39
|
- - Loại khác:
|
|
8419.39
|
- - Other:
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - - Hoạt động bằng điện:
|
|
|
- - - Electrically operated:
|
|
- - - Hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
8419.39.19
|
- - - - Loại khác
|
chiếc
|
8419.39.19
|
- - - - Other
|
unit
|
- - - - Loại khác
|
Chiếc
|
Thiết bị sấy mẫu mô; Tủ sấy; Tủ làm ấm
|
|
|
- Máy và thiết bị khác:
|
|
|
- Other machinery, plant and equipment:
|
|
- Máy và thiết bị khác:
|
|
|
|
8419.89
|
- - Loại khác:
|
|
8419.89
|
- - Other:
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - - Hoạt động bằng điện:
|
|
|
- - - Electrically operated:
|
|
- - - Hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
8419.89.19
|
- - - - Loại khác
|
chiếc
|
8419.89.19
|
- - - - Other
|
unit
|
- - - - Loại khác
|
Chiếc
|
Máy lai và biến tính ADN
|
|
8419.90
|
- Bộ phận:
|
|
8419.90
|
- Parts:
|
|
- Bộ phận:
|
|
|
|
|
- - Của thiết bị hoạt động bằng điện:
|
|
|
- - Of electrically operated articles:
|
|
- - Của thiết bị hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
8419.90.19
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8419.90.19
|
- - - Other
|
unit
|
- - - Loại khác
|
Chiếc
|
Kẹp giữ dụng cụ tiệt khuẩn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|