ĐNV 0253
|
T00
| -
|
Mỹ thuật Việt nam
|
Nguyễn Phi Hoanh
|
NXB TP HCM, 1984
|
427
|
1
|
ĐNV 0254
|
|
T00
|
-
|
Nhà sử học Trần Văn Giáp
|
Viện sử học
|
NXB KHXH, 1996
|
436
|
1
|
ĐNV 0255
|
|
T00
|
-
|
Tự vị An Nam latinh
|
Hồng Nhuệ
|
NXB Trẻ, 1999
|
574
|
1
|
ĐNV 0256
|
|
T00
|
-
|
Triết học phương Tây hiện đại từ điển
|
Viện triết học (dịch)
|
NXB Khoa học xã hội, Hà Nội, 1996
|
634
|
1
|
ĐNV 0257
|
|
T00
|
-
|
Ngữ văn Hán Nôm (tập 1) Tứ Thư
|
Viện nghiên cứu Hán Nôm
|
NXB KHXH, 2002
|
824
|
1
|
ĐNV 0258
|
|
T00
|
-
|
Ngữ văn Hán Nôm (tập 2) Ngũ kinh
|
Viện nghiên cứu Hán Nôm
|
NXB KHXH, Hà Nội, 2002
|
995
|
1
|
ĐNV 0259
|
|
T00
|
-
|
Đặng gia phả hệ toản chính thực lục và Đặng gia phả ký tục biên (Lương Xá –Hà Tây)
|
Ngô Thế Long (dịch và chú thích)
|
NXB Thế Giới, Hà Nội, 2006
|
1168
|
1
|
ĐNV 0260
|
|
T00
|
-
|
Tác phẩm đạt giải báo chí vì sự nghiệp đại đoàn kết toàn dân tộc (2003-2008)
|
Nhiều tác giả
|
Ban tuyên giáo, Ủy ban trung ương Mặt trận tổ quốc VN, Hà Nội, 2009 (xí nghiệp in II)
|
496
|
1
|
ĐNV 0261
|
|
T00
|
-
|
Hồn Việt (tập 1)
|
Phan Thuận An và tập thể tác giả
|
NXB Văn học, 2002
|
304
|
1
|
ĐNV 0262
|
|
T00
|
-
|
Hồn Việt (tập 2)
|
Phan Thuận An và tập thể tác giả
|
NXB Văn học, 2004
|
363
|
1
|
ĐNV 0263
|
|
T00
|
-
|
Hồn Việt (tập 3)
|
Phan Thuận An và tập thể tác giả
|
NXB Văn học, 2004
|
386
|
1
|
ĐNV 0264
|
|
T00
|
-
|
Kỷ yếu hội thảo khoa học thực tiễn về phát huy vai trò của những người tiêu biểu trong các dân tộc thiểu số ở cơ sở
|
Lê Truyền (chỉ đạo biên tập)
|
NXB Khoa học và công nghệ, Hà Nội, 2003
|
247
|
2
|
ĐNV 0265
|
|
T00
|
-
|
Đỗ Trọng Dư, con người và tác phẩm
|
Dương xuân thự
|
NXB Văn học, 2008
|
245
|
1
|
ĐNV 0266
|
|
T00
|
-
|
Chọn hướng nhà và bố trí nội thất theo luật phong thủy
|
Nguyễn Hà
|
NXB Xây dựng Hà Nội, 1996
|
96
|
1
|
ĐNV 0267
|
|
T00
|
-
|
Cuộc chiến tranh mới (tập 2)
|
Nam Hồng – Hồ Quang Lợi – Lê Duy Hòa
|
NXN Lao động – Hà Nội, 2001
|
325
|
1
|
ĐNV 0268
|
|
T00
|
-
|
Marx – Nhà tư tưởng của cái có thể (tập I)
|
Nguyễn Đức Anh – Nguyễn Tài Bách – Nguyễn Văn Dân – Xuân Đào – Nguyễn Chí Tình (dịch)
|
Viện thông tin KHXH – Hà Nội , 1996
|
536
|
1
|
ĐNV 0269
|
|
T00
|
-
|
Marx – Nhà tư tưởng của cái có thể (tập II)
|
Trần Áng – Bùi Thanh Hương – Hoàng Nghĩa- Nguyễn Chí Tình (dịch)
|
Viện thông tin KHXH – Hà Nội , 1996
|
357
|
1
|
ĐNV 0270
|
|
T00
|
-
|
Chế độ công điền công thổ trong lịch sử khẩn hoang lập ấp Nam Kì lục tỉnh
|
Nguyễn Đình Đầu
|
NXB Trẻ, tp. Hồ Chí Minh, 1999
|
222
|
1
|
ĐNV 0271
|
|
T00
|
-
|
Tham luận tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI
|
Tham luận đại hội
|
NXB Chính trị quốc gia, 2005
|
492
|
1
|
ĐNV 0272
|
|
T00
|
-
|
Hương ước cổ Hà Tây
|
Nguyễn Tá Nhí (dịch)
|
Bảo tàng tổng hợp sở văn hóa thông tin thể thao, 1993
|
168
|
1
|
ĐNV 0273
|
|
T00
|
-
|
Miền quê Bình Thuận
|
Trương Công Lí
|
Hội Văn học nghệ thuật Bình Thuận, 2007
|
218
|
1
|
ĐNV 0274
|
|
T00
|
-
|
Khoa học trước ngưỡng cửa của thế kỉ 21
|
Nguyễn Văn Chiển
|
NXB Từ điển Bách khoa Hà Nội, 2006
|
229
|
1
|
ĐNV 0275
|
|
T00
|
-
|
Gia đình
|
Yvonne Castellan
|
NXB Thế giới, Hà Nội , 2002
|
155
|
1
|
ĐNV 0276
|
|
T00
|
-
|
Lão Tử Đạo Đức Kinh
|
Phan Ngọc (dịch)
|
NXB Văn học, 2001
|
93
|
1
|
ĐNV 0277
|
|
T00
|
-
|
Phố Cảng – Vùng Thuận Quảng thế kỷ XVII - XVIII
|
Đỗ Bang
|
NXB Thuận Hóa, Hội khoa học lịch sử Việt Nam, Hà Nội , 1996
|
199
|
1
|
ĐNV 0278
|
|
T00
|
-
|
Sài Gòn năm xưa
|
Vương Hồng Sến
|
NXB Thành phố Hồ Chí Minh, 1991
|
343
|
1
|
ĐNV 0279
|
|
T00
|
-
|
Tư tưởng Lão Trang
|
Hầu Ngoại Lư, Triệu Kỷ Bân, Đỗ Quốc Tường
|
NXB Sự Thật, Hà Nội , 1959
|
142
|
1
|
ĐNV 0280
|
|
T00
|
-
|
Bàn về Khổng Tử
|
Quang Phong, Lâm Duật Thời
|
NXB Sự Thật, Hà Nội, 1963
|
119
|
1
|
ĐNV 0281
|
|
T00
|
-
|
Sự phát triển của tư tưởng Việt Nam từ thế kỷ XIX đến cách mạng tháng tám (tập II)
|
Trần Văn Giàu
|
NXB Khoa học xã hội, Hà Nội, 1975
|
612
|
1
|
ĐNV 0282
|
|
T00
|
-
|
Nông thôn Việt Nam trong lịch sử, tập 1
|
Viện sử học
|
NXB KHXH, 1977
|
416
|
1
|
ĐNV 0283
|
|
T00
|
-
|
Thập giá và lưỡi gươm
|
Trần Tam Đỉnh
|
NXB Trẻ, 1988
|
267
|
1
|
ĐNV 0284
|
|
T00
|
-
|
Lịch sử tư tưởng Việt Nam, tập 1
|
Nguyễn Tài Thư (CB)
|
NXB KHXH, HN, 1993
|
496
|
1
|
ĐNV 0285
|
|
T00
|
-
|
Khởi nghĩa Lam Sơn
|
Phan Huy Lê, Phan Đại Doãn
|
KHXH, HN, 1977
|
561
|
1
|
ĐNV 0286
|
|
T00
|
-
|
Kinh thi Việt Nam
|
Nguyễn Bách Khoa
|
NXB VHTT, 2000
|
198
|
1
|
ĐNV 0287
|
|
T00
|
-
|
Trạng Trình (Sấm và ký)
|
Nguyễn Nghiệp
|
NXB Văn hóa thông tin, 2004
|
320
|
1
|
ĐNV 0288
|
|
T00
|
-
|
Hoan Châu ký
|
Nguyễn Cảnh Thị
|
Khoa học Xã hội, Hà Nội, 1988
|
206
|
1
|
ĐNV 0289
|
|
T00
|
-
|
Lê Quý Kỷ Sự
|
Nguyễn Thu, Hoa Bằng (dịch)
|
NXB Khoa học xã hội, Hà Nội, 1974
|
125
|
1
|
ĐNV 0290
|
|
T00
|
-
|
Đại Nam nhất thống chí , tập 1
|
Viện sử học
|
NXB KHXH, HN, 1969
|
380
|
1
|
ĐNV 0291
|
|
T00
|
-
|
Đại Nam nhất thống chí , tập 2
|
Viện sử học
|
NXB KHXH, HN, 1970
|
398
|
1
|
ĐNV 0292
|
|
T00
|
-
|
Đại Nam nhất thống chí , tập 3
|
Viện sử học
|
NXB KHXH, HN, 1971
|
444
|
1
|
ĐNV 0293
|
|
T00
|
-
|
Đại Nam nhất thống chí , tập 4
|
Viện sử học
|
NXB KHXH, HN, 1971
|
410
|
1
|
ĐNV 0294
|
|
T00
|
-
|
Đại Nam nhất thống chí , tập 5
|
Viện sử học
|
NXB KHXH, HN, 1971
|
377
|
1
|
ĐNV 0295
|
|
T00
|
-
|
Lê Quý Dật Sử
|
Tài liệu dịch thuật của viện Hán Nôm
Phạm Văn Thấm (chú thích, giới thiệu)
|
NXB Khoa học xã hội, Hà Nội, 1987
|
111
|
1
|
ĐNV 0296
|
|
T00
|
-
|
Đại Việt sử ký toàn thư, tập 1
|
Nguyễn Kim Hưng và Ngô Thế Long dịch
|
NXB KHXH, 1982
|
252
|
1
|
ĐNV 0297
|
|
T00
|
-
|
Đại Việt sử ký toàn thư, tập 3
|
Cao Huy Du dịch, Đào Duy Anh Hiệu đính
|
NXB KHXH, 1968
|
363
|
1
|
ĐNV 0298
|
|
T00
|
-
|
Đại Việt sử ký toàn thư, tập 4
|
Cao Huy Du dịch, Đào Duy Anh Hiệu đính
|
NXB KHXH, 1968
|
413
|
1
|
ĐNV 0299
|
|
T00
|
-
|
Liêu trai chí dị 2
|
Bồ Tùng Linh
|
NXB Văn học, 1989
|
221
|
1
|
ĐNV 0300
|
|
T00
|
-
|
Liêu trai chí dị 3
|
Bồ Tùng Linh
|
NXB Văn học Hà Nội 1989
|
226
|
1
|
ĐNV 0301
|
|
T00
|
-
|
Thánh ngôn hiệp tuyển (quyển thứ nhì)
|
Trương Hữu Đức
|
Tòa Thánh Tây Ninh, 1970
|
144
|
1
|
ĐNV 0302
|
|
T00
|
-
|
Lĩnh Nam Chích Quái
|
Vũ Quỳnh – Kiều Phu
|
NXB Văn học, 1990
|
155
|
1
|
ĐNV 0303
|
|
T00
|
-
|
Văn học Chăm II trường ca
|
INRASARA
|
NXB Văn hóa dân tộc, 1996
|
345
|
1
|
ĐNV 0304
|
|
T00
|
-
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
Trần Quốc Vượng (chủ biên)
|
NXB Giáo Dục, 2001
|
288
|
1
|
|